CÂU SINH
Từ điển Đạo Uyển
倶生; C: jùshēng; J: gushō;
Có hai nghĩa:
- Cùng sinh (khởi, tạo ra) với nhau (s: sama-utpatti);
- Vốn có (cố hữu), bẩm sinh; một phần của bản tính con người (s: sahaja, theo Du-già luận 瑜伽論).
倶生; C: jùshēng; J: gushō;
Có hai nghĩa: