CĂN BẢN

Từ điển Đạo Uyển


根本; C: gēnběn; J: konpon;

  1. Gốc, căn nguyên, căn bản (s: mūla);
  2. Nguồn gốc sinh khởi mọi hiện tượng (s: vastu; t: gshi).