Căn bản ChuẩnLeave a comment CĂN BẢN Từ điển Đạo Uyển 根本; C: gēnběn; J: konpon; Gốc, căn nguyên, căn bản (s: mūla); Nguồn gốc sinh khởi mọi hiện tượng (s: vastu; t: gshi).