Biệt giải thoát ChuẩnLeave a comment BIỆT GIẢI THOÁT Từ điển Đạo Uyển 別解脱; C: biéjiětuō; J: betsugedatsu; Hán dịch ý chữ prātimokṣa trong Phạn ngữ. Dịch âm là Ba-la-đề Mộc-xoa (波羅提木叉).