BẤT CỘNG
Từ điển Đạo Uyển
不共; C: bùgòng; J: fugu;
Một pháp không tương hợp hay thích ứng với pháp khác. Không có sự cộng thông với các pháp khác. Có cách dùng đặc biệt chuyên môn trong thuật ngữ Bất cộng bất định (不共不定), Bất cộng vô minh (不共無明).
不共; C: bùgòng; J: fugu;
Một pháp không tương hợp hay thích ứng với pháp khác. Không có sự cộng thông với các pháp khác. Có cách dùng đặc biệt chuyên môn trong thuật ngữ Bất cộng bất định (不共不定), Bất cộng vô minh (不共無明).