Tu đoạn

Từ điển Đạo Uyển


修斷; C: xiūduàn; J: shudan; Có các nghĩa sau: 1. Tu các thiện pháp, thực hành theo chính kiến… và giải trừ, làm tiêu tan mọi tập khí xấu ác (phiền não 煩惱); 2. Điểm then chốt của Tam học (s: bhāvana-ppdadhāna). Cũng thường viết là Tu đoạn (脩斷). Loại thứ tư trong Tứ chính đoạn (四正斷); 3. Những phiền não được diệt trừ trong giai vị Tu đạo (修道).