Chuẩn 須跋 ( 須tu 跋bạt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)苦行外道之名。慧琳音義二十六曰:「須跋執苦行為道也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 苦khổ 行hạnh 外ngoại 道đạo 之chi 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 須tu 跋bạt 執chấp 苦khổ 行hạnh 為vi 道đạo 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 須跋 ( 須tu 跋bạt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)苦行外道之名。慧琳音義二十六曰:「須跋執苦行為道也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 苦khổ 行hạnh 外ngoại 道đạo 之chi 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 須tu 跋bạt 執chấp 苦khổ 行hạnh 為vi 道đạo 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn