中胎藏 ( 中trung 胎thai 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)胎藏界曼陀羅之中臺八葉院也。此為大日如來之本體,由此出生四重之曼陀羅,故曰胎藏。胎藏界之名基于此。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 之chi 中trung 臺đài 八bát 葉diệp 院viện 也dã 。 此thử 為vi 大đại 日nhật 如Như 來Lai 之chi 本bổn 體thể , 由do 此thử 出xuất 生sanh 四tứ 重trọng 之chi 曼mạn 陀đà 羅la , 故cố 曰viết 胎thai 藏tạng 。 胎thai 藏tạng 界giới 之chi 名danh 基cơ 于vu 此thử 。