中觀釋論 ( 中trung 觀quán 釋thích 論luận )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)具名大乘中觀釋論,九卷,安慧菩薩造,趙宋惟淨等譯。釋中觀論二十七品中之前十三品者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 具cụ 名danh 大Đại 乘Thừa 中trung 觀quán 釋thích 論luận , 九cửu 卷quyển , 安an 慧tuệ 菩Bồ 薩Tát 造tạo , 趙triệu 宋tống 惟duy 淨tịnh 等đẳng 譯dịch 。 釋thích 中trung 觀quán 論luận 二nhị 十thập 七thất 品phẩm 中trung 之chi 前tiền 十thập 三tam 品phẩm 者giả 。