中道教 ( 中trung 道Đạo 教giáo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三時教之一。說有空不偏中道之教也。是法相宗所立。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 時thời 教giáo 之chi 一nhất 。 說thuyết 有hữu 空không 不bất 偏thiên 中trung 道đạo 之chi 教giáo 也dã 。 是thị 法pháp 相tướng 宗tông 所sở 立lập 。