除饉女 ( 除Trừ 饉Cận 女Nữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)梵語比丘尼,一譯除饉女。參照除饉男條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 一nhất 譯dịch 除Trừ 饉Cận 女Nữ 。 參tham 照chiếu 除trừ 饉cận 男nam 條điều 。