Trí cự đà-la-ni kinh

Từ điển Đạo Uyển


智炬陀羅尼經; C: zhìjù tuóluóníjīng; J: chiko daranikyō; S: jñānolkā-dhāraṇī; t: ye shes ta la la shes bya ba’i gzungs ‘gro ba thams cad yongs su sbyong ba 1. Trí cự đà-la-ni kinh, 1 quyển; Đề-vân Bát-nhã (提雲般若, s: devaprajñā) và những người khác dịch. 2. Trí quang diệt nhất thiết nghiệp chướng đà-la-ni kinh (智光滅一切業障陀羅尼經, s: jñānolkādhāraṇī-sarvadurgatipariśo-dhanī), 1 quyển; Thí Hộ dịch. Nguyên bản tiếng Tân Cương (khotanese): Monumenta Serindica.