齋日 ( 齋trai 日nhật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)祖先忌日等為齋供之日。又六齋日也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 祖tổ 先tiên 忌kỵ 日nhật 等đẳng 為vi 齋trai 供cung 之chi 日nhật 。 又hựu 六lục 齋trai 日nhật 也dã 。