齋鐘 ( 齋trai 鐘chung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)報齋時之大鐘也。三十六下。見僧堂清規五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 報báo 齋trai 時thời 之chi 大đại 鐘chung 也dã 。 三tam 十thập 六lục 下hạ 。 見kiến 僧Tăng 堂đường 清thanh 規quy 五ngũ 。