總持門 ( 總tổng 持trì 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)總持之法門。總有法義咒忍四種。然密教所稱者,別就第三之咒總持而言。指咒之一,而謂為總持門。總即別名也。因而亦指密教總體曰總持門,或曰陀羅尼藏。見總持條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 總tổng 持trì 之chi 法Pháp 門môn 。 總tổng 有hữu 法pháp 義nghĩa 咒chú 忍nhẫn 四tứ 種chủng 。 然nhiên 密mật 教giáo 所sở 稱xưng 者giả , 別biệt 就tựu 第đệ 三tam 之chi 咒chú 總tổng 持trì 而nhi 言ngôn 。 指chỉ 咒chú 之chi 一nhất , 而nhi 謂vị 為vi 總tổng 持trì 門môn 。 總tổng 即tức 別biệt 名danh 也dã 。 因nhân 而nhi 亦diệc 指chỉ 密mật 教giáo 總tổng 體thể 曰viết 總tổng 持trì 門môn , 或hoặc 曰viết 。 陀đà 羅la 尼ni 藏tạng 。 見kiến 總tổng 持trì 條điều 。