鼻入 ( 鼻tị 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十二入之一,鼻根也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 二nhị 入nhập 之chi 一nhất , 鼻tị 根căn 也dã 。