鷲頭山 ( 鷲thứu 頭đầu 山sơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)王舍城之耆闍崛山也。又云靈鷲山,鷲峰山。慧琳音義十一曰:「鷲頭山名也。在王舍城側,亦名鷲峰山,亦名靈鷲山。梵云耆闍崛山,並一山也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 王Vương 舍Xá 城Thành 之chi 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 也dã 。 又hựu 云vân 靈Linh 鷲Thứu 山Sơn 鷲Thứu 峰Phong 山Sơn 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 一nhất 曰viết 。 鷲thứu 頭đầu 山sơn 名danh 也dã 。 在tại 王Vương 舍Xá 城Thành 。 側trắc , 亦diệc 名danh 鷲Thứu 峰Phong 山Sơn 。 亦diệc 名danh 靈Linh 鷲Thứu 山Sơn 。 梵Phạm 云vân 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 。 並tịnh 一nhất 山sơn 也dã 。 」 。