上衣 ( 上thượng 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)又云大衣。二十五條之鬱多羅僧衣也。法華文句十四曰:「言上衣者即大衣也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) 又hựu 云vân 大đại 衣y 。 二nhị 十thập 五ngũ 條điều 之chi 鬱uất 多đa 羅la 僧Tăng 衣y 也dã 。 法pháp 華hoa 文văn 句cú 十thập 四tứ 曰viết 。 言ngôn 上thượng 衣y 者giả 即tức 大đại 衣y 也dã 。 」 。