上乘 ( 上thượng 乘thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又云上衍。大乘之異名。世親攝論一曰:「如是三藏下乘上乘有差別故,則成二藏。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 云vân 上thượng 衍diễn 。 大Đại 乘Thừa 之chi 異dị 名danh 。 世thế 親thân 攝nhiếp 論luận 一nhất 曰viết : 「 如như 是thị 三Tam 藏Tạng 下hạ 乘thừa 上thượng 乘thừa 有hữu 差sai 別biệt 故cố 。 則tắc 成thành 二nhị 藏tạng 。 」 。