Chuẩn Thượng phẩm Từ điển Đạo Uyển 上品; C: shàngpǐn; J: jōbon; Tầng lớp trên, thứ bậc trên. Thường dùng để nói đến căn cơ của hành giả. Đối nghịch với Trung phẩm (中品) và Hạ phẩm (下品). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Thượng phẩm Từ điển Đạo Uyển 上品; C: shàngpǐn; J: jōbon; Tầng lớp trên, thứ bậc trên. Thường dùng để nói đến căn cơ của hành giả. Đối nghịch với Trung phẩm (中品) và Hạ phẩm (下品). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn