上流般涅槃 ( 上thượng 流lưu 般Bát 涅Niết 槃Bàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種不還之一。見不還果條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 不bất 還hoàn 之chi 一nhất 。 見kiến 不Bất 還Hoàn 果Quả 條điều 。