上行菩薩 ( 上thượng 行hành 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)法華地涌菩薩四上首之第一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 法pháp 華hoa 地địa 涌dũng 菩Bồ 薩Tát 四tứ 上thượng 首thủ 之chi 第đệ 一nhất 。