上[貝*親] ( 上thượng [貝*親] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)奉上嚫財也。言下嚫者其意同。見象器箋二十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 奉phụng 上thượng 嚫sấn 財tài 也dã 。 言ngôn 下hạ 嚫sấn 者giả 其kỳ 意ý 同đồng 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 二nhị 十thập 。