食莨[卄/碭] ( 食thực 莨 [卄/碭] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)[菛@良]或作蒗。[菛@良][卄/碭],毒藥也。大涅盤經曰:「如人食蒗[卄/碭]子,眼見針華。」傅大士頌曰:「[菛@良][卄/碭]拾華針。」永明壽禪師心賦曰:「食蒗[卄/碭]而布華針。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) [菛@良] 或hoặc 作tác 蒗 。 [菛@良] [卄/碭] , 毒độc 藥dược 也dã 。 大đại 涅niết 盤bàn 經kinh 曰viết : 「 如như 人nhân 食thực 蒗 [卄/碭] 子tử , 眼nhãn 見kiến 針châm 華hoa 。 」 傅phó/phụ 大Đại 士Sĩ 頌tụng 曰viết : 「 [菛@良] [卄/碭] 拾thập 華hoa 針châm 。 」 永vĩnh 明minh 壽thọ 禪thiền 師sư 心tâm 賦phú 曰viết : 「 食thực 蒗 [卄/碭] 而nhi 布bố 華hoa 針châm 。 」 。