Chuẩn 食前密語 ( 食thực 前tiền 密mật 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (儀式)唱於食前之僧跋語也。見僧跋條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 儀nghi 式thức ) 唱xướng 於ư 食thực 前tiền 之chi 僧Tăng 跋bạt 語ngữ 也dã 。 見kiến 僧Tăng 跋bạt 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 食前密語 ( 食thực 前tiền 密mật 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (儀式)唱於食前之僧跋語也。見僧跋條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 儀nghi 式thức ) 唱xướng 於ư 食thực 前tiền 之chi 僧Tăng 跋bạt 語ngữ 也dã 。 見kiến 僧Tăng 跋bạt 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn