食前密語 ( 食thực 前tiền 密mật 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)唱於食前之僧跋語也。見僧跋條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 唱xướng 於ư 食thực 前tiền 之chi 僧Tăng 跋bạt 語ngữ 也dã 。 見kiến 僧Tăng 跋bạt 條điều 。