順上分 ( 順thuận 上thượng 分phần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五上分結也。見結條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 上thượng 分phần 結kết 也dã 。 見kiến 結kết 條điều 。