順後受業 ( 順thuận 後hậu 受thọ 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰順後次受業。見業條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 順thuận 後hậu 次thứ 受thọ 業nghiệp 。 見kiến 業nghiệp 條điều 。