順緣 ( 順thuận 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)順逆二緣之一。見逆緣條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 順thuận 逆nghịch 二nhị 緣duyên 之chi 一nhất 。 見kiến 逆nghịch 緣duyên 條điều 。