Chuẩn 順緣 ( 順thuận 緣duyên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)順逆二緣之一。見逆緣條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 順thuận 逆nghịch 二nhị 緣duyên 之chi 一nhất 。 見kiến 逆nghịch 緣duyên 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 順緣 ( 順thuận 緣duyên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)順逆二緣之一。見逆緣條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 順thuận 逆nghịch 二nhị 緣duyên 之chi 一nhất 。 見kiến 逆nghịch 緣duyên 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn