順不定受業 ( 順thuận 不bất 定định 受thọ 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四業之一。見業條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 業nghiệp 之chi 一nhất 。 見kiến 業nghiệp 條điều 。