首羅 ( 首thủ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)八夜叉之一。又周羅髮也。見周羅髮條。梵Cālaka,又Cūḍa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 八bát 夜dạ 叉xoa 之chi 一nhất 。 又hựu 周chu 羅la 髮phát 也dã 。 見kiến 周chu 羅la 髮phát 條điều 。 梵Phạm Cālaka , 又hựu Cū ḍ a 。