首訶既那 ( 首thủ 訶ha 既ký 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Śubhakṛtsnā,天名,譯曰徧淨。是色界第三禪中之第三天。見玄應音義三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Śubhak ṛ tsnā , 天thiên 名danh , 譯dịch 曰viết 徧biến 淨tịnh 。 是thị 色sắc 界giới 第đệ 三tam 禪thiền 中trung 之chi 第đệ 三tam 天thiên 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 。