麤重散亂 ( 麤thô 重trọng 散tán 亂loạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見五種散亂及六種散亂條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 五ngũ 種chủng 散tán 亂loạn 及cập 六lục 種chủng 散tán 亂loạn 條điều 。