禪齋 ( 禪thiền 齋trai )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪室也。釋氏要賢上曰:「中阿含經云:佛入禪室燕坐。又有呼為禪齋者。齋者肅靜義也,如儒中靜室謂之書齋。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 室thất 也dã 。 釋Thích 氏thị 要yếu 賢hiền 上thượng 曰viết 中Trung 阿A 含Hàm 。 經Kinh 云vân 佛Phật 入nhập 禪thiền 室thất 燕yên 坐tọa 。 又hựu 有hữu 呼hô 為vi 禪thiền 齋trai 者giả 。 齋trai 者giả 肅túc 靜tĩnh 義nghĩa 也dã , 如như 儒nho 中trung 靜tĩnh 室thất 謂vị 之chi 書thư 齋trai 。 」 。