天Thiên 台Thai 宗Tông 章Chương 疏Sớ

日Nhật 本Bổn 玄Huyền 日Nhật 錄Lục

天thiên 台thai 宗tông 章chương 疏sớ/sơ

延diên 曆lịch 寺tự 玄huyền 日nhật 大đại 法Pháp 師sư 奉phụng 。 聖thánh 王vương 勅sắc 錄lục 上thượng 。

-# 法pháp 華hoa 玄huyền 義nghĩa 十thập 卷quyển (# 天thiên 台thai 智trí 者giả 大đại 師sư 說thuyết )#

-# 法pháp 華hoa 玄huyền 義nghĩa 釋thích 籤# 十thập 卷quyển (# 荊kinh 谿khê 湛trạm 然nhiên 大đại 師sư 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 玄huyền 義nghĩa 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 華hoa 法pháp 文văn 句cú 上thượng 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết 有hữu 序tự 神thần 逈huýnh 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 文văn 句cú 疏sớ/sơ 記ký 十thập 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 文văn 句cú 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法Pháp 華Hoa 經Kinh 疏Sớ/sơ 二Nhị 卷Quyển

-# 法pháp 華hoa 觀quán 音âm 品phẩm 玄huyền 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 法pháp 華hoa 觀quán 音âm 品phẩm 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 法pháp 華hoa 觀quán 音âm 品phẩm 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 大đại 意ý 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 大đại 意ý 一nhất 卷quyển (# 明minh 曠khoáng 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 懺sám 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 。 補bổ 助trợ 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển (# 上thượng 宮cung 王vương 御ngự 製chế )#

-# 法pháp 華hoa 文văn 句cú 私tư 志chí 記ký 十thập 五ngũ 卷quyển (# 智trí 雲vân 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 文văn 句cú 記ký 六lục 卷quyển (# 定định 林lâm 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 五ngũ 百bách 問vấn 論luận 三tam 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 三tam 周chu 圖đồ 一nhất 卷quyển

安an 樂lạc 行hành 一nhất 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 大đại 師sư 述thuật )#

-# 十thập 不bất 二nhị 門môn 義nghĩa 一nhất 卷quyển 止Chỉ 觀Quán 和hòa 尚thượng 述thuật )#

-# 釋thích 十thập 如như 是thị 義nghĩa 一nhất 卷quyển

-# 法pháp 華hoa 輔phụ 照chiếu 三tam 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 去khứ 惑hoặc 四tứ 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 註chú 釋thích 十thập 四tứ 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 法pháp 華hoa 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 竺trúc 道đạo 生sanh 述thuật )#

-# 圓viên 頓đốn 止Chỉ 觀Quán 十thập 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 十thập 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 傳truyền 弘hoằng 決quyết 十thập 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 弘hoằng 決quyết 搜sưu 要yếu 記ký 十thập 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 文văn 句cú 二nhị 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 例lệ 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 心tâm 要yếu 一nhất 卷quyển

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 註chú 釋thích 三tam 十thập 卷quyển (# 廣quảng 智trí 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 音âm 義nghĩa 一nhất 卷quyển

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 大đại 意ý 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 八bát 教giáo 大đại 意ý 一nhất 卷quyển (# 明minh 曠khoáng 述thuật )#

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển

-# 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 三tam 德đức 圖đồ 一nhất 卷quyển

-# 八bát 教giáo 圖đồ 一nhất 卷quyển

-# 略lược 止Chỉ 觀Quán 六lục 卷quyển (# 梁lương 肅túc 述thuật )#

-# 小tiểu 止Chỉ 觀Quán 二nhị 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

止Chỉ 觀Quán 記ký 中trung 異dị 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 道đạo 邃thúy 記ký 乾can/kiền/càn 淑thục 集tập )#

-# 禪thiền 門môn 修tu 證chứng 十thập 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 禪thiền 門môn 章chương 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 禪thiền 門môn 要yếu 略lược 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 修tu 禪thiền 六lục 妙diệu 門môn 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 六lục 妙diệu 門môn 文văn 句cú 一nhất 卷quyển

-# 略lược 釋thích 六lục 妙diệu 門môn 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 口khẩu 決quyết 禪thiền 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 四tứ 念niệm 處xứ 四tứ 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 觀quán 心tâm 論luận 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 觀quán 心tâm 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 灌quán 頂đảnh 述thuật )#

覺Giác 意Ý 三Tam 昧Muội 。 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

覺Giác 意Ý 三Tam 昧Muội 。 文văn 句cú 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

無Vô 諍Tranh 三Tam 昧Muội 。 法Pháp 門môn 二nhị 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 述thuật )#

-# 雜tạp 觀quán 行hành 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 觀quán 心tâm 誦tụng 經Kinh 記ký 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 懺sám 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 述thuật )#

-# 修tu 三tam 昧muội 常thường 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 述thuật )#

大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 一nhất 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 述thuật )#

-# 四tứ 十thập 二nhị 字tự 門môn 二nhị 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 述thuật )#

法Pháp 界Giới 次thứ 第đệ 三tam 卷quyển (# 智trí 者giả 述thuật )#

大Đại 乘Thừa 坐tọa 禪thiền 法pháp 一nhất 卷quyển (# 達đạt 磨ma 述thuật )#

-# 隨tùy 自tự 意ý 三tam 昧muội 一nhất 卷quyển (# 臺đài 山sơn 述thuật )#

-# 圓viên 教giáo 六lục 即tức 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 六lục 即tức 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 行hành 滿mãn 述thuật )#

-# 維Duy 摩Ma 經Kinh 玄Huyền 疏Sớ/sơ 六Lục 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

-# 維duy 摩ma 疏sớ/sơ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 維duy 摩ma 略lược 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 維duy 摩ma 疏sớ/sơ 記ký 六lục 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 維duy 摩ma 疏sớ/sơ 私tư 記ký 三tam 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

-# 維duy 摩ma 玄huyền 疏sớ/sơ 記ký 一nhất 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

-# 四tứ 教giáo 義nghĩa 十thập 二nhị 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 三tam 觀quán 義nghĩa 二nhị 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 判phán 斷đoạn 天thiên 台thai 四tứ 教giáo 諍tranh 文văn 一nhất 卷quyển

-# 維duy 摩ma 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 上thượng 宮cung 王vương 御ngự 製chế )#

-# 維duy 摩ma 科khoa 目mục 一nhất 卷quyển

-# 維duy 摩ma 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển (# 法pháp 銑# 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 疏Sớ/sơ 十Thập 五Ngũ 卷Quyển (# 灌Quán 頂Đảnh 述Thuật )#

涅Niết 槃Bàn 再tái 治trị 疏sớ/sơ 十thập 五ngũ 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 疏sớ/sơ 記ký 九cửu 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 疏sớ/sơ 私tư 記ký 五ngũ 卷quyển (# 行hành 滿mãn 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 私tư 志chí 記ký 百bách 十thập 五ngũ 卷quyển (# 未vị 到đáo 智trí 雲vân 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 玄huyền 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 灌quán 頂đảnh 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 玄huyền 義nghĩa 文văn 句cú 一nhất 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 科khoa 文văn 五ngũ 卷quyển

涅Niết 槃Bàn 後hậu 分phần/phân 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 音âm 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 行hành 滿mãn 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 音âm 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 法pháp 宣tuyên 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 疏sớ/sơ 鈔sao 五ngũ 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

涅Niết 槃Bàn 疏sớ/sơ 鈔sao 一nhất 卷quyển (# 法pháp 宣tuyên 述thuật )#

-# 金kim 錍bề 論luận 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 金kim 錍bề 論luận 記ký 一nhất 卷quyển (# 明minh 曠khoáng 述thuật )#

-# 金kim 錍bề 論luận 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 金kim 錍bề 論luận 註chú 釋thích 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 註chú 釋thích 五ngũ 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 三tam 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 金kim 光quang 明minh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 金kim 光quang 明minh 玄huyền 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 述thuật )#

-# 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 骨Cốt 目Mục 一Nhất 卷Quyển (# 湛Trạm 然Nhiên 述Thuật )#

-# 華hoa 嚴nghiêm 法Pháp 界Giới 觀quán 一nhất 卷quyển

-# 梵Phạm 網Võng 經Kinh 義Nghĩa 記Ký 二Nhị 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

-# 梵Phạm 網võng 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 明minh 曠khoáng 述thuật )#

-# 請Thỉnh 觀Quán 音Âm 經Kinh 疏Sớ/sơ 一Nhất 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

-# 觀quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 。 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

阿A 彌Di 陀Đà 。 經Kinh 疏Sớ/sơ 一Nhất 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

阿A 彌Di 陀Đà 。 經Kinh 決Quyết 十Thập 疑Nghi 一Nhất 卷Quyển (# 湛Trạm 然Nhiên 述Thuật )#

-# 仁nhân 王vương 註chú 釋thích 三tam 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 仁nhân 王vương 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 仁nhân 王vương 私tư 記ký 三tam 卷quyển (# 灌quán 頂đảnh 述thuật )#

-# 仁nhân 王vương 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển (# 灌quán 頂đảnh 述thuật )#

-# 仁nhân 王vương 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 道đạo 液dịch 述thuật )#

-# 金kim 剛cang 般Bát 若Nhã 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

彌Di 勒Lặc 成Thành 佛Phật 。 經Kinh 疏Sớ/sơ 五Ngũ 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

-# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển (# 惠huệ 影ảnh 述thuật )#

-# 觀quán 心tâm 釋thích 一nhất 切thiết 經Kinh 義nghĩa 。 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 釋Thích 一Nhất 切Thiết 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 一Nhất 卷Quyển (# 智Trí 者Giả 說Thuyết )#

-# 七thất 覺giác 人nhân 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 七thất 方phương 便tiện 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 觀quán 心tâm 誦tụng 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 。 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 一nhất 二nhị 三tam 四tứ 身thân 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

-# 五ngũ 方phương 便tiện 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

受thọ 菩Bồ 薩Tát 戒giới 。 文văn 一nhất 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 述thuật )#

受thọ 菩Bồ 薩Tát 戒giới 。 文văn 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 發phát 願nguyện 文văn 一nhất 卷quyển (# 南nam 嶽nhạc 述thuật )#

-# 請thỉnh 四tứ 十thập 二nhị 賢hiền 聖thánh 。 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 湛trạm 然nhiên 述thuật )#

-# 天thiên 台thai 國quốc 清thanh 百bách 錄lục 五ngũ 卷quyển (# 灌quán 頂đảnh 述thuật )#

-# 顯hiển 戒giới 論luận 二nhị 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 顯hiển 戒giới 論luận 緣duyên 起khởi 二nhị 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 決quyết 權quyền 實thật 論luận 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 照chiếu 權quyền 實thật 鏡kính 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 天thiên 台thai 依y 憑bằng 集tập 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 金Kim 剛Cang 頂Đảnh 經Kinh 疏Sớ/sơ 七Thất 卷Quyển (# 清Thanh 淨Tịnh 金Kim 剛Cang 述Thuật )#

-# 蘇Tô 悉Tất 地Địa 羯Yết 羅La 經Kinh 疏Sớ/sơ 七Thất 卷Quyển (# 清Thanh 淨Tịnh 金Kim 剛Cang 述Thuật )#

-# 因nhân 明minh 入nhập 正chánh 理lý 論luận 註chú 鈔sao 二nhị 卷quyển (# 清thanh 幹cán 述thuật )#

守thủ 護hộ 國quốc 界giới 。 章chương 九cửu 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 肇triệu 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển

-# 肇triệu 論luận 私tư 記ký 一nhất 卷quyển

-# 勝Thắng 鬘Man 經Kinh 疏Sớ/sơ 二Nhị 卷Quyển (# 上Thượng 宮Cung 王Vương 御Ngự 製Chế )#

-# 勝Thắng 鬘Man 經Kinh 疏Sớ/sơ 義Nghĩa 私Tư 記Ký 一Nhất 卷Quyển (# 明Minh 空Không 述Thuật )#

-# 天thiên 台thai 靈linh 應ưng 傳truyền 一nhất 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 天thiên 台thai 宗tông 大đại 意ý 一nhất 卷quyển

大Đại 乘Thừa 入nhập 道đạo 觀quán 一nhất 卷quyển (# 羅la 什thập 述thuật )#

-# 羅la 什thập 大đại 義nghĩa 三tam 卷quyển

無Vô 量Lượng 義Nghĩa 經Kinh 。 註chú 鈔sao 三tam 卷quyển (# 傳truyền 教giáo 述thuật )#

-# 金kim 剛cang 辨biện 宗tông 三tam 卷quyển (# 道đạo 暹# 述thuật )#

-# 觀quán 心tâm 遊du 心tâm 口khẩu 決quyết 記ký 一nhất 卷quyển (# 智trí 者giả 說thuyết )#

菩Bồ 薩Tát 十thập 重trọng 四tứ 十thập 八bát 。 輕khinh 戒giới 一nhất 卷quyển

-# 南nam 嶽nhạc 天thiên 台thai 山sơn 記ký 一nhất 卷quyển

-# 佛Phật 隴# 道Đạo 場Tràng 記ký 一nhất 卷quyển (# 梁lương 肅túc 述thuật )#

-# 十thập 四tứ 科khoa 義nghĩa 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 清thanh 幹cán 述thuật )#

-# 十thập 四tứ 科khoa 義nghĩa 疏sớ/sơ 鈔sao 一nhất 卷quyển (# 清thanh 幹cán 述thuật )#

-# 佛Phật 受thọ 苦khổ 決quyết 義nghĩa 一nhất 卷quyển

-# 四tứ 教giáo 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển

-# 略lược 明minh 開khai 朦# 初sơ 學học 坐tọa 禪thiền 止Chỉ 觀Quán 要yếu 門môn 一nhất 卷quyển (# 淨tịnh 辨biện 述thuật )#

百bách 八bát 十thập 一nhất 部bộ 六lục 百bách 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển 。