天Thiên 台Thai 分Phần 門Môn 圖Đồ


天thiên 台thai 分phần/phân 門môn 圖đồ

-# 就tựu 此thử 之chi 中trung 略lược 分phần/phân 有hữu 二nhị

-# 初sơ 釋thích □# □# □#

-# 後hậu □# □# □# □#

-# 初sơ 辯biện 教giáo 起khởi 可khả 由do 分phần/phân 二nhị

-# 初Sơ 通Thông 明Minh 諸Chư 經Kinh 分Phần/phân 三Tam

-# 一nhất 滿mãn 本bổn 願nguyện 故cố

-# 二nhị 酬thù 請thỉnh 至chí 故cố

-# 三tam 赴phó 根căn 元nguyên 故cố 分phần/phân 三tam

-# 第đệ 一nhất 翻phiên 名danh 解giải 釋thích

-# 第đệ 二nhị 辨biện 其kỳ 體thể 相tướng 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 世thế 界giới 悉tất 檀đàn

-# 二nhị 各các 各các 為vi 人nhân 悉tất 檀đàn

-# 三tam 對đối 治trị 悉tất 檀đàn

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 悉tất 檀đàn 分phần/phân 二nhị

-# 一nhất 約ước 不bất 可khả 說thuyết

-# 二nhị 約ước 可khả 說thuyết

-# 第đệ 三Tam 明Minh 發phát 起khởi 一nhất 切thiết 教giáo 行hành

-# 後hậu 別biệt 明minh 此thử 經Kinh 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 明minh 二nhị 種chủng 解giải 脫thoát 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 約ước 真chân 性tánh 解giải 脫thoát 棟đống

-# 二nhị 約ước 實thật 惠huệ 棟đống

-# 三tam 約ước 方phương 便tiện 解giải 脫thoát 棟đống

-# 二nhị 為vi 開khai 淨tịnh 土độ 之chi 宗tông

-# 三tam 顯hiển 淨tịnh 名danh 聽thính 德đức

-# 四tứ 成thành 就tựu 。 最tối 勝thắng 供cúng 養dường

-# 二nhị 明minh 翻phiên 譯dịch 帝đế 代đại 時thời 稱xưng 九cửu 世thế 翻phiên 傳truyền 六lục 譯dịch 此thử 則tắc 第đệ 五ngũ 譯dịch 也dã 言ngôn 九cửu 代đại 者giả 即tức 定định 後hậu 漢hán 也dã 一nhất 漢hán 二nhị 魏ngụy (# 曹tào )# 三tam 晉tấn 四tứ 宋tống 五ngũ 齊tề 六lục 梁lương 七thất 周chu 八bát 隋tùy (# 陽dương )# 九cửu 唐đường (# 李# )# 言ngôn 時thời 移di 者giả 百bách 千thiên 年niên 風phong 俗tục 一nhất 變biến 也dã 言ngôn 六lục 譯dịch 者giả 雖tuy 文văn 無vô 門môn 恐khủng 新tân 學học 難nan 悟ngộ 略lược 開khai 示thị 知tri 分phần/phân 六lục

-# 初sơ 後hậu 劉lưu 氏thị 譯dịch

-# 二nhị 吳ngô 朝triêu 孫tôn 氏thị 譯dịch

-# 三tam 西tây 司ty 馬mã 氏thị 等đẳng 譯dịch

-# 四tứ 東đông 晉tấn 王vương 氏thị 等đẳng 譯dịch

-# 五ngũ 後hậu 秦tần 姚diêu 興hưng 羅la 什thập 譯dịch

-# 六lục 唐đường 朝triêu 玄huyền 奘tráng 譯dịch

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 顯Hiển 分Phần/phân 二Nhị

-# 初sơ 別biệt 。 即tức 諸chư 經kinh 名danh 異dị 分phần/phân 三tam 。

-# 一nhất 初sơ 約ước 教giáo

-# 二Nhị 經Kinh 行Hành

-# 三tam 約ước 理lý 此thử 中trung 門môn 隱ẩn 多đa 斷đoạn 不bất 壁bích 分phần/phân 二nhị

-# 先tiên 明minh 別biệt 名danh 即tức 定định 辯biện 人nhân 名danh 也dã 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 翻phiên 名danh 解giải 釋thích 雖tuy 且thả 不bất 開khai 亦diệc 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 翻phiên 譯dịch

-# 後hậu 解giải 釋thích

-# 二nhị 明minh 本bổn 跡tích 高cao 下hạ 略lược 分phần/phân 二nhị 意ý

-# 初sơ 正chánh 通thông 名danh 本bổn 跡tích 分phần/phân 五ngũ

-# 一nhất 約ước 事sự 理lý

-# 二nhị 約ước 教giáo 理lý

-# 三tam 約ước 理lý 行hành

-# 四tứ 約ước 體thể 用dụng

-# 五ngũ 約ước 權quyền 實thật

-# 後hậu 別biệt 明minh 淨tịnh 名danh 本bổn 跡tích 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 釋thích 通thông 名danh 總tổng 辯biện 所sở 說thuyết

-# 後hậu 釋thích 經Kinh 字tự 分phần/phân 五ngũ

-# 初sơ 無vô 翻phiên 分phần/phân 五ngũ

-# 一nhất 法pháp 本bổn 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 教giáo 本bổn 攝nhiếp 世thế 界giới 悉tất 檀đàn

-# 二nhị 行hành 本bổn 攝nhiếp 對đối 治trị 及cập 各các 三tam 悉tất 檀đàn

-# 三tam 理lý 本bổn 即tức 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 悉tất 檀đàn

-# 二nhị 微vi 發phát 義nghĩa

-# 三tam 者giả 湧dũng 泉tuyền 義nghĩa

-# 四tứ 繩thằng 墨mặc 義nghĩa

-# 五ngũ 結kết 鬘man 義nghĩa

-# 二nhị 有hữu 翻phiên 分phần/phân 五ngũ

-# 一nhất 翻phiên 為vi 法pháp 本bổn

-# 二nhị 翻phiên 為vi 契khế

-# 三tam 翻phiên 為vi 紙chỉ

-# 四tứ 翻phiên 為vi 善thiện

-# 五Ngũ 翻Phiên 為Vi 理Lý 經Kinh

-# 三tam 會hội 通thông 有hữu 無vô

-# 四tứ 正chánh 釋thích 經Kinh 字tự 分phần/phân 四tứ

-# 一Nhất 經Kinh 由Do 義Nghĩa 分Phần/phân 二Nhị

-# 一nhất 初sơ 云vân 聖thánh 言ngôn 下hạ 備bị

-# 二nhị 云vân 三tam 代đại 聖thánh 人nhân

-# 二Nhị 經Kinh 緯# 義Nghĩa

-# 三tam 常thường 義nghĩa 分phần/phân 二nhị

-# 一nhất 邪tà 不bất 能năng 壞hoại

-# 二nhị 正chánh 不bất 能năng 異dị

-# 四tứ 法pháp 義nghĩa

-# 五Ngũ 曆Lịch 法Pháp 明Minh 經Kinh 分Phần/phân 三Tam

-# 一nhất 聲thanh

-# 二nhị 色sắc

-# 三tam 法pháp

-# 後hậu 分phần/phân 人nhân 法pháp 人nhân 即tức 維duy 摩ma 法pháp 即tức 不bất 思tư 議nghị 分phần/phân 九cửu

-# 一nhất 羅la 什thập

-# 二nhị 生sanh 公công 文văn 二nhị

-# 一nhất 曰viết 理lý 空không

-# 二nhị 曰viết 神thần 奇kỳ

-# 三tam 肇triệu 公công

-# 四tứ 叡duệ 釋thích

-# 五ngũ 關quan 內nội 舊cựu 釋thích

-# 六lục 佛Phật 他tha 師sư 釋thích

-# 七thất 真Chân 諦Đế 三tam 藏tạng 分phần/phân 二nhị

-# 一nhất 不bất 相tương 離ly

-# 二nhị 相tương 離ly

-# 八bát 三tam 論luận 師sư

-# 九cửu 天thiên 台thai 釋thích 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 簡giản 別biệt 思tư 議nghị 不bất 思tư 議nghị 分phần/phân 七thất

-# 一nhất 約ước 理lý

-# 二nhị 約ước 智trí

-# 三tam 約ước 斷đoạn

-# 四tứ 約ước 界giới

-# 五ngũ 約ước 有hữu 體thể 無vô 體thể

-# 六lục 約ước 有hữu 用dụng 無vô 用dụng

-# 七thất 約ước 共cộng 不bất 共cộng 棟đống

-# 二nhị 別biệt 判phán 釋thích 不bất 思tư 議nghị 解giải 脫thoát 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 直trực 性tánh 解giải 脫thoát

-# 二nhị 實thật 惠huệ 解giải 脫thoát

-# 三tam 方phương 便tiện 解giải 脫thoát

-# 三tam 約ước 類loại 通thông 諸chư 法pháp 略lược 分phân 為vi 十thập

-# 一nhất 三tam 道đạo

-# 二nhị 三tam 識thức

-# 三tam 三tam 性tánh

-# 四tứ 三tam 般Bát 若Nhã

-# 五ngũ 三tam 種chủng 菩Bồ 提Đề

-# 六lục 三tam 種chủng 大Đại 乘Thừa

-# 七thất 三tam 種chủng 法Pháp 身thân

-# 八bát 三tam 種chủng 涅Niết 槃Bàn

-# 九cửu 一nhất 體thể 三Tam 寶Bảo

-# 十thập 三tam 德đức

-# 後hậu 通thông 。 即tức 經kinh 之chi 一nhất 字tự 。

-# 大đại 段đoạn 第đệ 二nhị 明minh 其kỳ 出xuất 體thể 就tựu 中trung 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 辯biện 體thể 所sở 以dĩ

-# 二Nhị 正Chánh 明Minh 經Kinh 體Thể 分Phần/phân 二Nhị

-# 一nhất 能năng 詮thuyên 之chi 教giáo

-# 二nhị 所sở 詮thuyên 之chi 理lý 分phần/phân 二nhị

-# 一nhất 文văn

-# 二nhị 義nghĩa 若nhược 請thỉnh 明minh 真Chân 如Như 句cú 是thị

-# 三tam 簡giản 偽ngụy 顯hiển 真chân 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 簡giản 非phi 實thật 相tướng 分phần/phân 三tam

-# 一Nhất 簡Giản 世Thế 俗Tục 經Kinh 書Thư

-# 二Nhị 簡Giản 外Ngoại 人Nhân 經Kinh 書Thư

-# 三Tam 簡Giản 聲Thanh 聞Văn 經Kinh 書Thư

-# 二nhị 顯hiển 真chân 實thật 相tướng

-# 大đại 段đoạn 第đệ 三Tam 明Minh 佛Phật 國quốc 因nhân 果quả 為vi 宗tông

-# 大đại 段đoạn 第đệ 四tứ 權quyền 實thật 善thiện 巧xảo 辯biện 力lực 用dụng 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 明minh 權quyền 實thật 就tựu 中trung 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 化hóa 他tha 權quyền 實thật

-# 二nhị 自tự 行hành 化hóa 他tha 權quyền 實thật

-# 三tam 自tự 行hành 權quyền 實thật

-# 二nhị 明minh 折chiết 伏phục 攝nhiếp 受thọ

-# 三Tam 正Chánh 通Thông 經Kinh 文Văn 分Phần/phân 四Tứ

-# 一nhất 如như 方phương 便tiện 等đẳng 句cú 是thị

-# 二nhị 如như 善thiện 吉cát 音âm 明minh 等đẳng 句cú 是thị

-# 三tam 彌Di 勒Lặc 等đẳng 句cú 是thị

-# 四tứ 迦ca 旃chiên 延diên 等đẳng 是thị 此thử 之chi 四tứ 例lệ 合hợp 明minh 至chí 文văn 當đương 顯hiển 恐khủng 後hậu 難nan 曉hiểu 古cổ 再tái 標tiêu 了liễu

-# 大đại 段đoạn 第đệ 五ngũ 判phán 教giáo 明minh 就tựu 中trung 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 明minh 辯biện 教giáo 相tương/tướng 意ý

-# 二nhị 明minh 古cổ 今kim 同đồng 異dị 就tựu 此thử 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 約ước 義nghĩa

-# 二nhị 約ước 時thời

-# 三tam 別biệt 料liệu 簡giản 此thử 經Kinh

-# 三tam 正chánh 明minh 近cận 世thế 判phán 擇trạch 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 約ước 義nghĩa 及cập 時thời 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 頓đốn

-# 二nhị 漸tiệm

-# 三tam 不bất 定định

-# 四tứ 祕bí 密mật

-# 二nhị 就tựu 乘thừa 兼kiêm 藏tạng 就tựu 乘thừa 藏tạng 中trung 令linh 釋thích 文văn 二nhị

-# 先tiên 辯biện 其kỳ 乘thừa 就tựu 乘thừa 釋thích 半bán 滿mãn 之chi 乘thừa

-# 後hậu 就tựu 藏tạng 辯biện 名danh 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 正chánh 明minh 義nghĩa 故cố 分phần/phân 三tam

-# 一nhất 翻phiên 釋thích 名danh 分phần/phân 二nhị

-# 一nhất 有hữu 總tổng 即tức 十thập 二nhị 部bộ 如như 前tiền 略lược 名danh

-# 二nhị 別biệt 即tức 修tu 多đa 羅la 辯biện 十thập 二nhị 分phần 義nghĩa 是thị

-# 二nhị 辯biện 出xuất 體thể 相tướng 如như 前tiền 分phân 別biệt 竟cánh

-# 三tam 簡giản 差sai 別biệt 諸chư 門môn 有hữu 四tứ

-# 一nhất 部bộ 藏tạng 同đồng 異dị

-# 二nhị 立lập 所sở 以dĩ

-# 三tam 大đại 小tiểu 多đa 少thiểu 。 至chí 文văn 自tự 顯hiển 就tựu 亦diệc 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 大đại 具cụ 小tiểu 闕khuyết

-# 二nhị 小tiểu 具cụ 大đại 闕khuyết

-# 三tam 大đại 具cụ 十thập 二nhị 小tiểu 唯duy 十thập 一nhất

-# 四tứ 大đại 唯duy 有hữu 一nhất 小tiểu 具cụ 十thập 一nhất 除trừ 方Phương 廣Quảng 分phần/phân 也dã

-# 四tứ 相tương/tướng 攝nhiếp 者giả

-# 大đại 段đoạn 第đệ 二nhị 明minh 對đối 此thử 經Kinh 文văn

天thiên 台thai 一nhất 門môn 已dĩ 如như 上thượng 列liệt 今kim 當đương 第đệ 二nhị 明minh 今kim 古cổ 二nhị 序tự 大đại 門môn 分phần/phân 二nhị 。

-# 今kim 序tự 門môn 先tiên 明minh 今kim 序tự 就tựu 中trung 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 教giáo 興hưng 次thứ 第đệ 就tựu 中trung 分phần/phân 三tam

-# 初sơ 四tứ 句cú 教giáo 興hưng 原nguyên 起khởi

-# 二nhị 古cổ 譯dịch 未vị 融dung

-# 三Tam 茲Tư 經Kinh 理Lý 詣Nghệ

-# 二nhị 明minh 述thuật 釋thích 所sở 以dĩ 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 明minh 述thuật 釋thích 之chi 由do 文văn 二nhị

-# 初sơ 傷thương 今kim 失thất 旨chỉ 為vi 遠viễn 由do

-# 後hậu 嘆thán 古cổ 詣nghệ 真chân 為vi 近cận 由do

-# 後hậu 正chánh 明minh 述thuật 釋thích 分phần/phân 三tam

-# 初sơ 述thuật 謙khiêm 詞từ 即tức 道đạo 液dịch 不bất 揆quỹ 庸dong 淺thiển 等đẳng 句cú 是thị

-# 次thứ 記ký 年niên 代đại 即tức 上thượng 元nguyên 年niên 等đẳng 句cú 是thị

-# 後hậu 章chương 功công 益ích 庶thứ 法pháp 轉chuyển 明minh 等đẳng 句cú 是thị

-# 古cổ 序tự 門môn 後hậu 明minh 古cổ 序tự 就tựu 中trung 分phần/phân 四tứ

-# 初Sơ 通Thông 明Minh 本Bổn 迹Tích 者Giả 貫Quán 通Thông 諸Chư 經Kinh 分Phần/phân 二Nhị

-# 初sơ 明minh 本bổn 迹tích 難nan 思tư 分phần/phân 三tam

-# 初sơ 標tiêu 名danh 總tổng 歎thán 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 辯biện 標tiêu 名danh

-# 後hậu 總tổng 歎thán 其kỳ 旨chỉ 淵uyên 玄huyền 也dã

-# 二nhị 曆lịch 法pháp 別biệt 明minh 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 初sơ 智trí 言ngôn 聖thánh 智trí 句cú 是thị

-# 二nhị 明minh 法Pháp 身thân

-# 三tam 教giáo 即tức 至chí 韻vận

-# 四tứ 置trí 權quyền 無vô 謀mưu

-# 三tam 總tổng 彰chương 功công 蓋cái

-# 後hậu 辯biện 感cảm 情tình 妄vọng 計kế 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 明minh 妄vọng 計kế 分phần/phân 四tứ

-# 一nhất 智trí 覩đổ 感cảm 照chiếu 是thị

-# 二nhị 身thân 觀quán 應ưng 形hình 句cú 是thị

-# 三tam 教giáo 覿# 玄huyền 藉tạ 句cú 是thị

-# 四tứ 權quyền 見kiến 變biến 動động 句cú 是thị

-# 後hậu 總tổng 結kết 草thảo 非phi

-# 二nhị 別biệt 辯biện 教giáo 興hưng 文văn 三tam

-# 初sơ 集tập 同đồng 洪hồng 人nhân

-# 二nhị 明minh 所sở 洪hồng 教giáo 分phần/phân 三tam

-# 初sơ 本bổn 不bất 思tư 議nghị 共cộng 明minh 五ngũ 段đoạn 之chi 義nghĩa 兼kiêm 結kết

-# 二nhị 明minh 迹tích 不bất 思tư 議nghị 中trung 。 合hợp 釋thích 六lục 段đoạn 之chi 義nghĩa 亦diệc 為vi 結kết 也dã

-# 三tam 合hợp 明minh 本bổn 迹tích 不bất 思tư 議nghị

三Tam 明Minh 經Kinh 題Đề 目Mục

-# 三tam 重trọng/trùng 譯dịch 之chi 由do 分phần/phân 四tứ

-# 初Sơ 明Minh 譯Dịch 經Kinh 主Chủ 分Phần/phân 二Nhị

-# 初sơ 舉cử 人nhân 歎thán 德đức 中trung 明minh 五ngũ 句cú

-# 後hậu 明minh 重trọng/trùng 譯dịch 本bổn 意ý 內nội 合hợp 明minh 四tứ 段đoạn

-# 二Nhị 明Minh 譯Dịch 經Kinh 時Thời

三Tam 明Minh 能năng 譯dịch 八bát 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 舉cử 人nhân 歎thán 德đức 仁nhân 者giả 什thập 公công 也dã 歎thán 德đức 者giả 明minh 智trí 也dã 高cao 也dã 者giả 超siêu 高cao 越việt 出xuất 世thế 人nhân 也dã

-# 後Hậu 明Minh 譯Dịch 經Kinh 意Ý 于Vu 時Thời 手Thủ 執Chấp 胡Hồ 文Văn 是Thị

-# 四tứ 明minh 所sở 譯dịch 法pháp

-# 四tứ 彰chương 註chú 所sở 以dĩ 分phần/phân 二nhị

-# 初sơ 述thuật 謙khiêm 辭từ 者giả 余dư 以dĩ 闇ám 短đoản 等đẳng 六lục 段đoạn 文văn 義nghĩa 是thị

-# 後hậu 明minh 註chú 意ý 庶thứ 將tương 來lai 君quân 子tử 等đẳng 句cú 是thị 下hạ 文văn 言ngôn 余dư 以dĩ 大đại 曆lịch 二nhị 年niên 者giả 是thị 造tạo 彼bỉ 釋thích 序tự 時thời 略lược 記ký 年niên 代đại 也dã 其kỳ 造tạo 序tự 僧Tăng 體thể 禮lễ 清thanh 即tức 是thị 後hậu 資tư 聖thánh 寺tự 和hòa 尚thượng 甥# 是thị 也dã

今kim 古cổ 三tam 度độ 隨tùy 聽thính 校giáo 定định 後hậu 學học 請thỉnh 勿vật 疑nghi

三tam 門môn 之chi 中trung 天thiên 台thai 今kim 古cổ 已dĩ 上thượng 釋thích 竟cánh 今kim 當đương 第đệ 三tam 正chánh 釋thích 經kinh 題đề 且thả 就tựu 題đề 中trung 略lược 分phân 為vi 二nhị 。