禪錄 ( 禪thiền 錄lục )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)禪宗之語錄。參學之機緣,宗匠之說話,以當時之俗語錄之者。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 宗tông 之chi 語ngữ 錄lục 。 參tham 學học 之chi 機cơ 緣duyên , 宗tông 匠tượng 之chi 說thuyết 話thoại , 以dĩ 當đương 時thời 之chi 俗tục 語ngữ 錄lục 之chi 者giả 。