禪Thiền 林Lâm 寺Tự 宗Tông 叡Duệ 僧Tăng 正Chánh 目Mục 錄Lục


禪thiền 林lâm 寺tự 宗tông 叡duệ 僧Tăng 正chánh 目mục 錄lục

-# 常Thường 瞿Cù 毒Độc 女Nữ 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

-# 大đại 隨tùy 求cầu 陀đà 羅la 尼ni 。 錍bề 本bổn 一nhất 卷quyển

-# 大đại 佛Phật 頂đảnh 碑bi 本bổn 一nhất 卷quyển (# 已dĩ 上thượng 三tam 卷quyển 阿a 闍xà 梨lê 付phó 之chi 也dã )#

-# 播bá 那na 曩nẵng 結kết 使sử 波ba 念niệm 誦tụng 儀nghi 軌quỹ 一nhất 卷quyển

供cúng 養dường 護hộ 世thế 天thiên 法pháp 一nhất 卷quyển (# 法pháp 全toàn 阿a 闍xà 梨lê 集tập )#

那Na 羅La 延Diên 天Thiên 。 共cộng 阿a 修tu 羅la 。 王vương 鬪đấu 戰chiến 法Pháp 寶bảo 思tư 惟duy 三tam 藏tạng 譯dịch )#

-# 薩tát 波ba 金kim 剛cang 法pháp (# 已dĩ 上thượng 二nhị 法pháp 一nhất 卷quyển )#

-# 總tổng 釋thích 陀đà 羅la 尼ni 義nghĩa 讚tán 一nhất 卷quyển

-# 金Kim 剛Cang 頂Đảnh 經Kinh 瑜Du 伽Già 觀Quán 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai 修Tu 行Hành 法Pháp 一Nhất 卷Quyển

佛Phật 頂đảnh 尊tôn 勝thắng 心tâm 陀đà 羅la 尼ni 。 并tinh 別biệt 行hành 法pháp 列liệt )#

-# 金kim 剛cang 頂đảnh 瑜du 伽già 略lược 述thuật 三tam 十thập 七thất 尊tôn 心tâm 要yếu 一nhất 卷quyển (# 仁nhân )#

-# 攝Nhiếp 真Chân 實Thật 經Kinh 成Thành 就Tựu 三Tam 身Thân 密Mật 言Ngôn 要Yếu 略Lược 一Nhất 卷Quyển

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 焰Diễm 曼Mạn 德Đức 迦Ca 金Kim 剛Cang 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

-# 瑜du 伽già 供cúng 養dường 次thứ 第đệ 法pháp 一nhất 卷quyển

-# 胎thai 藏tạng 五ngũ 輪luân 觀quán 門môn 一nhất 卷quyển

菩Bồ 提Đề 心tâm 記ký 決quyết 一nhất 卷quyển

-# 理lý 趣thú 般Bát 若Nhã 決quyết 一nhất 卷quyển

-# 都đô 表biểu 如như 意ý 輪luân 瑜du 伽già 一nhất 卷quyển

-# 大đại 輪luân 金kim 剛cang 修tu 行hành 供cúng 養dường 法pháp 一nhất 卷quyển

毘Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 別biệt 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển

-# 那Na 吒Tra 句Cú 鉢Bát 羅La 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

毘Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 儀nghi 軌quỹ 一nhất 卷quyển

毘Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

一Nhất 切Thiết 如Như 來Lai 。 普Phổ 賢Hiền 延Diên 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

-# 四tứ 天thiên 姊tỷ 妹muội 神thần 女nữ 真chân 言ngôn 法pháp 一nhất 卷quyển (# 內nội 有hữu 小tiểu 佛Phật 頂đảnh 真chân 言ngôn 一nhất 本bổn )#

-# 母mẫu 哆đa 羅la 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 隨tùy 心tâm 法pháp 一nhất 卷quyển

-# 金kim 剛cang 童đồng 子tử 念niệm 誦tụng 法pháp 一nhất 卷quyển (# 無vô 量lượng 壽thọ 化hóa 身thân )#