Chuẩn 禪餘 ( 禪thiền 餘dư ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)習禪之餘暇。又禪僧之餘殘。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 習tập 禪thiền 之chi 餘dư 暇hạ 。 又hựu 禪thiền 僧Tăng 之chi 餘dư 殘tàn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 禪餘 ( 禪thiền 餘dư ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)習禪之餘暇。又禪僧之餘殘。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 習tập 禪thiền 之chi 餘dư 暇hạ 。 又hựu 禪thiền 僧Tăng 之chi 餘dư 殘tàn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn