釋Thích 教Giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘Bí 密Mật 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 集Tập
Quyển 7
行Hành 琳 集Tập

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 七thất 。 一nhất 。 俊# 。

(# 上thượng 都đô 大đại 安an 國quốc 寺tự 傳truyền 密mật 教giáo 超siêu 悟ngộ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 行hành 琳# 。 集tập )# 。

-# 大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 會Hội 無Vô 上Thượng 陁# 羅La 尼Ni

-# 大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 出Xuất 現Hiện 光Quang 明Minh 。 會Hội 殊Thù 勝Thắng 陁# 羅La 尼Ni

大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 會Hội 無Vô 上Thượng 陁# 羅La 尼Ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 惹nhạ 曵# 尾vĩ 惹nhạ 曵# (# 二nhị )# 。 o# 沃ốc kka# 計kế 沃ốc 迦ca 嚩phạ 底để (# 三tam )# 。 阿a (# 引dẫn )lo# 路lộ (# 引dẫn )# 計kế 阿a (# 引dẫn )# 路lộ 迦ca 嚩phạ 底để (# 四tứ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 陛bệ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ 底để (# 五ngũ )# 。 da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )ne# 甯ninh (# 六lục )# 。 nễ da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )da# ṃ# 南nam (# 上thượng )# 嚩phạ 底để (# 七thất )# 。 遏át rthe# 㗚lật 替thế (# 二nhị 合hợp )# 遏át 㗚lật 他tha (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 八bát )# 。 śo# 戍thú (# 引dẫn )dha# 馱đà ne# 甯ninh (# 九cửu )# 。 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 甯ninh (# 十thập )# 。 跛bả 哩rị 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 甯ninh (# 十thập 一nhất )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 曵# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 也dã 嚩phạ 底để (# 十thập 二nhị )# 。 嗢ốt tta# 多đa 囉ra 抳nê (# 十thập 三tam )# 。 散tán nta# 跢đa (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 十thập 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 惹nhạ 曵# (# 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 惹nhạ 也dã 嚩phạ 底để (# 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )nū# 努nỗ 散tán 地địa (# 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 散tán 地địa (# 十thập 八bát )# 。 喻dụ (# 引dẫn )# 誐nga 麼ma 呬hê (# 呬hê 引dẫn 反phản )dā# 娜na da# 馱đà (# 十thập 九cửu )# 。 悉tất 地địa 悉tất 馱đà 遏át 㗚lật 替thế (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập )# 。 悉tất 馱đà 遏át 㗚lật 他tha (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 麼ma 底để 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 陛bệ (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 嗢ốt tta# 多đa 哩rị 嗢ốt 多đa 囉ra 嚩phạ 底để (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê 尾vĩ 麼ma 攞la nu# 努nỗ 散tán 地địa (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 娑sa 囉ra 嚩phạ 底để (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 娑sa 囉ra (# 引dẫn )nu# 努nỗ 櫱nghiệt te# 帝đế (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 娑sa 銘minh 娑sa 麼ma 攬lãm 婆bà (# 去khứ )# 尾vĩ 櫱nghiệt te# 帝đế (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 櫱nghiệt 底để 阿a (# 上thượng )# nễ 櫱nghiệt 底để (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để nễ 嚩phạ 底để (# 三tam 十thập )# 。 尾vĩ 勢thế ṣ# e# 曬sái 尾vĩ 勢thế 灑sái 嚩phạ 底để (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 麼ma li# 理lý nễ 阿a 麼ma li# 理lý nễ (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 理lý nễ (# 三tam 十thập 三tam )# 。 鄔ổ (# 引dẫn )# 賀hạ 嗢ốt tta# 多đa 囉ra 抳nê (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 麼ma 囉ra 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娜na 曵# (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 勢thế ṣ# e# 曬sái (# 三tam 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )nu# 努nỗ 跛bả 勢thế 曬sái (# 三tam 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )nu# 努nỗ 櫱nghiệt 銘minh (# 三tam 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 誐nga 銘minh (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 櫱nghiệt 帝đế 阿a (# 上thượng )# 娜na 櫱nghiệt 底để (# 四tứ 十thập )# 。 櫱nghiệt 底để 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 跛bả 哩rị 秫thuật 第đệ (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 kā# 殑căng (# 寄ký 亮lượng 反phản )k# ṣ# a# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )cche# 砌# 娜na nễ ma# 麼ma 帝đế (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 麼ma 底để 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 帝đế (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 麼ma 底để 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 三tam 滿mãn 多đa (# 引dẫn )nu# 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 三tam 滿mãn 多đa 跛bả 哩rị 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 三tam 滿mãn 多đa 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )nu# 努nỗ 跛bả 吃cật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 呬hê (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# nễ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 帝đế (# 五ngũ 十thập )# 。 呬hê 曩nẵng 遏át 㗚lật 替thế (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 遏át 㗚lật 他tha (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 秫thuật 第đệ 跛bả 囉ra 銘minh (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 係hệ 覩đổ 你nễ 地địa 散tán nne# 甯ninh 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 底để (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 多đa 嚩phạ 底để (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ nễ 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ nễ 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )nu# 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )na# 難nạn/nan (# 上thượng )nta# 多đa 遏át 㗚lật 替thế (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )na# 難nạn/nan (# 上thượng )# 多đa 尾vĩ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 係hệ (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 麼ma 惹nhạ 尾vĩ 秫thuật 第đệ (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 努nỗ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 係hệ (# 六lục 十thập )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )dyā# 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )tma# 荅# 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 櫱nghiệt 帝đế (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 麼ma hī# 呬hê (# 引dẫn 。 入nhập )rdha# 㗚lật 馱đà (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 六lục 十thập 三tam )# 。 尾vĩ dyā# 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )nu# 努nỗ 櫱nghiệt 底để (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )nu# 努nỗ 散tán ndhi# 地địa (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 跛bả 哩rị 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 六lục 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 七thất )# 。

大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 出Xuất 現Hiện 光Quang 明Minh 。 會Hội 殊Thù 勝Thắng 陁# 羅La 尼Ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 一nhất )# 。 呬hê 黎lê 麼ma 黎lê (# 二nhị )# 。 ma# 麼ma 黎lê 悉tất 第đệ (# 三tam )# 。 伊y (# 上thượng )de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 弭nhị [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 四tứ )# 。 矩củ lū# 路lộ dyu# 你nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 路lộ 你nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 黎lê (# 五ngũ )# 。 ma# ṃ# 麼ma 黎lê 矩củ ṇ# a# 拏noa 帝đế (# 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 囉ra 藝nghệ 阿a (# 上thượng )# 呬hê 黎lê (# 七thất )# 。 弭nhị 弭nhị le# 黎lê 帝đế (# 八bát )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 弭nhị 黎lê (# 九cửu )# 。 弭nhị 黎lê 弭nhị 黎lê (# 十thập )# 。 企xí 比tỉ 黎lê 阿a (# 上thượng )# 比tỉ 黎lê (# 十thập 一nhất )# 。 蘇tô 帝đế 替thế 馱đà 抳nê (# 十thập 二nhị )# 。 麼ma ṇ# e# 抳nê (# 引dẫn )# 誐nga ṇ# e# 抳nê (# 去khứ )# 誐nga 哩rị 帝đế (# 十thập 三tam )# 。 蘇tô 誐nga [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 四tứ )# 。 缽bát 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng ne# 甯ninh (# 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )nu# 努nỗ lū# 路lộ 弭nhị 計kế 尾vĩ lū# 路lộ 銘minh (# 十thập 六lục )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 娑sa 你nễ 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 勢thế (# 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )# 始thỉ 哩rị 黎lê (# 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 呬hê 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 二nhị 十thập )# 。 底để 瑟sắt 恥sỉ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ 蘇tô (# 上thượng )# 底để (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 遏át 㗚lật 剃thế (# 二nhị 合hợp )# 步bộ ja# 穰nhương (# 自tự 朗lãng 反phản )# ṅ# ga# 誐nga 誐nga 曩nẵng (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 ku# 禁cấm (# 俱câu 滲# 反phản )mbha# 畔bạn ṇ# ḍ# a# 拏noa 嚩phạ 娑sa (# 引dẫn )# 嚩phạ 曩nẵng (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 跛bả 哩rị tū# 咄đốt 里lý 也dã (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 跛bả 哩rị 誐nga 拏noa nễ (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 麼ma 曩nẵng 娑sa (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 蘇tô 路lộ 唧tức 多đa 跛bả 娜na (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 惡ác 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 鼻tị 臘lạp (# 引dẫn )# 比tỉ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 三tam 十thập )# 。 阿a 尒# 多đa 麌# ṇ# e# 妳# (# 去khứ 。 引dẫn )# 尾vĩ (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 七thất 。 俊# 。