釋Thích 教Giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘Bí 密Mật 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 集Tập
Quyển 30
行Hành 琳 集Tập

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 。 一nhất 。 密mật 。

(# 上thượng 都đô 大đại 安an 國quốc 寺tự 傳truyền 密mật 教giáo 超siêu 悟ngộ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 行hành 琳# 。 集tập )# 。

梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 護hộ 命mạng 陁# 羅la 尼ni

摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 天Thiên 。 王vương 速tốc 疾tật 陁# 羅la 尼ni

魔Ma 王vương 波Ba 旬Tuần 。 上thượng 佛Phật 滅diệt 怖bố 畏úy 陁# 羅la 尼ni

-# 天thiên 帝Đế 釋Thích 護hộ 命mạng 陁# 羅la 尼ni

四Tứ 天Thiên 王Vương 。 護hộ 命mạng 陁# 羅la 尼ni

四Tứ 天Thiên 王Vương 。 救cứu 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

-# 施thí 四Tứ 天Thiên 王Vương 食thực 陁# 羅la 尼ni

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 如như 意ý 珠châu 陁# 羅la 尼ni

-# 迎nghênh 請thỉnh 毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

大Đại 吉Cát 祥Tường 天Thiên 女Nữ 陁# 羅la 尼ni

-# 毗tỳ 沙Sa 門Môn 護hộ 身thân 陁# 羅la 尼ni

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 隨tùy 心tâm 陁# 羅la 尼ni

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 忿phẫn 怒nộ 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 金kim 色sắc 肉nhục 翅sí 毗tỳ 沙Sa 門Môn 陁# 羅la 尼ni

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 。 隨tùy 心tâm 滿mãn 願nguyện 陁# 羅la 尼ni

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 。 兄huynh 弟đệ 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 藥dược 义# 大đại 將tướng 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 寶bảo 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 大đại 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 小tiểu 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 心tâm 中trung 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 子tử 滿mãn 賢hiền 陁# 羅la 尼ni

-# 水thủy 自tự 在tại 聖thánh 者giả 八bát 兄huynh 弟đệ 陁# 羅la 尼ni (# 共cộng 九cửu 道đạo )#

-# 地địa 天thiên 王vương 陁# 羅la 尼ni

-# 難nạn/nan 陁# 龍long 王vương 除trừ 毒độc 陁# 羅la 尼ni

-# 尼ni 虔kiền 陁# 天thiên 女nữ 救cứu 產sản 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

-# 救cứu 產sản 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

-# 劒kiếm 比tỉ 羅la 天thiên 陁# 羅la 尼ni

-# 赤xích 天thiên 陁# 羅la 尼ni

-# 歡hoan 喜hỷ 訶ha 梨lê 帝đế 母mẫu 陁# 羅la 尼ni

-# 訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 愛ái 子tử 陁# 羅la 尼ni

-# 訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 最tối 勝thắng 成thành 就tựu 陁# 羅la 尼ni

-# 大đại 聖thánh 歡hoan 喜hỷ 天thiên 身thân 及cập 心tâm 隨tùy 心tâm 陁# 羅la 尼ni

梵Phạm 天Thiên 王Vương 護hộ 命mạng 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 呬hê 理lý 弭nhị 理lý 唧tức 理lý (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 補bổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 櫱nghiệt 陛bệ (# 八bát )# 。 蘇tô 櫱nghiệt 陛bệ (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 補bổ 澁sáp 跛bả (# 二nhị 合hợp )sa# ṃ# 僧Tăng (# 去khứ )# 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 天Thiên 。 王vương 迦ca 婁lâu 羅la 阿a 尾vĩ 捨xả 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 底để 嚕rô 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 親thân (# 去khứ )# 娜na ke# 劫kiếp pā# 播bá (# 引dẫn )# 攞la (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 吠phệ 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 羯yết 磨ma 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 嚩phạ 試thí (# 引dẫn )# 迦ca 囉ra ṇ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 設thiết 咄đốt 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 唵án (# 七thất )# 。 劫kiếp 跛bả 攞la 唧tức 擔đảm (# 八bát )# 。 親thân (# 去khứ )# 娜na 劫kiếp 跛bả 攞la 步bộ (# 引dẫn )ta# ṃ# 旦đán (# 九cửu )# 。 嚕rô drū# 訥nột 嚧rô (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 野dã 帝đế (# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

魔Ma 王vương 波Ba 旬Tuần 。 獻hiến 佛Phật 除trừ 滅diệt 怖bố 畏úy 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 姹# (# 癡si 惡ác 反phản )kke# 計kế (# 二nhị )# 。 吒tra (# 上thượng )# 吒tra (# 上thượng )# 囉ra ṭ# ha# 姹# (# 同đồng 上thượng )kke# 計kế (# 三tam )# 。 嘮lao 嚕rô [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 嘮lao 嚕rô [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 攞la (# 上thượng )(# 六lục )# 。 麼ma 攞la (# 七thất )# 。 跢đa (# 引dẫn )# 攞la (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。

天thiên 帝Đế 釋Thích 護hộ 命mạng 法Pháp 門môn 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 鼻tị nễ 婆bà (# 去khứ )# 囉ra 抳nê (# 二nhị )# 。 da# 難nạn/nan (# 上thượng )# ṇ# ḍ# a# 拏noa 麼ma ra# 囒lan ṇ# e# 妳# (# 三tam )# 。 止chỉ 胝chi (# 上thượng )# 胝chi nễ (# 四tứ )# 。 go# 遇ngộ 哩rị 巘nghiễn 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 囉ra 麼ma 賀hạ nễ (# 六lục )# 。 嚩phạ 日nhật 㘕# (# 二nhị 合hợp )# 多đa ro# 嚧rô 抳nê (# 六lục )# 。 ṭ# o# 跓trụ (# 知tri 故cố 反phản )# 攞la 麼ma 理lý nễ (# 七thất )# 。 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 計kế (# 八bát )# 。 śa# 攝nhiếp va# 嚩phạ 哩rị 攝nhiếp 嚩phạ 哩rị (# 九cửu )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 攞la 底để (# 十thập )# 。 賀hạ 曩nẵng 麼ma dhyo# 地địa 喻dụ (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

四Tứ 天Thiên 王Vương 護hộ 命mạng 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 補bổ 澁sáp 閇bế (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 蘇tô 補bổ 澁sáp 閇bế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 度độ 麼ma 跛bả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 賀hạ (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 設thiết 悉tất 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế (# 六lục )# 。 捏niết 㗚lật (# 二nhị 合hợp )mu# 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 瞢măng (# 上thượng )# ṅ# ga# 櫱nghiệt [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát )# 。 呬hê 囒lan ṇ# ya# 孃nương (# 上thượng )# 櫱nghiệt 陛bệ (# 九cửu )# 。 窣tốt 覩đổ (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 十thập )# 。 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 帝đế (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

四Tứ 天Thiên 王Vương 救cứu 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 拶# 咄đốt rma# 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 布bố (# 引dẫn )# 㗚lật 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# ṇ# a# 拏noa 地địa 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 囉ra 瑟sắt 吒tra 囉ra (# 三tam 合hợp )(# 三tam )# 。 諾nặc 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# ṇ# e# 妳# 曩nẵng 尾vĩ 嚕rô 茶trà (# 去khứ )# 迦ca (# 四tứ )# 。 缽bát 室thất 唧tức (# 二nhị 合hợp )# 銘minh 曩nẵng 尾vĩ 嚕rô 播bá (# 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 嗢ốt 多đa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# ṇ# a# 拏noa 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma ṇ# a# 拏noa (# 六lục )# 。 散tán nda# 諾nặc 賀hạ 底để 擔đảm (# 七thất )# 。 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 冩# 麼ma 帝đế 曩nẵng (# 八bát )# 。 蘇tô (# 去khứ )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 帝đế 曩nẵng (# 九cửu )# 。 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 帝đế 曩nẵng (# 十thập )# 。 hu# 護hộ 護hộ (# 十thập 一nhất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 攞la (# 十thập 二nhị )# 。 作tác 屈khuất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 滿mãn 馱đà 銘minh (# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。

施thí 四Tứ 天Thiên 王Vương 食thực 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 bhu# ḥ# 僕bộc (# 二nhị )# 。 播bá 攞la 野dã (# 三tam )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 挽vãn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 四tứ )# 。

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 如như 意ý 珠châu 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 吠phệ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 舍xá (# 引dẫn )# 跛bả 哩rị 布bố (# 引dẫn )# 囉ra ṇ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 悉tất 地địa 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 蘇tô (# 上thượng )kha# 騫khiên nda# 娜na 娜na (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất )# 。 怛đát 娑sa 每mỗi (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曩nẵng 莫mạc 塞tắc 訖ngật 㗚lật (# 三tam 合hợp )# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 伊y (# 上thượng )# mâm (# 引dẫn )# 吠phệ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 野dã (# 九cửu )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 韈vạt rtta# 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ 灑sái (# 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 蘇tô (# 上thượng )# 佉khư (# 引dẫn 。 去khứ )# 嚩phạ 憾hám (# 十thập 一nhất )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 悉tất 地địa 悉tất 地địa (# 十thập 四tứ )# 。 蘇tô (# 上thượng )mu# 母mẫu 蘇tô (# 上thượng )# 母mẫu (# 十thập 五ngũ )# 。 左tả 左tả 左tả 左tả (# 十thập 六lục )# 。 左tả 囉ra 左tả 囉ra (# 十thập 七thất )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 十thập 八bát )# 。 羯yết 囉ra 羯yết 囉ra (# 十thập 九cửu )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 二nhị 十thập )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 mu# 母mẫu 嚕rô 母mẫu 嚕rô (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 主chủ 嚕rô 主chủ 嚕rô (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa (# 去khứ 。 引dẫn )# 馱đà 野dã 遏át 㗚lật 貪tham (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 ni# 捏niết (# 寧ninh 吉cát 反phản )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha no# 努nỗ (# 引dẫn )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 馱đà 曩nẵng 娜na (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 麼ma no# 努nỗ (# 引dẫn )# 囉ra 他tha 跛bả 哩rị 布bố (# 引dẫn )# 囉ra 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 迎nghênh 請thỉnh 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 曩nẵng 謨mô (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng 娜na (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 馱đà 甯ninh 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 櫱nghiệt ccha# 蹉sa (# 去khứ )# 阿a (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 蹉sa (# 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 哩rị 弭nhị 多đa 馱đà 甯ninh (# 引dẫn )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 六lục )# 。 跛bả 囉ra 麼ma 迦ca 嚕rô 抳nê 迦ca (# 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 哆đa (# 上thượng )# 唧tức 多đa (# 八bát )# 。 麼ma 麼ma 馱đà 曩nẵng 麼ma nu# 努nỗ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拽duệ (# 延diên 結kết 反phản )ccha# 蹉sa (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 琰diêm 麼ma (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 蹉sa (# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

大Đại 吉Cát 祥Tường 天Thiên 女Nữ 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc śri# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 伽già (# 去khứ )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 地địa 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 野dã (# 三tam )# 。 曩nẵng 莫mạc 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ 裔duệ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 祢# (# 引dẫn )# 吠phệ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 六lục )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 怛đát 囉ra 怛đát 囉ra (# 八bát )# 咄đốt 嚕rô 咄đốt 嚕rô (# 九cửu )# 。 蘇tô (# 上thượng )# ṣ# ṭ# ho# 瑟sắt 貙# (# 癡si 固cố 反phản 。 下hạ 同đồng 。 二nhị 合hợp )# 蘇tô ṣ# ṭ# ho# 瑟sắt 貙# (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu )# 。 麼ma 抳nê 迦ca 曩nẵng 迦ca (# 十thập )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ (# 引dẫn )# ṇ# ḍ# a# # (# 尼ni 固cố 反phản )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 穆mục 訖ngật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 楞lăng ṅ# k# ṛ# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 十thập 二nhị )# 。 僕bộc (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 多đa 迦ca (# 引dẫn )# 麼ma (# 十thập 四tứ )# 。 吠phệ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 十thập 五ngũ )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 野dã de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 尾vĩ (# 引dẫn )(# 十thập 六lục )# 。 ma# 沫mạt 攞la 鼻tị 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê (# 十thập 七thất )# 。 ghu# 具cụ 囉ra 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 具cụ 囉ra 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 八bát )# 。 麼ma 娑sa 麼ma 娑sa (# 十thập 九cửu )# 。 捺nại 囉ra 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 野dã 悉tất 地địa (# 地địa 引dẫn 反phản )(# 二nhị 十thập )# 。 nda# 娜na 娜na 呬hê 銘minh (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 捺nại 囉ra 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 迦ca (# 引dẫn )ma# 末mạt 冩# (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 捺nại 囉ra 捨xả (# 二nhị 合hợp )na# ṃ# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 攞la (# 二nhị 合hợp )# 娜na 野dã 麼ma na# ḥ# 諾nặc (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 五ngũ 句cú )# 。

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 護hộ 身thân 真chân 言ngôn

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô (# 引dẫn )# 吠phệ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 四tứ )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 # (# 轉chuyển 舌thiệt )# ṅ# ga# 誐nga # 誐nga (# 六lục )# 。 ṭ# a# 赧nỏa (# 摘trích 諫gián 反phản )# ṇ# ṇ# a# 拏noa 赧nỏa 拏noa (# 七thất )# 。 齲củ (# 區khu 宇vũ 反phản )# ṇ# ḍ# a# 努nỗ (# 尼ni 古cổ 反phản )# 齲củ 努nỗ (# 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 九cửu )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# mâm (# 莫mạc 敢cảm 反phản 。 引dẫn )(# 十thập )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 冐mạo (# 毛mao 保bảo 反phản 。 引dẫn )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 。 隨tùy 心tâm 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 二nhị )# 。 唧tức 理lý 唧tức 理lý (# 三tam )# 。 弭nhị 理lý 弭nhị 理lý (# 四tứ )# 。 護hộ 多đa 囉ra (# 引dẫn )# 係hệ (# 五ngũ )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga 囉ra (# 引dẫn )# 係hệ (# 六lục )# 。 娜na (# 引dẫn )# 多đa 囉ra (# 引dẫn )# 係hệ (# 七thất )# 。 步bộ (# 引dẫn )# 多đa 禁cấm mbha# 畔bạn (# 引dẫn )# ṇ# ḍ# a# 拏noa (# 八bát )# 。 路lộ 呬hê 跢đa (# 引dẫn 。 入nhập )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu )# 。 羯yết để (# 十thập )# 。 母mẫu 矩củ để (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

大đại 威uy 德đức 忿phẫn 怒nộ 毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 心tâm 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 曵# (# 二nhị )# 。 始thỉ [鍐-凶+(离-禸)]# 半bán nde# 祢# (# 去khứ )(# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 設thiết 咄đốt 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 哩rị (# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。

金kim 色sắc 肉nhục 翅sí 毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 。 能năng 成thành 就tựu 一nhất 切thiết 。 事sự 業nghiệp 真chân 言ngôn

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 曵# (# 二nhị )# 。 曩nẵng 謨mô 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 細tế 曩nẵng 缽bát 多đa 曵# (# 四tứ )# 。 始thỉ 吠phệ (# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 捨xả 麼ma 底để (# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 始thỉ 挽vãn (# 無vô 肯khẳng 反phản )# ṅ# ka# 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 曵# (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 始thỉ 吠phệ 薺# (# 自tự 曵# 反phản )# 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曵# (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 沒một 馱đà 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 達đạt 磨ma (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 野dã (# 三tam )# 。 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt to# 妬đố 部bộ 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 尾vĩ 惹nhạ 野dã 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 跛bả 怛đát 冩# (# 五ngũ )# 。 娑sa 麼ma 怛đát 冩# (# 去khứ )(# 六lục )# 。 窣tốt 覩đổ (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 冩# (# 七thất )# 。 呬hê 麼ma 達đạt r# ṇ# a# 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 呬hê 甯ninh 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 野dã 弭nhị (# 九cửu )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 十thập )# 。 ghū# 具cụ (# 引dẫn )# 灑sái nễ 具cụ 灑sái nễ (# 十thập 一nhất )# 。 具cụ 灑sái 吠phệ 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 冩# (# 十thập 二nhị )# 。 麼ma 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 冩# (# 十thập 三tam )# 。 禁cấm 畔bạn 拏noa (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 伽già (# 去khứ )# nễ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 櫱nghiệt ccha# 蹉sa 覩đổ (# 十thập 五ngũ )# 。 麼ma 麼ma 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 十thập 六lục )# 。 曩nẵng 謨mô 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 底để (# 十thập 七thất )# 。 悉tất 殿điện 覩đổ 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 娜na (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 九cửu )# 。

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 。 隨tùy 心tâm 滿mãn 願nguyện 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 吠phệ (# 武võ 每mỗi 反phản )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 拏noa 冩# (# 一nhất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 冩# (# 二nhị )# 。 始thỉ 吠phệ (# 無vô 閇bế 反phản )(# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 始thỉ 嚩phạ 跋bạt 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 。 兄huynh 弟đệ 真chân 言ngôn (# 此thử 亦diệc

水thủy 自tự 在tại 真chân 言ngôn

也dã )#

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 ja# ṃ# 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 攞la (# 二nhị )# 。 惹nhạ li# 隣lân (# 上thượng )ndrā# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

水thủy 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 真chân 言ngôn (# 摽phiếu/phiêu 云vân

寶bảo 賢hiền 藥dược 义# 大đại 將tướng 陁# 羅la 尼ni

)#

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn 。 去khứ )(# 一nhất )# 。 呬hê 哩rị 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị (# 三tam )# 。 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 枳chỉ 哩rị 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 六lục )# 。 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 祖tổ 嚕rô 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 九cửu )# 。 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập )# 。 矩củ 嚕rô 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 十thập 二nhị )# 。 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 句cú (# 引dẫn )# 嚕rô 麼ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 四tứ )# 。 句cú (# 引dẫn )# 嚕rô 句cú 嚕rô (# 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rva# 嚩phạ 遏át rtha# ṃ# 㗚lật 探thám (# 去khứ 。 二nhị 合hợp )# 銘minh 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 十thập 七thất )# 。 布bố 怛đát nễ [薩-產+(辛/工)]# 囉ra 細tế 素tố 怛đát 你nễ (# 十thập 八bát )# 。 素tố 布bố ṣ# pe# 數số 閇bế (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 呬hê 哩rị 弭nhị 哩rị (# 二nhị 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất 句cú )# 。

寶bảo 賢hiền 藥dược 义# 大đại 將tướng 陁# 羅la 尼ni (# 摽phiếu/phiêu 有hữu

寶bảo 心tâm

)#

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 細tế 曩nẵng 缽bát 多đa 曵# (# 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 四tứ )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 攞la (# 上thượng )# 惹nhạ 隣lân (# 上thượng )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

大đại 心tâm 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 攞la (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

小tiểu 心tâm 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 惹nhạ 隣lân (# 上thượng )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

心tâm 中trung 心tâm 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 惹nhạ 隣lân (# 上thượng )(# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

使sứ 者giả 麼ma 抳nê 跋bạt 捺nại 羅la 子tử 名danh

滿mãn 賢hiền

真chân 言ngôn 曰viết

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 布bố 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

水thủy 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni (# 前tiền 摽phiếu/phiêu

水thủy 自tự 在tại 聖thánh 者giả 八bát 兄huynh 弟đệ 陁# 羅la 尼ni

)#

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 攞la 惹nhạ 隣lân (# 上thượng )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

寶bảo 賢hiền 大đại 將tướng 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 麼ma 抳nê 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

滿mãn 賢hiền 大đại 將tướng 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 布bố 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

施thí 財tài 尊tôn 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 馱đà 曩nẵng 娜na (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

多Đa 聞Văn 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 吠phệ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

者giả 微vi 軍quân 吒tra 利lợi 天thiên 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 左tả 尾vĩ ku# 軍quân (# 上thượng )# ṇ# ḍ# a# 拏noa 理lý (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

計kế 利lợi 摩ma 利lợi 天thiên 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 計kế (# 引dẫn )# 理lý 麼ma (# 引dẫn )# 理lý (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

母mẫu [去/(冗-几+手)]# 陁# 羅la 天thiên 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 mu# 母mẫu khe# 契khế 引dẫn (# 二nhị 合hợp 。 反phản 。 呼hô )ndra# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

者giả 練luyện 陁# 羅la 天thiên 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 左tả 隣lân (# 上thượng )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

地địa 天thiên 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 沒một 馱đà (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 畢tất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )tha# 體thể (# 町# 以dĩ 反phản )# 吠phệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

難nạn/nan 陁# 龍long 王vương 除trừ 毒độc 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 哩rị 尾vĩ 嚩phạ 哩rị (# 二nhị )# 。 捨xả 嚩phạ 哩rị 設thiết 㗚lật 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 哩rị 麼ma (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 哩rị 麼ma (# 引dẫn )# 尾vĩ 嚩phạ 哩rị 麼ma (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 捨xả 嚩phạ 哩rị 麼ma (# 引dẫn )# 設thiết 㗚lật 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 哩rị 麼ma (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 胝chi (# 上thượng )# 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma 置trí (# 上thượng )(# 六lục )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma 置trí (# 上thượng )(# 七thất )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 尾vĩ 灑sái 麼ma (# 引dẫn )# 半bán nna# 曩nẵng 誐nga (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。

尼ni 虔kiền 陁# 天thiên 女nữ 奉phụng 佛Phật 救cứu 產sản 難nạn/nan 苦khổ 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 ghi# 歧kỳ (# 去khứ )# 理lý 歧kỳ (# 去khứ )# 理lý 歧kỳ 理lý 歧kỳ 理lý (# 二nhị )# 。 滿mãn 馱đà 滿mãn 馱đà (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

又hựu 救cứu 產sản 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 護hộ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 窣tốt 妬đố (# 二nhị 合hợp )# 野dã 他tha (# 引dẫn )# 賛# 捺nại 嚕rô (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn 。 入nhập )(# 三tam )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 護hộ 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 沒một 馱đà (# 入nhập )# [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )yo# 喻dụ tmu# 荅# 母mẫu (# 二nhị 合hợp )kto# 訖ngật 覩đổ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 哩rị (# 引dẫn 書thư 名danh )# 櫱nghiệt 婆bà (# 去khứ )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 素tố (# 引dẫn )# 野dã 擔đảm (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

又hựu 救cứu 產sản 難nạn/nan 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 母mẫu 素tố (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 入nhập )# 捨xả 始thỉ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 窣tốt 妬đố (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 護hộ 室thất 賛# (# 二nhị 合hợp )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 冩# (# 二nhị )# 。 bu# 沒một cya# 姐# 覩đổ mu# 穆mục 訖ngật 多đa (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 野dã 曩nẵng (# 引dẫn )# 哩rị (# 引dẫn 書thư 名danh )# 櫱nghiệt 婆bà (# 去khứ )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 沒một 姐# 覩đổ 曩nẵng (# 引dẫn )# 哩rị (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# ṇ# a# 拏noa 吠phệ (# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 嚩phạ ṇ# a# 拏noa 吠phệ (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# ṇ# a# 拏noa 嚩phạ ṇ# a# 拏noa 吠phệ (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

劒kiếm 比tỉ 羅la 天thiên 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 尾vĩ 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 多đa 曵# (# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 他tha 佉khư 虜lỗ 劒kiếm 比tỉ 攞la 羯yết 尾vĩ 夜dạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 吠phệ 娜na 畢tất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 二nhị )# 。 搵# (# 烏ô 困khốn 反phản )# 麼ma 多đa 劒kiếm 比tỉ 攞la 迦ca (# 三tam )# 。 颯tát pta# 多đa 路lộ 迦ca nễ 弭nhị 鏟sạn (# 引dẫn )nta# 多đa 囉ra 佐tá (# 引dẫn )# 哩rị ṇ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 沬muội 㗚lật 惹nhạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 囉ra 拶# rma# 麼ma 缽bát 吒tra 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 勿vật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 布bố (# 引dẫn )# 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô 地địa 囉ra 劫kiếp 播bá (# 引dẫn )# 攞la 野dã (# 六lục )# 。 kha# 劫kiếp ṭ# va# 吒tra # (# 二nhị 合hợp )# ṅ# ga# 誐nga 賀hạ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 七thất )# 。 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê (# 八bát )# 。 [田/恭]# 劒kiếm 比tỉ 攞la 迦ca (# 九cửu )# 。 布bố (# 引dẫn )# 囉ra 布bố (# 引dẫn )# 囉ra (# 十thập )# 。 li# ṃ# 廩lẫm (# 梨lê 錦cẩm 反phản )# 跛bả 廩lẫm 跛bả (# 十thập 一nhất )# 。 度độ 曩nẵng 度độ 曩nẵng (# 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 度độ 曩nẵng 尾vĩ 度độ 曩nẵng (# 十thập 三tam )# 。 諾nặc 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 諾nặc 瑟sắt [口*舀*鳥]# (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 屹# 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 呬hê (# 引dẫn )# 多đa 麼ma 屹# 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 擔đảm 嚩phạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 攞la 攞la 攞la 暴bạo 櫱nghiệt 婆bà (# 去khứ )# 際tế 吒tra (# 十thập 五ngũ )# 。 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 十thập 六lục )# 。 伴bạn 惹nhạ 伴bạn 惹nhạ (# 十thập 七thất )# 。 播bá (# 引dẫn )# 多đa 野dã 播bá (# 引dẫn )# 多đa 野dã (# 十thập 八bát )# 。 賀hạ 娑sa 賀hạ 娑sa (# 十thập 九cửu )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 抳nê (# 二nhị 十thập )# 。 麼ma 係hệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 哩rị (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 ko# 嶠# (# 居cư 矯kiểu 反phản )# 麼ma (# 引dẫn )# 哩rị (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 # 瑟sắt ṇ# u# 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 呬hê (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 左tả (# 引dẫn )# 捫môn 旎# (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )ya# 葉diệp vyā# ṃ# 尾vĩ 演diễn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 惹nhạ 琰diêm 滿mãn 馱đà (# 引dẫn )# 弭nhị (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 嚕rô 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 播bá 勢thế (# 引dẫn )# 曩nẵng (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 翳ế 呬hê 劒kiếm 比tỉ 攞la 迦ca (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 跛bả 野dã 底để (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 句cú )# 。

赤xích 天thiên 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 [口*洛]# 訖ngật 哆đa (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 哩rị 抳nê (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

大đại 藥dược 义# 女nữ 歡hoan 喜hỷ 訶Ha 利Lợi 底Để 母Mẫu 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc 賀hạ (# 引dẫn )# 哩rị 底để 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 抳nê (# 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 曵# (# 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 你nễ (# [泥-匕+工]# 以dĩ 反phản )# 寧ninh (# 五ngũ )# 。 沒một 馱đà 必tất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 曵# (# 六lục )# 。 惹nhạ 多đa 賀hạ (# 引dẫn )# 哩rị 抳nê 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 半bán ṇ# ca# 左tả 補bổ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 捨xả 多đa 必tất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 曵# (# 九cửu )# 。 畢tất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 孕dựng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập )# 。 麼ma 呬hê 多đa (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc 塞tắc 訖ngật 㗚lật (# 三tam 合hợp )# 多đa (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập 二nhị )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# 賀hạ (# 引dẫn )# 哩rị (# 入nhập )# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 野dã 麼ma (# 引dẫn )# 韈vạt rtta# 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ 灑sái (# 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 四tứ )# 。 沒một 馱đà 帝đế 惹nhạ 婆bà (# 去khứ 。 引dẫn )# 尒# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )(# 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 多đa (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập 六lục )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# 補bổ 囉ra [口*洛]# (# 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 枲tỉ (# 十thập 七thất )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# 母mẫu (# 引dẫn )# 紫tử (# 精tinh 以dĩ 反phản )# 多đa (# 引dẫn )# 枲tỉ (# 十thập 八bát )# 。 跛bả 囉ra 補bổ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 尾vĩ 覲cận 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã 迦ca (# 二nhị 十thập )# 。 沒một 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 三tam (# 去khứ )# 麼ma 寧ninh (# 引dẫn )# 多đa 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṇ# a# 拏noa (# 鼻tị 。 引dẫn )# 囉ra (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 播bá 娜na 補bổ 曩nẵng (# 引dẫn )# 攞la (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 賀hạ (# 引dẫn )# 哩rị 灑sái (# 引dẫn )# 曵# (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 枲tỉ 嚩phạ để (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 跛bả 哩rị 嚩phạ để (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 甯ninh 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 底để (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 羯yết 磨ma 迦ca 囉ra ṇ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 曵# (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。

心tâm 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 nu# 努nỗ nu# 努nỗ 麼ma (# 引dẫn )# 理lý 迦ca (# 引dẫn )# 呬hê 帝đế (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 愛ái 子tử 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# 尾vĩ 致trí (# 上thượng )# nễ (# 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 最tối 勝thắng 成thành 就tựu 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 沒một 馱đà 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 沒một 馱đà (# 三tam )# 。 嗢ốt cchi# 玼# (# 清thanh 以dĩ 反phản )# 瑟sắt để (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 麌# 瑟sắt để (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 嚩phạ 多đa 囉ra (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

大đại 聖thánh 歡hoan 喜hỷ 天thiên 雙song 身thân 毗tỳ 那na 夜dạ 迦ca 身thân 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )yi# 翼dực kka# 迦ca 冩# (# 一nhất )# 。 賀hạ 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 佉khư 冩# (# 二nhị )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 唵án (# 四tứ )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 翼dực 迦ca 曩nẵng (# 引dẫn )# 翼dực 迦ca (# 五ngũ )# 。 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 翼dực 迦ca 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 翼dực 迦ca (# 六lục )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 哩rị 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 翼dực 迦ca (# 七thất )# 。 餉hướng 佉khư 賀hạ 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 餉hướng 佉khư 迦ca 唧tức 多đa (# 九cửu )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 底để 迦ca 囉ra (# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

心tâm 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 儗nghĩ (# 上thượng )# 哩rị (# 二nhị )# 。 虐ngược (# 三tam )# 。

心tâm 中trung 心tâm 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 虐ngược 虐ngược (# 二nhị )# 。 吽hồng (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

請thỉnh 召triệu 印ấn 陁# 羅la 尼ni (# 此thử 已dĩ 下hạ 摽phiếu/phiêu 無vô )#

唵án (# 一nhất )# 。 跛bả 迦ca 囉ra cu# 祖tổ ḍ# a# 拏noa 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。

讚tán 歎thán 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 誐nga ṇ# a# 拏noa 簸phả 底để (# 二nhị )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 底để 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 誐nga 拏noa 缽bát 底để (# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。

奉phụng 送tống 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 簸phả 迦ca 囉ra cu# 祖tổ ḍ# a# 拏noa (# 二nhị )# 。 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

加gia 持trì 水thủy 護hộ 身thân 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 吉cát 理lý 吉cát 理lý (# 二nhị )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吽hồng (# 引dẫn )# 泮phấn 吒tra (# 半bán 音âm )(# 三tam )# 。

請thỉnh 一nhất 切thiết 天thiên 印ấn 真chân 言ngôn

唵án (# 一nhất )# 。 設thiết 咄đốt 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha nễ 曵# (# 二nhị )# 。 莎sa (# 引dẫn )# 訶ha (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

大Đại 自Tự 在Tại 天Thiên 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 尾vĩ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# nễ (# 二nhị )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha nễ (# 三tam )# 。 親thân (# 去khứ )# 娜na nễ 親thân (# 去khứ )# 娜na nễ (# 四tứ )# 。 牝tẫn 娜na nễ 牝tẫn 娜na nễ (# 五ngũ )# 。 莎sa (# 引dẫn )# 訶ha (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 。 密mật 。

維duy 皇hoàng 統thống 七thất [禾/干]# 歲tuế 次thứ 丁đinh 夘# 六lục 月nguyệt 癸quý 巳tị 朔sóc 二nhị 十thập 三tam 日nhật 。 酉dậu 時thời 成thành 造tạo 此thử 陁# 羅la 尼ni 集tập 記ký

當Đương 寺Tự 書Thư 經Kinh 沙Sa 門Môn 惟Duy 和Hòa 笔#

同đồng 藍lam 鐫# 字tự 比Bỉ 丘Khâu 。 刻khắc 。