Chuẩn 施惠 ( 施thí 惠huệ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)以物施與他也。無量壽經下曰:「貪狼財色,不能施惠。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 以dĩ 物vật 施thí 與dữ 他tha 也dã 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết : 「 貪tham 狼lang 財tài 色sắc , 不bất 能năng 施thí 惠huệ 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 施惠 ( 施thí 惠huệ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)以物施與他也。無量壽經下曰:「貪狼財色,不能施惠。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 以dĩ 物vật 施thí 與dữ 他tha 也dã 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết : 「 貪tham 狼lang 財tài 色sắc , 不bất 能năng 施thí 惠huệ 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển