Chuẩn 體內方便 ( 體thể 內nội 方phương 便tiện ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)方便有體內體外之二種。見方便條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 方phương 便tiện 有hữu 體thể 內nội 體thể 外ngoại 之chi 二nhị 種chủng 。 見kiến 方phương 便tiện 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 體內方便 ( 體thể 內nội 方phương 便tiện ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)方便有體內體外之二種。見方便條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 方phương 便tiện 有hữu 體thể 內nội 體thể 外ngoại 之chi 二nhị 種chủng 。 見kiến 方phương 便tiện 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển