七Thất 佛Phật 讚Tán 唄Bối 伽Già 他Tha

宋Tống 法Pháp 天Thiên 譯Dịch

七thất 佛Phật 讚tán 唄bối 伽già 他tha

西tây 天thiên 中trung 印ấn 度độ 。 摩Ma 伽Già 陀Đà 國Quốc 。 那na 爛lạn 陀đà 寺tự 傳truyền 教giáo 大đại 師sư 三Tam 藏Tạng 賜tứ 紫tử 沙Sa 門Môn 臣thần 法pháp 天thiên 奉phụng 。 詔chiếu 譯dịch 。

毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật 讚tán

惹nhạ (# 仁nhân 拶# 反phản )# 誐nga 捺nại 麌# (# 二nhị 合hợp )# 龍long 勇dũng (# 二nhị 合hợp 反phản )# 秫thuật 囉ra 曩nẵng 囉ra 路lộ (# 引dẫn )# 迦ca 布bố (# 引dẫn )# # 鐙đăng (# 一nhất 句cú )# 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 播bá (# 引dẫn )# 鉢bát 吒tra 用dụng (# 二nhị 合hợp 反phản )# 跛bả 囉ra 呬hê 怛đát 謨mô (# 引dẫn )# 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 禰nể (# 泥nê 曳duệ 反phản )# 捨xả 亘tuyên (# 二nhị 句cú )# 尾vĩ 鉢bát 始thỉ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 能năng (# 上thượng )# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ (# 武võ 鉢bát 反phản )# 摩ma 護hộ 伽già 播bá (# 引dẫn )# 囉ra [口*儼]# (# 三tam 句cú )# 曩nẵng 麼ma (# 引dẫn )# 弭nhị 鐙đăng 蘇tô (# 上thượng )# 誐nga 哆đa (# 去khứ )# 誐nga 底để 孕dựng (# 二nhị 合hợp 反phản )# 怛đát 他tha (# 去khứ 引dẫn )# 誐nga 怛đát 廕ấm (# 二nhị 合hợp 反phản 引dẫn 四tứ 句cú )#

式thức 棄khí 佛Phật 讚tán

阿a (# 去khứ )# 難nạn/nan (# 上thượng )# 哆đa 播bá (# 引dẫn )# 嚟# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ (# 無vô 可khả 反phản )# 娑sa (# 去khứ 引dẫn )# 誐nga 嚟# 悉tất 弭nhị (# 二nhị 合hợp 二nhị 句cú )# # (# 重trọng/trùng 呼hô )# 麼ma 惹nhạ 拽duệ (# 二nhị 合hợp 反phản )# 麼ma (# 引dẫn )# 能năng (# 去khứ )# 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 銘minh (# 引dẫn )# 乞khất 史sử 也dã (# 三tam 合hợp )# 路lộ (# 引dẫn )# 亘tuyên (# 二nhị 合hợp )# 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 去khứ 引dẫn )# 始thỉ 姤cấu (# 引dẫn )# 曳duệ 曩nẵng 醯hê 哆đa (# 去khứ )# 野dã 達đạt (# 轉chuyển 舌thiệt 呼hô )# 謨mô (# 去khứ 引dẫn 三tam 句cú )# 曩nẵng 謨mô (# 引dẫn )# 窣tốt 堵đổ (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 薩tát 昧muội (# 二nhị 合hợp )# 式thức 企xí (# 引dẫn )# 寧ninh # 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 句cú )#

毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật 讚tán 。

鑁măm (# 無vô 滿mãn 反phản )# 尾vĩ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 部bộ 吻vẫn (# 無vô 肯khẳng 反phản )# 沒một 鄧đặng (# 一nhất 句cú )# 讚tán 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 迦ca (# 去khứ )# 地địa 揭yết 帝đế 惹nhạ (# 仁nhân 左tả 反phản )# 僧Tăng (# 去khứ 二nhị 句cú )# 娑sa (# 引dẫn )# 誐nga 嚧rô 伽già 弭nhị 嚩phạ (# 引dẫn )# 誐nga (# 引dẫn )# 鄧đặng (# 三tam 句cú )# 倪nghê 野dã (# 二nhị 合hợp 反phản )# 禰nể (# 泥nê 曳duệ 反phản )# 曩nẵng 尾vĩ 曩nẵng 曳duệ 曩nẵng 拶# (# 四tứ 句cú )#

俱Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật 讚tán

野dã 薩tát 拽duệ (# 二nhị 合hợp 反phản )# 弩nỗ (# 鼻tị 音âm 重trọng/trùng 呼hô )# 囉ra 始thỉ 銘minh (# 二nhị 合hợp 短đoản 呼hô )# 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 昧muội 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 戍thú (# 引dẫn )# 鼻tị (# 一nhất 句cú )# 囉ra 㘄# (# 去khứ 引dẫn )# 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 哆đa (# 引dẫn )# 婆bà (# 去khứ 引dẫn )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 嚩phạ (# 武võ 鉢bát 反phản )# 遜tốn 馱đà 哩rị 琰diêm (# 二nhị 句cú )# 噢# 努nỗ 沬muội 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囕lãm 補bổ 澁sáp 播bá (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 嚩phạ (# 引dẫn )# 那na 部bộ (# 二nhị 合hợp )# 鐙đăng (# 三tam 句cú )# 鐙đăng 鑁măm (# 無vô 滿mãn 反phản )# 禰nể (# 泥nê 曳duệ 反phản )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 璨xán 捺nại 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 母mẫu nễ (# 寧ninh 頂đảnh 反phản 引dẫn )# 捺nại 囕lãm (# 二nhị 合hợp 引dẫn 四tứ 句cú )#

迦ca 諾nặc 迦ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật 讚tán

尾vĩ 娑sa (# 去khứ )# 哩rị 拏noa (# 引dẫn )# 尾vĩ 誐nga 怛đát 沫mạt 㘑lệ 曩nẵng 唧tức 怛đát 娑sa (# 去khứ 一nhất 句cú )# 尾vĩ 囉ra (# 引dẫn )# [口*儗]# (# 霓nghê 以dĩ 反phản )# 拏noa (# 引dẫn )# 薩tát 怛đát 怛đát 醯hê 哆đa (# 去khứ 引dẫn )# 弩nỗ (# 鼻tị 音âm )# 迦ca (# 去khứ 引dẫn )# 哩rị 拏noa (# 重trọng/trùng 呼hô 二nhị 句cú )# 喝hát 怛đát 怛đát 謨mô (# 引dẫn )# 尾vĩ 誐nga 多đa 沬muội 㘑lệ 曩nẵng 曳duệ 曩nẵng 鐙đăng (# 三tam 句cú )# 蘇tô (# 上thượng )# 囉ra (# 引dẫn 轉chuyển 舌thiệt 呼hô )# 唧tức 鐙đăng 揭yết 曩nẵng 揭yết 母mẫu # 曩nẵng 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma 野dã (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 憾hám (# 四tứ 句cú )#

迦Ca 葉Diếp 波Ba 佛Phật 讚tán

鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 鉢bát 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 左tả (# 引dẫn )# 弭nhị 迦ca 囉ra 囉ra 濕thấp 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 偶ngẫu (# 引dẫn )# # (# 去khứ 一nhất 句cú )# 娑sa 賀hạ 娑sa 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 素tố 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 地địa 迦ca (# 去khứ 聲thanh 呼hô )# 禰nể (# 泥nê 曳duệ 反phản 引dẫn )# 鉢bát 哆đa (# 二nhị 合hợp )# 帝đế 惹nhạ (# 仁nhân 左tả 反phản )# 僧Tăng (# 去khứ 二nhị 句cú )# 路lộ 句cú (# 引dẫn )# 怛đát 懵mộng 薩tát (# 轉chuyển 舌thiệt )# 嚩phạ (# 無vô 可khả 反phản )# 惹nhạ (# 仁nhân 左tả 反phản )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 鼻tị 吻vẫn (# 無vô 肯khẳng 反phản )# 寧ninh 孕dựng (# 二nhị 合hợp 反phản 三tam 句cú )# 吻vẫn 那na (# 去khứ 引dẫn )# 沬muội 野dã (# 二nhị 合hợp 反phản )# 憾hám 迦ca (# 引dẫn )# 捨xả 鉢bát 曩nẵng (# 引dẫn )# 麼ma 地địa [口*孕]# (# 四tứ 句cú )#

釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật 讚tán

(# 此thử 讚tán 一nhất 首thủ 先tiên 已dĩ 到đáo 中trung 夏hạ 流lưu 行hành 出xuất 正chánh 密mật 三tam 藏tạng 新tân 讚tán 集tập 中trung 收thu 錄lục )# 。

嚩phạ (# 無vô 个# 反phản )# 抧# 野dã (# 二nhị 合hợp 反phản )# 秫thuật 惹nhạ 㘑lệ 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 冒mạo (# 重trọng/trùng 呼hô )# điệt 路lộ (# 引dẫn )# 亘tuyên (# 一nhất 句cú )# 素tố 哩rị 琰diêm (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 秫thuật 惹nhạ 㘑lệ 哩rị 嚩phạ (# 武võ 鉢bát 反phản )# 鉢bát 那na 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 訕san (# 去khứ )# 赧nỏa (# 二nhị 合hợp 二nhị 句cú )# 愈dũ # 沒một 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 哆đa (# 入nhập )# 設thiết 抧# 也dã (# 二nhị 合hợp 反phản )# 母mẫu # 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 禰nể (# 泥nê 曳duệ 反phản )# 鉢bát (# 三tam 句cú )# 薩tát 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 薩tát 昧muội (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 莫mạc 播bá 囉ra 麼ma 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê (# 尼ni 整chỉnh 反phản )# 迦ca (# 引dẫn )# 野dã 設thiết (# 引dẫn )# 悉tất 底để 哩rị (# 三tam 合hợp 引dẫn 四tứ 句cú )#

當đương 來lai 化hóa 主chủ 慈Từ 氏Thị 菩Bồ 薩Tát 讚tán

昧muội 怛đát 㘑lệ (# 二nhị 合hợp )# 野dã 曩nẵng (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 覩đổ 史sử 哆đa (# 引dẫn )# 攞la 野dã 薩tát 吐thổ (# 二nhị 合hợp 一nhất 句cú )# 野dã 薩tát 曳duệ (# 二nhị 合hợp 反phản )# 迦ca (# 去khứ )# 惹nhạ 曩nẵng 麼ma (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 怛đát 哩rị 哆đa (# 引dẫn )# 醯hê 冒mạo (# 重trọng/trùng 呼hô )# 地địa (# 二nhị 句cú )# 嚕rô 怛đát 鉢bát (# 二nhị 合hợp )# 喰thực (# 入nhập )# 帝đế 囁# 蘇tô (# 上thượng )# 誐nga 哆đa (# 入nhập )# 畢tất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 體thể 尾vĩ 琰diêm (# 二nhị 合hợp 反phản 三tam 句cú )# 薩tát (# 轉chuyển 舌thiệt )# 嚩phạ (# 無vô 可khả 反phản 引dẫn )# 怛đát 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 憾hám (# 胡hồ 敢cảm 反phản )# 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 妬đố (# 引dẫn )# 濕thấp 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 薩tát 昧muội (# 二nhị 合hợp 四tứ 句cú )#

迴hồi 向hướng 結kết 讚tán 一nhất 首thủ

窣tốt 堵đổ (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 麼ma 野dã (# 引dẫn )# 颯tát 鉢bát 哆đa (# 二nhị 合hợp )# # 曩nẵng (# 引dẫn )# 曩nẵng 底để (# 丁đinh 利lợi 反phản )# 哆đa 曩nẵng 曩nẵng (# 引dẫn )# 蘗bách 鐙đăng 左tả (# 引dẫn )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 冒mạo (# 重trọng/trùng 呼hô )# 地địa 薩tát 怛đát 鑁măm (# 二nhị 合hợp )# 野dã 怛đát 奔bôn (# 去khứ 二nhị 合hợp )# 抳nê 野dã (# 二nhị 合hợp 反phản )# mâm (# 牟mâu 敢cảm 反phản )# 娑sa (# 去khứ )# 儞nễ (# 泥nê 以dĩ 反phản )# 怛đát 麼ma 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 琰diêm # 囉ra (# 引dẫn )# 沫mạt 野dã (# 引dẫn )# 悉tất 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 婆bà (# 去khứ )# 鑁măm (# 無vô 滿mãn 反phản )# 覩đổ 薩tát 怛đát 縛phược (# 二nhị 合hợp 引dẫn )# 颯tát 鉢bát 哆đa (# 二nhị 合hợp )# # 曩nẵng 薩tát 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 無vô 博bác 切thiết )# 三tam (# 去khứ )# 麼ma (# 引dẫn )# 鉢bát 哆đa (# 下hạ 字tự 入nhập 聲thanh 呼hô 二nhị 合hợp )#

過quá 去khứ 七thất 佛Phật 我ngã 讚tán 竟cánh 。 未vị 來lai 慈Từ 氏Thị 次thứ 稱xưng 揚dương 。

我ngã 所sở 造tạo 福phước 利lợi 無vô 邊biên 。 願nguyện 諸chư 眾chúng 生sanh 皆giai 解giải 脫thoát 。

七thất 佛Phật 梵Phạm 讚tán 一nhất 卷quyển