Chuẩn Thấp sinh Từ điển Đạo Uyển 濕生; C: shīshēng; J: shitsushō; (Các loài) sinh nơi ẩm thấp; như muỗi và các côn trùng khác. Một trong Tứ sinh (四生). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Thấp sinh Từ điển Đạo Uyển 濕生; C: shīshēng; J: shitsushō; (Các loài) sinh nơi ẩm thấp; như muỗi và các côn trùng khác. Một trong Tứ sinh (四生). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn