成就 ( 成thành 就tựu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二十四不相應之一。又,諸經之證信序,或分五段或分六段或分七段,謂之五成就六成就七成就。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 十thập 四tứ 不bất 相tương 應ứng 之chi 一nhất 。 又hựu , 諸chư 經kinh 之chi 證chứng 信tín 序tự , 或hoặc 分phần 五ngũ 段đoạn 或hoặc 分phần 六lục 段đoạn 或hoặc 分phần 七thất 段đoạn , 謂vị 之chi 五ngũ 成thành 就tựu 六lục 成thành 就tựu 七thất 成thành 就tựu 。