Chuẩn Thanh tịnh phẩm Từ điển Đạo Uyển 清淨品; C: qīngjìngpĭn; J: shōjōhon; Phẩm chất thanh tịnh, khác biệt với phẩm chất ô nhiễm. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Thanh tịnh phẩm Từ điển Đạo Uyển 清淨品; C: qīngjìngpĭn; J: shōjōhon; Phẩm chất thanh tịnh, khác biệt với phẩm chất ô nhiễm. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn