Thắng giải

Từ điển Đạo Uyển


勝解; C: shèngjiĕ; J: shōge; S: adhimukti, adhi-mokṣa; T: mospa; Theo giáo lí của Du-già hành phái (瑜伽行派; s: yogācāra), tâm hành nhận biết rõ các pháp. Một trong 5 Biệt cảnh của Tâm sở hữu pháp (theo Thành duy thức luận 成唯識論).