Tào Khê Chân Giác Quốc sư ngữ lục

Từ điển Đạo Uyển


曹溪眞覺國師語録; C: caóqī zhēnjué guóshī yŭlù; J: sōkei shinkaku kokushi goroku; k: chogye chin’gak kuksa ŏrok; Ghi chép những bài thuyết pháp và bài viết ngắn của Huệ Kham (慧諶).