藏通 ( 藏tạng 通thông )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三藏教與通教。天台四教之第一第二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三Tam 藏Tạng 教giáo 與dữ 通thông 教giáo 。 天thiên 台thai 四tứ 教giáo 之chi 第đệ 一nhất 第đệ 二nhị 。