新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 9
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 九cửu 冊sách 。 纓anh 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 九cửu (# 此thử 冊sách 有hữu 十thập 三tam 帙# )#

欲dục 難nan 量lương 墨mặc 悲bi 絲ti 染nhiễm 詩thi 讚tán 羔cao 羊dương 景cảnh 行hành

欲dục

大đại 方phương 便tiện 佛Phật 報báo 恩ân 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大Đại 方Phương 便Tiện 佛Phật 報Báo 恩Ân 經Kinh 七Thất 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

智trí [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 撫phủ 也dã )# 。

暉huy 炎diễm

(# 音âm 焰diễm 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 暉huy # )# 。

塠# 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

山sơn 藪tẩu

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

溪khê 澗giản

(# 上thượng 苦khổ 奚hề 反phản 正chánh 作tác 谿khê 溪khê 尓# 雅nhã 曰viết 水thủy 注chú 川xuyên 曰viết 谿khê 也dã )# 。

溝câu [(止/石)*(又/口)]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 亦diệc 云vân 緊khẩn 獸thú 迦ca 並tịnh 是thị 樹thụ 名danh 其kỳ 花hoa 赤xích 色sắc 此thử 寶bảo 似tự 之chi )# 。

循tuần 環hoàn

(# 上thượng 音âm 巡tuần 下hạ 音âm 還hoàn )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

音âm [口*荖]#

(# 子tử 耶da 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 喑âm 昔tích 子tử 夜dạ 反phản )# 。

[月*泰]# 上thượng

(# 上thượng 思tư 七thất 反phản 正chánh 作tác 膝tất )# 。

粮# #

(# 式thức 亮lượng 反phản 饋quỹ 也dã 餫# 饋quỹ 野dã 〡# 也dã 正chánh 作tác 餉hướng 也dã )# 。

呼hô 噏hấp

(# 許hứa 及cập 反phản )# 。

[酉*皇]# 悞ngộ

(# 上thượng 蘇tô 丁đinh 蘇tô 頂đảnh 二nhị 反phản 下hạ 音âm 悟ngộ 了liễu 覺giác [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 醒tỉnh 寤ngụ )# 。

挑thiêu 目mục

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 扶phù 也dã )# 。

里lý 程#

(# 直trực 貞trinh 反phản 期kỳ 也dã 限hạn 也dã 式thức 也dã 法pháp 也dã )# 。

[打-丁+(耜-耒)]# #

(# 上thượng 其kỳ 呂lữ 反phản 違vi 也dã 正chánh 作tác 拒cự 又hựu 音âm 振chấn 誤ngộ )# 。

仾# 昂ngang

(# 下hạ 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

銜hàm 髭tì

(# 上thượng 戶hộ 巖nham 反phản 下hạ 即tức 斯tư 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 馘# 眥tí 又hựu 見kiến 別biệt 本bổn 作tác [酉*或]# 貲ti 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 掝# 眥tí 替thế 之chi 上thượng 呼hô 麦# 反phản 裂liệt 也dã 馘# [酉*或]# 二nhị 同đồng 古cổ 麦# 反phản 截tiệt 耳nhĩ 也dã 眥tí 自tự 詣nghệ 反phản 瞋sân 目mục [白/八]# 也dã )# 。

咆# 地địa

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 跑# 也dã 咆# 虎hổ 聲thanh 也dã )# 。

騰đằng 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 持trì 隻chỉ 反phản )# 。

搏bác 囓khiết

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

身thân 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

隱ẩn [卄/敉]#

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

蟠bàn 蘭lan

(# 上thượng 音âm 盤bàn 龍long 臥ngọa [白/八]# )# 。

舂thung 輪luân

(# 上thượng 尺xích 倫luân 反phản 正chánh 作tác 春xuân 上thượng 方phương 經kinh 作tác 春xuân 輪luân 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 椿xuân 輪luân )# 。

蒨# 練luyện

(# 上thượng 七thất 見kiến 反phản )# 。

[癸-天+米]# 爤#

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản 下hạ 郎lang 贊tán 反phản )# 。

目mục 眩huyễn

(# 音âm 縣huyện )# 。

瘻lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 〡# 痀# 也dã )# 。

拘câu [病-丙+躄]#

(# 卑ty 益ích 反phản )# 。

[王*(千/止)]# 髻kế

(# 上thượng 音âm 保bảo 菩Bồ 薩Tát 名danh )# 。

闍xà 暝#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

搒bang 笞si

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản )# 。

# 掠lược

(# 力lực 向hướng 反phản 笞si 也dã )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

# [打-丁+(戒-廾+六)]#

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 大đại 械giới 也dã 三tam 禮lễ 圖đồ 曰viết 如như 今kim 机cơ 形hình 狹hiệp 而nhi 長trường/trưởng 也dã )# 。

迫bách 噏hấp

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 迫bách 愶# 下hạ 許hứa 刼# 反phản 恐khủng 也dã )# 。

擑# 遏át

(# 上thượng 阻trở # 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 戢tập 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 截tiệt 遏át 下hạ 烏ô 割cát 反phản 上thượng 又hựu 音âm 接tiếp 非phi )# 。

炳bỉnh 說thuyết

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

財tài 賄hối

(# 呼hô 罪tội 反phản 財tài 帛bạch 也dã )# 。

[自/兒]# [金*弁]#

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản 首thủ 鎧khải 也dã 正chánh 作tác 兜đâu 鍪# )# 。

箭tiễn 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

宦# 人nhân

(# 上thượng 居cư 中trung 反phản 正chánh 作tác 宮cung 又hựu 音âm 患hoạn 非phi )# 。

浣hoán 足túc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

桉# 濯trạc

(# 上thượng 烏ô 岸ngạn 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

[韓-韋+翕]# 曬sái

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 濯trạc 也dã 正chánh 作tác 澣# 下hạ 所sở 賣mại 反phản 上thượng 又hựu 音âm 捍hãn 非phi )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

捲quyển #

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản )# 。

浦# 闍xà #

(# 上thượng 音âm 蒲bồ 此thử 云vân 所sở 食thực )# 。

佉khư 陁# #

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 云vân 可khả 食thực )# 。

食thực 唵án

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 烏ô 感cảm 反phản 手thủ 進tiến 食thực 也dã )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

嶔khâm 巖nham

(# 上thượng 冝# 作tác 嵌# 苦khổ 銜hàm 丘khâu 嚴nghiêm 二nhị 反phản 石thạch 龕khám 也dã 峻tuấn 廊lang 也dã 古cổ 井tỉnh 中trung 隧# 道đạo 也dã 又hựu 音âm 欽khâm 〡# 崟dần 山sơn 高cao 也dã 非phi 用dụng )# 。

挮thế 撜#

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

羸luy 裰#

(# 竹trúc 劣liệt 反phản [序-予+皮]# 也dã 正chánh 作tác 惙chuyết )# 。

唼xiệp 食thực

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。

茹như 食thực

(# 上thượng 如như 与# 反phản 貪tham 也dã 食thực 也dã 雜tạp 也dã )# 。

枉uổng 㩜#

(# 上thượng 於ư 往vãng 反phản 下hạ 郎lang 啖đạm 反phản 正chánh 作tác 濫lạm )# 。

无# #

(# 音âm 姑cô 罪tội 也dã )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

擔đảm 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

擳# 捥#

(# 上thượng 子tử 結kết 反phản 指chỉ 〡# 骨cốt 〡# 莖hành 〡# 之chi 〡# 正chánh 作tác 莭# 也dã 下hạ 烏ô 乱# 反phản 手thủ 〡# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 擳# 非phi 用dụng )# 。

[胺-女+(尸@貝)]# [跳-兆+(十/田/寸)]#

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

肝can 膽đảm

(# 得đắc 敢cảm 反phản )# 。

脹trướng #

(# 止chỉ 直trực 羊dương 反phản 下hạ 為vi 貴quý 反phản 正chánh 作tác 膓# 胃vị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 帳trướng 非phi 也dã )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 旱hạn 也dã )# 。

沙sa #

(# 洛lạc 古cổ 反phản 薄bạc 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 茤đau 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 恆hằng 反phản )# 。

䗍# 貝bối

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

䆤# 此thử

(# 上thượng 赤xích 專chuyên 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 眾chúng 也dã 頓đốn 也dã )# 。

昌xương 涉thiệp

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

郁uất 噎ế

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# )# 。

抓trảo 摑quặc

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 麦# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 。

單đơn 己kỷ

(# 九cửu 里lý 反phản 自tự 〡# 身thân 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 單đơn 孑kiết )# 。

# 喈#

(# 上thượng 許hứa 蔭ấm 反phản 大đại 聲thanh 也dã 下hạ 呼hô 成thành 反phản # 也dã 正chánh 作tác 䅽# 㖑giới 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 减# 嘁# 上thượng 呼hô 減giảm 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 噤cấm 噞thiêm 欽khâm [阿-可+(采-木+(〡*日))]# 四tứ 音âm 下hạ 音âm 並tịnh 皆giai 非phi 也dã )# 。

噏hấp 帳trướng

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản # 愶# 人nhân [白/八]# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 蹋đạp 張trương 替thế 之chi 徒đồ 盍# 反phản 非phi )# 。

眴thuấn/huyễn 速tốc

(# 上thượng 尸thi 順thuận 反phản )# 。

蹊# 逕kính

(# 上thượng 音âm [前-刖+ㄅ]# 下hạ 音âm 徑kính )# 。

[月*身*ㄆ]# 然nhiên

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 正chánh 作tác 皦# )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

上thượng [打-丁+(甬-用+疋)]#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

銅đồng 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

竝tịnh 挽vãn

(# 上thượng 音âm 並tịnh 下hạ 音âm 晚vãn )# 。

䥫# 釵thoa

(# 音âm 叉xoa )# 。

刾# 膓#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

㯹# 像tượng

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

嫡đích 〃#

(# 音âm 的đích 君quân 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 此thử 云vân 實thật )# 。

尊tôn #

(# 音âm 卑ty )# 。

衰suy 䙗#

(# 戶hộ 果quả 反phản )# 。

聡# [(止/有)*又]#

(# 以dĩ 我ngã 反phản )# 。

不bất [禾*王]#

(# 於ư 往vãng 反phản )# 。

姧gian 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

為vi tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 又hựu 之chi 刃nhận 反phản )# 。

踉lương 䠙#

(# 上thượng 洛lạc 堂đường 反phản 下hạ 步bộ 郎lang 反phản )# 。

顛điên 厥quyết

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 走tẩu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác # # )# 。

蹴xúc 地địa

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

璠# 瑚hô

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 吴# 反phản 大đại 方phương 甎chuyên 也dã 正chánh 作tác 㽃# 瓳# )# 。

概khái 歎thán

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 也dã )# 。

耗hao 櫌#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 擾nhiễu )# 。

杖trượng 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

如như 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

處xứ 繭kiển

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 步bộ 半bán 反phản 背bối/bội 也dã 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản [咒-几+田]# 也dã )# 。

邑ấp 遅#

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 悒ấp 憂ưu 也dã )# 。

煩phiền 惋oản

(# 於ư 元nguyên 反phản 屈khuất 也dã 枉uổng 也dã 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 冤oan 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 驚kinh 歎thán 也dã 非phi 用dụng )# 。

染nhiễm 坑khanh

(# 上thượng 尸thi 林lâm 反phản 下hạ 苦khổ 夷di 反phản 正chánh 作tác 深thâm 坑khanh )# 。

汪uông 屎thỉ

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 汪uông 水thủy )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

嬉hi 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản 和hòa 恱# [白/八]# 也dã )# 。

禱đảo 祀tự

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 辝# 姉# 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ 正chánh 作tác 哺bộ )# 。

作tác 倡xướng

(# 音âm 唱xướng 導đạo 也dã )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 力lực 也dã 耕canh 也dã )# 。

啄trác 吞thôn

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

紡# 織chức

(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 普phổ 美mỹ 二nhị 反phản 開khai 也dã 分phần/phân 也dã 正chánh 作tác 披phi 翍# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 春xuân 反phản 動động 也dã 又hựu 音âm 軟nhuyễn 誤ngộ )# 。

餌nhị 魚ngư

(# 上thượng 而nhi 志chí 反phản )# 。

放phóng 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

繁phồn 息tức

(# 上thượng 房phòng 憣phan 反phản 穊# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 蕃phồn 字tự 替thế 之chi 蕃phồn 滋tư 也dã 息tức 也dã )# 。

幃vi 帳trướng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 于vu 知tri 尚thượng 反phản )# 。

湍thoan 浪lãng

(# 上thượng 他tha 端đoan 反phản 急cấp 瀬# 也dã )# 。

矇# 盲manh

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 有hữu 眸mâu 子tử 而nhi 無vô 見kiến 日nhật 〡# 目mục 無vô 眸mâu 子tử 曰viết 盲manh 也dã )# 。

舉cử 帆phàm

(# 音âm 凡phàm # 上thượng 慢mạn 也dã 正chánh 作tác 忛# [舟*風]# 二nhị 形hình )# 。

[打-丁+袁]# 束thúc

(# 上thượng 側trắc 良lương 反phản 〡# 束thúc 結kết 裹khỏa 也dã 正chánh 作tác [將/衣]# )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 盧lô 古cổ 反phản )# 。

嚙giảo 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

蹹# 蓮liên

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 上thượng 音âm 細tế 女nữ 夫phu 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 如như 春xuân 反phản )# 。

餉hướng [至*支]#

(# 上thượng 式thức 尚thượng 反phản )# 。

振chấn 濟tế

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 救cứu 也dã )# 。

堺# 上thượng

(# 上thượng 音âm 界giới 境cảnh 也dã 俗tục )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 麻ma 胡hồ 反phản 麻ma 各các 二nhị 反phản )# 。

忍nhẫn 距cự

(# 音âm 巨cự 違vi 也dã 捍hãn 也dã 正chánh 作tác 拒cự )# 。

曒# 然nhiên

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 明minh 也dã 白bạch [白/八]# 也dã )# 。

草thảo 藻tảo

(# 子tử 老lão 反phản 水thủy 草thảo 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 濚# 應ưng 師sư 以dĩ 䕓# 字tự 替thế 之chi 䕓# 音âm 察sát )# 。

釵thoa 釧xuyến

(# 上thượng 初sơ 街nhai 反phản 下hạ 川xuyên [紿-口+月]# 反phản )# 。

哮hao 哧#

(# 上thượng 虎hổ 交giao 反phản 下hạ 虎hổ 嫁giá 虎hổ 格cách 二nhị 反phản 正chánh 作tác 嚇# )# 。

憘hỉ 食thực

(# 上thượng 音âm 喜hỷ 情tình 也dã )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 甲giáp )# 。

排bài 石thạch

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã )# 。

蟣kỉ #

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 沙sa 擳# 反phản )# 。

土thổ/độ 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

猖# 狂cuồng

(# 上thượng 處xứ 良lương 反phản )# 。

白bạch 虹hồng

(# 音âm 紅hồng 日nhật 邊biên 氣khí 似tự 虹hồng 音âm 絳giáng )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

挑thiêu 其kỳ

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 取thủ 也dã )# 。

劓tị 削tước

(# 上thượng 冝# 器khí 反phản 割cát 鼻tị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 劓tị 耶da )# 。

呼hô 翕#

(# 許hứa 及cập 反phản )# 。

瘻lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 朱chu 力lực 主chủ 二nhị 反phản 曲khúc 脊tích 也dã )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

財tài 賭#

(# 音âm 賄hối 又hựu 音âm 覩đổ 非phi )# 。

踐tiễn 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

皂tạo 白bạch

(# 上thượng 曹tào 早tảo 反phản )# 。

[禾*舌]# 〃#

(# 古cổ 活hoạt 苦khổ 活hoạt 二nhị 反phản 箭tiễn 受thọ 弦huyền 處xứ 也dã 正chánh 作tác 筈quát 又hựu 音âm 活hoạt 誤ngộ )# 。

殞vẫn 滅diệt

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

削tước 耳nhĩ

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刖# 耳nhĩ 音âm 月nguyệt )# 。

眂# 在tại

(# 上thượng 莫mạc 賢hiền 反phản 睡thụy 也dã 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 誤ngộ )# 。

螫thích 剎sát

(# 上thượng 呵ha 各các 反phản 下hạ 沙sa 八bát 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

以dĩ 裠#

(# 音âm 群quần )# 。

失thất 裾#

(# 音âm 居cư 袵nhẫm 也dã )# 。

探thám 摸mạc

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 遠viễn 取thủ )# 。

禍họa 酷khốc

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 急cấp 也dã )# 。

把bả 發phát

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 足túc 〡# 地địa 也dã 取thủ 也dã 正chánh 作tác 跑# 掊# 抱bão 三tam 形hình 也dã 又hựu 步bộ 巴ba 反phản 亦diệc 通thông )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

跳khiêu 枰#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 獨độc 坐tọa 板bản 床sàng 也dã )# 。

田điền 疇trù

(# 直trực 流lưu 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

捕bộ 蟒mãng

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

創sáng/sang 痍di

(# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 音âm 夷di )# 。

摾# [絅-口+又]#

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 取thủ 獸thú 具cụ )# 。

嘊nhai 喍sài

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản )# 。

愽# 撮toát

(# 子tử 活hoạt 倉thương 活hoạt 二nhị 反phản )# 。

童đồng 齓#

(# 楚sở 覲cận 反phản 毀hủy 齒xỉ 也dã 男nam 八bát 月nguyệt 而nhi 齒xỉ 生sanh 八bát 歲tuế 而nhi 〡# 齒xỉ 女nữ 七thất 月nguyệt 而nhi 齒xỉ 生sanh 七thất 歲tuế 而nhi 〡# 齒xỉ 也dã )# 。

# 滿mãn

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。

[月*(十/田/寸)]# 膓#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

膚phu 體thể

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 正chánh 作tác 耕canh )# 。

阤đà 颰bạt

(# 上thượng 達đạt 何hà 反phản 丁đinh 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

絞giảo 絡lạc

(# 上thượng 古cổ 夘# 古cổ 了liễu 二nhị 反phản )# 。

駿tuấn 馬mã

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

一nhất 迮trách

(# 音âm 疋thất 又hựu 作tác 匹thất )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản )# 。

[火*(雪-雨+(雪-雨))]# 䅽#

(# 上thượng 初sơ 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。

作tác 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

䍧# #

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 羊dương 三tam 嵗# 曰viết 〡# 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản # 〡# 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 音âm 底để )# 。

來lai 抴duệ

(# 羊dương 世thế 反phản [去/(冗-几+牛)]# 引dẫn 也dã )# 。

捉tróc 擿#

(# 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 〡# 撥bát 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 揥# 又hựu 音âm 擲trịch 裖# 也dã )# 。

象tượng 廐cứu

(# 音âm 救cứu )# 。

羯yết 羠#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 徐từ 姉# 反phản 〡# 〡# 犍kiền 羊dương 也dã )# 。

相tương/tướng #

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蠅dăng [蝛-女+大]#

(# 上thượng 羊dương 陵lăng 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

# 著trước

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

慍uấn 心tâm

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 怒nộ 也dã )# 。

酸toan 阤đà

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

草thảo #

(# 古cổ 老lão 古cổ 八bát 二nhị 反phản 禾hòa 稈# 也dã 正chánh 作tác 槀# 秸# 二nhị 形hình 也dã 或hoặc [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# [禾*弋]# 二nhị 同đồng 羊dương 力lực 反phản 麦# 〡# 禾hòa 〡# 也dã 冝# 求cầu 秸# 呼hô 也dã 郭quách 氏thị 音âm 告cáo 又hựu 古cổ 勒lặc 反phản 並tịnh 非phi 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 古cổ 木mộc 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

璣ky 鄯#

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 丁đinh 是thị 戰chiến 反phản )# 。

攘nhương 卻khước

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản )# 。

琦kỳ 餝sức

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản 下hạ 守thủ 力lực 反phản )# 。

# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

[今/一]# 濟tế

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

兀ngột 其kỳ

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản 削tước 也dã 正chánh 作tác 刖# 也dã )# 。

我ngã 曹tào

(# 昨tạc 遭tao 反phản 輩bối 也dã )# 。

編biên 身thân

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 次thứ 也dã 織chức 也dã 冝# 作tác 辯biện 字tự 呼hô 也dã )# 。

啞á 者giả

(# 上thượng 烏ô 下hạ 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 桶# 益ích 反phản 攣luyến 〡# 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác # )# 。

脛hĩnh 踝hõa

(# 上thượng 胡hồ 頂đảnh 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

脾tì 入nhập

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

上thượng [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

# 尾vĩ

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 正chánh 作tác 髦mao 〡# 長trường/trưởng 毛mao 也dã 合hợp 作tác 朱chu 鬣liệp # 尾vĩ 此thử 句cú 闕khuyết 鬣liệp 字tự 也dã )# 。

中trung 卷quyển

而nhi 啄trác

(# 音âm 卓trác 鳥điểu 〡# 食thực 也dã )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 梨lê

(# 上thượng 愽# 嫁giá 反phản 神thần 名danh )# 。

欲dục 挑thiêu

(# 他tha 條điều 他tha 刀đao 二nhị 反phản 〡# 捾# 取thủ 也dã )# 。

嗒# 摩ma

(# 上thượng 荅# 塔tháp 二nhị 音âm 神thần 名danh )# 。

僂lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

拘câu 躃tích

(# 布bố 益ích 反phản 又hựu 音âm ▆# 倒đảo 也dã 非phi 用dụng )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

枷già 靽bán

(# 音âm 半bán 繫hệ 也dã )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 小tiểu 也dã )# 。

不bất [這-言+夌]#

(# 于vu 㱕# 反phản 正chánh 作tác 違vi )# 。

無vô 䨥song

(# 所sở 江giang 反phản 兩lưỡng 隻chỉ 也dã )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

虵xà #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

龍long 蚖ngoan

(# 五ngũ 官quan 反phản 毒độc 虵xà 也dã 又hựu 音âm 元nguyên )# 。

欲dục 頑ngoan

(# 古cổ 隨tùy 反phản 圖đồ 也dã 〡# 謀mưu 計kế 也dã 求cầu 也dã 正chánh 作tác 規quy 也dã )# 。

麁thô [社-土+廣]#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

搒bang 苔#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 正chánh 作tác 榜bảng 笞si 也dã )# 。

借tá 貸thải

(# 他tha 代đại 反phản 假giả 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản )# 。

仾# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

蝙# 蝠#

(# 上thượng 音âm 邊biên 下hạ 音âm 福phước 仙tiên 鼠thử 也dã 亦diệc 名danh 伏phục 翼dực )# 。

# 蝪#

(# 上thượng 羊dương 昔tích 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 此thử 經Kinh 文văn 俗tục 用dụng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蝪# 蜥# 上thượng 音âm 亦diệc 下hạ 音âm 錫tích 此thử 呼hô 正chánh )# 。

[肆-聿+弗]# 餝sức

(# 上thượng 芳phương 勿vật 反phản 下hạ 芳phương # 反phản 按án 〡# 〡# 首thủ 飾sức 也dã 正chánh 作tác 髴phất 髣phảng )# 。

下hạ 卷quyển

泥Nê 洹Hoàn [土*(厂-一)*(乞-乙+〡)]#

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 中trung 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn 上thượng 下hạ 悞ngộ )# 。

# 峨#

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 傾khuynh 俹# [白/八]# 也dã 俗tục )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 尓# 疋thất 妯# 騷# 感cảm 訛ngoa 蹶quyết 動động 也dã )# 。

盧lô [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản 地địa 獄ngục 名danh )# 。

不bất 収thâu

(# 書thư 由do 書thư 救cứu 二nhị 反phản # 也dã 穫hoạch 多đa 也dã )# 。

條điều 䟽#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 始thỉ 陵lăng 反phản 下hạ 兵binh 錦cẩm 反phản 供cung 穀cốc 也dã 与# 也dã )# 。

所sở #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

# 種chủng

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

比tỉ 舍xá

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 妣# 鼻tị 底để 邲# 四tứ 音âm 近cận 也dã 次thứ 也dã )# 。

[山/願]# 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 正chánh 作tác 巔điên )# 。

這giá 欲dục

(# 上thượng 音âm 釋thích 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 適thích 也dã )# 。

悼điệu 愍mẫn

(# 上thượng 音âm 導đạo 傷thương 也dã )# 。

願nguyện 言ngôn

(# 上thượng 魚ngư 勸khuyến 反phản 欲dục 念niệm 也dã 正chánh 作tác 願nguyện ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

欣hân #

(# 私tư 妙diệu 反phản 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 㗛# 也dã )# 。

晃hoảng 焴#

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

涉thiệp [罩-卓+目]#

(# 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 正chánh 作tác 冒mạo 字tự 從tùng 兩lưỡng 日nhật 〃# 音âm 帽mạo )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

[口*束*頁]# 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 蘇tô 奏tấu 二nhị 反phản 正chánh 作tác 漱thấu 也dã 嗽thấu 咳khái 也dã 非phi )# 。

轉chuyển #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

坵# 墓mộ

(# 上thượng 去khứ 鳩cưu 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遟# 非phi 用dụng )# 。

見kiến 㛐#

(# 蘇tô 老lão 反phản 兄huynh 妻thê 也dã 亦diệc [嫆-口+又]# 嫂# 二nhị 形hình )# 。

賊tặc 帥súy

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản 將tương 〡# 也dã )# 。

雇cố 汝nhữ

(# 上thượng 公công 㸦# 反phản )# 。

[莽-犬+敞]# 衣y

(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 幣tệ 二nhị 形hình )# 。

前tiền 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

哽ngạnh 噎ế

(# 上thượng 更cánh 杏hạnh 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 斤cân 力lực 反phản )# 。

行hành [跳-兆+(乞-乙+小)]#

(# 音âm 跡tích 又hựu 田điền 典điển 反phản 蹈đạo 也dã 悞ngộ )# 。

尊tôn 榮vinh

(# 上thượng 子tử 孫tôn 反phản 下hạ 為vi 兄huynh 反phản )# 。

[惚-心+山]# 熱nhiệt

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # 亦diệc 惚hốt )# 。

毛mao #

(# 音âm 發phát )# 。

膸# #

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

䖍# 闍xà

(# 上thượng 音âm # 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác [虔-文+又]# )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瀬#

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu 正chánh 作tác 澡táo 漱thấu 也dã )# 。

大đại [佌-匕]#

(# 相tương/tướng 遷thiên 反phản 正chánh 作tác 仙tiên 仚# )# 。

[〦/(口*口)/亡]# 身thân

(# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản 亡vong 也dã 正chánh 作tác 喪táng 禮lễ 䟽# 云vân 失thất 國quốc 曰viết 喪táng 也dã )# 。

而nhi [ㄆ/小]#

(# 九cửu 救cứu 二nhị 音âm 灼chước 也dã 燒thiêu 也dã 正chánh 作tác [夕/火]# 也dã )# 。

哀ai 㘁dịch

(# 戶hộ 高cao 反phản [(人*〡*人)/大]# 也dã 正chánh 作tác 號hiệu 嗅khứu 二nhị 形hình 又hựu 音âm 亦diệc )# 。

坐tọa 廗#

(# 上thượng 自tự 果quả 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

噵# 從tùng

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 導đạo 下hạ 自tự 用dụng 反phản 隨tùy 後hậu 也dã )# 。

[月*夏]# 栢#

(# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 普phổ 百bách 反phản 相tương 近cận 也dã 正chánh 作tác [月*夏]# 拍phách )# 。

癡si #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác # )# 。

眾chúng 窴điền

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 田điền 甸# 一nhất 音âm 並tịnh 非phi )# 。

痛thống 婆bà

(# 借tá 音âm 莫mạc 果quả 反phản 問vấn 辝# 也dã 正chánh 作tác 沒một 也dã 又hựu 音âm 摩ma )# 。

創sáng/sang 槃bàn

(# 上thượng 音âm 瘡sang 刀đao 傷thương 也dã 正chánh 作tác [利-禾+刃]# 下hạ 音âm 盤bàn 痕ngân 也dã 正chánh 作tác 瘢# )# 。

難nạn/nan

法pháp 集tập 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

法Pháp 集Tập 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 忍nhẫn )# 。

不bất 恡lận

(# 力lực 進tiến 反phản 惜tích 也dã )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

# 息tức

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

[目*壹]ê 障chướng

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

龍long [骨*(勿/山)]#

(# 音âm # )# 。

[泳-永+色]# 沫mạt

(# 上thượng 普phổ 交giao 反phản 下hạ 大đại 鉢bát 反phản )# 。

法pháp 悼điệu

(# 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[馬*夫]# 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

懈giải 殆đãi

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 徒đồ 改cải 反phản )# 。

姝xu 大đại

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

堙yên 羅la

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 象tượng 王vương 名danh )# 。

膚phu 艶diễm

(# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 焰diễm )# 。

奇kỳ [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

堆đôi 埠phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

為vi [共/土]#

(# 胡hồ 耕canh 反phản 草thảo 木mộc 幹cán 也dã 正chánh 作tác 莖hành )# 。

虹hồng [起-巳+尺]#

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 又hựu 音âm 絳giáng )# 。

拔bạt 提đề

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 三tam 昧muội 名danh 三Tam 摩Ma 拔Bạt 提Đề )# 。

生sanh 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

生sanh 嬉hi

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 許hứa 之chi 許hứa 記ký 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

跋bạt 提đề

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

鉾mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 方phương 武võ 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

[攸-ㄆ+者]# 行hành

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

癡si 瘂á

(# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

[跳-兆+尃]# 脛hĩnh

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 戶hộ 定định 反phản )# 。

䏶# 膝tất

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 新tân 七thất 反phản )# 。

寬khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 臗khoan )# 。

# 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

腹phúc 肋lặc

(# 音âm 勒lặc 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

頸cảnh 項hạng

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 下hạ 戶hộ ▆# 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 音âm 高cao )# 。

腦não 膜mô

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 莫mạc 亦diệc 作tác # [骨*忽]# )# 。

澹đạm 陰ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 癊ấm )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

斷đoạn 齒xỉ

(# 上thượng 牛ngưu 斤cân 反phản 肉nhục 也dã )# 。

。 [# 髟# /# 火hỏa 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

栰phạt 喻dụ

(# 上thượng 扶phù 發phát 反phản )# 。

音âm 啞á

(# 上thượng 正chánh 作tác 喑âm 瘖âm 二nhị 形hình 也dã 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

溝câu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

憒hội #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[利-禾+(罩-卓+山)]# 鑛khoáng

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

糠khang 糟tao

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản 正chánh 作tác 糩hối 也dã 又hựu 音âm 遭tao 非phi )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

稠trù 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

微vi 尠tiển

(# 息tức 淺thiển 反phản )# 。

僉thiêm 於ư

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã 咸hàm 也dã )# 。

暫tạm 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 亦diệc 眴thuấn/huyễn )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

威uy 勢thế

(# 音âm 世thế )# 。

右hữu [矂-品+七]#

(# 音âm 悉tất 正chánh 作tác 膝tất )# 。

[道/木]# 師sư

(# 上thượng 音âm 道đạo 引dẫn 也dã )# 。

觀Quán 察Sát 諸Chư 法Pháp 。 行Hành 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

五ngũ [(乖-北+(万*万))/千]#

(# 音âm 年niên )# 。

貪tham 焚phần

(# 郎lang 含hàm 反phản 正chánh 作tác 婪# 惏# 二nhị 形hình 也dã )# 。

願nguyện 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

# 顏nhan

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

嚬tần 蹙túc

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

義nghĩa 式thức

(# 音âm 識thức )# 。

捨xả 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

囒lan 拏noa

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

撞chàng 弩nỗ

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

者giả 䇿#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

姓tánh 破phá

(# 上thượng 音âm 性tánh 別biệt 經kinh 作tác 娃# 經kinh 意ý 冝# 作tác [(女*(山/隹))/(雋-隹)]# 同đồng 戶hộ 卦# 反phản 多đa 能năng 也dã 娃# 又hựu 圭# 桂quế 二nhị 音âm # 譯dịch 主chủ 偕giai 為vi [(女*(山/隹))/(雋-隹)]# 字tự )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

詫# 字tự

(# 上thượng 丑sửu 架# 反phản )# 。

# 字tự

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản )# 。

妍nghiên 妙diệu

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

犀# 行hành

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc

(# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

叱sất 責trách

(# 上thượng 尺xích 一nhất 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

枯khô 燥táo

(# 乘thừa 老lão 反phản )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 即tức 盈doanh 反phản )# 。

不bất 槩#

(# 古cổ 愛ái 反phản )# 。

禁cấm #

(# 愽# 計kế 反phản )# 。

寬khoan 廣quảng

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

雜tạp #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

村thôn 戍thú

(# 商thương 注chú 反phản )# 。

鵁# 鶄#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 精tinh 似tự 鳬# 項hạng 短đoản 有hữu 毛mao 冠quan )# 。

謫# 罸#

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản )# 。

嗟ta 慨khái

(# 口khẩu 代đại 反phản )# 。

慳san 悋lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

不bất 謟siểm

(# 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

蹴xúc 蹋đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 大đại 塔tháp 反phản )# 。

# 刺thứ

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

量lượng

菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 。 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

菩Bồ 薩Tát 處Xử 胎Thai 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

翅sí [木*(色-巴+叟)]#

(# 上thượng 尸thi [至*支]# 反phản 下hạ 所sở 愁sầu 反phản )# 。

自tự 擗#

(# 補bổ 益ích 反phản 褺# 衣y 也dã 正chánh 作tác 襞bích 又hựu 音âm 躃tích 非phi 用dụng 褺# 音âm [爿*(ㄊ/木)]# )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

唼xiệp thúc

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

槁cảo 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 智trí

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản 肉nhục 塊khối 也dã )# 。

㨶đảo 香hương

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 經kinh 作tác 㨶đảo 非phi )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

傒# 意ý

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 正chánh 作tác 係hệ 也dã 又hựu 音âm [前-刖+ㄅ]# 非phi )# 。

[口*脩]# 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 下hạ 烏ô 賢hiền 反phản [口*脩]# 落lạc 也dã 咽yết 喉hầu 也dã 言ngôn 佛Phật 示thị 現hiện 受thọ 食thực 其kỳ 食thực 實thật 不bất 落lạc 喉hầu 中trung 也dã 經Kinh 云vân 諸chư 佛Phật 受thọ 食thực 威uy 儀nghi 從tùng 閻Diêm 浮Phù 提Đề 。 上thượng 至chí 十thập 八bát 天thiên 皆giai 見kiến 如Như 來Lai 。 食thực 不bất 退thoái 轉chuyển 菩Bồ 薩Tát 。 及cập 九Cửu 地Địa 菩Bồ 薩Tát 。 見kiến 旋toàn 疾tật 天thiên 子tử 接tiếp 如Như 來Lai 食thực 於ư 他tha 方phương 施thi 作tác 佛Phật 事sự 。 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 應ưng 師sư 以dĩ 哊# 字tự 替thế 之chi 哊# 禹vũ 六lục 反phản 說thuyết 文văn 云vân 哊# 吐thổ 也dã 咽yến/ế/yết 嗌# 喉hầu 也dã 此thử 乃nãi 非phi 是thị 經Kinh 意ý 也dã 嗌# 音âm 益ích 也dã )# 。

愽# 㗱#

(# 子tử 集tập 反phản [口*專]# 〡# 噍# 也dã 噍# 嚼tước 也dã 噍# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 據cứ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 普phổ 也dã )# 。

真chân 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

漯# 生sanh

(# 上thượng 尸thi 入nhập 反phản 四tứ 生sanh 之chi 一nhất 也dã 悞ngộ )# 。

[〦/(口*口)/(面-百-日)/木]# 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

作tác 皼#

(# 音âm 古cổ 樂nhạc 器khí )# 。

[埶/乃]# 不bất

(# 上thượng 音âm 世thế 正chánh 作tác 勢thế )# 。

# 獸thú

(# 尸thi 右hữu 反phản 正chánh 作tác 獸thú )# 。

創sáng/sang 夷di

(# 上thượng 又hựu 㽵# 反phản )# 。

脣thần 騫khiên

(# 去khứ # 反phản # 也dã )# 。

鼻tị 嵃#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản 㟞# 〡# 山sơn [白/八]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 字tự 替thế 之chi 魚ngư 偃yển 反phản )# 。

如như 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

如như 蕇#

(# 音âm [舟-(白-日)]# 正chánh 作tác 簞đan 此thử 應ưng 和hòa 尚thượng 有hữu 此thử 噐# 名danh 也dã 小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 云vân 簞đan 盛thịnh 六lục 十thập 斛hộc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 篅thước 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

如như 栓#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 杙# 也dã 正chánh 作tác 橜# 橛quyết 二nhị 形hình )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

沽cô 黃hoàng

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蛄# 蟥# )# 。

岳nhạc 峙trĩ

(# 池trì 耳nhĩ 反phản )# 。

抒trữ 水thủy

(# 上thượng 音âm 序tự 渫# 也dã 又hựu 直trực 呂lữ 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。

灰hôi 埌#

(# 音âm 浪lãng 塜trủng 也dã )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 上thượng 無vô 分phần/phân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

伊y [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

蛻thuế 身thân

(# 上thượng 書thư 芮# 反phản 又hựu 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 夷di 雪tuyết 三tam 反phản )# 。

# 〃#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

稚trĩ 究cứu

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。

[卄/(其*皮)]# 义#

(# 上thượng 布bố 破phá 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 樓lâu 愽# 义# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

梯thê 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

勸khuyến 恤tuất

(# 辛tân 律luật 反phản 憂ưu 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [言*木]# 字tự 替thế 之chi 音âm 恤tuất [言*木]# 誘dụ 也dã )# 。

勾# 璅tỏa

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

阿a 祁kỳ

(# 音âm 耆kỳ 或hoặc 云vân 阿a 逸dật 多đa 即tức [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 也dã )# 。

撓nạo 勾#

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 敲# 又hựu 呼hô 高cao 奴nô 巧xảo 二nhị 反phản 攪giảo 也dã 乱# 也dã 非phi 此thử 二nhị 呼hô )# 。

剗sản 以dĩ

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

勾# 摷#

(# 蘇tô 果quả 反phản 与# 鏁tỏa 璅tỏa 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

羅la [聲-耳+糸]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản 今kim 作tác 縠hộc )# 。

倢# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản 利lợi 也dã 便tiện 也dã )# 。

瘻lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 朱chu 反phản 〡# 痀# 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 力lực 主chủ 反phản 穩ổn 便tiện 也dã )# 。

䟽# 漏lậu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

密mật 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản 挾hiệp 密mật 也dã )# 。

龜quy 䰿#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

覆phú [卄/敉]#

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

倮khỏa 跣tiển

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

針châm [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 壘lũy 反phản )# 。

碓đối 囚tù

(# 上thượng 都đô 退thoái 反phản 下hạ 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã )# 。

琢trác 石thạch

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 次thứ 玉ngọc 石thạch 也dã )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

毛mao [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

捲quyển 空không

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản # 也dã 正chánh 作tác [戀-心+廾]# 也dã )# 。

南nam 䀎#

(# 音âm 麵miến 視thị 也dã )# 。

紹thiệu 傒#

(# 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

杻nữu 核hạch

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

鏁tỏa 靽bán

(# 音âm 半bán )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 戶hộ 霍hoắc 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 消tiêu 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

傃# 著trước

(# 上thượng 音âm 計kế 与# 係hệ 同đồng 也dã 又hựu 音âm 素tố 誤ngộ )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 氣khí 古cổ 碬# 二nhị 反phản )# 。

䖝# 蝗#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

豪hào #

(# 音âm 狸li )# 。

可khả 俎#

(# 慈từ 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 非phi 也dã )# 。

搜sưu 求cầu

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

[泳-永+使]# 水thủy

(# 上thượng 音âm 使sử 速tốc 也dã 正chánh 作tác 駃khoái )# 。

深thâm 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản 〡# 廁trắc 也dã )# 。

濮# 湯thang

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch 濩hoạch 二nhị 形hình 也dã 又hựu 補bổ 木mộc 反phản 非phi 也dã )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc

(# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。

觜tủy 宿túc

(# 上thượng 子tử 危nguy 子tử 委ủy 二nhị 反phản )# 。

[車*(乞-乙+小)]# 食thực

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

冗# 宿túc

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

氐# 宿túc

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản )# 。

萁# 宿túc

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

奎# 宿túc

(# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。

或hoặc 翹kiều

(# 巨cự 堯# 反phản )# 。

禿ngốc 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

# 石thạch

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 或hoặc 作tác 蓏lỏa 郎lang 果quả 反phản )# 。

[戒-廾+ㄠ]# 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản 織chức 也dã )# 。

臅# 膢lâu

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 郎lang 侯hầu 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

虵xà [虺-兀+元]#

(# 香hương 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

枯khô #

(# 乘thừa 早tảo 反phản )# 。

撩# 擲trịch

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 擿# )# 。

桎trất 腹phúc

(# 上thượng 知tri 栗lật 反phản 正chánh 作tác 挃trất )# 。

鼎đỉnh 沸phí

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản )# 。

所sở 污ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

處xứ 壯tráng

(# 上thượng 尺xích 与# 反phản 下hạ 尸thi 制chế 反phản 正chánh 作tác 世thế 避tị 太thái 宗tông 諱húy 故cố 闕khuyết )# 。

大đại 僻tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản 法pháp 也dã 正chánh 作tác 辟tịch )# 。

瘂á 膢lâu

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

有hữu 甛#

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

拍phách 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

緾# 裹khỏa

(# 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

盲manh 鱉miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

光quang 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

秘bí 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 都đô 西tây 反phản )# 。

百bách 迮trách

(# 普phổ 一nhất 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# [泳-永+((目*相)/皿)]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

[打-丁+(一/ㄠ)]# 債trái

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# #

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

一nhất 洸#

(# 烏ô 光quang 反phản 水thủy 深thâm 也dã 正chánh 作tác 汪uông 也dã 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

眼nhãn 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

唼xiệp 嗽thấu

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

釤sam 除trừ

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 伐phạt 草thảo 也dã 正chánh 作tác [卄/口/又]# 也dã 又hựu 所sở 鑒giám 反phản 大đại 鐮# 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

八bát 関#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 關quan )# 。

黿ngoan 䰿#

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# 正chánh 作tác 黿ngoan 鼉đà )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

堅kiên 䩕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

腥tinh [月*參]#

(# 上thượng 蘇tô 丁đinh 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

利lợi 崛quật

(# 其kỳ 屈khuất 反phản )# 。

木mộc 杅vu

(# 云vân 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu )# 。

[羽/序]# 裏lý

(# 上thượng 音âm 群quần 正chánh 作tác 帬# )# 。

嚙giảo 盂vu

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 下hạ 云vân 俱câu 反phản )# 。

馬mã 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 槍thương )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 音âm 甲giáp 〡# 束thúc 也dã 正chánh 作tác 押áp )# 。

不bất 杇#

(# 許hứa 有hữu 反phản 腐hủ 也dã 正chánh 作tác 朽hủ 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi 也dã )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 菜thái 名danh )# 。

[口*氏]# 耳nhĩ

(# 上thượng 神thần 尒# 反phản 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 舐thỉ 舓# [施-方+虫]# 三tam 形hình )# 。

忮# 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 蚑kì 也dã 又hựu 支chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

㘁dịch 泣khấp

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn 摸mạc 也dã )# 。

安an 厝thố

(# 倉thương 故cố 反phản 置trí 也dã )# 。

瓮úng 裏lý

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

弘Hoằng 道Đạo 廣Quảng 顯Hiển 三Tam 昧Muội 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

使sử 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

恊# 懷hoài

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

恭cung 怙hộ

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã 正chánh 作tác 恪khác 也dã 又hựu 音âm 戶hộ 非phi )# 。

罪tội 惚hốt

(# 音âm # )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

治trị 懌dịch

(# 上thượng 正chánh 作tác 怡di 与# 之chi 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 恱# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

志chí [慘-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản 正chánh 作tác 操thao 慥# )# 。

無vô 饜yếm

(# 於ư 焰diễm 反phản )# 。

仂lặc 具cụ

(# 上thượng 音âm 力lực 不bất 懈giải 也dã )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 行hành

(# 上thượng 倉thương 告cáo 反phản )# 。

[萩-火+毛]# 滅diệt

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 手thủ 扷# 草thảo 也dã 正chánh 作tác 薅# 茠# [荴-夫+休]# )# 。

多đa [佞-二+〦]#

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 亦diệc 作tác 㤩# )# 。

懽# 恱#

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

。 )-# 一nhất +(# 一nhất /# 口khẩu /(# 冗# -# 几kỉ +# 力lực 。

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản 乎hồ 也dã 下hạ 羊dương 義nghĩa 反phản 不bất 難nan )# 。

周chu [打-丁+疋]#

(# 序tự 全toàn 反phản 迊táp 也dã 正chánh 作tác 旋toàn 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 旋toàn )# 。

無vô 耦#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 偶ngẫu )# 。

煇huy 明minh

(# 上thượng 暉huy 混hỗn 二nhị 音âm )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

琦kỳ 樹thụ

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

蔚úy 有hữu

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản 文văn 章chương 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

熀# 明minh

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 正chánh 作tác 晄# 晃hoảng 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 作tác 筠# 輙triếp 反phản 非phi )# 。

炤chiếu 韑# 煒vĩ

(# 上thượng 音âm 照chiếu 中trung 音âm 偉# 下hạ 合hợp 作tác 燁diệp 云vân 輙triếp 反phản )# 。

忽hốt 遷thiên

(# 七thất 仙tiên 反phản )# 。

怖bố 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản )# 。

洗tẩy 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

耶da 窴điền

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

[竺-二+古]# 無vô

(# 上thượng 枯khô 古cổ 反phản )# 。

有hữu 讇siểm

(# 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 而nhi

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

狎hiệp [仁-二+習]#

(# 音âm 習tập )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

黶yểm 然nhiên

(# 上thượng 音âm 黯ảm 黑hắc 也dã 又hựu 於ư 琰diêm 反phản )# 。

不bất 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm # )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

不bất 偝#

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

无# 勘khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác [王*(惎-八)]# )# 。

[├/(冗-几+又)]# 恭cung

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

能năng 敝tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

[(林/肉)*ㄆ]# 說thuyết

(# 上thượng 乘thừa 贊tán 反phản 布bố 也dã )# 。

無vô 摷#

(# 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 也dã 又hựu 音âm 抄sao 非phi 也dã )# 。

[今/一]# 完hoàn

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。

淵uyên 池trì

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

輪luân [卄/塵]#

(# 倉thương 乎hồ 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 麁thô 諸chư 經kinh 作tác 麤thô ▆# 或hoặc 作tác 麆# 蔍# 五ngũ 形hình 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

琦kỳ 異dị

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản 正chánh 作tác 奇kỳ )# 。

渜# 首thủ

(# 上thượng 音âm 儒nho 正chánh 作tác # 也dã 即tức 是thị 文Văn 殊Thù 菩Bồ 薩Tát 也dã )# 。

之chi #

(# 音âm 盖# 傘tản 也dã 又hựu 烏ô 盖# 反phản 非phi 也dã )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訊tấn 訙# 二nhị 形hình 又hựu 相tương/tướng 遂toại 蘇tô 對đối 二nhị 反phản 言ngôn 也dã )# 。

康khang 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 羊dương 反phản 亦diệc 作tác 強cường/cưỡng )# 。

懽# 恱#

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

無vô 儔trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

无# 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

# 恠#

(# 上thượng 音âm 京kinh # 也dã 正chánh 作tác 驚kinh )# 。

如như 㕘#

(# 倉thương 南nam 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

# 首thủ

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản )# 。

疋thất 夫phu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

力lực 贔#

(# 音âm 俻# 杜đỗ [白/八]# )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

㩲# 榮vinh

(# 上thượng 音âm 拳quyền 下hạ 楚sở 責trách 反phản 正chánh 作tác 筞# )# 。

通thông 。

(# 疾tật # 反phản 速tốc 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 寁# 疌# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 接tiếp 非phi 也dã )# 。

輕khinh 驫#

(# 補bổ 遙diêu 補bổ 幽u 二nhị 反phản 馬mã 走tẩu [白/八]# 也dã )# 。

飜phiên 疾tật

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

奮phấn 曜diệu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

拜bái 暑thử

(# 常thường # 反phản 悞ngộ )# 。

明minh 鑠thước

(# 書thư 斫chước 反phản )# 。

鋒phong 宭#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

施Thí 燈Đăng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

塌# 廟miếu

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

[王*(卸-ㄗ)]# 幢tràng

(# 上thượng 音âm 保bảo 古cổ 寶bảo 字tự )# 。

攣luyến 躃tích

(# 必tất 益ích 反phản 手thủ 足túc 屈khuất 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản )# 。

輭nhuyễn 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

燈đăng 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 前tiền 作tác [肆-聿+((彰-章)/(曼-又+万))]# )# 。

墨mặc

鴦ương 崛quật 魔ma 羅la 經kinh 等đẳng 四tứ 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

鴦Ương 崛Quật 魔Ma 羅La 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

阿a 磋#

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

[序-予+報]# 年niên

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 其kỳ 也dã )# 。

辨biện 慧tuệ

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản 正chánh 作tác 辯biện )# 。

[跳-兆+也]# [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản 鴦ương 崛quật 魔ma 羅la 師sư 名danh [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 也dã 悞ngộ )# 。

純thuần 淑thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。

暫tạm 受thọ

(# 上thượng 自tự 濫lạm 反phản )# 。

指chỉ 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

自tự [牙*(雙-又+隻)]#

(# 俱câu 縛phược 反phản 擭# 也dã 正chánh 作tác 攫quặc )# 。

自tự 絞giảo

(# 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 阤đà

(# 音âm 陁# 前tiền 作tác [跳-兆+也]# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 者giả 悞ngộ )# 。

捲quyển 屈khuất

(# 上thượng 居cư 軟nhuyễn 反phản )# 。

隧# 渃#

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

[稟-禾+米]# 性tánh

(# 上thượng 彼bỉ 錦cẩm 反phản )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

作tác [髟-(彰-章)+曼]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

素tố [山/(囗@(人*人)/(人*人))]#

(# 尺xích 里lý 反phản )# 。

# 長trường/trưởng

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

銅đồng 押áp

(# 音âm 甲giáp 。

無vô [亡/(罩-卓+(羊*弓*失))]#

(# 力lực 垂thùy 反phản 劣liệt 也dã )# 。

鞠cúc 育dục

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

坋phấn 污ô

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

龜quy [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。

平bình 齧niết

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

蜿# 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

相tương/tướng 亢kháng

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

鎧khải 解giải

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 芮# )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 同đồng 上thượng )# 。

躃tích 地địa

(# 土thổ/độ 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

乞khất 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

鹽diêm 油du

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

傭dong 作tác

(# 上thượng 羊dương [凵@又]# 反phản )# 。

負phụ 債trái

(# 上thượng 音âm 婦phụ 正chánh 作tác 負phụ )# 。

蹴xúc 弊tệ

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

梟kiêu 鳥điểu

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 計kế 牛ngưu 反phản )# 。

罸# 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 輕khinh 無vô 也dã )# 。

[旭-日+(虎-儿+巾)]# 闞#

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 呼hô 鑒giám 反phản 虎hổ 怒nộ 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 虓# )# 。

雄hùng [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

剪tiễn 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

酣# 醉túy

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản 中trung 酒tửu 曰viết 酣# 也dã 下hạ 即tức 遂toại 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

名danh 恬điềm

(# 音âm 甜điềm )# 。

香hương [匚@(栚-木)]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

香hương 匧#

(# 同đồng 上thượng )# 。

咲# 華hoa

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

綿miên 纊khoáng

(# 音âm 曠khoáng )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

津tân 溜#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

掉trạo 疑nghi

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 濁trược

(# 上thượng 子tử 吉cát 反phản )# 。

攢toàn 求cầu

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

鑿tạc 山sơn

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

(# 上thượng 之chi 折chiết 反phản 正chánh 作tác 折chiết )# 。

迭điệt 為vi

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

探thám 華hoa

(# 上thượng 倉thương 改cải 反phản 正chánh 作tác 採thải )# 。

障chướng #

(# 必tất 世thế 反phản )# 。

頭đầu #

(# 音âm 瘡sang )# 。

撨# 者giả

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

多đa #

(# 音âm 瘡sang )# 。

蠅dăng 蜂phong

(# 音âm 峯phong )# 。

[虫*妾]# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 正chánh 作tác 唼xiệp # )# 。

驍# [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

震chấn 疊điệp

(# 音âm # 怖bố 也dã 正chánh 作tác 慴triệp )# 。

俛miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 眉mi 遠viễn 反phản )# 。

卜bốc [共/土]#

(# 音âm 誓thệ 蓍thi 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 筮thệ 也dã )# 。

瞪trừng 矚chú

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

顛điên 沛#

(# 音âm 貝bối )# 。

之chi 輙triếp

(# 音âm 厄ách 正chánh 作tác 軛ách )# 。

衝xung 繫hệ

(# 古cổ 的đích 反phản 正chánh 作tác 擊kích )# 。

無Vô 所Sở 有Hữu 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

不bất [券*力]#

(# 音âm 惓# )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

# 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

買mãi 贖thục

(# 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

嚙giảo 壞hoại

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

莫mạc 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

禪thiền 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

纊khoáng 廣quảng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 正chánh 作tác 縱túng/tung )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

[(千/止)*夬]# 少thiểu

(# 上thượng 苦khổ 決quyết 反phản )# 。

明Minh 度Độ 五Ngũ 十Thập 挍Giảo 計Kế 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

道đạo 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản 悞ngộ )# 。

細tế #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

# 臭xú

(# 尺xích 右hữu 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

# 臭xú

(# 尺xích 右hữu 反phản )# 。

[肆-聿+兀]# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

剔dịch #

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

[肆-聿+兀]# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

蠉# 飛phi

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

驕kiêu 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản )# 。

螺loa 飛phi

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 悞ngộ )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 唐đường 言ngôn 餓ngạ 鬼quỷ )# 。

亨# 煞sát

(# 普phổ 庚canh 反phản 刑hình 也dã 煮chử 之chi 於ư 鑊hoạch 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。

悲bi

中trung 陰ấm 經kinh 等đẳng 五ngũ 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

中Trung 陰Ấm 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

thúc 指chỉ

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

把bả 士sĩ

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 正chánh 作tác 土thổ/độ )# 。

収thâu 攝nhiếp

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

[鳥/瓦]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 㐲# 無vô 反phản )# 。

怗# 汙ô

(# 上thượng 音âm 點điểm 正chánh 作tác 玷điếm 沾triêm 二nhị 形hình )# 。

廅# 天thiên

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 此thử 譯dịch 云vân 光quang )# 。

湏# 滯trệ

(# 直trực 世thế 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

[社-土+(ㄙ/天)]# 姓tánh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

# 䏶#

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

綖diên 丸hoàn

(# 上thượng 音âm 線tuyến 正chánh 作tác 綖diên )# 。

緒tự 在tại

(# 上thượng 徐từ 与# 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

獨độc 膢lâu

(# 音âm 樓lâu 正chánh 作tác 髑độc 髏lâu )# 。

足túc 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

枯khô 燥táo

(# 乘thừa 老lão 反phản )# 。

鞭tiên 筞#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

智trí 劒kiếm

(# 居cư 欠khiếm 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 劒kiếm 刎# 非phi )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 如Như 來Lai 秘Bí 密Mật 藏Tạng 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

法pháp 䗍#

(# 音âm 螺loa )# 。

廁trắc 瑱#

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm 正chánh 作tác 填điền 鈿điền )# 。

隱ẩn #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

麁thô 穬quáng

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

下hạ 卷quyển

秘bí [怡-台+(者-日+口)]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

# 嬈nhiễu

(# 上thượng 尺xích 二nhị 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

速tốc 遼liêu

(# 音âm 聊liêu 遠viễn 也dã )# 。

嬉hi 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

不bất 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

月Nguyệt 上Thượng 女Nữ 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

草thảo 茅mao

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

嚬tần 蹙túc

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

草thảo 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

啇# 客khách

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

雜tạp 寶bảo

(# 上thượng 自tự 合hợp 反phản )# 。

[(圭*丸)/火]# 惚hốt

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

㑢# 嚇#

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản 相tương # 也dã 正chánh 作tác 愶# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 卻khước 非phi 也dã )# 。

抑ức 奪đoạt

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

呵ha 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi )# 。

床sàng 耨nậu

(# 而nhi 玉ngọc 反phản )# 。

煩phiền [穴/勉]#

(# 於ư 元nguyên 反phản 枉uổng 也dã 曲khúc 也dã 屈khuất 也dã 正chánh 作tác 冤oan )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 頞át

(# 上thượng 爭tranh 右hữu 反phản 下hạ 烏ô 割cát 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

漂phiêu 然nhiên

(# 上thượng 疋thất 搖dao 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

壯tráng 麗lệ

(# 上thượng 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

曅# 〃#

(# 于vu 立lập 于vu 輙triếp 二nhị 反phản )# 。

紅hồng 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

莖hành 稈#

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

雀tước 墮đọa

(# 徒đồ 果quả 反phản 城thành 上thượng 女nữ 牆tường 也dã )# 。

遼liêu 窓song

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 寮liêu )# 。

句cú 蘭lan

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

[卄/滲]# [棇-心+儿]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 之chi 恱# 反phản )# 。

[去/世]# 捨xả

(# 上thượng 丘khâu 利lợi 反phản )# 。

互hỗ 作tác

(# 上thượng 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

種chủng 顃#

(# 力lực 遂toại 反phản 輩bối 也dã 正chánh 作tác 類loại 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 談đàm 塩# 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。

喑âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

烟yên 燻#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

杒# 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

撾qua 辱nhục

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

刖# 劓tị

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 下hạ 魚ngư 至chí 反phản )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

儛# #

(# 上thượng 無vô 府phủ 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

歌ca 嘯khiếu

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 蘇tô # 反phản )# 。

㸦# 生sanh

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

愸# 衣y

(# 上thượng 之chi 頞át 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

從tùng 廣quảng

(# 上thượng 即tức 容dung 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản 亦diệc 作tác 芥giới )# 。

隧# 下hạ

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 又hựu 音âm 遂toại 非phi )# 。

攘nhương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 羊dương 尸thi 向hướng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 饟# 蠰nhương 二nhị 形hình 也dã 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 諸chư 經kinh 並tịnh 作tác 啇# 佉khư 或hoặc 云vân 蠰nhương 佉khư 此thử 譯dịch 云vân 螺loa 上thượng 又hựu 而nhi 羊dương 而nhi 兩lưỡng 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

大Đại 法Pháp 皷Cổ 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

諸chư 雜tạp

(# 在tại 帀táp 反phản )# 。

生sanh #

(# 音âm 退thoái )# 。

攻công 伐phạt

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。

恩ân 恤tuất

(# 相tương/tướng 律luật 反phản 憂ưu 也dã )# 。

之chi 捊bào

(# 㐲# 牟mâu 反phản 皷cổ 搥trùy 也dã )# 。

白bạch 廨#

(# 思tư 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 癬tiển )# 。

白bạch [病-丙+解]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

暨kỵ 今kim

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 至chí 也dã )# 。

姝xu 好hảo

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

俞# 多đa

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 益ích 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

雄hùng [(歹*歹)/木]#

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

燈đăng 爓#

(# 羊dương 贍thiệm 反phản 亦diệc 作tác 焰diễm 焱# )# 。

小tiểu 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

袘# 作tác

(# 上thượng 式thức 之chi 反phản 設thiết 也dã 為vi 也dã 正chánh 作tác 施thí 又hựu 与# 支chi 徒đồ 何hà 他tha 可khả 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

周chu [社-土+豆]#

(# 序tự 全toàn 反phản 迊táp 也dã 還hoàn 也dã 正chánh 作tác 旋toàn 又hựu 殊thù 主chủ 徒đồ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

疇trù [這-言+(衣-〦)]#

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 偶ngẫu 也dã 正chánh 作tác 匹thất 疋thất 二nhị 形hình )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問vấn 佛Phật 經Kinh 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

[老/目]# 闍xà 崛quật

(# 下hạ 巨cự 勿vật 反phản 梵Phạm 云vân [老/目]# 闍xà 崛quật 唐đường 言ngôn 鷲thứu 峯phong )# 。

那na 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 龍long )# 。

羅la 茯#

(# 苻# 福phước 反phản 蘿# 茯# 草thảo 名danh 寶bảo 如như 小tiểu 豆đậu 諸chư 經Kinh 云vân 採thải 菉lục 豆đậu 或hoặc 云vân 採thải 菽# 氏thị )# 。

迦Ca 葉Diếp

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 尸thi # 反phản )# 。

善thiện 脾tì

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

大đại 怵truật

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

介giới 不bất

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

橫hoạnh/hoành [敵-ㄆ+殳]#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 穬quáng 榖cốc 也dã 穬quáng 穀cốc 稻đạo 未vị 舂thung 者giả 也dã 又hựu 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 穀cốc 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác [米*翟]# 也dã 言ngôn 。

搔tao 癢dạng

(# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

食thực [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

# 。

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 郎lang 管quản 反phản 正chánh 作tác 鷄kê 。

腐hủ 爤#

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 郎lang 嘆thán 反phản )# 。

絰điệt 咃tha

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 吐thổ 何hà 反phản 梵Phạm 云vân 多đa 絰điệt 咃tha 此thử 言ngôn 如như 是thị 亦diệc 云vân 所sở 謂vị 謂vị 入nhập 咒chú 之chi 初sơ 也dã )# 。

阿a 㮈nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

阤đà 呵ha

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

僧Tăng 柯kha

(# 古cổ 何hà 反phản )# 。

慓phiêu 多đa 弭nhị

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 上thượng 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

[色-巴+(寫-臼+(〡*日))]# 龜quy

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản 下hạ 居cư 追truy 反phản 經kinh 名danh 也dã 目mục 錄lục 云vân 象tượng 咳khái 亦diệc 云vân 象tượng 步bộ )# 。

楞lăng 伽già

(# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

醍đề 醐hồ

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

乳nhũ 糜mi

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

及cập 繖tản

(# 乘thừa 旱hạn 反phản 亦diệc 作tác 傘tản )# 。

螺loa 皷cổ

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

擯bấn 榔#

(# 上thượng 必tất 頻tần 反phản 下hạ 洛lạc 堂đường 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 豆đậu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

摩ma #

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 梵Phạm 言ngôn 摩ma # 首thủ 羅la 此thử 云vân 大đại 自tự 在tại )# 。

毗tỳ 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 細tế )# 。

或hoặc 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản 忻hãn 也dã 正chánh 作tác 㗛# )# 。

䥫# 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

枯khô #

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

一nhất [這-言+鳥]#

(# 而nhi 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 邊biên )# 。

末mạt 阤đà 摩ma

(# 中trung 音âm 陁# 示thị 言ngôn 莫mạc 陁# 摩ma 言ngôn 中trung 言ngôn 莫mạc 著trước 中trung 也dã )# 。

擣đảo 成thành

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

涅Niết 槃Bàn 僧Tăng

(# 梵Phạm 云vân 涅Niết 槃Bàn 僧Tăng 亦diệc 云vân 泥nê 婆bà 珊san 此thử 言ngôn 裠# )# 。

卑ty 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。

翦# 。

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

突đột 吉cát 羅la

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 此thử 言ngôn # 作tác )# 。

僧Tăng 炎diễm

(# 于vu 廉liêm 反phản 此thử 云vân # 守thủ 義nghĩa 也dã )# 。

伽già 他tha #

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 此thử 言ngôn 不bất 生sanh 義nghĩa 也dã 經Kinh 云vân 若nhược 未vị 犯phạm 前tiền 罪tội # 守thủ 護hộ 令linh 不bất 生sanh 是thị 菩Bồ 薩Tát 僧Tăng 。 炎diễm 伽già 他tha # )# 。

字tự 母mẫu 說thuyết 阿a

(# 烏ô 可khả 反phản )# 。

長trường/trưởng 阿a

(# 烏ô 何hà 反phản )# 。

說thuyết 伊y

(# 於ư 以dĩ 反phản )# 。

長trường/trưởng 伊y

(# 於ư 者giả 反phản )# 。

說thuyết 憂ưu

(# 於ư 有hữu 反phản )# 。

長trường/trưởng 憂ưu

(# 於ư 牛ngưu 反phản )# 。

說thuyết [(來*力)/里]#

(# 力lực 以dĩ 反phản )# 。

長trường/trưởng [(來*力)/里]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

說thuyết 梨lê

(# 力lực 底để 反phản )# 。

長trường/trưởng 梨lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

說thuyết 㙠#

(# 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

說thuyết 翳ế

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

說thuyết 烏ô

(# 屋ốc 胡hồ 反phản )# 。

說thuyết 炮bào

(# 烏ô 告cáo 反phản )# 。

說thuyết 菴am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

說thuyết 阿a

(# 烏ô 个# 反phản )# 。

說thuyết 迦ca

(# 居cư 伽già 反phản )# 。

說thuyết 佉khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

說thuyết 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

說thuyết hằng

(# 巨cự 等đẳng 反phản 又hựu 巨cự 者giả 反phản )# 。

說thuyết 餓ngạ

(# 冝# 者giả 反phản )# 。

說thuyết 遮già

(# 章chương 車xa 反phản )# 。

說thuyết 車xa

(# 尺xích 遮già 反phản )# 。

說thuyết 闍xà

(# 時thời 遮già 反phản )# 。

說thuyết 禪thiền

(# 時thời 演diễn 反phản 又hựu 時thời 者giả 反phản )# 。

說thuyết 若nhược

(# 而nhi 者giả 反phản )# 。

說thuyết 多đa

(# 知tri 加gia 反phản )# 。

說thuyết 他tha

(# 丑sửu 加gia 反phản )# 。

說thuyết 陁#

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

說thuyết 檀đàn

(# 宅trạch 恨hận 反phản 又hựu 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。

說thuyết 那na

(# 女nữ 雅nhã 反phản )# 。

輕khinh 多đa

(# 當đương 何hà 反phản )# 。

輕khinh 他tha

(# 託thác 何hà 反phản )# 。

輕khinh 陁#

(# 徒đồ 何hà 反phản )# 。

輕khinh 檀đàn

(# 徒đồ 恨hận 反phản 又hựu 徒đồ 可khả 反phản )# 。

輕khinh 那na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

說thuyết 波ba

(# 卜bốc 何hà 反phản )# 。

說thuyết 頗phả

(# 普phổ 何hà 反phản )# 。

說thuyết 婆bà

(# 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

說thuyết 梵Phạm

(# 蒲bồ 錦cẩm 反phản 又hựu 蒲bồ 可khả 反phản )# 。

說thuyết 磨ma

(# 莫mạc 可khả 反phản )# 。

說thuyết 耶da

(# 夷di 柘chá 反phản )# 。

說thuyết 羅la

(# 來lai 雅nhã 反phản )# 。

說thuyết 羅la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

說thuyết 婆bà

(# 蒲bồ 个# 反phản 又hựu 浮phù 个# 反phản )# 。

說thuyết 捨xả

(# 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

說thuyết 屣tỉ

(# 所sở 詐trá 反phản )# 。

說thuyết 娑sa

(# 乘thừa 何hà 反phản )# 。

說thuyết 訶ha

(# 呼hô 何hà 反phản )# 。

說thuyết 攞la

(# 來lai 雅nhã 反phản )# 。

重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。

阿a 阿a 。 伊y 伊y 。 憂ưu 憂ưu 。 [(來*力)/里]# [(來*力)/里]# 。 梨lê 梨lê 㙠# 翳ế 。 烏ô 炮bào 。 菴am 阿a 。 迦ca 佉khư 伽già hằng 餓ngạ 遮già 車xa 闍xà 禪thiền 若nhược 。 多đa 他tha 陁# 檀đàn 那na 。 多đa 他tha 陁# 檀đàn 那na 。 波ba 頗phả 婆bà 梵Phạm 磨ma 。 耶da 羅la 羅la 婆bà 捨xả 屣tỉ 。 娑sa 訶ha 攞la 。

(# 已dĩ 上thượng 三tam 行hành 准chuẩn 前tiền 切thiết 脚cước 讀đọc 之chi 与# 涅Niết 槃Bàn 等đẳng 同đồng )# 。

䖝# 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

五ngũ 慾dục

(# 余dư 玉ngọc 反phản 貪tham 嗜thị 也dã 五ngũ 欲dục 者giả 色sắc 聲thanh 香hương 味vị 觸xúc 是thị 也dã )# 。

甛# 味vị

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

酢tạc 味vị

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。

辢# 味vị

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản )# 。

澁sáp 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 戢tập 反phản )# 。

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản )# 。

于vu 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

蚊văn 䖟# #

(# 上thượng 音âm 文văn 中trung 音âm 盲manh 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

相tương/tướng 皂tạo

(# 莫mạc 挍giảo 反phản )# 。

豫dự 知tri

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản )# 。

闇ám #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

諂siểm 諭dụ

(# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 賣mại 也dã )# 。

不bất [(病-丙+猒)/心]#

(# 於ư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác # )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 步bộ

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

无# [白/止]#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 儀nghi 狀trạng 也dã 正chánh 作tác [白/八]# 貌mạo )# 。

勤cần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

高cao 拘câu

(# 音âm 俱câu )# 。

梨lê 柯kha

(# 古cổ 何hà 反phản )# 。

只chỉ 疧# 舸khả

(# 上thượng 支chi 紙chỉ 二nhị 音âm 中trung 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 古cổ 可khả 反phản )# 。

可khả 。

(# 倉thương 故cố 反phản 正chánh 作tác 庴# )# 。

犢độc 子tử

(# 上thượng 大đại 木mộc 反phản )# 。

芿# 山sơn

(# 上thượng 而nhi 陵lăng 而nhi 證chứng 二nhị 反phản )# 。

迦Ca 葉Diếp 比tỉ

(# 上thượng 音âm 加gia 中trung 尸thi # 反phản 下hạ 音âm 毗tỳ 律luật 主chủ 姓tánh 也dã 或hoặc 云vân 迦Ca 葉Diếp 惟duy 或hoặc 云vân 迦Ca 葉Diếp 毗tỳ 或hoặc 云vân 迦Ca 葉Diếp 波ba 唐đường 言ngôn 飲ẩm 光quang )# 。

脩tu 妬đố

(# 又hựu 作tác 姤cấu 都đô 故cố 反phản 梵Phạm 言ngôn 修tu 妬đố 路lộ 亦diệc 云vân 修tu 多đa 羅la 亦diệc 云vân 蘇tô [怡-台+(日/工)]# 羅la 亦diệc 云vân 素tố [怡-台+(日/工)]# 纜# 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh )# 。

墮đọa 渃#

(# 郎lang 各các 反phản )# 。

髄# [骨*忽]#

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

翦# 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

糠khang 糩hối

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

從tùng 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 作tác 惚hốt )# 。

灆lam 弗phất

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản 梵Phạm 言ngôn 欝Uất 頭Đầu 藍Lam 弗Phất 。 唐đường 言ngôn 猛mãnh 喜hỷ 子tử )# 。

淤ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác # 字tự 從tùng 束thúc )# 。

挴# #

(# 上thượng 呼hô 每mỗi 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản 正chánh 作tác 悔hối # )# 。

面diện 淚lệ

(# 上thượng 呼hô 决# 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 血huyết )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

穢uế 洿#

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

舟chu 杭#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/曾]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản )# 。

治trị 飢cơ 瘡sang

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản )# 。

膏cao 車xa

(# 上thượng 古cổ 到đáo 反phản )# 。

[(病-丙+猒)/心]# 離ly

(# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản )# 。

林lâm 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

闥thát [冗-几+(舄-臼+(〡*日))]# 冶dã

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 中trung 息tức 夜dạ 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

未vị 抲#

(# 古cổ 何hà 反phản )# 。

膚phu 履lý

(# 上thượng 又hựu 作tác 蘆lô 下hạ 民dân 旨chỉ 反phản )# 。

多đa #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

波ba 扡#

(# 徒đồ 何hà 反phản )# 。

[身*冗]# [(圪-乙+田)/皿]#

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 余dư 廉liêm 反phản )# 。

龕khám 嵐lam

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 下hạ 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

鍮thâu 跛bả

(# 上thượng 託thác 侯hầu 反phản 下hạ 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

及cập 跨khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

唅hám 此thử

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 口khẩu 〡# 物vật 也dã 又hựu 火hỏa 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản 非phi )# 。

[泳-永+奈]# 貪tham

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。

亢kháng 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

飴di 之chi

(# 上thượng 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 飤# 飼tự 二nhị 形hình )# 。

即tức 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản 病bệnh 差sai 也dã 正chánh 作tác 愈dũ )# 。

[牛*(春-日+示)]# 牛ngưu

(# 上thượng 疾tật 津tân 反phản 牛ngưu 名danh 也dã )# 。

八bát 遍biến

(# 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 迊táp 也dã 正chánh 作tác 遍biến 徧biến 二nhị 形hình )# 。

塗đồ 賦phú

(# 音âm 付phó 布bố 也dã )# 。

氣khí thúc

(# 蘇tô 奏tấu 反phản 欬khái 〡# 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 瘶# 嗽thấu 二nhị 形hình )# 。

波ba 拖tha

(# 徒đồ 何hà 反phản 前tiền 作tác 波ba 扡# )# 。

翕# 嵐lam

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 前tiền 作tác 龕khám 嵐lam 又hựu 許hứa 及cập 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

鍮thâu [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 蒲bồ 末mạt 反phản 前tiền 作tác 鍮thâu 跛bả 誤ngộ 也dã 經kinh 作tác [口*(乏-之+犬)]# 烏ô 灾# 反phản 非phi 也dã )# 。

疧# 耶da

(# 上thượng 丁đinh 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi )# 。

絲ti

大Đại 乘Thừa 密mật 嚴nghiêm 經kinh 等đẳng 五ngũ 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大Đại 乘Thừa 密Mật 嚴Nghiêm 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

筌thuyên 其kỳ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 取thủ 也dã )# 。

逗đậu 根căn

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 止chỉ 也dã )# 。

[(止/有)*又]# 唐đường

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã )# 。

御ngự 寓#

(# 于vu 矩củ 反phản 棟đống 〡# 也dã 說thuyết 文văn 与# 字tự 字tự 略lược 同đồng 也dã 宇vũ 〃# 宙trụ 也dã 大đại 也dã 邊biên 也dã 正chánh 字tự 㝢# 也dã 誤ngộ )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 尚thượng 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản 〡# 〡# 相tương 連liên 也dã )# 。

夙túc 遘cấu

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

閔mẫn [凵@又]#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

遽cự 違vi

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

道đạo 架#

(# 音âm 駕giá 〃# 行hành 也dã 乘thừa 也dã 或hoặc 云vân 道đạo # 力lực 進tiến 反phản )# 。

舟chu [打-丁+(戢-耳+(一/月))]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm 櫂# 也dã 橈# 也dã )# 。

裝trang 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

經kinh 文văn

虹hồng 電điện

(# 上thượng 戶hộ 東đông 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 五ngũ 結kết 二nhị 反phản 正chánh 作tác 霓nghê )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

蒸chưng 涌dũng

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản )# 。

䀲# 而nhi

(# 上thượng 呼hô [(卄/至)*寸]# 反phản # 也dã 從tùng 日nhật )# 。

執chấp 柂#

(# 徒đồ 我ngã 反phản 舩# 尾vĩ )# 。

繢hội 像tượng

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản )# 。

奔bôn 電điện

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# 拽duệ

(# 羊dương 列liệt 反phản )# 。

喘suyễn 懼cụ

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

葦vi 荻#

(# 上thượng 為vi 鬼quỷ 反phản 下hạ [庭-壬+手]# 的đích 反phản )# 。

如như 蜺nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

而nhi 柂#

(# 他tha 我ngã 反phản 長trường 舒thư [白/八]# 也dã 曳duệ 也dã 又hựu 音âm 他tha )# 。

牛ngưu 跡tích

(# 音âm 跡tích )# 。

[冗-几+免]# 服phục

(# 上thượng 音âm 免miễn 冠quan 〡# 也dã 從tùng 曰viết 免miễn 曰viết 音âm 昌xương )# 。

軒hiên 宇vũ

(# 直trực 呂lữ 反phản 門môn 屏bính 之chi 間gian 也dã 禮lễ 云vân 天thiên 子tử 當đương 〡# 而nhi 立lập )# 。

遊du [舌*息]#

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

菡# 萏#

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

縲luy 絏#

(# 上thượng 力lực 追truy 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

蛛chu 蝥#

(# 上thượng 知tri 朱chu 反phản 下hạ 丈trượng 夫phu 反phản 尓# 疋thất 云vân 蜘tri 蛛chu 也dã 又hựu 音âm 牟mâu )# 。

中trung 卷quyển

陶đào 工công

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

挻# 埴thực

(# 上thượng 或hoặc 連liên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

伶# 人nhân

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã )# 。

絲ti 竹trúc

(# 上thượng 息tức 慈từ 反phản )# 。

匏# 木mộc

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 〡# 瓠hoạch 也dã )# 。

繁phồn 會hội

(# 上thượng 父phụ 幡phan 反phản )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 〡# 力lực 併tinh 力lực 也dã 正chánh 作tác 勠# )# 。

矩củ 鞞bệ

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 步bộ 迷mê 反phản )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản 鳥điểu 飛phi 高cao 下hạ [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 翓# [元*羽]# 也dã )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 通thông 故cố 反phản )# 。

摩ma 掘quật

(# 烏ô 角giác 反phản 正chánh 作tác 握ác )# 。

[烈-列+(口*了*?)]# 往vãng

(# 上thượng 云vân 記ký 反phản 數số 也dã 遽cự 也dã )# 。

精tinh 粹túy

(# 息tức 遂toại 反phản )# 。

治trị 容dung

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 妖yêu 〡# 也dã 正chánh 者giả 冶dã )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã 奔bôn 也dã 驅khu 也dã )# 。

[彪-几+巾]# 兔thố

(# 上thượng 彼bỉ 幽u 反phản 虎hổ 也dã )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

龜quy 鼁#

(# 音âm 去khứ 尓# 疋thất 〡# # 蟾# 蠩# 又hựu 烏ô 咼# 戶hộ 咼# 二nhị 反phản 並tịnh 蝦hà 蟆# 属# 也dã 別biệt 錄lục 作tác 耄mạo )# 。

環hoàn 繞nhiễu

(# 上thượng 戶hộ 関# 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

牝tẫn 鹿lộc

(# 上thượng 毗tỳ 刃nhận 反phản 雌thư 也dã )# 。

捊bào 鼓cổ

(# 上thượng 房phòng 謀mưu 反phản )# 。

攢toàn 搖dao

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

捅# 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

鼁# 衣y

(# 上thượng 烏ô 咼# 戶hộ 咼# 二nhị 反phản 蝦hà 蟆# 属# 正chánh 作tác 鼁# )# 。

醋thố 鹹hàm

(# 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

聾lung [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

有hữu 涯nhai

(# 冝# 崖nhai 二nhị 音âm 水thủy 際tế 也dã )# 。

羽vũ 翰hàn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

綜tống 知tri

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản 惣# 也dã )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

簡giản 暢sướng

(# 上thượng 古cổ 限hạn 反phản )# 。

鍵kiện 羅la

(# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

烏ô 拖tha

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

弭nhị 儋#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 都đô 甘cam 反phản )# 。

翼dực 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

沙sa 汀#

(# 他tha 丁đinh 反phản 水thủy 際tế 平bình 沙sa 也dã )# 。

蓮Liên 華Hoa 靣# 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

華hoa 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

悉tất [卄/敉]#

(# 必tất 袂# 反phản 悉tất 〡# 不bất 現hiện )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 門môn 本bổn 反phản )# 。

吞thôn 噬phệ

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 噬phệ 也dã )# 。

倒đảo 躃tích

(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

闇ám [日*(宋-木+(目/大))]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

哽ngạnh 咽ế

(# 上thượng 更cánh 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

# 畜súc

(# 上thượng 猪trư 暑thử 反phản 下hạ 丑sửu 六lục 反phản 聚tụ 也dã )# 。

圍vi 碁kì

(# 音âm 其kỳ )# 。

卜bốc 莁#

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ 也dã )# 。

費phí 用dụng

(# 上thượng 妃phi 沸phí 反phản 耗hao 也dã 惠huệ 也dã )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

佛Phật 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

曷hạt 羅la

(# 上thượng 寒hàn 割cát 反phản )# 。

裴# 富phú

(# 上thượng 扶phù 非phi 蒲bồ 迴hồi 二nhị 反phản 經kinh 名danh )# 。

金kim 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

比tỉ 嗜thị

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 時thời 利lợi 反phản )# 。

裴# 囉ra

(# 上thượng 步bộ 迴hồi 反phản 又hựu 音âm 肥phì )# 。

# 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

# 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

率suất 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

摩ma 俟sĩ

(# 床sàng 李# 反phản )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

姞# 利lợi

(# 上thượng 近cận 乙ất 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[穴/(怡-台+未)]# 吱chi 曷hạt

(# 上thượng 蜜mật 二nhị 反phản 中trung 去khứ 智trí 反phản 下hạ 何hà 割cát 反phản 國quốc 王vương 名danh 〡# 〡# 〡# 曷hạt 羅la 俱câu 邏la )# 。

俱câu 邏la

(# 力lực 个# 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 亦diệc 名danh 迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 國quốc )# 。

耕canh 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 正chánh # )# 。

# 植thực

(# 上thượng 口khẩu 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản ▆# 也dã 更cánh 也dã )# 。

掘quật 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

純thuần 阤đà

(# 上thượng 市thị 倫luân 之chi 尹# 二nhị 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 或hoặc 云vân 享hưởng 陁# 或hoặc 准chuẩn 陁# 人nhân 名danh )# 。

佛Phật 說Thuyết 大Đại 乘Thừa 造Tạo 像Tượng 功Công 德Đức 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

摸mạc 擬nghĩ

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 規quy 也dã 正chánh 作tác 模mô )# 。

操thao 斧phủ

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 〡# 持trì 執chấp 也dã )# 。

殞vẫn 墜trụy

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

黯ảm 如như

(# 上thượng 乙ất 咸hàm 乙ất 減giảm 二nhị 反phản 深thâm 黑hắc 也dã )# 。

鄔ổ 羅la

(# 上thượng 烏ô 古cổ 屋ốc 胡hồ 二nhị 反phản )# 。

曀ê 荼đồ

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

憤phẫn 恚khuể

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 於ư 季quý 反phản )# 。

一nhất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

旭# 日nhật

(# 上thượng 計kế 玉ngọc 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

繢hội 飾sức

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản )# 。

販phán 賃nhẫm

(# 女nữ 甚thậm 反phản )# 。

技kỹ 巧xảo

(# 上thượng 奇kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

盲manh 眇miễu

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 目mục 小tiểu 反phản )# 。

聾lung 聵#

(# 五ngũ 恠# 反phản )# 。

曲khúc 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 從tùng 戶hộ 犬khuyển )# 。

咼# 斜tà

(# 上thượng 口khẩu 鼁# 反phản 下hạ 似tự 嗟ta 反phản )# 。

皴thuân 歰#

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

瘤# 癭#

(# 上thượng [咒-几+田]# 溜# 二nhị 音âm 下hạ 於ư 郢# 反phản )# 。

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

斑ban 駮#

(# 上thượng 布bố 姧gian 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。

# 跛bả

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản )# 。

傭dong 長trường/trưởng

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

圊# 廁trắc

(# 上thượng 七thất 情tình 反phản 下hạ 楚sở 事sự 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 痟tiêu

(# 音âm 消tiêu )# 。

癀quảng 瘧ngược

(# 上thượng 胡hồ 光quang 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

癥# 瘕#

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 加gia 嫁giá 二nhị 音âm )# 。

痿nuy 躄tích

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 痺# 濕thấp 病bệnh 也dã 下hạ 必tất 益ích 反phản 跛bả 也dã )# 。

剝bác 皮bì

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 促xúc

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

詃# 賣mại

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 誘dụ 也dã 或hoặc 作tác 衒huyễn 音âm 縣huyện 自tự 媒môi 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 占Chiêm 察Sát 善Thiện # 業Nghiệp 報Báo 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

偖# 出xuất

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

卜bốc 筮thệ

(# 音âm 誓thệ 决# 也dã )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 同đồng 上thượng )# 。

目mục [目*壹]ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 暑Thử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

菩Bồ 薩Tát 暑thử

(# 時thời 預dự 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。

竭kiệt 署thự

(# 同đồng 上thượng )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 知tri 反phản )# 。

邠bân 䅶#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội [沃-大+犬]# 反phản )# 。

柰nại 吒tra

(# 上thượng 奴nô 盖# 反phản 下hạ 陟trắc 家gia 反phản 或hoặc 云vân 頼# 吒tra 和hòa 羅la )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 掌chưởng 反phản 亦diệc 作tác 癢dạng )# 。

不bất 踝hõa

(# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

不bất 膝tất

(# 辛tân 七thất 反phản )# 。

不bất [胺-女+(尸@貝)]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

不bất 頥#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản 詐trá 偽ngụy 也dã )# 。

陂bi 諟#

(# 上thượng 彼bỉ 義nghĩa 反phản 下hạ 時thời 尒# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 碑bi )# 。

曰viết 勃bột

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

坘# 羅la

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 遅# 底để 紙chỉ 三tam 音âm )# 。

頞át 真chân

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

蕪# 邪tà

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

倪nghê 三tam 颰bạt

(# 上thượng 五ngũ 禮lễ 反phản 下hạ 蒲bồ 未vị 反phản )# 。

提đề 胳#

(# 古cổ # 反phản )# 。

分phần/phân [田*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 人nhân 之chi 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

槗# 泉tuyền

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản 婆Bà 羅La 門Môn 名danh 分phần/phân [田*(乞-乙+小)]# 槗# 泉tuyền 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# # 非phi )# 。

廬lư 上thượng

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

懿# 多đa

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản 黑hắc 也dã )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 休hưu 往vãng 反phản 下hạ 正chánh 作tác 惚hốt 同đồng 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

邠bân 祗chi

(# 冝# 作tác [社-土+互]# 祗chi 二nhị 字tự # 丁đinh 兮hề 反phản 祗chi 丁đinh 禮lễ 反phản 諸chư 經kinh 或hoặc 作tác 邠bân [社-土+互]# 或hoặc 作tác 邠bân # 又hựu 巨cự 支chi 反phản 非phi )# 。

无# 榜bảng

(# 步bộ 盲manh 反phản 笞si 打đả 也dã )# 。

達đạt 嚫sấn

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

我ngã 齎tê

(# 即tức 西tây 反phản 又hựu 音âm 資tư )# 。

染nhiễm

廣quảng 大đại 寶bảo 樓lâu 閣các 善thiện 住trụ 秘bí 密mật 陁# 羅la 尼ni 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

廣Quảng 大Đại 寶Bảo 樓Lâu 閣Các 善Thiện 住Trụ 秘Bí 密Mật 陁# 羅La # 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

瀑bộc 流lưu

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

拔bạt 闍xà

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản )# 。

哩rị 多đa

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

賽tái [侮-母+小]#

(# 上thượng 蘇tô 代đại 反phản 下hạ 奴nô 耳nhĩ 反phản )# 。

闍xà 邏la

(# 力lực 个# 反phản )# 。

揭yết 鞞bệ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 步bộ 迷mê 反phản )# 。

吽hồng

(# 呼hô 憾hám 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

呼hô 憾hám

(# 含hàm 紺cám 反phản )# 。

咀trớ 他tha

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 悞ngộ )# 。

耻sỉ #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

明minh [穀-(一/禾)+卬]#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

竦tủng 竪thụ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 殊thù 主chủ 反phản )# 。

瘻lũ 者giả

(# 力lực 朱chu 反phản 〡# 痀# 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 音âm 漏lậu )# 。

瘂á 者giả

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

螻lâu 蟻nghĩ

(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản 下hạ 魚ngư 倚ỷ 反phản )# 。

蠱cổ 等đẳng

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 又hựu 音âm 古cổ 悞ngộ )# 。

聳tủng 竪thụ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

憣phan 㦥#

(# 許hứa 偃yển 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

法pháp 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

轟oanh 礚#

(# 上thượng 呼hô 萌manh 反phản 下hạ 苦khổ 盍# 苦khổ 盖# 二nhị 反phản 轟oanh 車xa 聲thanh 也dã 礚# 石thạch 聲thanh 也dã )# 。

妙diệu #

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

繽tân 紛phân

(# 上thượng 疋thất 頻tần 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

倐thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

牌bài 板bản

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

虐ngược 病bệnh

(# 上thượng 牛ngưu 約ước 反phản )# 。

項hạng 病bệnh

(# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

髀bễ 病bệnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

瘇# 病bệnh

(# 上thượng 常thường 腫thũng 反phản 亦diệc 虺hủy )# 。

疱pháo 病bệnh

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

梢# 枝chi

(# 上thượng 所sở 交giao 反phản )# 。

摩ma 祐hựu

(# 胡hồ 古cổ 反phản 正chánh 作tác 祜hỗ 怙hộ 二nhị 形hình 舊cựu 名danh 摩ma 睺hầu 羅la )# 。

䭾# 暏trưa

(# 上thượng 陁# 个# 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。

碣# 里lý 鞞bệ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 步bộ 西tây 反phản )# 。

纈# 里lý

(# 上thượng 乎hồ 結kết 反phản )# 。

粖mạt 香hương

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

餉hướng 弃khí

(# 上thượng 尸thi 尚thượng 反phản )# 。

魯lỗ 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

寶bảo [髟/古]#

(# 音âm 計kế 又hựu 古cổ 活hoạt 反phản 悞ngộ )# 。

形hình 皃#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。

楨# 法pháp

(# 上thượng 猪trư 孟# 反phản 正chánh 作tác [巾*((宋-木)/登)]# 也dã )# 。

揭yết 多đa 喃nẩm

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 中trung 丁đinh 个# 反phản 下hạ 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

# 鞞bệ

(# 上thượng 牛ngưu 列liệt 反phản )# 。

鉢bát 臘lạp

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

捺nại [侮-母+小]#

(# 上thượng 乃nãi 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

鉗kiềm 鼻tị 囇lệ

(# 上thượng 其kỳ 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

吽hồng 吽hồng

(# 呼hô 憾hám 反phản )# 。

什thập 皤bàn

(# 上thượng 十thập 下hạ 婆bà )# 。

嚩phạ lộ

(# 上thượng 無vô 賀hạ 反phản 下hạ 音âm 路lộ )# 。

枳chỉ #

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 去khứ 聲thanh )# 。

麌# [酉*孟]#

(# 上thượng 愚ngu 禹vũ 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 社xã 黎lê

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鏺# 吒tra

(# 上thượng 普phổ 未vị 反phản 正chánh 作tác 鏺# )# 。

四tứ 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

得đắc 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脕# 也dã )# 。

菖xương 蒲bồ

(# 上thượng 處xứ 良lương 反phản )# 。

插sáp 箭tiễn

(# 上thượng 叉xoa 洽hiệp 反phản )# 。

中trung 卷quyển

軍quân #

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

㗚lật 多đa

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản )# 。

[口*物]# [口*柱]#

(# 上thượng 無vô 吉cát 反phản 下hạ 丁đinh 庫khố 反phản )# 。

弭nhị 哩rị

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

微vi 麼ma

(# 莫mạc 果quả 反phản )# 。

馺cấp 頗phả

(# 上thượng 三tam 合hợp 反phản 下hạ 普phổ 可khả 反phản )# 。

遏át 迦ca

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

[籺-乙+几]# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

准chuẩn 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 規quy 也dã 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

用dụng 拼bính

(# 布bố 耕canh 反phản )# 。

跋bạt 折chiết

(# 市thị 熱nhiệt 反phản )# 。

瑟sắt 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

唎rị [侮-母+小]#

(# 上thượng 力lực [至*支]# 反phản )# 。

縛phược 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 員# 月nguyệt 反phản )# 。

七thất [玝-十+小]#

(# 冝# 作tác [王*(卸-ㄗ)]# 同đồng 音âm 保bảo )# 。

上thượng 插sáp

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

# 餅bính

(# 上thượng 右hữu 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 飴di )# 。

羅la [序-予+互]#

(# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。

悉tất 睇thê

(# 音âm 弟đệ )# 。

詵sân 者giả

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

鋒phong #

(# 音âm 朔sóc )# 。

藻tảo 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

艶diễm 光quang

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

# 路lộ

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

投đầu 之chi

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 又hựu 之chi 未vị 反phản 非phi )# 。

花hoa #

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

[籺-乙+(凡+一)]# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

麌# 呬hê

(# 上thượng 牛ngưu 禹vũ 反phản 下hạ 香hương 器khí 反phản )# 。

拇mẫu 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

壓áp 之chi

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 哩rị

(# 上thượng 恨hận 沒một 反phản )# 。

當đương 胯khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

齒xỉ 咬giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 齩giảo )# 。

脚cước 踏đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

[(凵@又)/月]# 膺ưng

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 於ư 陵lăng 反phản )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

壇đàn 娜na

(# 乃nãi 可khả 反phản )# 。

試thí 佉khư

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

曷hạt 囉ra

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản )# 。

蹵# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。

[操-品+列]# 開khai

(# 上thượng 吒tra 挌# 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

吽hồng

(# 羊dương 鳴minh 音âm 合hợp 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh )# 。

左tả 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

歿một 滅diệt

(# 上thượng 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

杜đỗ 嚧rô

(# 音âm 盧lô )# 。

蜜mật [口*賭]#

(# 丁đinh 庚canh 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

#

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 囉ra

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

碭# 瑟sắt

(# 上thượng 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

㨖# 哩rị

(# 上thượng 陟trắc 里lý 反phản )# 。

懣# 遮già

(# 上thượng 莫mạc 困khốn 反phản 又hựu 音âm 滿mãn )# 。

一Nhất 字Tự 佛Phật 頂Đảnh 輪Luân 王Vương 經Kinh 一Nhất 部Bộ 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

花hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

為vi 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

瑦# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

俱câu 郗hi

(# 音âm 絺hy )# 。

使sử 麼ma

(# 莫mạc 果quả 反phản )# 。

荼đồ 抧#

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

承thừa 寔thật

(# 上thượng 市thị 陵lăng 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

齗ngân 腭#

(# 上thượng 牛ngưu 巾cân 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

䏶# 膝tất

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

脛hĩnh 踝hõa

(# 上thượng 戶hộ 定định 反phản 下hạ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

槊sóc 印ấn

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

警cảnh [(卄/至)*寸]#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

愉# 喜hỷ

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

塢ổ 瑟sắt 膩nị 灑sái

(# 上thượng 一nhất 烏ô 古cổ 反phản 此thử 云vân 佛Phật 頂đảnh )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

白bạch 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

欻hốt 變biến

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

乃nãi 哿cả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

[曼-又+万]# 嚲#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

唵án #

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 呼hô 狗cẩu 反phản 二nhị 合hợp 近cận 奧áo 字tự 聲thanh 呼hô 之chi )# 。

勃bột 琳#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 力lực 今kim 反phản )# 。

嚲# 舌thiệt

(# 上thượng 徒đồ 干can 反phản 正chánh 作tác 彈đàn 勃bột 琳# 字tự 下hạ 注chú 文văn )# 。

#

(# 侯hầu 金kim 反phản 牛ngưu 鳴minh 音âm 呼hô 別biệt 部bộ 作tác 唵án 勃bột 珠châu 吽hồng )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

㭋# 权#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản )# 。

嚲# 詑#

(# 他tha 可khả 反phản )# 。

褐hạt 䌎#

(# 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

者giả [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 經kinh 作tác 以dĩ 禮lễ 反phản # 悞ngộ )# 。

思tư #

(# 徒đồ 各các 反phản )# 。

縒# [曼-又+万]#

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản 又hựu 音âm 錯thác 非phi 此thử 呼hô )# 。

攘nhương 曩nẵng

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 正chánh 作tác 攘nhương 也dã 已dĩ 後hậu 數số 个# 並tịnh 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

姥lao [市*大]#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 盧lô 骨cốt 反phản )# 。

虎hổ #

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 別biệt 本bổn 單đơn 作tác 吽hồng )# 。

# 照chiếu

(# 上thượng 音âm [儒-雨+而]# 後hậu 作tác [儒-雨+而]# 又hựu 音âm 軟nhuyễn 悞ngộ )# 。

泮phấn 泮phấn

(# 音âm 判phán 入nhập 聲thanh )# 。

區khu 譴khiển

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 丘khâu 見kiến 反phản )# 。

旍# 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

迎nghênh 廙#

(# 異dị 弋# 二nhị 音âm )# 。

指chỉ 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

角giác 睞lãi

(# 郎lang 代đại 反phản )# 。

緶# #

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

窊oa 翈#

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 下hạ 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

撚nhiên 治trị

(# 上thượng 年niên 典điển 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。

三tam 胶#

(# 音âm 古cổ 正chánh 股cổ )# 。

姥lao [束*大]#

(# 郎lang 骨cốt 反phản )# 。

馱đà 䋾#

(# 知tri 賈cổ 反phản )# 。

靘# 赤xích

(# 上thượng 七thất 定định 反phản )# 。

寶bảo [社-土+攀]#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

侏chu [儒-雨+而]#

(# 上thượng 章chương 殊thù 反phản )# 。

絡lạc 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

編biên #

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

枲tỉ 抳nê

(# 上thượng 思tư 里lý 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

靘# 白bạch

(# 經kinh 作tác 靜tĩnh 白bạch 悞ngộ 也dã )# 。

嚕rô 姹#

(# 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

倀# 邊biên

(# 上thượng 猪trư 孟# 反phản )# 。

把bả 掐#

(# 苦khổ 狹hiệp 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

河hà 沜#

(# 普phổ 半bán 反phản 畔bạn 也dã )# 。

# 怠đãi

(# 上thượng 古cổ 賈cổ 反phản 下hạ 徒đồ 改cải 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

儭thân 衣y

(# 上thượng 叉xoa 覲cận 反phản )# 。

唵án #

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 牟mâu 甘cam 反phản 二nhị 合hợp 烏ô 甘cam 反phản 呼hô 之chi 諸chư 部bộ 單đơn 作tác 唵án 字tự 也dã )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản 正chánh 作tác 冑trụ )# 。

窣tốt 嚩phạ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

龍long 黿ngoan

(# 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

㵶# 灑sái

(# 上thượng 子tử 結kết 反phản 下hạ 所sở 下hạ 反phản )# 。

頭đầu 頸cảnh

(# 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。

愸# 儀nghi

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 誤ngộ )# 。

第đệ 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

瞬thuấn 目mục

(# 上thượng 音âm 舜thuấn 瞤thuấn 動động 也dã )# 。

弭nhị 若nhược

(# 上thượng 迷mê 尒# 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản )# 。

遏át 梯thê

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

聴# 嵆#

(# 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 蘇tô 奏tấu 二nhị 反phản 正chánh 作tác 漱thấu 也dã )# 。

成thành 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

榓mật 攞la

(# 上thượng 木mộc 必tất 反phản 下hạ 洛lạc 可khả 反phản )# 。

楓phong 香hương

(# 上thượng 方phương 溤# 反phản )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 紫tử 橿# 木mộc 也dã )# 。

澣# 濯trạc

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

縱túng/tung #

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

[打-丁+(褒-保+可)]# 者giả

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản )# 。

弭nhị [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

[肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# #

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/(泳-永+頁))]# 下hạ 如như 水thủy 反phản )# 。

嚲# 詑#

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

䠆# 跪quỵ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

燒thiêu 焯#

(# 之chi 略lược 反phản )# 。

# 劮#

(# 上thượng 堂đường 朗lãng 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

曼mạn 延diên

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 羊dương 箭tiễn 反phản )# 。

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 常thường 利lợi 反phản )# 。

[木*冗]# 手thủ

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

柘chá 魯lỗ

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản )# 。

馲trách 駞#

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm )# 。

嬉hi 謔hước

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 約ước 反phản )# 。

係hệ 想tưởng

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

胮# 壞hoại

(# 上thượng 普phổ 江giang 步bộ 江giang 二nhị 反phản 脹trướng 臭xú 也dã )# 。

姥lao #

(# 魯lỗ 沒một 反phản 又hựu 步bộ 昧muội 反phản 誤ngộ )# 。

荼đồ 枳chỉ

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

虛hư 耗hao

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

[(口/又)*頁]# 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 此thử 云vân 青thanh 蓮liên 華hoa )# 。

香hương 馞#

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

河hà 潬đán

(# 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

猜# 疑nghi

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

濤đào 擇trạch

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

謾man 語ngữ

(# 上thượng 莫mạc 半bán 反phản )# 。

縒# [打-丁+(褒-保+可)]#

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản 下hạ 阿a 可khả 反phản 亦diệc 作tác 㫊# )# 。

槵# 木mộc

(# 上thượng 戶hộ 慣quán 反phản )# 。

胛# 長trường/trưởng

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

蟣kỉ 虱sắt

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

裹khỏa 亭đình

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

枮# 香hương

(# 上thượng 奴nô 兼kiêm 反phản 兩lưỡng 指chỉ 取thủ 也dã 正chánh 作tác 拈niêm )# 。

媒môi 搆câu

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

斧phủ 槊sóc

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

謦khánh 瘶#

(# 上thượng 口khẩu 頂đảnh 反phản 下hạ 速tốc 奏tấu 反phản )# 。

躭đam 眄miện

(# 莫mạc 典điển 莫mạc 見kiến 二nhị 反phản )# 。

或hoặc [今/一]#

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

大đại [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

鞵# [尸@憍]#

(# 上thượng 戶hộ 街nhai 反phản 下hạ 九cửu 約ước 反phản )# 。

[革*(蔑-戍+犬)]# 等đẳng

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản )# 。

土thổ/độ 灰hôi

(# 火hỏa 回hồi 反phản )# 。

裏lý 然nhiên

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

揩khai 拭thức

(# 上thượng 口khẩu 皆giai 反phản 下hạ 尸thi 食thực 反phản )# 。

嘲# 誂#

(# 上thượng 竹trúc 包bao 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

畫họa [乏-之+未]#

(# 采thải 字tự 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 劣liệt 非phi 用dụng )# 。

鏆# 釗#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản [辟-口+月]# 鐶hoàn 也dã 下hạ 尺xích [紿-口+月]# 反phản 指chỉ 鐶hoàn 也dã )# 。

歖# 適thích

(# 上thượng 許hứa 其kỳ 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

[娕*頁]# 娜na

(# 上thượng 郎lang 但đãn 反phản 下hạ 乃nãi 可khả 反phản )# 。

刧# 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ )# 。

[日/工]# 嚲#

(# 上thượng 當đương 案án 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

㗚lật 詫#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

野dã 縒#

(# 娑sa 可khả 反phản )# 。

[慌-巟+(匚@一)]# 伽già

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

檷# 嚩phạ

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

戔# 臭xú

(# 上thượng 昨tạc 干can 反phản 下hạ 尺xích 右hữu 反phản )# 。

瞋sân #

(# 呵ha 割cát 反phản )# 。

傲ngạo #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 步bộ 半bán 反phản )# 。

敬kính 廙#

(# 羊dương 至chí 羊dương 力lực 二nhị 反phản 恭cung 也dã 敬kính 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

攘nhương 弭nhị

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản )# 。

底để 㰤#

(# 呵ha 可khả 反phản )# 。

掘quật 右hữu

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 誤ngộ )# 。

姥lao [(束-木+十)*犬]#

(# 魯lỗ 沒một 反phản )# 。

仚# 抳nê

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

尒# 跢đa

(# 丁đinh 可khả 反phản )# 。

磔trách 開khai

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản )# 。

若nhược 劭#

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 下hạ 而nhi 照chiếu 反phản )# 。

援viện 結kết

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

苾bật 在tại

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 正chánh 作tác # )# 。

娜na 㘈nghi

(# 与# [口*(上/天)*(入/米)]# 同đồng 力lực 計kế 反phản 又hựu 魚ngư 記ký 反phản 非phi )# 。

虗hư 掌chưởng

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 空không 也dã 正chánh 作tác 虛hư 虛hư 二nhị 形hình )# 。

各các 搏bác

(# 音âm 愽# )# 。

底để 瓢biều

(# 瓶bình 遙diêu 反phản )# 。

褐hạt 䌎#

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

瑟sắt 侘sá

(# 丑sửu 價giá 反phản )# 。

[侮-母+小]# [口*諸]#

(# 音âm 論luận 帶đái 上thượng 聲thanh 轉chuyển 舌thiệt 彈đàn 舌thiệt 呼hô )# 。

[侮-母+小]# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

澇lao 者giả

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản )# 。

䭾# 聹ninh

(# 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

[糸*(占-口+乙)]# [口*履]#

(# 上thượng 恨hận 沒một 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

俣# 呬hê

(# 上thượng 魚ngư 禹vũ 反phản 下hạ 香hương 噐# 反phản )# 。

[日*刀]# 辨biện

(# 上thượng 床sàng 慮lự 反phản 正chánh 作tác 助trợ 下hạ 步bộ 莧# 反phản )# 。

真chân 輭nhuyễn

(# 如như 兖# 反phản )# 。

# 身thân

(# 上thượng 力lực 證chứng 反phản )# 。

急cấp 掘quật

(# 烏ô 角giác 反phản 誤ngộ )# 。

倮khỏa 陋lậu

(# 上thượng 尸thi 瓦ngõa 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

無vô 鹽diêm

(# 又hựu 作tác [(圪-乙+田)/皿]# 同đồng 餘dư 廉liêm 反phản )# 。

攘nhương #

(# 九cửu 勿vật 反phản )# 。

䋾# [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 竹trúc 下hạ 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

䭾# nễ

(# 乃nãi 頂đảnh 反phản )# 。

助trợ 印ấn

(# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

又hựu 肋lặc

(# 音âm 勒lặc )# 。

[月*(十/田/寸)]# 印ấn

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

暴bạo [坫-口+乙]#

(# 魚ngư [占-口+乙]# 反phản )# 。

啇# 矩củ

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

[利-禾+室]# 䋾#

(# 上thượng 音âm 剖phẫu 下hạ 竹trúc 下hạ 反phản )# 。

緊khẩn 䁥#

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản 下hạ # 日nhật 反phản )# 。

矩củ 䒱#

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

倪nghê nễ

(# 上thượng 五ngũ 禮lễ 反phản )# 。

# [占-口+乙]# 灑sái

(# 上thượng 一nhất 力lực 角giác 反phản 下hạ 一nhất 沙sa 下hạ 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

嚲# 僜#

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 盧lô 亘tuyên 反phản 又hựu 徒đồ 亘tuyên 反phản )# 。

岐kỳ 間gian

(# 上thượng 求cầu 支chi 反phản 指chỉ 〡# 間gian 也dã )# 。

澀sáp 弭nhị

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

功công 績#

(# 子tử 歷lịch 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 疾tật

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

[曼-又+万]# 拏noa

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 亦diệc 云vân [曼-又+万]# 荼đồ 羅la 此thử 云vân 壇đàn )# 。

堅kiên 築trúc

(# 知tri 六lục 反phản )# 。

下hạ 墊điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

花hoa 絛thao

(# 吐thổ 刀đao 反phản )# 。

拋phao #

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản 下hạ 桑tang 贊tán 反phản )# 。

擘phách 四tứ

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản 分phần/phân 〡# 也dã )# 。

一nhất 般ban

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 股cổ )# 。

胷# 側trắc

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

[匈/几]# 側trắc

(# 同đồng 上thượng )# 。

[車*(同-(一/口)+又)]# 刃nhận

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

一nhất 釰kiếm

(# 居cư 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。

當đương 膓#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc )# 。

拆# 外ngoại

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

來lai [((看-目)*月)/土]#

(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 槊sóc 如Như 來Lai 〡# 菩Bồ 薩Tát )# 。

執chấp #

(# 同đồng 上thượng )# 。

偑# 通thông

(# 蒲bồ 昧muội 反phản 帶đái 也dã 正chánh 作tác 佩bội 珮bội 二nhị 形hình 又hựu 音âm 風phong 非phi 也dã )# 。

剛cang 搥trùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

姥lao #

(# 論luận 沒một 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

三tam 般bát

(# 音âm 古cổ )# 。

麼ma 歌ca

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 呵ha 可khả 反phản 正chánh 作tác 㰤# [口*閜]# [敲-高+可]# 三tam 形hình 也dã 誤ngộ )# 。

欲dục 用dụng

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

杷ba 棒bổng

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 嚕rô 荼đồ

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản 中trung 盧lô 古cổ 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。

散tán 洒sái

(# 所sở 賣mại 反phản 与# 灑sái 同đồng )# 。

珠châu 琲#

(# 蒲bồ 罪tội 蒲bồ 昧muội 二nhị 反phản 貫quán 也dã 珠châu 五ngũ 百bách 枚mai 日nhật 〡# 也dã )# 。

插sáp 一nhất

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

持trì 掐#

(# 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

均quân 勻#

(# 上thượng 居cư 旬tuần 反phản 下hạ 以dĩ 旬tuần 反phản )# 。

竪thụ 珿#

(# 初sơ 六lục 反phản 齊tề 也dã )# 。

繫hệ 㑻#

(# 莫mạc 八bát 反phản )# 。

隨tùy 憙hí

(# 音âm 喜hỷ 又hựu 許hứa 記ký 反phản )# 。

及cập 譡#

(# 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

姥lao #

(# 盧lô 骨cốt 反phản )# 。

䋾# 迦ca

(# 上thượng 竹trúc 下hạ 反phản )# 。

手thủ [摞-田+莫]#

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

心tâm 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

燒thiêu 焯#

(# 之chi 若nhược 反phản )# 。

# 官quan

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

稀# 泥nê

(# 音âm 希hy )# 。

頭đầu 插sáp

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

三tam 般bát

(# 音âm 古cổ )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 之chi 東đông 反phản )# 。

砂sa 潬đán

(# 音âm 但đãn )# 。

破phá 折chiết

(# 音âm 舌thiệt )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

無vô 疵tỳ

(# 疾tật 斯tư 反phản )# 。

卒thốt 去khứ

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 亡vong 也dã )# 。

瘢# 痕ngân

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

驚kinh 怕phạ

(# 普phổ 駕giá 反phản )# 。

倮khỏa 者giả

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。

肢chi 手thủ

(# 上thượng 章chương 移di 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 嚩phạ

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

傱# 不bất

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。

摩ma 嶝#

(# 登đăng 亘tuyên 反phản )# 。

詖# 嬈nhiễu

(# 上thượng 彼bỉ 義nghĩa 反phản 譣# 也dã 下hạ 奴nô 了liễu 反phản 戲hí 弄lộng 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

翳ế 呬hê

(# 虛hư 以dĩ 反phản )# 。

底để 撦#

(# [山/虫]# 也dã 反phản )# 。

[山/虫]#

(# 赤xích 之chi 反phản 撦# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

揭yết 儉kiệm

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

嚩phạ 廩lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

麼ma #

(# 音âm 邏la )# 。

[打-丁+(褒-保+可)]# 䞘#

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản 下hạ 其kỳ 栗lật 反phản )# 。

耶da 呬hê

(# 上thượng 餘dư 箇cá 反phản 下hạ 虛hư 以dĩ 反phản )# 。

耶da 泗#

(# 同đồng 上thượng 此thử 悞ngộ )# 。

姥lao #

(# 盧lô 骨cốt 反phản )# 。

礠# 甕úng

(# 上thượng 才tài 茲tư 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

三tam 股cổ

(# 音âm 股cổ )# 。

瓷# 雍ung

(# 上thượng 才tài 資tư 反phản 下hạ 音âm 瓮úng 悞ngộ )# 。

迎nghênh 廙#

(# 異dị 翼dực 二nhị 音âm )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 房phòng 益ích 反phản )# 。

枲tỉ 字tự

(# 上thượng 息tức 里lý 反phản )# 。

䋾# 穆mục

(# 上thượng 知tri 價giá 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

# [詀-口+乙]# 灑sái

(# 上thượng 一nhất 力lực 角giác 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

通thông 泄tiết

(# 私tư 結kết 反phản )# 。

捏niết 鬼quỷ

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản )# 。

[火*(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]# 稻đạo

(# 上thượng 初sơ 巧xảo 反phản 下hạ 徒đồ 老lão 反phản )# 。

梳sơ 結kết

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

攪giảo 蘇tô

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/音]# 米mễ

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。

霹phích 靂lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản )# 。

常thường 聯liên

(# 音âm 連liên )# 。

慚tàm #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

耽đam 著trước

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

nễ 曬sái

(# 上thượng 乃nãi 頂đảnh 反phản 下hạ 所sở 賣mại 反phản )# 。

囉ra 臡#

(# 如như [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

誐nga 䛧#

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 下hạ 米mễ 計kế 反phản )# 。

密mật 窋#

(# [侮-母+小]# 聿# 反phản )# 。

聿#

(# 以dĩ 律luật 反phản )# 。

荷hà 釾#

(# 上thượng 戶hộ 可khả 反phản 下hạ 毗tỳ 耶da 反phản )# 。

[口*履]# 妲#

(# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản 下hạ 丁đinh 寫tả 反phản )# 。

囉ra 曜diệu

(# 冝# # 反phản 腭# 聲thanh )# 。

槾# 迦ca

(# 上thượng 楞lăng 字tự 悞ngộ 也dã 又hựu 莫mạc 槃bàn 反phản 非phi )# 。

# [卄/癿]#

(# 上thượng 寧ninh 立lập 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 耶da 反phản 二nhị 合hợp )# 。

囉ra [病-丙+舞]#

(# 亡vong 苦khổ 反phản )# 。

始thỉ 仚#

(# 輕khinh 以dĩ 反phản )# 。

俁# 摨#

(# 上thượng 牛ngưu 主chủ 反phản 下hạ 女nữ 皆giai 反phản )# 。

米mễ 䌎#

(# 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

倍bội 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

分phần/phân 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

暎ánh 蔽tế

(# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。

桒# 木mộc

(# 上thượng 素tố 郎lang 反phản )# 。

構# 木mộc

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

塗đồ 搵#

(# 烏ô 困khốn 反phản )# 。

青thanh 稞#

(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

皆giai 捏niết

(# 烏ô 困khốn 反phản 誤ngộ )# 。

拓thác 嚕rô

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 又hựu 音âm 託thác 誤ngộ )# 。

攘nhương 除trừ

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản )# 。

䓗# 䔉# 韭#

(# 上thượng 倉thương 洪hồng 反phản 中trung 蘇tô 乱# 反phản 下hạ 居cư 有hữu 反phản )# 。

大Đại 陁# 羅La 尼Ni 末Mạt 法Pháp 中Trung 一Nhất 字Tự 心Tâm 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

筏phiệt 舍xá

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

[禾*冗]# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

或hoặc 鑞lạp

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

䥫# [鏈-車+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

冊sách 立lập

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

[右*隹]# 黃hoàng

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản )# 。

為vi 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

[土/米]# 木mộc

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

箇cá 撅#

(# 上thượng 古cổ 賀hạ 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

曷hạt 迦ca

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 正chánh 作tác 遏át )# 。

善thiện 梛#

(# 乃nãi 何hà 反phản )# 。

三tam 稜lăng

(# 郎lang 登đăng 反phản )# 。

賖# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản )# 。

櫨lô 木mộc

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 橿# 梵Phạm 言ngôn 佉khư 陁# 羅la 木mộc 唐đường 言ngôn 紫tử 橿# 木mộc 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 紫tử 橿# 也dã 又hựu 洛lạc 胡hồ 反phản 悞ngộ )# 。

[木*(宋-木+(目/大))]# 樝#

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 側trắc 加gia 反phản )# 。

鼢# 鼠thử

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản )# 。

即tức 烈liệt

(# 力lực 結kết 反phản 破phá 也dã 劈phách 也dã 悞ngộ )# 。

曲khúc 蟺#

(# 音âm 善thiện 蚯# 蚓# )# 。

詩thi

大đại 佛Phật 頂đảnh 如Như 來Lai 密mật 因nhân 脩tu 證chứng 了liễu 義nghĩa 諸chư 菩Bồ 薩Tát 萬vạn 行hạnh 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

般bát 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản 三tam 藏tạng 名danh )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

佇trữ 佛Phật

(# 上thượng 直trực 呂lữ 反phản )# 。

偱# [占-口+乙]#

(# 上thượng 祥tường 遵tuân 反phản )# 。

剔dịch 落lạc

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

欲dục 研nghiên

(# 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

祇kỳ 在tại

(# 上thượng 与# 只chỉ 同đồng 章chương 移di 反phản 適thích 也dã 語ngữ 辝# 也dã 今kim 多đa 入nhập 聲thanh 呼hô )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

開khai 豁hoát

(# 火hỏa 活hoạt 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

思tư 忖thốn

(# 村thôn [損-口+ㄙ]# 反phản )# 。

根căn 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

根căn 裏lý

(# 同đồng 上thượng )# 。

竅khiếu 宂#

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。

自tự 窒#

(# 陟trắc 栗lật 反phản 撞chàng 也dã 觸xúc 也dã 正chánh 作tác 挃trất )# 。

隳huy [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 許hứa 規quy 反phản )# 。

戾lệ 車xa

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

枉uổng 入nhập

(# 上thượng 於ư 往vãng 反phản )# 。

徵trưng 心tâm

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

矍quắc 然nhiên

(# 上thượng 居cư 縛phược 反phản 遽cự 也dã )# 。

竉# 弟đệ

(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 又hựu 力lực 董# 反phản 悞ngộ )# 。

揣đoàn 摩ma

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 亦diệc 作tác 㪜# )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

赩hách 如như

(# 上thượng 許hứa 力lực 反phản 大đại 赤xích 也dã )# 。

屈khuất 掘quật

(# 烏ô 角giác 反phản 悞ngộ )# 。

[打-丁+(ㄙ/衣)]# 亭đình

(# 上thượng 力lực 与# 反phản )# 。

俶thục 裝trang

(# 上thượng 昌xương 六lục 反phản 始thỉ 也dã 厚hậu 也dã )# 。

攸du 往vãng

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 〡# 所sở 也dã )# 。

新tân 霽tễ

(# 即tức 帝đế 反phản 晴tình 也dã )# 。

清thanh 暘dương

(# 音âm 陽dương 日nhật 出xuất 也dã )# 。

隟khích 中trung

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 壁bích 孔khổng 也dã )# 。

右hữu 盼phán

(# 普phổ 幻huyễn 不bất )# 。

洎kịp 今kim

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 子tử

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 或hoặc 作tác 坘# 音âm 遅# 外ngoại 道đạo 名danh 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác # 或hoặc 云vân 毗tỳ 盧lô 持trì 或hoặc 毗tỳ 羅la 仾# )# 。

宍# 身thân

(# 上thượng 如như 六lục 反phản )# 。

成thành 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

銷tiêu 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

孩hài [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

膚phu 腠thấu

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản 下hạ 倉thương 奏tấu 反phản )# 。

頺đồi 齡linh

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

裏lý 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

面diện [(甬-用+(刃/一))*皮]#

(# 側trắc 右hữu 反phản )# 。

殂tồ 落lạc

(# 上thượng 昨tạc 奴nô 反phản )# 。

携huề 我ngã

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

瞪trừng 矒#

(# 上thượng 直trực 陵lăng 直trực 證chứng 二nhị 反phản 直trực 視thị [白/八]# 也dã 下hạ 莫mạc 弘hoằng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản 目mục 不bất 明minh 也dã 悶muộn 也dã 在tại 也dã 正chánh 作tác 瞢măng 蕄# 懵mộng 三tam 形hình 也dã )# 。

目mục 睛tình

(# 音âm 精tinh 目mục 珠châu 子tử )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 動động 也dã )# 。

瀛doanh 渤bột

(# 上thượng 羊dương 清thanh 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

晦hối 暝#

(# 上thượng 火hỏa 對đối 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

則tắc 紆hu

(# 衣y 干can 反phản )# 。

# 氛phân

(# 扶phù 文văn 反phản 〡# 氳uân 元nguyên 氣khí 也dã )# 。

欝uất #

(# 步bộ 沒một 反phản 煙yên [起-巳+尺]# [白/八]# )# 。

祇kỳ 見kiến

(# 上thượng 音âm 只chỉ 專chuyên 詞từ 也dã )# 。

簷diêm [病-丙+無]#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 無vô 府phủ 反phản )# 。

# 縮súc

(# 上thượng 音âm 書thư 伸thân 也dã 正chánh 作tác 舒thư )# 。

小tiểu 竇đậu

(# 音âm 豆đậu 空không 也dã 穴huyệt 也dã )# 。

礭# 實thật

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản 鞕ngạnh 也dã 定định 也dã )# 。

拆# 出xuất

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 兮hề 〡# 也dã )# 。

變biến 慴triệp

(# 之chi 涉thiệp 徒đồ 恊# 二nhị 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 亂loạn

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 詐trá 也dã )# 。

投đầu 灰hôi

(# 上thượng 獨độc 樓lâu 反phản 下hạ 火hỏa 回hồi 反phản 上thượng 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

甄chân 明minh

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã )# 。

措thố 心tâm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 投đầu 也dã )# 。

撮toát 摩ma

(# 上thượng 子tử 活hoạt 倉thương 活hoạt 二nhị 反phản 取thủ 也dã )# 。

祇kỳ 益ích

(# 上thượng 音âm 只chỉ 適thích 也dã )# 。

凌lăng 奪đoạt

(# 同đồng 活hoạt 反phản )# 。

眚sảnh 赤xích

(# 上thượng 所sở 景cảnh 反phản )# 。

屏bính 帳trướng

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

几kỉ 筵diên

(# 上thượng 九cửu 履lý 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản 席tịch 也dã )# 。

捏niết 所sở

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản )# 。

括quát 量lượng

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

暈vựng 適thích

(# 上thượng 為vi 問vấn 反phản 下hạ 始thỉ 石thạch 反phản )# 。

珮bội 玦quyết

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

彗tuệ 勃bột

(# 上thượng 音âm 遂toại 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。

虹hồng 蜺nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瘴chướng #

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản )# 。

乖quai 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

# 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

酢tạc 梅mai

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 又hựu 音âm 昨tạc 非phi 用dụng )# 。

思tư 踏đạp

(# 同đồng 盍# 反phản ▆# 也dã )# 。

淪luân 溺nịch

(# 上thượng 力lực 匈hung 反phản )# 。

用dụng 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

舐thỉ 吻vẫn

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 下hạ 文văn 粉phấn 反phản )# 。

撞chàng 種chủng 種chủng

(# 上thượng 一nhất 直trực 絳giáng 反phản 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 鍾chung 誤ngộ )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

雙song 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

炊xuy [〦/(目*目)/(烈-列+林)]#

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

陽dương 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

融dung 泮phấn

(# 普phổ 判phán 反phản 散tán 也dã 正chánh 作tác 冸# )# 。

鑿tạc 井tỉnh

(# 上thượng 在tại 作tác 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 陁# 骨cốt 他tha 骨cốt 二nhị 反phản 觸xúc 也dã 出xuất 也dã 正chánh 作tác 突đột 宊# 㐬# 三tam 形hình 也dã 誤ngộ )# 。

含hàm 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

爍thước 迦ca

(# 上thượng 書thư 藥dược 反phản 此thử 云vân 能năng 瞋sân )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

聆linh 於ư

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

洲châu 潬đán

(# 徒đồ 旱hạn 反phản 水thủy 中trung 沙sa 〡# 也dã )# 。

林lâm 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

因nhân 絞giảo

(# 吉cát 了liễu 古cổ 巧xảo 二nhị 反phản 繚liễu 綟lệ 也dã )# 。

[這-言+(?/巾)]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

倐thúc 有hữu

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản )# 。

雲vân 屯truân

(# 徒đồ 門môn 反phản 聚tụ 也dã )# 。

成thành 霾mai

(# 莫mạc 皆giai 反phản 尓# 疋thất 曰viết 風phong 而nhi 雨vũ 土thổ/độ 為vi 〡# 經kinh 意ý 是thị 薶# 字tự )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 果quả 反phản )# 。

鉢bát 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

怛đát 闥thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

自tự 蔽tế

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

劬cù 勞lao

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。

# 泊bạc

(# 上thượng 力lực 与# 反phản 下hạ 步bộ 各các 反phản )# 。

現hiện 搏bác

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 又hựu 直trực 臠luyến 反phản 緷# 也dã )# 。

賊tặc 媒môi

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 遷thiên

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

分phần/phân 劑tề

(# 在tại 計kế 反phản )# 。

頭đầu 奚hề

(# 戶hộ 西tây 反phản 何hà 也dã )# 。

粘niêm 湛trạm

(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản 下hạ 直trực 林lâm 反phản 普phổ 也dã 大đại 也dã 下hạ 又hựu 直trực 減giảm 反phản )# 。

蒲bồ 陶đào 捶chúy

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 中trung 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 都đô 果quả 反phản 正chánh 作tác 蒲bồ 萄đào [卄/朵]# )# 。

偃yển 月nguyệt

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

皷cổ [乘*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản 正chánh 作tác tảng # 二nhị 形hình )# 。

黯ảm 然nhiên

(# 上thượng 烏ô 咸hàm 烏ô 減giảm 二nhị 反phản 深thâm 黑hắc 也dã )# 。

象tượng 恡lận

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản )# 。

舂thung 米mễ

(# 上thượng 東đông 容dung 反phản 搗đảo 也dã )# 。

遄thuyên 知tri

(# 上thượng 市thị 綠lục 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

洗tẩy 滌địch

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

寶bảo 杋#

(# 居cư 履lý 反phản 案án 也dã 正chánh 作tác 机cơ )# 。

綰oản 成thành

(# 上thượng 烏ô 枝chi 反phản 繫hệ 也dã )# 。

絹quyên 績#

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

鋒phong 起khởi

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

偏thiên 掣xiết

(# 尺xích 列liệt 反phản )# 。

偏thiên [去/(冗-几+牛)]#

(# 苦khổ 堅kiên 反phản )# 。

鵠hộc 白bạch

(# 上thượng 胡hồ 沃ốc 反phản 水thủy 鳥điểu )# 。

[前-刖+異]# 佛Phật

(# 上thượng 九cửu 利lợi 反phản 望vọng 也dã )# 。

昆côn 季quý

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 兄huynh 也dã 同đồng 也dã 弟đệ 也dã 少thiểu 也dã 小tiểu 稱xưng 也dã )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

婆bà 瑳tha

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

闤hoàn 闠hội

(# 上thượng 戶hộ 開khai 反phản 下hạ 戶hộ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

窺khuy 窓song

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

童đồng 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 來lai

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

啾thu 〃#

(# 子tử 由do 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

# 塵trần

(# 上thượng 平bình 水thủy 反phản )# 。

阿a 閦súc

(# 初sơ 六lục 反phản )# 。

過quá [怡-台+旲]#

(# 音âm 悟ngộ 錯thác 也dã 正chánh 作tác 誤ngộ 悞ngộ 二nhị 形hình )# 。

機cơ 抽trừu

(# 丑sửu 由do 反phản )# 。

祇kỳ 名danh

(# 上thượng 音âm 只chỉ )# 。

[孝-子+巾]# 冀ký

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

鬼quỷ 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản 正chánh 作tác 帥súy )# 。

不bất 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

秏# 散tán

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

# 一nhất

(# 上thượng 如như 恱# 反phản 放phóng 火hỏa 也dã )# 。

香hương 炷chú

(# 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。

長trường/trưởng 挹ấp

(# 一nhất 入nhập 反phản )# 。

漏lậu 庀#

(# 音âm 攴phộc 正chánh 作tác 巵chi # 二nhị 形hình 又hựu 疋thất 弭nhị 反phản 具cụ 也dã 誤ngộ )# 。

捶chúy 詈lị

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

[宋-木+直]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

如như 噬phệ

(# 音âm 逝thệ 齧niết 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

堙yên 盡tận

(# 上thượng 因nhân 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 煙yên 也dã 又hựu 音âm 因nhân 悞ngộ )# 。

饗# 佛Phật

(# 二nhị 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

(# 此thử 下hạ 真chân 言ngôn )# 。

曩nẵng 麼ma

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

颯tát 跢đa 喃nẩm

(# 上thượng 蘓# 合hợp 反phản 中trung 多đa 可khả 反phản 下hạ 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

囉ra 喝hát

(# 何hà 葛cát 反phản 貞trinh ▆# 經kinh 作tác 曷hạt )# 。

lộ 跢đa

(# 上thượng 音âm 路lộ )# 。

[詀-口+乙]# 哩rị

(# 音âm 里lý )# 。

娜na 誐nga 弭nhị

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 中trung 魚ngư 也dã 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 婢tỳ 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 跢đa

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 嚩phạ

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

捺nại 囉ra

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản )# 。

塢ổ 麼ma

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

呬hê 夜dạ

(# 上thượng 香hương 異dị 反phản )# 。

演diễn 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 鼻tị 聲thanh )# 。

枲tỉ nễ

(# 上thượng 息tức 里lý 反phản 下hạ 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

矩củ 攞la

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 羅la 可khả 反phản )# 。

惹nhạ 囉ra

(# 上thượng 自tự 我ngã 反phản )# 。

麼ma 抳nê

(# 上thượng 莫mạc 火hỏa 反phản 下hạ # [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/止]# 反phản )# 。

荼đồ 戍thú

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 商thương 還hoàn 反phản )# 。

怛đát 他tha

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

佩bội 殺sát

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 所sở 拜bái 反phản )# 。

麌# 嚕rô 吠phệ

(# 上thượng 逆nghịch 縷lũ 反phản 經kinh 作tác 迂# 縷lũ 反phản 誤ngộ 也dã 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 霎# 禹vũ 反phản 是thị 也dã 中trung 洛lạc 占chiêm 反phản 下hạ 扶phù 廢phế 反phản )# 。

# 必tất

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

抧# 也dã

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 二nhị 合hợp )# 。

翳ế 瓢biều

(# 瓶bình 遙diêu 反phản )# 。

伊y mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

儗nghĩ 囕lãm

(# 上thượng 霓nghê 以dĩ 反phản 下hạ 郎lang # 反phản )# 。

[佔-口+乙]# 囉ra

(# 上thượng 冝# [占-口+乙]# 反phản )# 。

沒một 嘌phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 㗚lật )# 。

底để #

(# 以dĩ 王vương 反phản 二nhị 合hợp )# 。

# 迦ca

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。

耨nậu 娑sa

(# 上thượng 內nội 沃ốc 反phản )# 。

矩củ 砧#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

娜na 莾mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

餉hướng 迦ca

(# 上thượng 式thức 尚thượng 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 麼ma

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 引dẫn )# 。

矩củ [娕*頁]#

(# 郎lang 旱hạn 反phản )# 。

[侮-母+小]# 也dã

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 二nhị 合hợp )# 。

謇kiển 左tả

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản )# 。

矩củ 遜tốn

(# 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

矩củ 喇lặt

(# 音âm 剌lạt )# 。

闥thát 難nạn/nan

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

日nhật 懍lẫm 婆bà

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 則tắc 廩lẫm 反phản 下hạ 一nhất 薄bạc 賀hạ 反phản )# 。

嘞# [占-口+乙]# 鏟sạn

(# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản 下hạ 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

啒khuất 挽vãn

(# 上thượng 俱câu 律luật 反phản 下hạ 音âm 晚vãn )# 。

吽hồng [狂-王+內]# 嚕rô 唵án

(# 上thượng 一nhất 牛ngưu 鳴minh 音âm 上thượng 二nhị 女nữ 濟tế 反phản 上thượng 三tam 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ 一nhất 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 三tam 三tam 合hợp )# 。

拶# 都đô

(# 上thượng 子tử 末mạt 反phản )# 。

mâm

(# 牟mâu 敢cảm 反phản )# 。

部bộ 薺#

(# 在tại 禮lễ 反phản 或hoặc 作tác [卄/齏]# 即tức 西tây 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 部bộ 濟tế )# 。

囉ra 曬sái

(# 所sở 賣mại 反phản )# 。

[甯-用+(冉-土+(┴/十))]# 怛đát [悚*頁]#

(# 上thượng 寧ninh 定định 反phản 中trung 多đa 達đạt 反phản 下hạ 洛lạc 盖# 反phản )# 。

惹nhạ 嚩phạ 哩rị

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 中trung 無vô 可khả 反phản 卜bốc 力lực 耳nhĩ 反phản 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

嚩phạ [日/盧]#

(# 上thượng 無vô 愽# 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 則tắc 盧lô 反phản 轉chuyển 舌thiệt )# 。

拏noa [黎-(暴-(日/共))+小]#

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

訥nột 躃tích

(# 上thượng 內nội 骨cốt 反phản 下hạ 音âm 婢tỳ )# 。

塞tắc 謇kiển 娜na

(# 上thượng 桑tang 得đắc 反phản 中trung 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

[病-丙+合]# 跛bả

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。

搵# 麼ma

(# 上thượng 烏ô 困khốn 反phản )# 。

蹉sa 夜dạ

(# 上thượng 千thiên 何hà 反phản )# 。

建kiến 姹#

(# 丑sửu 雅nhã 反phản 又hựu 玉ngọc 篇thiên 及cập 郭quách 氏thị 音âm 並tịnh 作tác 陟trắc 家gia 反phản 勘khám 貞trinh 元nguyên 經kinh 無vô 此thử 句cú 難nan 可khả 詳tường 定định )# 。

哩rị 孃nương

(# 寧ninh 耶da 反phản )# 。

䛧# 娜na

(# 上thượng 迷mê 計kế 反phản )# 。

阿a 秫thuật

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 詩thi 律luật 反phản )# 。

帝đế 釤sam

(# 所sở 鑒giám 反phản )# 。

[侮-母+小]# 琰diêm

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 羊dương 濂# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

弭nhị 抧#

(# 笄# 異dị 反phản )# 。

笄#

(# 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

拽duệ 拏noa

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

薄bạc 儗nghĩ

(# 上thượng 婆bà 各các 反phản 下hạ 研nghiên 以dĩ 反phản )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 步bộ 一nhất 反phản 下hạ 力lực 繩thằng 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 沒một 反phản )# 。

哆đa 曩nẵng

(# 上thượng 丁đinh 个# 反phản )# 。

惹nhạ 嚩phạ

(# 上thượng 而nhi 也dã 反phản 二nhị 合hợp )# 。

吽hồng 吽hồng

(# 二nhị 同đồng 牛ngưu 鳴minh 音âm 急cấp 作tác 聲thanh )# 。

撥bát 吒tra

(# 上thượng 普phổ 末mạt 反phản )# 。

係hệ 係hệ

(# 二nhị 同đồng 胡hồ 計kế 反phản 下hạ 引dẫn )# 。

喝hát 多đa

(# 上thượng 賀hạ 葛cát 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 賀hạ 多đa )# 。

霓nghê 毗tỳ 藥dược

(# 上thượng 一nhất 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

[占-口+乙]# 抴duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản 二nhị 合hợp )# 。

揭yết 吒tra

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 羯yết 吒tra )# 。

訥nột 稜lăng

(# 勒lặc 登đăng 反phản )# 。

哩rị 躰#

(# 聽thính 以dĩ 反phản )# 。

薩tát [口*糸*(十/田/寸)]#

(# 无# 奧áo 反phản )# 。

嘮lao 捺nại

(# 上thượng 丑sửu 交giao 反phản )# 。

唧tức 多đa

(# 上thượng 子tử 悉tất 反phản )# 。

鄔ổ 惹nhạ

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản )# 。

唧tức 哆đa

(# 多đa 个# 反phản 貞trinh 元nguyên 作tác 質chất 跢đa )# 。

嗢ốt 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

羯yết 置trí

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

壤nhưỡng 伽già

(# 上thượng 而nhi 養dưỡng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 經kinh 作tác 古cổ 養dưỡng 反phản 誤ngộ 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 攘nhương 伽già )# 。

建kiến 挐#

(# 謫# 固cố 反phản )# 。

謫#

(# 音âm 摘trích 摘trích 字tự 切thiết 脚cước )# 。

怛đát [口*洛]#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 囉ra 角giác 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 多đa 囉ra )# 。

怛đát 㘕#

(# 囉ra 甘cam 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 怛đát 囉ra )# 。

儗nghĩ 囕lãm

(# 上thượng 霓nghê 以dĩ 反phản 下hạ 藍lam 闞# 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 儗nghĩ 㘕# )# 。

滿mãn 鄧đặng

(# 徒đồ 亘tuyên 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác [曼-又+万]# 鄧đặng )# 。

帝đế [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 乳nhũ 遇ngộ 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 帝đế 乳nhũ )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 撶# )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

[病-丙+猒]# 蠱cổ

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 下hạ 公công 伍# 反phản )# 。

磣sầm 心tâm

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

園viên 舘#

(# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

脫thoát 闍xà

(# 音âm 都đô # 〡# 城thành 上thượng 重trọng/trùng 門môn 也dã 尓# 疋thất 〡# 者giả 謂vị 之chi 臺đài )# 。

撗hoàng [乏-之+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 乎hồ 戒giới 反phản )# 。

刳khô 心tâm

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản )# 。

䎡noãn 成thành

(# 上thượng 如như 兖# 反phản 稍sảo 前tiền 大đại 也dã 經kinh 意ý 是thị # 奴nô 短đoản 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

轉chuyển [(乏-之+虫)*(公/儿)]#

(# 音âm 稅thuế 又hựu 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 以dĩ 雪tuyết 三tam 反phản 皆giai 易dị 皮bì 也dã )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

以dĩ 蝦hà

(# 呼hô 牙nha 反phản 水thủy 虫trùng 名danh 水thủy 母mẫu 以dĩ 〡# 為vi 目mục 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

土thổ/độ 梟kiêu

(# 古cổ 堯# 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

捏niết 目mục

(# 上thượng 年niên 結kết 反phản )# 。

為vi 䎡noãn

(# 奴nô 管quản 反phản 〡# 頂đảnh 忍nhẫn 第đệ 一nhất 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác # 字tự 是thị 也dã )# 。

單đơn 複phức

(# 扶phù 富phú 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 音âm 福phước )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến 視thị 也dã )# 。

雄hùng [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản 果quả 敢cảm 也dã 武võ 士sĩ 名danh )# 。

䎡noãn 觸xúc

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác # )# 。

保bảo 綏tuy

(# 息tức 維duy 反phản )# 。

研nghiên 磨ma

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

耎nhuyễn 相tương/tướng

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác # )# 。

凍đống 洌#

(# 力lực 哲triết 反phản )# 。

相tương/tướng 忤ngỗ

(# 五ngũ 故cố 反phản 逆nghịch 也dã )# 。

䥫# 拴#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

斧phủ 鉞việt

(# 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

鎗thương 鋸cứ

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 搶# 下hạ 居cư 御ngự 反phản 上thượng 又hựu 楚sở 庚canh 反phản 非phi 也dã 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 搶# 字tự 也dã )# 。

銜hàm 冤oan

(# 於ư 元nguyên 反phản 正chánh 作tác 冤oan )# 。

剉tỏa 刾#

(# 上thượng 七thất 臥ngọa 反phản 下hạ 七thất 昔tích 反phản )# 。

搥trùy 擊kích

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã )# 。

絞giảo 挍giảo

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 縛phược 也dã )# 。

水thủy 浸tẩm

(# 子tử 鴧# 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 早tảo 連liên 反phản )# 。

撾qua 捧phủng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

誣vu #

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

飛phi [隊/虫]#

(# 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

匣hạp 貯trữ

(# 上thượng 侯hầu 甲giáp 反phản 下hạ 知tri 呂lữ 反phản )# 。

車xa 檻hạm

(# 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。

甕úng 盛thịnh

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 音âm 成thành )# 。

囊nang 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

擒cầm 。

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

拋phao 撮toát

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn 下hạ 子tử 活hoạt 反phản 上thượng 又hựu 疋thất 交giao 疋thất [白/八]# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

鴧# 酒tửu

(# 上thượng 直trực [惎-八]# 反phản )# 。

# 訐kiết

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訊tấn 也dã 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 訊tấn 字tự 也dã 又hựu 居cư 例lệ 反phản 居cư 謁yết 居cư 列liệt 三tam 反phản 面diện [后-口+十]# 人nhân 以dĩ 言ngôn 也dã )# 。

推thôi 鞫#

(# 居cư 六lục 反phản 告cáo 也dã 窮cùng 罪tội 也dã 盡tận 也dã )# 。

文văn 薄bạc

(# 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

亂loạn 辯biện

(# 上thượng 祥tường 慈từ 反phản 丁đinh 平bình 件# 反phản 正chánh 作tác 辭từ 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 辤# 辯biện )# 。

碾niễn 磑ngại

(# 上thượng 女nữ 箭tiễn 反phản 下hạ 五ngũ 對đối 反phản )# 。

免miễn 賊tặc

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 正chánh 作tác 讒sàm 毚# 二nhị 形hình 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 讒sàm 賊tặc 是thị 也dã )# 。

逼bức 枉uổng

(# 於ư 往vãng 反phản )# 。

相tương/tướng 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã 又hựu 步bộ 拜bái 反phản 誤ngộ )# 。

押áp 捺nại

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

慼thích 漉lộc

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 力lực 木mộc 反phản 上thượng 誤ngộ 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 蹙túc/xúc )# 。

衡hành 度độ

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 撗hoàng 也dã )# 。

讒sàm 虎hổ

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản 又hựu 火hỏa 古cổ 反phản 悞ngộ )# 。

交giao 諠huyên

(# 音âm 喧huyên )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

煽phiến 鼓cổ

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 音âm 古cổ )# 。

瞀# 亂loạn

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản [聲-耳+目]# 瞀# 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

為vi 戴đái

(# 方phương 問vấn 反phản 悞ngộ )# 。

為vi 餒nỗi

(# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã )# 。

為vi 綻trán

(# 直trực 莧# )# 。

# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

鎗thương 矟sáo

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 俗tục 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

血huyết 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

為vi #

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

為vi 事sự

(# 側trắc 廁trắc 反phản 〡# 刃nhận 也dã 置trí 也dã 刾# 也dã 亦diệc 作tác 倳# 剚chí 事sự )# 。

為vi 栝#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

為vi 袋đại

(# 音âm 代đại )# 。

為vi 嘗thường

(# 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉗kiềm 箱tương 二nhị 形hình 說thuyết 文văn 鉗kiềm 刧# 也dã 以dĩ 䥫# 為vi 之chi 有hữu 所sở 刼# 束thúc 也dã 晉tấn 律luật 曰viết 鉗kiềm 重trọng/trùng 二nhị 斤cân 翹kiều 長trường/trưởng 一nhất 尺xích 五ngũ 寸thốn 以dĩ 鎻# 加gia 人nhân 頸cảnh 也dã 又hựu 音âm 常thường 非phi 也dã 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 鉗kiềm )# 。

火hỏa 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 欄lan 也dã 正chánh 作tác 檻hạm )# 。

# 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu 音âm 跋bạt 非phi )# 。

遇ngộ 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

䖝# 鬼quỷ

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ 也dã 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 蠱cổ 毒độc 鬼quỷ )# 。

魘yểm 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư 琰diêm 於ư # 二nhị 反phản )# 。

物vật 怪quái

(# 古cổ 拜bái 反phản )# 。

䖝# 蟲trùng

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 音âm 古cổ 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 䖝# 蠱cổ )# 。

蟲trùng 滅diệt

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

蛔hồi 類loại

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

反phản 徵trưng

(# 知tri 陵lăng 反phản )# 。

其kỳ 剩thặng

(# 實thật 證chứng 反phản )# 。

佷hận 類loại

(# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản )# 。

庸dong 類loại

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

吸hấp 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

嚼tước 蠟lạp

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản 下hạ 郎lang 盍# 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

陶đào 鑄chú

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 朱chu 遇ngộ 反phản )# 。

貶biếm 墜trụy

(# 上thượng 兵binh 奄yểm 反phản )# 。

汝nhữ 勗úc

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

[馮-(烈-列)+几]# 倚ỷ

(# 上thượng 皮bì 證chứng 反phản 據cứ 也dã 托thác 也dã 正chánh 作tác # 也dã [馮-(烈-列)+几]# 詮thuyên 衡hành 也dã )# 。

通thông 㳷vẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 滅diệt 也dã 盡tận 也dã 正chánh 作tác 泯mẫn 湣# 二nhị 形hình 也dã 㽵# 子tử 論luận 云vân 為vi 其kỳ 䐇# 合hợp 置trí 其kỳ 滑hoạt 湣# 注chú 云vân 湣# 然nhiên 自tự 合hợp 之chi 道đạo 莫mạc 若nhược 置trí 之chi 勿vật 言ngôn 而nhi 委ủy 之chi 自tự 尓# 也dã 字tự 本bổn 從tùng 民dân 作tác 泯mẫn 緣duyên 太thái 宗tông 皇hoàng 帝đế 諱húy 故cố 今kim 之chi 民dân 字tự 作tác 民dân 昬# 字tự 作tác 昏hôn 譯dịch 人nhân 改cải 湣# 字tự 作tác 㳷vẫn 也dã 鄜# 州châu 篇thiên 作tác 退thoái 悔hối 二nhị 音âm 非phi 也dã 郭quách 氏thị 未vị 詳tường 䐇# 亡vong 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã 湣# 古cổ 文văn 湣# 字tự 也dã )# 。

當đương 處xứ

(# 上thượng 都đô 浪lãng 反phản )# 。

振chấn [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。

飛phi 驣#

(# 徒đồ 登đăng 反phản 正chánh 作tác 騰đằng )# 。

驚kinh 慴triệp

(# 之chi # 反phản )# 。

僉thiêm 來lai

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

䎡noãn 氣khí

(# 上thượng 乃nãi 短đoản 反phản 正chánh 作tác 㬉# 也dã )# 。

無vô 奈nại

(# 奴nô 个# 反phản )# 。

眇miễu 劣liệt

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

藉tạ 沒một

(# 上thượng 自tự 昔tích 反phản )# 。

蟯nhiêu 蛔hồi

(# 上thượng 而nhi 招chiêu 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản 人nhân 腹phúc 中trung 長trường/trưởng 虫trùng 也dã 下hạ 正chánh 作tác 蚘# 蛔hồi 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 及cập 郭quách 氏thị 並tịnh 音âm 因nhân 非phi 也dã )# 。

踞cứ 天thiên

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

抑ức 按án

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

屑tiết 末mạt

(# 上thượng 先tiên 結kết 反phản )# 。

塵trần 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

[穴/(怡-台+未)]# [穴/(怡-台+臬)]#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 利lợi 反phản 下hạ 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

耗hao 散tán

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

綿miên 㳷vẫn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 田điền 反phản 微vi 也dã )# 。

[月*(羽/尒)]# 漆tất

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 七thất )# 。

靜tĩnh 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

踏đạp 尾vĩ

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

其kỳ [(石*又)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

訐kiết 露lộ

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 居cư 謁yết 反phản 明minh 人nhân 之chi 短đoản 也dã )# 。

簡giản 筞#

(# 創sáng/sang 責trách 反phản )# 。

符phù 牘độc

(# 音âm 讀đọc )# 。

越việt 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

透thấu 垣viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

猥ổi 溝câu

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản 漏lậu 也dã 過quá 也dã 正chánh 作tác [渫-世+ㄊ]# 渫# 泄tiết 三tam 形hình 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 猥ổi 渫# 是thị 也dã )# 。

薄bạc 蝕thực

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

芝chi 草thảo

(# 上thượng 止chỉ 而nhi 反phản )# 。

麟lân 鳳phượng

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

研nghiên 幾kỷ

(# 機cơ 析tích 二nhị 音âm 徵trưng 也dã 近cận 也dã )# 。

# 魅mị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu 步bộ 末mạt 反phản 非phi )# 。

殂tồ 殞vẫn

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản 下hạ 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

畢tất 殫đàn

(# 音âm 丹đan )# 。

熠dập 熠dập

(# 以dĩ 立lập 反phản )# 。

清thanh 擾nhiễu

(# 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

摳# 穴huyệt

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

灣loan 環hoàn

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

昏hôn 瞢măng

(# 莫mạc # 反phản )# 。

深thâm nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

倐thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

[糸*罡]# 紐nữu

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

通thông 㳷vẫn

(# 音âm 泯mẫn )# 。

霰tản #

(# 上thượng 先tiên 見kiến 反phản 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân )# 。

歿một 身thân

(# 上thượng 莫mạc 忽hốt 反phản )# 。

寶bảo 媛viện

(# 音âm 院viện 淑thục 也dã 善thiện 也dã 只chỉ 音âm 袁viên 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã )# 。

䟽# 决#

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。

㳷vẫn 心tâm

(# 上thượng 音âm 泯mẫn 滅diệt 也dã 盡tận 也dã 亦diệc 作tác 湣# )# 。

秉bỉnh 如như

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

諳am 識thức

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

[社-土+((彰-章)/(厂@巾))]# 魄phách

(# 上thượng 音âm 斯tư 福phước 也dã 又hựu 直trực 尓# 丑sửu 尓# 二nhị 反phản )# 。

唌# 出xuất

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 壇đàn 非phi )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

讚tán

大đại 毗tỳ 盧lô 遮già 那na 成thành 佛Phật 神thần 變biến 加gia 持trì 經Kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大đại 毗tỳ 盧lô 遮già 那na 成thành 佛Phật 神thần 變biến 加gia 持trì 經Kinh 七thất 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

三tam 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

商thương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 龍long 名danh 也dã 此thử 云vân 螺loa )# 。

啅trác 劒kiếm

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

泮phấn #

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản )# 。

係hệ 縛phược

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

剔dịch 刀đao

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

何hà 宂#

(# 音âm 由do 正chánh 作tác 冗# 冗# 豫dự 不bất 定định 也dã )# 。

兼kiêm 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

河hà 潬đán

(# 音âm 但đãn )# 。

簡giản 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

[虫*差]# 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 呼hô 各các 尸thi 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

鹽diêm 心tâm

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

警cảnh 發phát

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

勃bột 䭾# 喃nẩm

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 中trung 陁# 个# 反phản 下hạ 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

三tam 麼ma

(# 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

奴nô 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

吃cật 嘌phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

輸du 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

䭾# 賭#

(# 音âm 覩đổ )# 。

微vi [戒-廾+人]#

(# 商thương 注chú 反phản )# 。

呾đát 他tha

(# 上thượng 多đa 割cát 反phản )# 。

蘗bách 多đa

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

瑟sắt 姹#

(# 丑sửu 雅nhã 丑sửu 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

祉chỉ 帝đế

(# 上thượng 丑sửu 耳nhĩ 反phản )# 。

囉ra [女*(乞-乙+小)]#

(# 女nữ 皆giai 反phản 注chú 云vân 平bình 聲thanh )# 。

鉢bát [口*履]#

(# 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

顯hiển 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 又hựu 音âm 弊tệ 非phi 也dã )# 。

豐phong 牸tự

(# 音âm 字tự 牝tẫn 也dã )# 。

縞cảo 素tố

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 古cổ 到đáo 二nhị 反phản )# 。

晧hạo 素tố

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

冠quan 襲tập

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 習tập )# 。

忙mang 莾mãng 雞kê

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 中trung 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 悞ngộ )# 。

商thương 朅khiết

(# 丘khâu 列liệt 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

月nguyệt 黶yểm

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

操thao 持trì

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản )# 。

兼kiêm [鯈-魚+用]#

(# 上thượng 古cổ 嫌hiềm 反phản 下hạ 皮bì 秘bí 反phản )# 。

涅niết 嘿mặc

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 下hạ 音âm 里lý 悞ngộ )# 。

輿dư 輅lộ

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 下hạ 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

藻tảo 繢hội

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

蹔tạm 瞬thuấn

(# 上thượng 自tự 濫lạm 反phản 下hạ 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 字tự

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 急cấp 呼hô 之chi )# 。

磔trách 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

頡hiệt 唎rị 媲#

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 中trung 力lực 至chí 反phản 下hạ 疋thất 詣nghệ 反phản )# 。

佷hận 拏noa

(# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

訶ha 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

忿phẫn 怒nộ

(# 上thượng 芳phương 吻vẫn 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# 戎nhung

(# 商thương 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác [戒-廾+人]# )# 。

那na #

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

字tự 門môn 。

迦ca 字tự

(# 上thượng 居cư 佉khư 反phản )# 。

佉khư 字tự

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

哦nga 字tự

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản )# 。

伽già 字tự

(# 上thượng 巨cự 者giả 反phản )# 。

遮già 字tự

(# 上thượng 之chi 車xa 反phản )# 。

車xa 字tự

(# 上thượng 尺xích 遮già 反phản )# 。

若nhược 字tự

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản )# 。

社xã 字tự

(# 上thượng 市thị 者giả 反phản )# 。

吒tra 字tự

(# 上thượng 知tri 加gia 反phản )# 。

咤trá 字tự

(# 上thượng 丑sửu 加gia 反phản )# 。

拏noa 字tự

(# 上thượng 女nữ 雅nhã 反phản )# 。

荼đồ 字tự

(# 上thượng 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。

多đa 字tự

(# 上thượng 得đắc 何hà 反phản )# 。

他tha 字tự

(# 上thượng 託thác 何hà 反phản )# 。

娜na 字tự

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản )# 。

䭾# 字tự

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

波ba 字tự

(# 上thượng 卜bốc 何hà 反phản )# 。

頗phả 字tự

(# 上thượng 普phổ 何hà 反phản )# 。

麼ma 字tự

(# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản )# 。

婆bà 字tự

(# 上thượng 步bộ 可khả 反phản )# 。

野dã 字tự

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

囉ra 字tự

(# 上thượng 來lai 雅nhã 反phản )# 。

邏la 字tự

(# 上thượng 來lai 可khả 反phản )# 。

嚩phạ 字tự

(# 上thượng 亡vong 可khả 反phản )# 。

奢xa 字tự

(# 上thượng 尸thi 者giả 反phản )# 。

沙sa 字tự

(# 上thượng 所sở 雅nhã 反phản )# 。

娑sa 字tự

(# 上thượng 桒# 可khả 反phản )# 。

訶ha 字tự

(# 上thượng 呼hô 可khả 反phản )# 。

仰ngưỡng 若nhược

(# 上thượng 魚ngư 兩lưỡng 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

拏noa 那na 麼ma

(# 上thượng # 耿# 反phản 中trung 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。

迦ca 佉khư 哦nga 伽già 。 遮già 車xa 若nhược 社xã 。 吒tra 咤trá 拏noa 荼đồ 。 多đa 他tha 娜na 䭾# 。 波ba 頗phả 麼ma 婆bà 。 野dã 囉ra 邏la 嚩phạ 。 奢xa 沙sa 娑sa 訶ha 。 仰ngưỡng 若nhược 拏noa 那na 麼ma 。

(# 已dĩ 上thượng 准chuẩn 前tiền 切thiết 脚cước 讀đọc 之chi )# 。

蘗bách 藍lam

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác [卄/(阿-可+辛)/木]# )# 。

為vi #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

苜mục 蓿túc

(# 上thượng 音âm 目mục 下hạ 音âm 宿túc )# 。

間gian 插sáp

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

# 鬒#

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

彤đồng 輝huy

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 下hạ 許hứa 㱕# 反phản )# 。

祥tường 茅mao

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

噁ô 揭yết

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 竭kiệt )# 。

娜na 曳duệ

(# 以dĩ [前-刖+ㄅ]# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

睒thiểm 摩ma

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 亦diệc 覢# )# 。

# #

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 如như 水thủy 反phản )# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

金kim 篦bề

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

智trí 瞙#

(# 音âm 莫mạc )# 。

他tha 哈#

(# 五ngũ 合hợp 反phản 冝# 作tác 唅hám 呼hô 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản )# 。

昵ni 也dã

(# 上thượng # 日nhật 反phản )# 。

怛đát 囉ra 磔trách

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 知tri 格cách 反phản 二nhị 合hợp )# 。

呾đát [口*履]#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

句cú 痕ngân

(# 戶hộ 根căn 反phản )# 。

囉ra #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

喇lặt 旨chỉ

(# 上thượng 郎lang 割cát 反phản )# 。

囉ra 儜nảnh

(# 女nữ # 反phản )# 。

伽già 猱nhu

(# 奴nô 刀đao 反phản )# 。

薩tát [癹-几+口]#

(# 普phổ 末mạt 反phản )# 。

葪khuyển 羅la

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

剛cang 橜#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

摩ma [嗨-每+(日/工)]#

(# [侮-母+小]# 一nhất 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

怛đát 囒lan

(# 郎lang 干can 反phản )# 。

係hệ 多đa

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

怛đát 㘕#

(# 郎lang 甘cam 反phản )# 。

髯nhiêm 〃#

(# 而nhi 占chiêm 反phản )# 。

呶nao 嗢ốt

(# 上thượng 女nữ 交giao 反phản 下hạ 烏ô 沒một 反phản )# 。

哆đa 囇lệ

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[口*履]# 抳nê

(# 女nữ 尒# 反phản )# 。

折chiết lộ

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 下hạ 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。

月nguyệt 靨#

(# 於ư 琰diêm 於ư # 二nhị 反phản )# 。

也dã 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

釳hất 嘌phiêu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 下hạ 力lực 一nhất 反phản )# 。

佷hận 儜nảnh

(# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản )# 。

鍐# 鍐#

(# 亡vong 犯phạm 反phản )# 。

地địa #

(# 上thượng 亭đình 一nhất 反phản 下hạ 力lực 繩thằng 反phản 二nhị 合hợp )# 。

馹nhật #

(# 上thượng 而nhi 一nhất 反phản 二nhị 合hợp )# 。

挴# 曳duệ

(# 上thượng 無vô 盖# 反phản 下hạ 以dĩ [前-刖+ㄅ]# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 哩rị

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

鑠thước 吃cật

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản )# 。

䛧# 伽già

(# 上thượng 米mễ 計kế 反phản )# 。

設thiết 濘nính

(# 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

[糝-(彰-章)+小]# 迷mê

(# 上thượng 桒# 感cảm 反phản )# 。

悍hãn 澷#

(# 上thượng 戶hộ 按án 反phản 下hạ 木mộc 半bán 反phản )# 。

路lộ 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

甯ninh 夜dạ

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

矩củ 嚕rô

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

從tùng 瞞man

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 悞ngộ 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

弩nỗ [土*衰]#

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 壤nhưỡng )# 。

噁ô #

(# 上thượng 烏ô 悟ngộ 反phản )# 。

白bạch 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

喃nẩm 苫thiêm

(# 尸thi 占chiêm 反phản )# 。

喃nẩm 賜tứ

(# 音âm 釋thích 正chánh 作tác 賜tứ 暘dương )# 。

怛đát [啊-可+(嶙-山)]#

(# 音âm 隣lân )# 。

訶ha 啉lâm

(# 郎lang 含hàm 反phản )# 。

特đặc 懵mộng

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

喃nẩm 謟siểm

(# 丑sửu 減giảm 反phản )# 。

喃nẩm 縊ải

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

喃nẩm 衫sam

(# 所sở 斬trảm 反phản )# 。

喃nẩm 噞thiêm

(# 魯lỗ 奄yểm 反phản )# 。

喃nẩm 泛phiếm

(# 普phổ 含hàm 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 丹đan

(# 下hạ 都đô 痕ngân 反phản 經kinh 作tác 都đô 痕ngân 反phản 悞ngộ )# 。

都đô [序-予+艮]#

(# 音âm 痕ngân )# 。

唅hám 沒một

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

喁ngung 縊ải

(# 上thượng 牛ngưu 容dung 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

帝đế [口*驃]#

(# 毗tỳ 庚canh 反phản 經kinh 作tác 毗tỳ 庚canh 反phản 非phi 也dã )# 。

暗ám 噁ô

(# 音âm # )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản 破phá 也dã )# 。

霏phi 霧vụ

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản )# 。

俛miễn 頸cảnh

(# 上thượng 明minh 遠viễn 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

怛đát 咥#

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

煥hoán 炳bỉnh

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 音âm 丙bính )# 。

虹hồng 霓nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

裙quần 上thượng

(# 上thượng 巨cự 云vân 反phản )# 。

綃tiêu 縠hộc

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 下hạ 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

咀trớ [口*履]#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

迭điệt 翻phiên

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

掣xiết 諾nặc

(# 上thượng 叱sất 曳duệ 反phản 下hạ 奴nô 各các 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 多đa

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

嗢ốt 婆bà 㕹#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 扶phù 西tây 反phản )# 。

吃cật [卄/(急-心)]#

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

係hệ 係hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản 又hựu 音âm 計kế )# 。

娑sa 嘮lao

(# 郎lang 道đạo 反phản )# 。

浙chiết [口*履]#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

[口*落]# [口*落]#

(# 音âm 落lạc )# 。

唅hám 欠khiếm

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

羯yết 嚕rô 拏noa

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

薩tát 嘙#

(# 蒲bồ 可khả 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

娑sa 嚒#

(# 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

# 曳duệ

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản )# 。

制chế 砳#

(# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妬đố )# 。

刀đao 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

喇lặt 底để

(# 上thượng 郎lang 割cát 反phản )# 。

相tương/tướng 糺củ

(# 居cư 酉dậu 反phản )# 。

月nguyệt [猒/黑]#

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

光quang #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

轝# 輅lộ

(# 上thượng 音âm 余dư 前tiền 作tác 輿dư )# 。

濕thấp 靺mạt

(# 音âm 末mạt )# 。

[歹*(舄-臼+(十/田))]# 底để

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

字tự 輪luân 。

喃nẩm 阿a

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 烏ô 可khả 反phản )# 。

喃nẩm 娑sa

(# 桒# 可khả 反phản )# 。

# 嚩phạ

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

迦ca 佉khư

(# 上thượng 居cư 者giả 反phản 下hạ 丘khâu 者giả 反phản )# 。

哦nga 伽già

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 下hạ 巨cự 者giả 反phản )# 。

遮già 車xa

(# 上thượng 章chương 野dã 反phản 下hạ 昌xương 野dã 反phản )# 。

若nhược 社xã

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 下hạ 時thời 者giả 反phản )# 。

吒tra 咤trá

(# 上thượng 知tri 雅nhã 反phản 下hạ 丑sửu 雅nhã 反phản )# 。

拏noa 荼đồ

(# 上thượng # 雅nhã 反phản 下hạ 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。

多đa 他tha

(# 上thượng 都đô 可khả 反phản 下hạ 託thác 可khả 反phản )# 。

娜na 䭾#

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

波ba 頗phả

(# 上thượng 卜bốc 可khả 反phản 下hạ 普phổ 可khả 反phản )# 。

麼ma 婆bà

(# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản 下hạ 蒲bồ 可khả 反phản )# 。

野dã 囉ra

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 下hạ 郎lang 雅nhã 反phản )# 。

邏la 嚩phạ

(# 上thượng 郎lang 可khả 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

奢xa 沙sa

(# 上thượng 尸thi 者giả 反phản 下hạ 所sở 稚trĩ 反phản )# 。

娑sa 訶ha

(# 上thượng 桒# 可khả 反phản 下hạ 呼hô 可khả 反phản )# 。

吃cật 灑sái

(# 上thượng 丘khâu [詀-口+乙]# 反phản 下hạ 所sở 可khả 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 見kiến 陝# 府phủ 經kinh 作tác [占-口+乙]# 灑sái 經kinh 注chú 云vân 右hữu 此thử 一nhất 轉chuyển 皆giai 上thượng 聲thanh 短đoản 呼hô 是thị 也dã )# 。

喃nẩm 阿a

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 烏ô 个# 反phản )# 。

喃nẩm 娑sa

(# 桒# 个# 反phản )# 。

# 嚩phạ

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 無vô 个# 反phản )# 。

迦ca 佉khư

(# 上thượng 居cư 夜dạ 反phản 下hạ 丘khâu 夜dạ 反phản )# 。

哦nga 伽già

(# 上thượng 魚ngư 夜dạ 反phản 下hạ 其kỳ 夜dạ 反phản )# 。

遮già 車xa

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

若nhược 社xã

(# 上thượng 而nhi 夜dạ 反phản 下hạ 時thời 夜dạ 反phản )# 。

吒tra 咤trá

(# 上thượng 知tri 嫁giá 反phản 下hạ 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

拏noa 荼đồ

(# 上thượng 女nữ 嫁giá 反phản 下hạ 直trực 嫁giá 反phản )# 。

多đa 他tha

(# 上thượng 都đô 个# 反phản 下hạ 託thác 个# 反phản )# 。

娜na 䭾#

(# 上thượng 奴nô 个# 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

波ba 頗phả

(# 上thượng 卜bốc 破phá 反phản 下hạ 普phổ 播bá 反phản )# 。

麼ma 婆bà

(# 上thượng 木mộc 播bá 反phản 下hạ 步bộ 播bá 反phản )# 。

野dã 囉ra

(# 上thượng 羊dương 柘chá 反phản 下hạ 郎lang 嫁giá 反phản )# 。

邏la 嚩phạ

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 下hạ 無vô 个# 反phản )# 。

奢xa 沙sa

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản 下hạ 所sở 詐trá 反phản )# 。

娑sa 訶ha

(# 上thượng 桒# 个# 反phản 下hạ 呼hô 个# 反phản )# 。

吃cật 灑sái

(# 上thượng 丘khâu [詀-口+乙]# 反phản 下hạ 所sở 个# 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 陝# 府phủ 經kinh 作tác [占-口+乙]# 灑sái 經kinh 注chú 云vân 右hữu 此thử 一nhất 轉chuyển 皆giai 去khứ 聲thanh 長trường/trưởng 呼hô 是thị 也dã )# 。

喃nẩm 暗ám

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 烏ô 紺cám 反phản )# 。

喃nẩm 糝tảm

(# 桒# 紺cám 反phản )# 。

# 鍐#

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 亡vong 梵Phạm 反phản )# 。

劒kiếm 欠khiếm

(# 上thượng 居cư 欠khiếm 反phản 下hạ 丘khâu 劒kiếm 反phản )# 。

儼nghiễm 儉kiệm

(# 上thượng 牛ngưu 奄yểm 反phản 下hạ 巨cự 奄yểm 反phản )# 。

占chiêm 襜xiêm

(# 上thượng 章chương 焰diễm 反phản 下hạ 昌xương 焰diễm 反phản )# 。

染nhiễm 贍thiệm

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

# [口*諂]#

(# 上thượng 竹trúc [阿-可+舀]# 反phản 下hạ 丑sửu [阿-可+舀]# 反phản )# 。

喃nẩm 湛trạm

(# 上thượng 尼ni 斬trảm 反phản 下hạ 直trực 斬trảm 反phản )# 。

擔đảm 探thám

(# 上thượng 都đô 濫lạm 反phản 下hạ 他tha 濫lạm 反phản )# 。

腩nạm 淡đạm

(# 上thượng 奴nô 黯ảm 反phản 下hạ 徒đồ 攬lãm 反phản )# 。

# [口*泛]#

(# 上thượng 方phương 梵Phạm 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

[口*鍐]# [口*梵]#

(# 上thượng 亡vong 犯phạm 反phản 下hạ 扶phù 鍐# 反phản )# 。

閻diêm 㘕#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 巖nham 反phản )# 。

藍lam 鍐#

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản 下hạ 亡vong 凡phàm 反phản )# 。

睒thiểm 衫sam

(# 上thượng 尸thi 閻diêm 反phản 下hạ 所sở 咸hàm 反phản )# 。

[參-(彰-章)+三]# 頷hạm

(# 上thượng 桒# 含hàm 反phản 下hạ 戶hộ 南nam 反phản )# 。

吃cật 衫sam

(# 上thượng 丘khâu [詀-口+乙]# 反phản 下hạ 所sở 咸hàm 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 陝# 府phủ 經kinh 作tác [占-口+乙]# 衫sam 經kinh 注chú 云vân 其kỳ 口khẩu 邊biên 字tự 皆giai 帶đái 第đệ 一nhất 轉chuyển 本bổn 音âm 呼hô 之chi )# 。

喃nẩm 噁ô

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。

喃nẩm 嗦sách

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 乘thừa 各các 反phản )# 。

# 嗼mạc

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

[尸@撟]# 卻khước

(# 上thượng 居cư 約ước 反phản 下hạ 丘khâu 約ước 反phản )# 。

虐ngược 噱cược

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 下hạ 巨cự 約ước 反phản )# 。

灼chước 綽xước

(# 上thượng 章chương 約ước 反phản 下hạ 昌xương 約ước 反phản )# 。

弱nhược 杓chước

(# 上thượng 而nhi 約ước 反phản 下hạ 時thời 約ước 反phản )# 。

磔trách [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản 下hạ 丑sửu 挌# 反phản )# 。

搦nạch 擇trạch

(# 上thượng 女nữ 厄ách 反phản 下hạ 持trì 厄ách 反phản )# 。

[口*但]# 託thác

(# 上thượng 都đô 各các 反phản 下hạ 他tha 各các 反phản )# 。

諾nặc 鐸đạc

(# 上thượng 奴nô 各các 反phản 下hạ 徒đồ 各các 反phản )# 。

愽# 泊bạc

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 普phổ 各các 反phản )# 。

漠mạc 薄bạc

(# 上thượng 木mộc 各các 反phản 下hạ 步bộ 各các 反phản )# 。

藥dược [口*落]#

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 良lương 角giác 反phản )# 。

落lạc 嗼mạc

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

鑠thước 嗦sách

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản 下hạ 蘇tô 郭quách 反phản )# 。

索sách 曤khoách

(# 上thượng 桒# 各các 反phản 下hạ [采-木+丁]# 郭quách 反phản )# 。

吃cật 索sách

(# 上thượng 丘khâu [詀-口+乙]# 反phản 下hạ 桒# 各các 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 陝# 府phủ 經kinh 作tác [占-口+乙]# 索sách 經kinh 注chú 云vân 皆giai 帶đái 第đệ 一nhất 轉chuyển 入nhập 聲thanh 呼hô 之chi 是thị 也dã )# 。

伊y 縊ải

(# 上thượng 於ư 耆kỳ 反phản 下hạ 於ư 異dị 反phản )# 。

塢ổ 烏ô

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 屋ốc 胡hồ 反phản )# 。

哩rị [口*梩]#

(# 上thượng 力lực 底để 反phản 下hạ 力lực 兮hề 反phản )# 。

里lý 狸li

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

翳ế 藹ái

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản 下hạ 烏ô 盖# 反phản )# 。

汙ô 奧áo

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 烏ô 告cáo 反phản )# 。

仰ngưỡng 壤nhưỡng

(# 上thượng 魚ngư 兩lưỡng 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

# 曩nẵng 莾mãng

(# 上thượng 女nữ 耿# 反phản 中trung 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

[口*?*工*ㄗ]# 穰nhương

(# 上thượng 魚ngư 羊dương 反phản 下hạ 而nhi 羊dương 反phản )# 。

儜nảnh 囊nang 忙mang

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản 中trung 奴nô 郎lang 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

噞thiêm 髯nhiêm

(# 上thượng 魚ngư 焰diễm 反phản 下hạ 而nhi 焰diễm 反phản )# 。

喃nẩm 南nam 鍐#

(# 上thượng 女nữ 懺sám 反phản 中trung 奴nô 紺cám 反phản 下hạ 亡vong 梵Phạm 反phản )# 。

[口*(虍@匕)]# 弱nhược

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 下hạ 如như 約ước 反phản )# 。

搦nạch 諾nặc 莫mạc

(# 上thượng 女nữ 厄ách 反phản 中trung 奴nô 各các 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。

迦ca 佉khư 哦nga 伽già 。 遮già 車xa 若nhược 社xã 。 吒tra 咤trá 拏noa 荼đồ 多đa 他tha 娜na 䭾# 。 波ba 頗phả 麼ma 婆bà 。 野dã 囉ra 羅la 嚩phạ 奢xa 沙sa 娑sa 訶ha 。 吃cật 灑sái 。

(# 上thượng 音âm [占-口+乙]# 下hạ 所sở 雅nhã 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 之chi 餘dư 如như 前tiền 切thiết 經kinh 注chú 云vân 右hữu 此thử 一nhất 轉chuyển 皆giai 上thượng 聲thanh 短đoản 呼hô 之chi 是thị 也dã )# 。

迦ca 佉khư 哦nga 伽già 。 遮già 車xa 若nhược 社xã 吒tra 咤trá 拏noa 荼đồ 。 多đa 他tha 娜na 䭾# 。 波ba 頗phả 麼ma 婆bà 野dã 囉ra 邏la 嚩phạ 。 奢xa 沙sa 娑sa 訶ha 。 吃cật 灑sái 。

(# 上thượng 音âm [占-口+乙]# 下hạ 所sở 詐trá 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 之chi 餘dư 如như 前tiền 切thiết 經kinh 注chú 云vân 右hữu 此thử 一nhất 轉chuyển 皆giai 去khứ 聲thanh 長trường/trưởng 呼hô 是thị 也dã )# 。

劒kiếm 欠khiếm 儼nghiễm 儉kiệm 占chiêm 襜xiêm 染nhiễm 贍thiệm 。 # [口*諂]# 喃nẩm 湛trạm 。 擔đảm 探thám 腩nạm 淡đạm # [口*泛]# [口*鍐]# [口*梵]# 。 閻diêm 㘕# 藍lam 鍐# 。 睒thiểm 杉# [參-(彰-章)+三]# 頷hạm 吃cật 衫sam 。

(# 上thượng 音âm [占-口+乙]# 下hạ 所sở 咸hàm 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 之chi 餘dư 如như 前tiền 切thiết 經kinh 注chú 云vân 其kỳ 口khẩu 邊biên 字tự 皆giai 帶đái 第đệ 一nhất 轉chuyển 本bổn 音âm 呼hô 之chi )# 。

[尸@撟]# 卻khước [雨/匕]# 噱cược 。 灼chước 綽xước 弱nhược 杓chước 。 磔trách [土*(厂@干)]# 搦nạch 擇trạch 。 [口*但]# 託thác 諾nặc 鐸đạc 。 愽# 泊bạc 漠mạc 薄bạc 。 藥dược [口*落]# 落lạc 嗼mạc 。 鑠thước 嗦sách 索sách 曤khoách 。 吃cật 索sách 。

(# 上thượng 音âm [占-口+乙]# 下hạ 桒# 各các 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 之chi 餘dư 如như 前tiền 切thiết 經kinh 注chú 云vân 皆giai 帶đái 第đệ 一nhất 轉chuyển 音âm 入nhập 聲thanh 呼hô 之chi 是thị 也dã 其kỳ 吃cật 字tự 並tịnh 見kiến 陝# 府phủ 經kinh 作tác [占-口+乙]# 為vi 正chánh )# 。

伊y 縊ải 塢ổ 烏ô 。 哩rị [口*梩]# 里lý 狸li 。 翳ế 藹ái 汙ô 奧áo 。

(# 此thử 行hành 經kinh 本bổn 只chỉ 三tam 句cú )# 。

仰ngưỡng 壤nhưỡng # 曩nẵng 莾mãng 。 [口*仰]# 穰nhương 儜nảnh 囊nang [怡-台+(匚@一)]# 。 噞thiêm 髯nhiêm 喃nẩm 南nam 鍐# 。 [口*(虍@匕)]# 弱nhược 搦nạch 諾nặc 莫mạc 。

(# 如như 前tiền 已dĩ 切thiết )# 。

舸khả 遮già

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản )# 。

心tâm 項hạng

(# 苦khổ 類loại 反phản )# 。

復phục 劑tề

(# 自tự 計kế 反phản )# 。

綖Diên 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

芰kị 荷hà

(# 上thượng 巨cự 寄ký 反phản 下hạ 戶hộ 歌ca 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

朱chu 黰chẩn

(# 烏ô 閑nhàn 反phản )# 。

區khu 別biệt

(# 上thượng 丘khâu 于vu 反phản )# 。

涅niết 嘿mặc

(# 力lực 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác 哩rị )# 。

扷# 折chiết

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 時thời 熱nhiệt 反phản )# 。

倪nghê 剌lạt

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

涅niết 哩rị

(# 音âm 里lý )# 。

爍thước 底để

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản )# 。

與dữ 輅lộ

(# 上thượng 音âm 余dư 正chánh 作tác 輿dư )# 。

摽phiếu/phiêu 誌chí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 音âm 志chí )# 。

鴦ương 俱câu 尸thi

(# 上thượng 於ư 良lương 烏ô 郎lang 二nhị 反phản 唐đường 言ngôn 鉤câu )# 。

羌khương 揭yết

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

鋒phong #

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 以dĩ 芮# 反phản )# 。

上thượng 插sáp

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

綺ỷ 絢huyến

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 花hoa 繒tăng 也dã 下hạ 許hứa 縣huyện 反phản 文văn 彩thải [白/八]# )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

鵝nga 鵠hộc

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

綿miên 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

障chướng 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

株chu #

(# 上thượng 陟trắc 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

嚂lam [口*落]#

(# 上thượng 力lực 減giảm 反phản 下hạ 力lực 角giác 反phản )# 。

鍐# 嚩phạ

(# 上thượng 亡vong 犯phạm 反phản 下hạ 無vô 愽# 反phản )# 。

醇thuần 淨tịnh

(# 上thượng 市thị 春xuân 反phản )# 。

翊dực 侍thị

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

毗tỳ 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu )# 。

摩ma #

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

為vi 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản )# 。

知tri 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[糸*蓋]# 伊y

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 正chánh 作tác 縊ải )# 。

二nhị 眦#

(# 自tự 計kế 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

仰ngưỡng 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

# 曩nẵng 莾mãng

(# 上thượng 女nữ 耿# 反phản 中trung 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

簸phả 嚩phạ

(# 上thượng 卜bốc 果quả 反phản )# 。

捺nại 囉ra

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản )# 。

澡táo 盥quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

瞢măng [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 上thượng 莫mạc # 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

戍thú [日*旨]#

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 下hạ 音âm 脂chi )# 。

嘿mặc 邪tà

(# 上thượng 音âm 里lý 悞ngộ 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

婚hôn 媾cấu

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 音âm 搆câu )# 。

瑜du 赭giả

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 之chi 也dã 反phản )# 。

溧# 挐#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

多đa 髭tì

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

眇miễu 目mục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

巧xảo 色sắc

(# 上thượng 苦khổ 夘# 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

羯yết 攞la

(# 郎lang 可khả 反phản )# 。

面diện 䩉#

(# 音âm 父phụ 頰giáp 骨cốt 也dã )# 。

怛đát [口*稜]#

(# 音âm 楞lăng 二nhị 合hợp )# 。

顒ngung 顒ngung

(# 牛ngưu 容dung 反phản )# 。

達đạt [啊-可+(嶙-山)]#

(# 音âm 隣lân )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

# 㗚lật

(# 上thượng 無vô 渴khát 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

[嗨-每+(日/工)]# [口*履]#

(# 上thượng [侮-母+小]# 一nhất 反phản 下hạ 力lực 尒# 反phản )# 。

地địa [口*底]#

(# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。

睇thê 灑sái 濘nính

(# 上thượng 徒đồ 計kế 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

薩tát [口*體]#

(# 他tha 以dĩ 反phản )# 。

[口*(序-予+(一/ㄠ))]# 㗚lật

(# 上thượng 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 帝đế [口*驃]#

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 毗tỳ 庾dữu 反phản )# 。

而nhi [打-丁+眾]#

(# 戶hộ 串xuyến 反phản 挂quải 甲giáp 也dã 正chánh 作tác [打-丁+眾]# )# 。

喃nẩm 囕lãm

(# 上thượng # 敢cảm 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

燄diệm #

(# 上thượng 羊dương 瞻chiêm 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

帝đế #

(# 毗tỳ 也dã 反phản )# 。

唅hám 次thứ

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản 下hạ 音âm 欠khiếm )# 。

吃cật 灑sái

(# 上thượng 丘khâu [詀-口+乙]# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

[跳-兆+縛]# 路lộ

(# 上thượng 無vô 賀hạ 反phản 正chánh 作tác 嚩phạ )# 。

從tùng 暪#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 莫mạc 安an 反phản 正chánh 作tác 從tùng 瞞man )# 。

[口*束*頁]# 旨chỉ

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 前tiền 作tác 喇lặt 旨chỉ )# 。

伽già 猱nhu

(# 奴nô 刀đao 反phản )# 。

儀nghi 式thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

樓lâu 閣các

(# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản )# 。

係hệ 係hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

吃cật [口*(序-予+(一/ㄠ))]#

(# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản 下hạ 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。

悉tất [口*身*豊]#

(# 他tha 以dĩ 反phản )# 。

枳chỉ 羅la 儜nảnh

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ # 耿# 反phản )# 。

呬hê 多đa

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản )# 。

自tự 䐡#

(# 疾tật 西tây 反phản )# 。

日nhật 腪#

(# 音âm 揮huy )# 。

彤đồng 赤xích

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

蹲tồn 踞cứ

(# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản 下hạ 居cư 去khứ 反phản 坐tọa 也dã )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

薰huân 菜thái

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

膏cao 車xa 轄hạt

(# 上thượng 古cổ 號hiệu 反phản 下hạ 戶hộ 瞎hạt 反phản 車xa 軸trục 頭đầu 䥫# )# 。

帝đế [歹*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

驚kinh 悟ngộ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 正chánh 作tác 警cảnh 寤ngụ )# 。

盥quán 沐mộc

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

怛đát 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

重trọng/trùng 複phức

(# 音âm 福phước )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

蘇Tô 婆Bà 呼Hô 童Đồng 子Tử 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

深thâm 䠇#

(# 巨cự 勿vật 反phản 正chánh 作tác 掘quật )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

闊khoát 幅#

(# 音âm 福phước )# 。

淨tịnh 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

升thăng #

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 尺xích 剩thặng 反phản )# 。

[戒-廾+人]# 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác [戒-廾+人]# )# 。

㧾# 乱#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # 忽hốt )# 。

沙sa 磧thích

(# 倉thương 亦diệc 反phản )# 。

迢điều 遰đệ

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản )# 。

矝# 粧#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 阻trở 床sàng 反phản )# 。

姿tư 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

伴bạn 合hợp

(# 上thượng 音âm 判phán 大đại 婦phụ 也dã 正chánh 作tác 牉# 也dã )# 。

啞á 羊dương

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

[(夕*匕)/巾]# 然nhiên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 宛uyển 也dã 又hựu 於ư 元nguyên 反phản 非phi )# 。

茅mao 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

[金*(實-毌+尸)]# 䥫#

(# 上thượng 比tỉ 頻tần 反phản )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

應ưng 掐#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

豫dự 逸dật

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 逸dật 也dã 或hoặc 作tác # 音âm 蕩đãng )# 。

# 倦quyện

(# 上thượng 冝# 作tác 疲bì )# 。

瞢măng 悶muộn

(# 上thượng 莫mạc # 反phản 惽hôn 也dã 正chánh 作tác [仁-二+薨]# )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 用dụng )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 六lục 臭xú )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

澡táo 瀬#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

藁# [社-土+旱]#

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 罕# 反phản )# 。

# 已dĩ

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 心tâm 不bất 定định 也dã )# 。

媒môi 媾cấu

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

投đầu 壼#

(# 音âm 胡hồ )# 。

拍phách 鞠cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản 亦diệc 作tác 毱cúc )# 。

䓗# 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

韮phỉ 薤#

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

欬khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm )# 。

噴phún [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。

酸toan 疼đông

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

及cập 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

嚙giảo 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

鷺lộ 絲ti

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản 下hạ 相tương/tướng 茲tư 反phản )# 。

[馬*訓]# 鶘#

(# 上thượng 許hứa 運vận 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản 鵂hưu 鶹lưu 鳥điểu 也dã 俗tục )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã 無vô 衣y 也dã 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 云vân 赤xích 躰# 躶# 裸lõa 也dã 南nam 方phương 謂vị # 口khẩu 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

石thạch 磓#

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

槍thương 刀đao

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản )# 。

惚hốt 乱#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

牛ngưu 圈quyển

(# 巨cự 遠viễn 反phản )# 。

[娕*頁]# 菓quả

(# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản 正chánh 作tác 嫰# )# 。

以dĩ 插sáp

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

囉ra 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

癎giản 病bệnh

(# 上thượng 戶hộ 姧gian 反phản )# 。

求cầu 窺khuy

(# 居cư 追truy 反phản 正chánh 作tác 規quy 也dã 又hựu 丘khâu 隨tùy 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

病bệnh [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

中trung 卷quyển

旱hạn 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

大đại 夌lăng

(# 莫mạc 厄ách 反phản 正chánh 作tác 麥mạch 也dã )# 。

阿a [戒-廾+人]#

(# 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

佶cát 他tha

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 梵Phạm 言ngôn 佉khư 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 紫tử 橿# 木mộc 也dã 上thượng 又hựu 巨cự 乙ất 反phản 非phi 也dã )# 。

搵# 柴sài

(# 上thượng 烏ô 困khốn 反phản )# 。

[社-土+(序-予+猒)]# 縛phược

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 攘nhương 灾# 琰diêm 以dĩ 陝# 反phản )# 。

善thiện 綴chuế

(# 知tri 稅thuế 反phản )# 。

蚉# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

唼xiệp 嚙giảo

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

澗giản 沜#

(# 普phổ 半bán 反phản 水thủy 涯nhai 也dã )# 。

驚kinh 怕phạ

(# 普phổ 嫁giá 反phản )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 玉ngọc 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

縞cảo 車xa

(# 上thượng 音âm 告cáo 正chánh 作tác 膏cao )# 。

脾tì 胏chỉ

(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản 五ngũ 藏tạng 之chi 名danh )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao )# 。

眵si 洟di

(# 上thượng 尺xích 支chi 反phản 下hạ 吐thổ 計kế 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

不bất 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

熅uân 相tương/tướng

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 正chánh 作tác 溫ôn )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

功công 績#

(# 音âm 積tích )# 。

不bất 睛tình

(# 疾tật 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 晴tình )# 。

或hoặc [貝*眷]#

(# 音âm 剩thặng )# 。

凝ngưng 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

身thân 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

[占-口+乙]# [泳-永+怒]#

(# 生sanh 汲cấp 反phản )# 。

所sở 嗤xuy

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

抭# 斯tư

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

首thủ 過quá

(# 上thượng 尸thi 咒chú 反phản 伏phục 罪tội 也dã )# 。

保bảo [今/一]#

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

踐tiễn 踏đạp

(# 大đại 合hợp 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

相tương/tướng 扠tra

(# 丑sửu 皆giai 反phản )# 。

相tương 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

䛧# 言ngôn

(# 上thượng 米mễ 計kế 反phản )# 。

茅mao 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

挻# 之chi

(# 上thượng 尸thi 連liên 反phản )# 。

爆bộc 煽phiến

(# 上thượng 卜bốc [白/八]# 反phản 下hạ 失thất 戰chiến 反phản )# 。

# 貝bối

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

觱# 栗lật

(# 上thượng 音âm 必tất 下hạ 力lực 日nhật 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 也dã )# 。

謹cẩn 孎#

(# 音âm 卓trác )# 。

歆# 饗#

(# 上thượng 許hứa 今kim 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 桒# 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

摩ma 嶝#

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

欬khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 桒# 豆đậu 反phản )# 。

風phong 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

楷# 樹thụ

(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 摩ma 也dã 正chánh 作tác 揩khai 也dã 又hựu 音âm 皆giai 木mộc 名danh 也dã 非phi )# 。

鑠thước 消tiêu

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản )# 。

河hà 潬đán

(# 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。

或hoặc 搌#

(# 知tri 演diễn 反phản 舒thư 也dã 亦diệc 束thúc 縛phược 也dã 又hựu 丑sửu 演diễn 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

踡# 跼#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

螫thích 人nhân

(# 上thượng 呼hô 各các 尸thi 隻chỉ 二nhị 反phản )# 。

蜴# 蜡#

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 又hựu 七thất 去khứ 仕sĩ 嫁giá 二nhị 反phản 非phi )# 。

蜘tri 蛛chu

(# 上thượng 音âm 知tri 下hạ 音âm 株chu )# 。

爀# 燿diệu

(# 上thượng 呼hô 挌# 反phản )# 。

大đại 棓#

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

羔cao

蘇tô 悉tất 地địa 羯yết 囉ra 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

悉tất 地địa

(# 徒đồ 弃khí 反phản 二nhị 合hợp 取thủ 枲tỉ 字tự 去khứ 聲thanh 呼hô 之chi 枲tỉ # 里lý 反phản )# 。

蘇Tô 悉Tất 地Địa 羯Yết 囉Ra 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 梵Phạm 云vân # 荼đồ 羅la 唐đường 言ngôn 壇đàn )# 。

儀nghi 式thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

# 字tự

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 厲lệ 聲thanh 急cấp 呼hô 說thuyết 文văn 云vân 煞sát 作tác 急cấp 聲thanh 是thị 也dã )# 。

#

(# 所sở 拜bái 反phản )# 。

[囊-(口*口)]# 莾mãng

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

簸phả 儜nảnh

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản 下hạ 女nữ 耕canh 反phản )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 下hạ 竹trúc 嫁giá 反phản 二nhị 合hợp )# 。

瑟sắt 咤trá

(# 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

抧# 瑳tha

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 七thất 何hà 七thất 可khả 二nhị 反phản )# 。

迦ca 楨#

(# 吒tra 應ưng 反phản )# 。

唵án 悖bội

(# 菩bồ 沒một 反phản )# 。

蘗bách 㗚lật

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 上thượng 又hựu 音âm 擘phách 悞ngộ )# 。

薄bạc 伽già [口*梵]#

(# 蒲bồ 梵Phạm 反phản )# 。

[占-口+乙]# #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

咩mế 䭾#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 也dã [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 二nhị 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

囊nang [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

鳷# 攞la

(# 上thượng 盍# 移di 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác [支*隹]# 音âm 睡thụy )# 。

挪na 也dã

(# 上thượng 奴nô 何hà 反phản 正chánh 作tác 挪na )# 。

[口*(上/天)*(入/米)]# 普phổ

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản 病bệnh 也dã )# 。

草thảo 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 限hạn 反phản 又hựu 音âm 姧gian 誤ngộ )# 。

鎚chùy 輪luân

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

棒bổng 杵xử

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản )# 。

根căn 莁#

(# 戶hộ 耕canh 反phản )# 。

蘿# 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

菜thái 茹như

(# 如như 庶thứ 反phản 又hựu 汝nhữ 如như 二nhị 音âm )# 。

鞍yên 乘thừa

(# 上thượng 音âm 安an 下hạ 音âm 剩thặng )# 。

并tinh [飢-几+(卄/丞)]#

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

䒱# 食thực

(# 同đồng 上thượng 眾chúng 也dã )# 。

床sàng 榻tháp

(# 吐thổ 盍# 反phản )# 。

身thân 癭#

(# 於ư 盈doanh 反phản 緾# 也dã 又hựu 於ư 郢# 反phản 非phi )# 。

特đặc 瞢măng

(# 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

吒tra 咾#

(# 郎lang 道đạo 反phản )# 。

阿a 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

佉khư 呬hê

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 香hương 噐# 反phản )# 。

句cú lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

探thám 水thủy

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 又hựu 音âm 貪tham 悞ngộ )# 。

地địa 嘞#

(# 音âm 勒lặc )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 㘕#

(# 洛lạc 甘cam 反phản 又hựu 作tác 藍lam )# 。

捃# 難nạn/nan

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

龍long 絮#

(# 思tư 慮lự 反phản )# 。

枝chi [打-丁+(彳*(支/木))]#

(# 徒đồ 凋điêu 反phản )# 。

條điều 嫰#

(# 上thượng 徒đồ 彫điêu 反phản 下hạ 奴nô 困khốn 反phản )# 。

木mộc 堇#

(# 音âm 謹cẩn )# 。

閼át 囉ra

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản )# 。

苷đại 松tùng

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản )# 。

牛ngưu 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

甘cam [木*粵]#

(# 羊dương 井tỉnh 丑sửu 井tỉnh 二nhị 反phản 〡# 桒# 菓quả 名danh 似tự 柿# 正chánh 作tác 梬# )# 。

刷# 子tử

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

燥táo 羅la

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

貪tham 咾#

(# 音âm 老lão )# 。

# 伽già

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

[月*冘]# 忙mang

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 正chánh 作tác 耽đam )# 。

[仁-二+(列/木)]# 囉ra

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

# 比tỉ

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

娑sa 縚#

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

豆đậu [葷-車+祋]#

(# 呼hô [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 蔻# )# 。

末mạt [舟*巳]#

(# 奴nô 可khả 反phản 正chánh 作tác 那na )# 。

紫tử 鉉#

(# 所sở 鑒giám 反phản 香hương 名danh 也dã 正chánh 作tác 釤sam 又hựu 胡hồ 犬khuyển 反phản 非phi 也dã )# 。

娑sa [土*(厂@干)]#

(# 之chi 舌thiệt 反phản 又hựu 丑sửu 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

娑sa 折chiết

(# 之chi 舌thiệt 反phản 同đồng 上thượng )# 。

粉phấn 糖đường

(# 上thượng 所sở 加gia 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

粆# 糖đường

(# 同đồng 上thượng )# 。

籌trù 丸hoàn

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 見kiến 別biệt 本bổn 作tác ▆# 擣đảo 二nhị 形hình )# 。

紫tử 釤sam

(# 所sở 鑒giám 反phản 香hương 名danh 也dã )# 。

懽# 憘hỉ

(# 歡hoan 喜hỷ 二nhị 音âm )# 。

吠phệ 侈xỉ

(# 下hạ 昌xương 尒# 反phản )# 。

[牛*离]# 牛ngưu

(# 上thượng 力lực 脂chi 反phản 駮# 色sắc 也dã 正chánh 作tác 犁lê )# 。

# 等đẳng

(# 上thượng 餅bính 字tự 悞ngộ 又hựu 音âm 飯phạn 非phi )# 。

羹# #

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

# 子tử

(# 二nhị 以dĩ 差sai 反phản )# 。

柿# 子tử

(# 上thượng 床sàng 里lý 反phản )# 。

鉢bát 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

芋# 根căn

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

䔉# 韮phỉ

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản 下hạ 居cư 有hữu 反phản )# 。

桁hành 娑sa

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 戶hộ 庚canh 二nhị 反phản 食thực 名danh )# 。

叱sất [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 昌xương 實thật 反phản )# 。

失thất 䔖#

(# 力lực 繩thằng 反phản )# 。

蘗bách 避tị

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 誤ngộ )# 。

羹# 曤khoách

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 同đồng 上thượng 又hựu 呼hô 木mộc 反phản )# 。

薝chiêm 沒một

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 食thực 名danh 也dã 或hoặc 作tác 簷diêm 余dư 廉liêm 反phản )# 。

[缹-午+千]# 葉diệp

(# 上thượng 方phương 久cửu 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

雌thư 樹thụ

(# 上thượng 七thất 斯tư 反phản 正chánh 雌thư )# 。

嚥# 水thủy

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

風phong #

(# 逮đãi 早tảo 反phản )# 。

中trung 卷quyển

一nhất 拆#

(# 丑sửu 挌# 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 量lượng )# 。

作tác 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

嗗# 嘌phiêu

(# 上thượng 古cổ 沒một 反phản )# 。

[舟*皮]# 若nhược

(# 上thượng 波ba 末mạt 反phản 亦diệc 云vân 波Ba 若Nhã )# 。

一nhất 搵#

(# 烏ô 困khốn 反phản )# 。

一nhất [打-丁+學]#

(# 烏ô 角giác 反phản 正chánh 作tác 握ác )# 。

脚cước 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

瞋sân [(甬-用+(刃/一))*皮]#

(# 側trắc 右hữu 反phản )# 。

囓khiết 其kỳ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

烏ô [毯-炎+令]#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

或hoặc #

(# 處xứ 脂chi 反phản )# 。

鸛quán [者*鳥]#

(# 上thượng 古cổ 喚hoán 疋thất )# 。

血huyết 鹽diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

或hoặc [高*支]#

(# 苦khổ 交giao 反phản )# 。

擘phách 破phá

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 也dã 又hựu 布bố 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

皂tạo 莢#

(# 古cổ 恊# 反phản )# 。

麼ma 哩rị

(# 上thượng 莫mạc 火hỏa 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

徙tỉ 移di

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

懲# 罸#

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

鉢bát 㘈nghi

(# 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác [口*(上/天)*(入/米)]# 又hựu 魚ngư 記ký 反phản 誤ngộ )# 。

熅uân 煖noãn

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 又hựu 音âm 氳uân 非phi )# 。

翳ế [酉*(三/皿)]#

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 䤈# )# 。

阿a 䞘#

(# 其kỳ [詀-口+乙]# 反phản )# 。

娜na 曳duệ

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

# 寫tả

(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản 下hạ 弭nhị 也dã 反phản )# 。

[口*糸*(十/田/寸)]# 㰤#

(# 呼hô 可khả 反phản )# 。

# 比tỉ

(# 上thượng 奴nô 立lập 反phản 下hạ 并tinh 也dã 反phản )# 。

# 柿#

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 柹# ▆# 作tác 急cấp 聲thanh )# 。

里lý 嚲#

(# 丁đinh 可khả 反phản )# 。

# # 㧊#

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

皤bàn 伽già

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 上thượng 聲thanh )# 。

㰤# nễ

(# 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

剛cang 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

縒# 囉ra

(# 上thượng 蘇tô 可khả 反phản )# 。

# # [打-丁+(姊-女)]#

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 一nhất 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

瑟sắt 侘sá

(# 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

剌lạt 詑#

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

迦ca [章*(〦/目/心)]#

(# 陟trắc 絳giáng 反phản )# 。

迦ca 䋾#

(# 竹trúc 下hạ 反phản )# 。

䭾# 窒#

(# 始thỉ 日nhật 反phản 悞ngộ 〡# 利lợi 曳duệ )# 。

疑nghi #

(# 上thượng 正chánh 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 下hạ 九cửu 物vật 反phản )# 。

置trí 抳nê

(# # 尓# 反phản )# 。

兩lưỡng [月*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

烏ô 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

二nhị 磔trách

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

剗sản 治trị

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

悉tất 䏲#

(# 徒đồ 計kế 反phản 正chánh 作tác 睇thê )# 。

栗lật 譡#

(# 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

枳chỉ [口*履]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

澇lao 暱#

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản 下hạ # 日nhật 反phản )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

手thủ 掐#

(# 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

嚕rô 梛#

(# 奴nô 何hà 反phản )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

悉tất 睇thê

(# 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

室thất 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

摋# 作tác

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản )# 。

昏hôn 佪#

(# 上thượng 呼hô 䰟# 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

欠khiếm 呿khư

(# 丘khâu 據cứ 反phản )# 。

洗tẩy 挑thiêu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

一nhất 嚮hướng

(# 書thư 尚thượng 反phản 少thiểu 時thời 也dã 正chánh 作tác 曏# )# 。

倀# 像tượng

(# 上thượng 知tri 孟# 反phản )# 。

隖# 瑟sắt

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

弭nhị 秝#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản 下hạ 輸du 律luật 反phản )# 。

藥dược 䞘#

(# 其kỳ [詀-口+乙]# 反phản )# 。

拪thiên [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm )# 。

以dĩ 苐#

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

草thảo 攪giảo

(# 交giao 巧xảo 反phản 栳# 也dã )# 。

頓đốn 服phục

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

安an 掾#

(# 羊dương [紿-口+月]# 反phản )# 。

噐# 血huyết

(# 明minh 永vĩnh 反phản 正chánh 作tác 皿mãnh )# 。

一nhất 沜#

(# 普phổ 半bán 反phản )# 。

[搏-甫+(十/田)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

大đại 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

[序-予+乞]# 里lý

(# 上thượng 魚ngư 乙ất 反phản )# 。

木mộc 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

[金*(實-毌+尸)]# 䥫#

(# 上thượng 卑ty 頻tần 反phản )# 。

鉢bát 孕dựng

(# 羊dương 證chứng 反phản )# 。

[車*(同-(一/口)+又)]# 椽chuyên

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

[打-丁+乘]# 施thí

(# 上thượng 五ngũ 割cát 反phản 正chánh 作tác [打-丁+(十/卄/丁)]# 尓# 雅nhã [打-丁+(十/卄/丁)]# 餘dư 也dã 諸chư 師sư 作tác 皷cổ # 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

臺đài 棖#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

一nhất 磔trách

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

# 哩rị

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

蚯# 蟮#

(# 丘khâu 善thiện 二nhị 音âm )# 。

合hợp 撚nhiên

(# 年niên 典điển 反phản )# 。

木mộc 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

其kỳ 莁#

(# 戶hộ 耕canh 反phản 〡# 幹cán 也dã )# 。

搶# 矟sáo

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản 又hựu 作tác 槊sóc )# 。

叉xoa 掊#

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

无# 瘢#

(# 音âm 盤bàn )# 。

未vị 脹trướng

(# 知tri 向hướng 反phản )# 。

下hạ 卸tá

(# 患hoạn 夜dạ 反phản )# 。

[木*為]# 按án

(# 上thượng 許hứa 為vi 反phản 下hạ 烏ô 岸ngạn 反phản )# 。

灘# 拏noa 棓#

(# 上thượng 他tha 于vu 反phản 中trung # 加gia 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

鑠thước 底để

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản )# 。

[侮-母+小]# [卑*也]#

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 卑ty 也dã 反phản )# 。

跛bả 跢đa

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản 下hạ 都đô 尒# 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

儵thúc [詀-口+乙]#

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

# [詀-口+乙]# 釤sam

(# 上thượng 呂lữ 角giác 反phản 下hạ 所sở 懺sám 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 上thượng 亦diệc 作tác 洛lạc )# 。

索sách 矩củ

(# 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

[口*籠]# 儗nghĩ

(# 上thượng 郎lang 孔khổng 反phản 下hạ 魚ngư 以dĩ 反phản )# 。

擣đảo 篩si

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 所sở 緇# 反phản )# 。

預dự 警cảnh

(# 音âm 景cảnh )# 。

鶻cốt 鷓#

(# 上thượng 音âm 骨cốt 鳥điểu 名danh 似tự 山sơn 鵲thước 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 〡# 鴣# 鳥điểu 以dĩ 雉trĩ 又hựu 下hạ 冝# 音âm 庶thứ 鶄# 鷓# 鳥điểu 似tự 鸛quán 鵲thước 冝# 取thủ 此thử 呼hô 之chi 上thượng 又hựu 戶hộ 骨cốt 戶hộ 八bát 二nhị 反phản 非phi )# 。

翬# [飢-几+工]#

(# 上thượng 音âm 暉huy 下hạ 音âm 紅hồng )# 。

四tứ 枚mai

(# 音âm 梅mai )# 。

指chỉ [捱-圭+午]#

(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。

[竺-二+纖]# 剗sản

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

䠇# 地địa

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。

俱câu 蔞#

(# 音âm 樓lâu )# 。

[戀-心+廾]# 蘇tô

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản )# 。

置trí 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

吠phệ 多đa

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

嗃# 唎rị

(# 上thượng 冝# [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

[擩-雨+而]# 箭tiễn

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

蓽tất 撥bát

(# 上thượng 音âm 必tất 下hạ 音âm 鉢bát )# 。

摩ma 辢#

(# 郎lang 怛đát 反phản )# 。

劓tị 鼻tị

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。

[實-毌+尸]# 蘗bách

(# 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác 蘗bách )# 。

割cát 拆#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 光quang 擊kích 反phản 正chánh 作tác 剖phẫu 㭊# )# 。

麼ma 詑#

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 他tha 我ngã 反phản )# 。

揁# 像tượng

(# 上thượng 又hựu 作tác 倀# 同đồng 竹trúc 孟# 反phản 正chánh 作tác [巾*((宋-木)/登)]# 上thượng 又hựu 音âm 貞trinh 非phi 倀# 丑sửu 良lương 反phản 亦diệc 非phi 用dụng )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

城thành [王*郭]#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản 正chánh 作tác 墎# )# 。

洲châu 島đảo

(# 上thượng 音âm 州châu 下hạ 音âm 搗đảo )# 。

海hải 島đảo

(# 同đồng 上thượng )# 。

金kim 剛cang 頂đảnh 瑜du 伽già 中trung 略lược 出xuất 念niệm 誦tụng 經Kinh 四tứ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

怕phạ 怖bố

(# 上thượng 普phổ 駕giá 反phản )# 。

瑟sắt 咤trá

(# 上thượng 所sở 擳# 反phản 下hạ 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

㘕# [絅-口+又]#

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản 下hạ 亡vong 可khả 反phản )# 。

邏la 伽già

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản )# 。

企xí 藍lam 壤nhưỡng

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 中trung 郎lang 甘cam 反phản 下hạ 人nhân 者giả 反phản )# 。

唵án 砧#

(# 吒tra 簪# 反phản 借tá 呼hô 簪# 側trắc 峇# 反phản )# 。

瑟sắt 詀#

(# 竹trúc 咸hàm 反phản )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 乘thừa 奏tấu 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 瘦sấu )# 。

鍐# 字tự

(# 上thượng 亡vong 犯phạm 反phản )# 。

纈# 哩rị

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản )# 。

婀# 字tự

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 亦diệc 作tác 瞬thuấn 瞚# )# 。

臋# 不bất

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

鉢bát thúc

(# 郎lang 割cát 反phản 正chánh 作tác [口*束*頁]# 也dã 又hựu 音âm 朔sóc 非phi )# 。

嗢ốt 俱câu

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

吽hồng [癹-几+口]#

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 普phổ 末mạt 反phản )# 。

餉hướng 悉tất

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

跛bả 睍hiển

(# 奴nô 見kiến 反phản )# 。

咤trá 憺đam

(# 上thượng 陟trắc 加gia 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

怛đát [口*梵]#

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 下hạ 步bộ 梵Phạm 扶phù 泛phiếm 二nhị 反phản )# 。

怛đát 喇lặt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

[至*支]# 鍐#

(# 上thượng 知tri 里lý 反phản 下hạ 亡vong 凡phàm 反phản )# 。

作tác 喝hát

(# 呵ha 葛cát 反phản )# 。

琰diêm 字tự

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

[噞*刃]# 字tự

(# 上thượng 居cư 欠khiếm 反phản )# 。

般bát thúc

(# 喇lặt 字tự 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 朔sóc 非phi )# 。

瑛# 蔽tế

(# 上thượng 於ư 京kinh 反phản 下hạ 愽# 袂# 反phản )# 。

俄nga 字tự

(# 上thượng 冝# 也dã 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

劒kiếm 筲#

(# 息tức 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 韒# 鞘sao )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

細tế 絏#

(# 以dĩ 世thế 反phản 正chánh 作tác [王*曳]# 二nhị 合hợp )# 。

倪nghê 坘#

(# 上thượng 俄nga 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

帝đế 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

度độ [鼙-支+皮]#

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

虜lỗ 計kế

(# 上thượng 盧lô 古cổ 反phản )# 。

舌thiệt 拄trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

上thượng 齶ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

祛khư 質chất

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 合hợp 口khẩu 呼hô 牛ngưu 鳴minh 反phản 二nhị 合hợp )# 。

質chất 儋#

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

叉xoa 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

壤nhưỡng 吽hồng

(# 上thượng 而nhi 迦ca 反phản 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

分phần/phân 擘phách

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

遅# 呬hê

(# 上thượng 直trực # 反phản 下hạ 休hưu 之chi 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 桑tang 贊tán 反phản )# 。

屣tỉ 扈hỗ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

薩tát [口*網]#

(# 亡vong 可khả 反phản 經kinh 作tác 大đại 可khả 反phản 悞ngộ )# 。

詵sân 左tả

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

說thuyết 者giả

(# 同đồng 上thượng 誤ngộ 也dã )# 。

揄du 銘minh

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 莫mạc 經kinh 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

繩thằng 絣#

(# 補bổ 盲manh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc )# 。

出xuất 眺#

(# 他tha 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 眺# 又hựu 他tha 彫điêu 他tha 丁đinh 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

孚phu 化hóa

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

邊biên 掾#

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 而nhi 主chủ 反phản )# 。

嚇# 弈dịch

(# 上thượng 火hỏa 格cách 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 折chiết [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 中trung 市thị 熱nhiệt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

摩ma 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

係hệ 覩đổ

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

瑟sắt 篦bề

(# 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

月nguyệt 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 析tích

(# 音âm 舌thiệt )# 。

糯# 嚧rô

(# 上thượng 奴nô 臥ngọa 反phản )# 。

枝chi 樤#

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

插sáp 於ư

(# 上thượng 叉xoa 洽hiệp 反phản )# 。

抱bão 胷#

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 音âm [凵@又]# )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 鎚chùy )# 。

光quang [魚*炎]#

(# 羊dương 贍thiệm 反phản 正chánh 作tác 焰diễm 燄diệm 二nhị 形hình 也dã 郭quách 氏thị 音âm 熒# 非phi 也dã )# 。

悉tất 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

沙sa 唅hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

帝đế 絏#

(# 音âm 曳duệ 正chánh 作tác [王*曳]# 又hựu 音âm # 誤ngộ )# 。

䛧# [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 米mễ 計kế 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

扆# 檀đàn

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản 正chánh 作tác 展triển )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

[木*帚]# 浽#

(# 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 溪khê 又hựu 離ly 餒nỗi 二nhị 音âm 誤ngộ )# 。

釳hất 哩rị

(# 上thượng 魚ngư 乙ất 反phản )# 。

係hệ 穰nhương

(# 上thượng 形hình 以dĩ 反phản 下hạ 而nhi 佉khư 反phản )# 。

哩rị 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

姞# lê

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

怚# 㘕#

(# 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

迦ca lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

兜đâu 茗mính

(# 音âm 名danh )# 。

係hệ 唎rị

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 力lực [至*支]# 反phản )# 。

[目*(宜/八)]# 伽già

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

戛# 囇lệ

(# 上thượng 更cánh 結kết 反phản 下hạ 力lực 揩khai 反phản )# 。

揩khai

(# 口khẩu 皆giai 反phản )# 。

甯ninh 耶da

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

灑sái [日*(常-吊+?)]#

(# 力lực # 反phản 或hoặc 臘lạp 郎lang 塔tháp 反phản )# 。

[功/虫]# 〃#

(# 愚ngu 勇dũng 反phản )# 。

澀sáp 篦bề

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 下hạ 布bố [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

掩yểm 抹mạt

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

薜bệ 舍xá 婀#

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 烏ô 可khả 反phản )# 。

灑sái 儜nảnh

(# 女nữ 耕canh 反phản )# 。

[綀*頁]# 哩rị

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 正chánh 作tác 纈# )# 。

縊ải 摩ma

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

燄diệm 帝đế

(# 上thượng 音âm 焰diễm 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

具cụ [婁*殳]#

(# 山sơn [卄/(甬-用+((巨-匚)@十))]# 反phản )# 。

具cụ 毹#

(# 山sơn [卄/(甬-用+((巨-匚)@十))]# 反phản 經kinh 作tác 眼nhãn 即tức 反phản 非phi 也dã 反phản 字tự 是thị 五ngũ 字tự 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 反phản 字tự )# 。

臺đài 蘂nhị

(# 而nhi 水thủy 反phản 花hoa 心tâm 也dã 正chánh 作tác # )# 。

光quang 燄diệm

(# 音âm 焰diễm )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 吒tra 挌# 反phản )# 。

中trung [醫-酉+金]#

(# 音âm 昨tạc )# 。

乳nhũ 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

穀cốc 桒#

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 索sách 郎lang 反phản )# 。

祭tế 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

相tương/tướng 拌#

(# 下hạ 槃bàn 滿mãn 反phản 攪giảo 和hòa 也dã 正chánh 作tác 柈# 伴bạn 二nhị 形hình 也dã 又hựu 步bộ 官quan 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

牟Mâu 梨Lê [曼-又+万]# 陁# 羅La 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 與dữ 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 同đồng 本bổn 異dị 譯dịch 也dã )# 。

蛊# 毒độc

(# 上thượng 音âm 古cổ 悞ngộ )# 。

袄# 神thần

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

各các 埵đóa

(# 又hựu 洽hiệp 反phản )# 。

木mộc 掘quật

(# 其kỳ 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 撅# 橜# 二nhị 形hình )# 。

喃nẩm 烏ô 唵án

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 呼hô 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 單đơn 作tác 唵án 字tự )# 。

揭yết 陛bệ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[口*洛]# 階giai

(# 上thượng 力lực 角giác 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 作tác 囉ra 陛bệ )# 。

鉗kiềm 苾bật lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 中trung 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

虎hổ #

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 單đơn 作tác 吽hồng 字tự 是thị 也dã )# 。

散tán 蠱cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

[托-七+犮]# 折chiết lê

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 中trung 市thị 熱nhiệt 反phản 下hạ 音âm 犁lê 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 作tác # 社xã [黎-(暴-(日/共))+小]# )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 下hạ 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

什thập 縛phược

(# 上thượng 是thị 汁trấp 反phản 下hạ 無vô 愽# 反phản )# 。

啜# 栗lật

(# 上thượng 常thường 雪tuyết 反phản )# 。

散tán [泳-永+牛]#

(# 普phổ 半bán 反phản 正chánh 作tác 泮phấn )# 。

唬# #

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 合hợp 牛ngưu 反phản 与# 虎hổ # 字tự 同đồng 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 呼hô 之chi 上thượng 又hựu 音âm 豪hào 非phi 也dã 寶bảo 樓lâu 閣các 經kinh 單đơn 作tác 吽hồng 吽hồng 字tự 也dã )# 。

步bộ [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

㘕# 雞kê

(# 上thượng 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

跢đa 比tỉ

(# 上thượng 丁đinh 可khả 反phản )# 。

皤bàn 怒nộ

(# 上thượng 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

呬hê [侮-母+小]#

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

矖# #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 居cư 例lệ 反phản 上thượng 又hựu 力lực 支chi 反phản 悞ngộ )# 。

當đương 跨khóa

(# 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản )# 。

齒xỉ 咬giảo

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 又hựu 交giao 坳# 二nhị 音âm 非phi )# 。

招chiêu 掐#

(# 下hạ 音âm 指chỉ 即tức 頭đầu 指chỉ 也dã )# 。

呷hạp #

(# 上thượng 虎hổ 甲giáp 反phản 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 說thuyết 文văn 云vân 作tác 喉hầu 聲thanh )# 。

# 庚canh

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản 二nhị 合hợp )# 。

钃# 斤cân

(# 上thượng 陟trắc 玉ngọc 反phản )# 。

# 索sách

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

曨# 長trường/trưởng

(# 上thượng 盧lô 紅hồng 反phản )# 。

伽già 嚛#

(# 呼hô 木mộc 反phản )# 。

因nhân 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

攬lãm 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

[(甬-用+(刃/一))*皮]# 眉mi

(# 上thượng 側trắc 右hữu 反phản )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 魚ngư # 反phản )# 。

[朔-月+羽]# 颺dương

(# 上thượng 似tự 羊dương 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

自tự 盟minh

(# 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

分phần/phân 劑tề

(# 在tại 計kế 反phản )# 。

吹xuy 呿khư

(# 上thượng 丘khâu 劒kiếm 反phản 下hạ 丘khâu 壉# 反phản 正chánh 作tác 㐸# 㰦# )# 。

[口*(聲-耳+正)]# #

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã 上thượng 又hựu 音âm 磬khánh )# 。

蘭lan [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

槐# 木mộc

(# 上thượng 懷hoài 迴hồi 二nhị 音âm )# 。

欝uất 勃bột

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

胡hồ 挑thiêu

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

居cư #

(# 音âm 陵lăng 二nhị 合hợp 木mộc 名danh 也dã )# 。

拗# 折chiết

(# 上thượng 烏ô 巧xảo 反phản 下hạ 市thị 熱nhiệt 反phản )# 。

瘡sang 痕ngân

(# 戶hộ [恩-大+(巨-匚)]# 反phản )# 。

堀# 出xuất

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

重trọng/trùng 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

面diện 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 也dã [幽*頁]# 也dã 亦diệc 作tác 容dung )# 。

恰kháp 盡tận

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

[口*(自/死)]# 氣khí

(# 上thượng 七thất 救cứu 反phản 不bất 香hương 也dã )# 。

辮biện 索sách

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản )# 。

枯khô #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

璺# 瘂á

(# 上thượng 音âm 問vấn 破phá 也dã 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

拘câu 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 略lược 取thủ 也dã )# 。

撾qua 莭#

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

朴phác 捒#

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 蘇tô 木mộc 反phản 木mộc 名danh 也dã )# 。

二nhị #

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

四tứ 牧mục

(# 同đồng 上thượng )# 。

并tinh #

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

俱câu 唬#

(# 音âm 盧lô 又hựu 音âm 豪hào 悞ngộ )# 。

[口*洛]# [翅-羽+只]#

(# 上thượng 盧lô 各các 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản 正chánh 作tác 翅sí 香hương 名danh 也dã 蘇tô 悉tất 地địa 經kinh 作tác 落lạc 翅sí 香hương )# 。

乳nhũ [飢-几+合]#

(# 古cổ 洽hiệp 反phản )# 。

作tác 麮#

(# 丘khâu 舉cử 反phản 麦# 粥chúc 汁trấp 也dã 又hựu 音âm 去khứ )# 。

作tác 糝tảm

(# 蘇tô 感cảm 反phản )# 。

胡hồ 穰nhương

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

[榛-禾+示]# 子tử

(# 上thượng 側trắc 詵sân 反phản )# 。

顆khỏa 子tử

(# 上thượng 苦khổ 果quả 反phản )# 。

羊dương

七thất 佛Phật 所sở 說thuyết 神thần 咒chú 經kinh 等đẳng 十thập 九cửu 經kinh 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

七Thất 佛Phật 所Sở 說Thuyết 神Thần 咒Chú 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

欝uất 烝#

(# 音âm 證chứng )# 。

呵ha [自/兒]#

(# 都đô 頭đầu 反phản )# 。

叵phả 俄nga

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。

睒thiểm 波ba

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[自/兒]# #

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

咻# 咻#

(# 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

五ngũ 滓chỉ

(# 阻trở 史sử 反phản )# 。

創sáng/sang 疣vưu

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

[央/馬]# 闍xà

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 正chánh 作tác 鴦ương )# 。

色sắc [糸*(這-言+(衣-〦))]#

(# 音âm 線tuyến )# 。

浩hạo #

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 下hạ 寒hàn 按án 反phản )# 。

晃hoảng 瀼#

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 大đại 水thủy [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 滉hoảng 瀁dạng 下hạ 又hựu 汝nhữ 羊dương 反phản 悞ngộ )# 。

多đa 㮈nại

(# 奴nô 太thái 反phản )# 。

特đặc [挺-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

若nhược [大/口]#

(# 胡hồ 耿# 反phản )# 。

若nhược 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 拳quyền )# 。

欝uất 拯chửng

(# 与# 烝# 同đồng 也dã 又hựu 音âm 蒸chưng )# 。

波ba 矒#

(# 莫mạc # 反phản )# 。

漬tí 潤nhuận

(# 上thượng 才tài 智trí 反phản )# 。

摩ma #

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

[身*辰]# 濟tế

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

長trường/trưởng 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 滅diệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

烏ô 喙uế

(# 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác )# 。

牆tường 壁bích

(# 二nhị 同đồng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 㱇# 懎sắc 二nhị 形hình 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác 懎sắc 懎sắc 是thị 也dã 應ưng 是thị 無vô 聞văn 之chi 流lưu 改cải 作tác 牆tường 壁bích 字tự 也dã )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 其kỳ 禁cấm 反phản )# 。

利lợi 虵xà 虵xà

(# 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 野dã 又hựu 音âm 移di 已dĩ 下hạ 真chân 言ngôn 中trung 並tịnh 同đồng 此thử 呼hô )# 。

吉cát 坘#

(# 丁đinh 祇kỳ 反phản 大đại 悲bi 心tâm 作tác 吉cát 帝đế )# 。

伊y #

(# 莫mạc 紅hồng 反phản 大đại 悲bi 心tâm 作tác 伊y 蒙mông )# 。

目mục 佡#

(# 丘khâu 智trí 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

目mục [佰-白+(心-(白-日))]#

(# 去khứ 智trí 反phản 正chánh 作tác [仁-二+企]# )# 。

制chế 濘nính

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

[但-一+((侯-(仁-二))-矢)]# 侈xỉ

(# 昌xương 紙chỉ 反phản )# 。

邲# 哋#

(# 上thượng 蒲bồ 必tất 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

登đăng 折chiết

(# 巨cự 支chi 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 磨ma 登đăng 祇kỳ )# 。

目mục 渧đế

(# 都đô 計kế 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 揥# 他tha 細tế 反phản 非phi 也dã )# 。

[仁-二+胡]# 利lợi

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 湖hồ 戶hộ 孤cô 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác [仁-二+頡]# 戶hộ 結kết 反phản )# 。

佲# 跡tích

(# 上thượng 音âm 名danh 正chánh 作tác 洺# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 侈xỉ # 下hạ 丘khâu 豉thị 反phản )# 。

但đãn 坭#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

目mục 佡#

(# 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

陁# 莾mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

律luật [社-土+(這-言+(一/巾))]#

(# 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 袘# 也dã 又hựu 陁# 羅la # 集tập 作tác 施thí 式thức 支chi 式thức 智trí 二nhị 反phản 亦diệc 袘# 字tự 誤ngộ 也dã )# 。

吟ngâm 哆đa

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 呤# 下hạ 丁đinh 可khả 反phản 上thượng 又hựu 勘khám 陁# 羅la # 集tập 作tác 唅hám 哆đa 上thượng 火hỏa 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản 亦diệc 悞ngộ )# 。

頼# 振chấn

(# 巨cự 支chi 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 頼# 祗chi )# 。

屯truân 豆đậu [卄/脾]#

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 下hạ 蒲bồ 卑ty 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 屯truân 豆đậu 脾tì )# 。

羅la [仁-二+頡]#

(# 音âm 湖hồ 与# [仁-二+胡]# 字tự 同đồng 也dã 陁# 羅la # 集tập 亦diệc 作tác [仁-二+頡]# 郭quách 氏thị 作tác 乎hồ 結kết 反phản )# 。

摩ma 褥nhục

(# 內nội 沃ốc 反phản )# 。

薩tát 埵đóa

(# 都đô 果quả 反phản )# 。

希hy [((素-糸)*刀)/里]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

濆# 灑sái

(# 上thượng 普phổ 門môn 反phản )# 。

諸chư [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

陁# 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# [弓*(乞-乙+小)]# 也dã 二nhị 反phản )# 。

阿a 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

阿a 眵si

(# 赤xích 支chi 反phản )# 。

[利-禾+(又/布)]# 利lợi

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 誤ngộ )# 。

癡si 噤cấm

(# 其kỳ 禁cấm 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

妖yêu 邪tà 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

# [列/木]#

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 下hạ 力lực 脂chi 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 卑ty 梨lê )# 。

魃bạt 魅mị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản 上thượng 又hựu 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 旱hạn 〡# 也dã )# 。

蕩đãng 滌địch

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

覆phú #

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

綪# 綠lục

(# 上thượng 音âm 青thanh 又hựu 七thất 見kiến 反phản 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

鄙bỉ [病-丙+卓]#

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 鄙bỉ 悼điệu )# 。

# 咎cữu

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 巨cự 九cửu 反phản )# 。

撫phủ 恤tuất

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。

姦gian #

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 私tư 也dã [婬-壬+(工/山)]# 也dã )# 。

讖sấm 記ký

(# 上thượng 初sơ 蔭ấm 反phản )# 。

携huề 將tương

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

勝thắng [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 疾tật # 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

憂ưu 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

欝uất 丞thừa

(# 音âm 證chứng 正chánh 作tác 烝# )# 。

覆phú 弊tệ

(# 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

牢lao 接tiếp

(# 上thượng 洛lạc 刀đao 反phản 養dưỡng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 撈# 字tự 替thế 之chi )# 。

搓tha 摩ma

(# 上thượng 七thất 何hà 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

侵xâm 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

毒độc 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

[卄/(蜀-虫+目)]# 闍xà

(# 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản 正chánh 作tác 瞢măng )# 。

掬cúc 育dục

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

羖cổ 歷lịch

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

偏thiên 狹hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 不bất 〡# 不bất 似tự 也dã )# 。

攣luyến 癖#

(# 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

# 事sự

(# 上thượng 昌xương 玉ngọc 反phản )# 。

䔲# [卄/(蜀-虫+目)]#

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 亘tuyên 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản 惛hôn 悶muộn 也dã 失thất 睡thụy 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác # 瞢măng )# 。

陵lăng 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

鄙bỉ [病-丙+卓]#

(# 徒đồ 到đáo 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 鄙bỉ 悼điệu )# 。

仾# 頭đầu

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

尫# 弱nhược

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

勇dũng 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

筞# 謀mưu

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

[栗-木+朔]# 王vương

(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản 下hạ 為vi 放phóng 反phản )# 。

呺# [坐-工+大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

號hiệu [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

背bối/bội [〦/(口*口)/亡]#

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

呺# 咷đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

惋oản 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 死tử 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi 用dụng )# 。

手thủ [打-丁+(勉-力+ㄙ)]#

(# 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

塟# 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[水/食]# 亂loạn

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 貪tham 財tài 曰viết 〡# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 饕thao 字tự 也dã )# 。

[咒-几+田]# 盻#

(# 音âm 麵miến 陁# 羅la # 集tập 作tác [咒-几+田]# 䀎# 又hựu 胡hồ 計kế 五ngũ 計kế 二nhị 反phản 非phi )# 。

金kim 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

軄# 爵tước

(# 子tử 削tước 反phản )# 。

不bất 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

除trừ 暝#

(# 音âm # )# 。

金kim 錍bề

(# 補bổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 釵thoa 〡# 之chi 類loại 也dã 正chánh 作tác 鎞# )# 。

臛hoắc 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

處xứ 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

頑ngoan 豪hào

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 愚ngu 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác 自tự 豪hào )# 。

腥tinh 臊tao

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

溷hỗn 猪trư

(# 上thượng 胡hồ 困khốn 反phản )# 。

伺tứ 捕bộ

(# 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

惋oản 歎thán

(# 上thượng 烏ô 喚hoán 反phản )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

蘓# 低đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 蘓# 仾# 羅la )# 。

姧gian 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

讇siểm 語ngữ

(# 上thượng 市thị 占chiêm 反phản 〡# 語ngữ 鬼quỷ 睡thụy 語ngữ 也dã 又hựu 音âm 諂siểm 非phi )# 。

# 之chi

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

罷bãi 鬼quỷ

(# 上thượng 皮bì 彼bỉ 反phản 遺di 也dã 又hựu 平bình 碑bi 蒲bồ 解giải 二nhị 反phản 又hựu 陁# 羅la # 集tập 作tác 貪tham 恚khuể 鬼quỷ )# 。

白bạch 浣hoán

(# 戶hộ 官quan 反phản 〡# 全toàn 也dã 團đoàn 也dã 正chánh 作tác 完hoàn 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác 白bạch 光quang 亦diệc 完hoàn 字tự 誤ngộ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 睆hoản 還hoàn 板bản 反phản 將tương 替thế 浣hoán 字tự 非phi 也dã 又hựu 胡hồ 管quản 反phản 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

青thanh 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

侳# 鬼quỷ

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 短đoản 也dã 正chánh 作tác 矬tọa 又hựu 子tử 靴ngoa 反phản 非phi )# 。

釜phủ 底để

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản )# 。

哹# 吒tra 吒tra

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản 正chánh 作tác [哷-寸+丁]# 陁# 羅la # 集tập 作tác 浮phù 吒tra 吒tra )# 。

哹# 吒tra 吒tra

(# 同đồng 上thượng 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng )# 。

ủy 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

匿nặc 病bệnh

(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản )# 。

斤cân #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

[日/煮]# 取thủ

(# 上thượng 諸chư 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử 也dã )# 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

杏hạnh 子tử

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 下hạ 音âm 人nhân 悞ngộ )# 。

三tam 㪶#

(# 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

一nhất 杯#

(# 布bố 回hồi 反phản )# 。

頭đầu 眩huyễn

(# 音âm 玄huyền )# 。

啝# 若nhược

(# 上thượng 戶hộ 戈qua 反phản )# 。

摎# 項hạng

(# 上thượng 音âm 交giao 束thúc 也dã 又hựu 音âm [咒-几+田]# 絞giảo [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。

慈từ 萁#

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

揭yết 取thủ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 丁đinh 七thất 反phản )# 。

帝đế 衰suy

(# 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 囊nang )# 。

帝đế 衰suy

(# 奴nô 郎lang 反phản 悞ngộ )# 。

蟽# 蝢#

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 正chánh 作tác 蝲# 字tự 也dã )# 。

螫thích 暮mộ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 蝦hà 蟇# 也dã )# 。

電điện 鬼quỷ

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

洗tẩy 創sáng/sang

(# 楚sở 床sàng 反phản )# 。

猒# 故cố

(# 上thượng 於ư 染nhiễm 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 厭yếm 蠱cổ )# 。

吒tra 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

一nhất [爾-((乂*乂)/(乂*乂))+(糸*糸)]#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

臃# 鼻tị

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 齆# 也dã 又hựu 於ư 容dung 反phản 非phi )# 。

揣đoàn 之chi

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

頺đồi 鬼quỷ

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 㿉# )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

一nhất 銖thù

(# 音âm 殊thù )# 。

蒱bồ 桃đào

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

搭# 眼nhãn

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản 以dĩ 藥dược 餅bính 子tử 〡# 眼nhãn 上thượng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 未vị 詳tường )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 音âm 介giới 正chánh 作tác 疥giới )# 。

壁bích [虱*虫]#

(# 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 蝨sắt )# 。

赤xích [罩-卓+(羊*毛)]#

(# 居cư 例lệ 反phản 正chánh 作tác # [糸*(罽-厂)]# # 三tam 形hình )# 。

呵ha 柔nhu

(# 而nhi 由do 反phản )# 。

掘quật 廋sưu

(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 其kỳ 勿vật 二nhị 反phản 正chánh 作tác 堀# 下hạ 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

唅hám 水thủy

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 含hàm 水thủy )# 。

猫miêu 鬼quỷ

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

漚âu 掇xuyết

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 知tri 劣liệt 反phản )# 。

[月*嬰]# 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

扠tra 婆bà

(# 上thượng 音âm 又hựu 又hựu 丑sửu 佳giai 反phản )# 。

胡hồ 必tất

(# 經kinh 音âm 作tác 喉hầu 痺# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 下hạ 必tất 至chí 反phản 胡hồ 必tất 鬼quỷ 名danh 阿a 富phú 車xa )# 。

設thiết 餚hào

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

供cung 餧ủy

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản 下hạ 於ư 位vị 反phản )# 。

帝đế [央/畏]#

(# 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 囊nang 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác 橐# 音âm 託thác 並tịnh 悞ngộ )# 。

呤# 恢khôi

(# 上thượng 冝# 作tác 含hàm 下hạ 冝# 作tác 灰hôi )# 。

緋phi 紫tử

(# 上thượng 音âm 非phi 赤xích 色sắc 也dã )# 。

大Đại 吉Cát 義Nghĩa 咒Chú 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

帝đế lê

(# 音âm 梨lê )# 。

俟sĩ 羅la

(# 上thượng 音âm 仕sĩ 亦diệc 作tác [涘-矢+天]# )# 。

佉khư 哋#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

鼻tị #

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# 又hựu 烏ô 禮lễ 反phản )# 。

兮hề [穴/(怡-台+未)]#

(# 上thượng 戶hộ 鷄kê 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 利lợi 反phản )# 。

鍮thâu 唎rị

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 下hạ 力lực [至*支]# 反phản )# 。

# 囉ra

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 堙yên 一nhất 人nhân 反phản 龍long 名danh 也dã 又hựu 烏ô [前-刖+ㄅ]# 烏ô 閑nhàn 二nhị 反phản 正chánh 作tác [羊*(栗-木+土)]# 㸶# 二nhị 形hình 或hoặc 云vân 伊y 羅la 或hoặc 云vân 譬thí 羅la 或hoặc 云vân 㖶yết 羅la 亦diệc 云vân 藹ái 羅la )# 。

荼đồ 黔kiềm

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

郁uất 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。

牧mục 羅la

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

吒tra 䶩#

(# 卓trác 皆giai 反phản )# 。

䉛# #

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản )# 。

[敲-高+挃]# 絺hy

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 下hạ 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

苫thiêm 婆bà

(# 上thượng 式thức 占chiêm 反phản )# 。

遭tao 達đạt

(# 上thượng 音âm 連liên 悞ngộ 上thượng 方phương 經kinh 作tác 連liên )# 。

騫khiên 遅#

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

屯truân 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

浮phù 嘍lâu

(# 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

摩ma 啅trác

(# 音âm 卓trác )# 。

連liên 噠đát

(# 音âm 達đạt 前tiền 作tác 遭tao 茂mậu 遭tao 達đạt 並tịnh 是thị 連liên 字tự )# 。

予# 舍xá

(# 上thượng 云vân 俱câu 反phản 正chánh 作tác 于vu )# 。

他tha [口*苹]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 婢tỳ 反phản 正chánh 作tác 咩mế )# 。

闍xà 葍#

(# 音âm 福phước 菓quả 名danh 上thượng 方phương 作tác 當đương 非phi )# 。

擿# 罸#

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản 責trách 也dã 正chánh 作tác 謫# )# 。

者giả [口*(卄/干)]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 正chánh 作tác 咩mế )# 。

尤vưu [口*(卄/干)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

駭hãi 怖bố

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

惶hoàng 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

噏hấp 其kỳ

(# 許hứa 及cập 反phản )# 。

唎rị 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

優ưu 佂#

(# 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí [仁-二+企]# 又hựu 音âm 正chánh 非phi 也dã )# 。

唎rị 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

佛Phật 褅#

(# 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

也dã 囄#

(# 呂lữ 支chi 呂lữ [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản )# 。

摩ma 呢#

(# 音âm # )# 。

劈phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

吁hu [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 許hứa 于vu 反phản )# 。

味vị 羅la

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 咮# 之chi 殊thù 竹trúc 流lưu 竹trúc 右hữu 竹trúc 句cú 都đô 豆đậu 丁đinh 角giác 六lục 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 齒xỉ 朱chu 反phản 非phi 也dã )# 。

啁# 利lợi

(# 上thượng 竹trúc 流lưu 反phản )# 。

舊cựu 嘍lâu

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

咮# 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 正chánh 作tác 咩mế )# 。

下hạ 卷quyển

唎rị [口*(美-(王/大)+丁)]#

(# 一nhất 禮lễ 反phản )# 。

[口*(美-(王/大)+丁)]# 〃#

(# 同đồng 上thượng )# 。

跛bả 羅la

(# 上thượng 祇kỳ 企xí 二nhị 音âm 正chánh 作tác 跂# )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

赤xích [彰-章+并]#

(# 音âm 形hình )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

鋸cứ 齒xỉ

(# 上thượng 居cư 御ngự 反phản )# 。

[嵃-(彰-章)+匕]# 鼻tị

(# 上thượng 魚ngư 蹇kiển 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [崖-圭+言]# 字tự 替thế 之chi )# 。

躭đam 耳nhĩ

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

三tam 岐kỳ

(# 巨cự 支chi 反phản )# 。

䥫# 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

猖# 狂cuồng

(# 上thượng 赤xích 羊dương 反phản )# 。

虵xà [賒-示+未]#

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 下hạ 手thủ 耶da 反phản )# 。

伽già [這-言+兀]#

(# 音âm 疋thất )# 。

絺hy 毗tỳ

(# 上thượng 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

勃bột 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

耐nại 地địa

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 正chánh 作tác 刪san )# 。

[王*那]# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 先tiên 安an 反phản 正chánh 作tác 珊san )# 。

囒lan 地địa

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản )# 。

猶do 棖#

(# 直trực 庚canh 反phản )# 。

蓮liên [美-(王/大)+丁]#

(# 乎hồ 雞kê 反phản 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# )# 。

阿a 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

伽già [(土/示)*(又/米)]#

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

栖tê [(土/示)*(又/米)]#

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm )# 。

班ban 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

菴am 莬#

(# 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản 又hựu 音âm 問vấn 誤ngộ )# 。

阿a 菟thố

(# 同đồng 上thượng )# 。

謫# 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

[喫-大+廾]# 〃#

(# 苦khổ 擊kích 反phản )# 。

# [(土/示)*(入/米)]#

(# 上thượng 必tất 袂# 反phản )# 。

娑sa 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

盧lô 梢#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

佉khư [口*繫]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 苦khổ 歷lịch 反phản )# 。

羅la [佫-口+思]#

(# 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

摩ma [月*業]#

(# 直trực # 反phản 出xuất 郭quách 迻# 音âm 上thượng 方phương 作tác 摩ma 帝đế 丁đinh 計kế 反phản )# 。

譚đàm 䏶#

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

遮già [貝*弟]#

(# 音âm 第đệ )# 。

羅la 勝thắng

(# 下hạ 与# [日*弟]# 同đồng )# 。

諸chư 皂tạo

(# 本bổn 闕khuyết 注chú )# 。

闍xà 駃khoái

(# 音âm 使sử 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 非phi )# 。

[口*雞]# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 本bổn 闕khuyết 注chú )# 。

渒# 梨lê

(# 上thượng 音âm 卑ty 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 普phổ 計kế 反phản )# 。

[口*(冗-几+舄)]# 羅la

(# 上thượng 音âm 寫tả )# 。

羅la [佫-口+思]#

(# 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

跂# 跂#

(# 上thượng 冝# 去khứ 智trí 二nhị 反phản )# 。

婆bà 嗘#

(# 戶hộ 雞kê 反phản 郭quách 氏thị 作tác 胡hồ 計kế 反phản )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

多đa 郅chất

(# 之chi 日nhật 反phản )# 。

㵭# 瀾lan

(# 上thượng 之chi 与# 反phản 下hạ 郎lang 贊tán 反phản )# 。

礕# 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

奚hề 奚hề

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# )# 。

[戠-(立-一)+一]# 香hương

(# 上thượng 音âm 貳nhị )# 。

烏ô 摷#

(# 助trợ 交giao 反phản )# 。

赤xích 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

金Kim 剛Cang 光Quang 焰Diễm 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [泳-永+(十/田/寸)]#

(# 音âm 普phổ 廣quảng 也dã 大đại 也dã )# 。

嵐lam 颲#

(# 上thượng 郎lang 含hàm 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

驟sậu 澍chú

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản 下hạ 朱chu 句cú 反phản )# 。

甕úng 子tử

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

禁cấm [御/木]#

(# 魚ngư 舉cử 反phản )# 。

跛bả #

(# 上thượng 北bắc 沒một 反phản 下hạ 洛lạc 可khả 反phản )# 。

弭nhị 捨xả

(# 上thượng 弭nhị 婢tỳ 反phản 下hạ 口khẩu 夜dạ 反phản )# 。

書thư 拓thác

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

儼nghiễm [口*諸]#

(# 下hạ 音âm 論luận 彈đàn 舌thiệt 呼hô )# 。

儼nghiễm #

(# 音âm 論luận 去khứ 聲thanh )# 。

縒# 婆bà

(# 上thượng 蘇tô 可khả 反phản )# 。

桒# 哿cả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

弭nhị 窋#

(# 丁đinh 聿# 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 惹nhạ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản )# 。

㰤# 娜na

(# 上thượng 呼hô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản )# 。

[口*(卄/(阿-可+辛)/木)]# 喇lặt

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

攞la 皤bàn

(# 上thượng 郎lang 可khả 反phản 下hạ 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

瑟sắt 詫#

(# 魑si 賈cổ 反phản )# 。

僧Tăng [束*犬]#

(# 上thượng 蘇tô 鄧đặng 反phản 下hạ 盧lô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác [束*犬]# )# 。

度độ 枲tỉ

(# 息tức 里lý 反phản )# 。

緊khẩn [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 疾tật # 反phản )# 。

旋toàn 攪giảo

(# 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

婆bà [攸-ㄆ+者]#

(# 音âm 修tu )# 。

只chỉ 跢đa

(# 丁đinh 个# 反phản )# 。

侘sá 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 魑si 加gia 反phản )# 。

唬# 嚕rô

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 又hựu 音âm 豪hào 誤ngộ )# 。

虎hổ 嚕rô

(# 同đồng 上thượng )# 。

nghiệt 喇lặt

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

㫊# 捨xả

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản )# 。

猝# 風phong

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

燒thiêu 焯#

(# 之chi 若nhược 反phản )# 。

嚲# 詑#

(# 上thượng 丁đinh 可khả 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

聯liên 緜#

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 覓mịch 延diên 反phản )# 。

霖lâm 雨vũ

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

十thập 朵đóa

(# 都đô 果quả 反phản 花hoa 〡# 也dã )# 。

誐nga 諦đế 瓢biều

(# 上thượng 銀ngân 可khả 反phản 下hạ 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

# 弊tệ

(# 上thượng 呵ha 葛cát 反phản 下hạ 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

勃bột 悌đễ

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

米mễ 倪nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

寫tả 聹ninh

(# 上thượng 自tự 个# 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

䛧# 倪nghê

(# 上thượng 米mễ 計kế 反phản )# 。

麼ma 詑#

(# 上thượng 莫mạc 跛bả 反phản 下hạ 也dã 可khả 反phản )# 。

哩rị 抳nê

(# # 尒# 反phản )# 。

# # 怖bố

(# 上thượng 二nhị 牛ngưu 鳴minh 音âm 厲lệ 聲thanh 急cấp 呼hô 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 沛# )# 。

抳nê 㤄#

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

聹ninh 㤄#

(# 同đồng 上thượng )# 。

㤄# 㤄# 㤄#

(# 同đồng 上thượng )# 。

身thân 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

[雨/羽]# 霧vụ

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

慓phiêu 郭quách

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

撚nhiên 飾sức

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

麵miến 溲#

(# 所sở 有hữu 反phản )# 。

素tố 捏niết

(# 奴nô 結kết 反phản )# 。

礠# 甕úng

(# 上thượng 才tài 茲tư 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

[(戶*戈)/木]# 獻hiến

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

剛cang 橜#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

奮phấn 聲thanh

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

蝗# 虫trùng

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

搆câu 木mộc

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

榓mật 木mộc

(# 上thượng 莫mạc 必tất 反phản )# 。

唵án

(# 烏ô 感cảm 反phản 擡# 聲thanh 呼hô )# 。

近cận 奧áo

(# 烏ô 吉cát 反phản 唵án 字tự 說thuyết 文văn )# 。

擡#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

呬hê 里lý

(# 上thượng 呼hô 以dĩ 反phản )# 。

布bố #

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 烏ô 葛cát 反phản )# 。

大đại 拇mẫu

(# 莫mạc 口khẩu 反phản 〡# 指chỉ 反phản )# 。

身thân 肢chi

(# 音âm 支chi )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 誤ngộ )# 。

# 嚕rô

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

一nhất 。 廾# 。

(# 音âm 斗đẩu )# 。

磔trách 開khai

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản )# 。

剛cang 觜tủy

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

睒thiểm 電điện

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 馹nhật

(# 而nhi 質chất 反phản )# 。

䞘# 叉xoa

(# 上thượng 其kỳ [詀-口+乙]# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

[束*犬]# 諵#

(# 上thượng 盧lô 骨cốt 反phản 下hạ # 或hoặc 反phản )# 。

腎thận [言*(冉-土+=)]#

(# 上thượng 詩thi 振chấn 反phản 下hạ 如như 占chiêm 反phản )# 。

韈vạt 喇lặt

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản )# 。

耄mạo 理lý

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

捺nại #

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 來lai 駕giá 反phản 二nhị 合hợp )# 。

枲tỉ mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

跌trật [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 丁đinh 吉cát 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 二nhị 合hợp )# 。

# # 怖bố

(# 上thượng 二nhị 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 一nhất 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

曳duệ 曩nẵng

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 奴nô 朗lãng 反phản )# 。

# # 㤄#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[侮-母+小]# 暱#

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 寧ninh 吉cát 反phản )# 。

踠uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

颲# 風phong

(# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

心tâm 愉#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

蝣# #

(# 上thượng 余dư 救cứu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 如như 法Pháp 華hoa 經kinh 作tác # 狸li 鼥# 鼠thử 是thị 也dã 又hựu 音âm 由do 非phi 用dụng 也dã )# 。

鼷hề 鼠thử

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

岸ngạn 沜#

(# 普phổ 半bán 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 逐trục

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

弭nhị 縒#

(# 娑sa 可khả 反phản )# 。

桒# 架#

(# 上thượng 蘇tô 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 我ngã 反phản 誤ngộ )# 。

鑠thước [詀-口+乙]#

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

韈vạt 喇lặt

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản 下hạ 來lai 達đạt 反phản )# 。

尾vĩ 窖#

(# 上thượng 微vi 吉cát 反phản 下hạ 丁đinh 聿# 反phản )# 。

縛phược [口*爛]#

(# 郎lang 贊tán 反phản )# 。

懍lẫm 皤bàn

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản 下hạ 音âm 婆bà 帶đái 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi )# 。

奧áo

(# 烏ô 告cáo 反phản 淹yêm 字tự 說thuyết 文văn 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm 此thử 經Kinh 奧áo 字tự )# 。

[颱-台+門]#

(# 此thử 藏tạng 作tác 颲# 音âm 列liệt 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 寶Bảo 藏Tạng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 南nam 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 流lưu 志chí 譯dịch 不bất 合hợp 品phẩm 錄lục 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 十thập 九cửu 紙chỉ 單đơn 譯dịch 此thử 本bổn 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục )# 。

疔# 瘡sang

(# 上thượng 的đích 經kinh 反phản )# 。

疥giới 癩lại

(# 上thượng 音âm 介giới 下hạ 郎lang 盖# 郎lang 割cát 二nhị 反phản )# 。

黃hoàng 痰đàm

(# 音âm 談đàm )# 。

枉uổng 死tử

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

補bổ 攞la

(# 上thượng 布bố 古cổ 反phản 下hạ 郎lang 可khả 反phản )# 。

儼nghiễm 鼻tị

(# 上thượng 牛ngưu 奄yểm 反phản )# 。

# 耳nhĩ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

哆đa 囉ra 惹nhạ

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 中trung 郎lang 卜bốc 反phản 下hạ 子tử 攞la 反phản )# 。

喻dụ [侮-母+小]#

(# 奴nô 耳nhĩ 反phản )# 。

囉ra 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

毗tỳ 儜nảnh

(# 女nữ 耕canh 反phản )# 。

誐nga 跢đa

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản 上thượng 音âm 我ngã 非phi )# 。

係hệ 冥minh

(# 上thượng 偕giai 音âm 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 莫mạc 定định 反phản )# 。

係hệ 莾mãng

(# 上thượng 同đồng 上thượng 音âm 系hệ 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

弭nhị 跢đa

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

[詀-口+乙]# 囒lan

(# 郎lang 干can 反phản )# 。

麼ma 三tam 銘minh

(# 上thượng 莫mạc 跛bả 反phản 中trung 桒# 灆lam 反phản 下hạ 莫mạc 定định 反phản )# 。

弭nhị 甯ninh

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

舜thuấn [這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]#

(# 上thượng 口khẩu 律luật 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

尾vĩ [戒-廾+人]#

(# 商thương 注chú 反phản )# 。

嚕rô 跢đa

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 嚩phạ

(# 上thượng 泥nê 吉cát 反phản )# 。

跛bả 抳nê

(# 女nữ 尒# 反phản )# 。

尾vĩ 壯tráng

(# 徒đồ 古cổ 反phản 正chánh 作tác 社xã )# 。

呬hê 單đơn

(# 上thượng 許hứa 至chí 反phản 下hạ 音âm 丹đan )# 。

戰chiến 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

戰chiến 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

# 邏la

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 諦đế

(# 上thượng 牛ngưu 列liệt 反phản )# 。

曀ê 尒#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

多đa #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[商-口+衣]# 普phổ

(# 同đồng 上thượng )# 。

嚩phạ nễ

(# 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

比tỉ 多đa

(# 上thượng 毗tỳ 吉cát 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 吐thổ 尺xích 一nhất 反phản )# 。

憾hám 銘minh

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

跛bả 虞ngu

(# 音âm 愚ngu )# 。

瑟sắt 跓trụ

(# 知tri 主chủ 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác # 多đa )# 。

失thất #

(# 音âm 呂lữ )# 。

矩củ 麼ma

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

婆bà 鋑#

(# 無vô 犯phạm 反phản 又hựu 子tử 全toàn 反phản 非phi )# 。

拏noa 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

霹phích 靂lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

菓quả 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

庾dữu 枳chỉ 孃nương

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 汝nhữ 羊dương 女nữ 良lương 二nhị 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 一nhất 壤nhưỡng 囊nang 彼bỉ 本bổn 少thiểu )# 。

囉ra 吽hồng

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm 如như 人nhân 期kỳ 刻khắc 聲thanh 呼hô )# 。

佉khư 佐tá [跳-兆+洛]#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 中trung 子tử 个# 反phản 下hạ 呂lữ 角giác 反phản 正chánh 作tác [口*洛]# 也dã 鳳phượng 翔tường 阿a 闍xà 梨lê 譯dịch 者giả 云vân 唵án 阿a 味vị 囉ra # 佐tá [口*洛]# )# 。

鉾mâu 斧phủ

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 甫phủ )# 。

相tương/tướng [白/八]#

(# 音âm [白/八]# )# 。

旱hạn 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

蟲trùng 霜sương

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

車xa 輅lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

峯phong 牛ngưu

(# 上thượng 正chánh 作tác 犎# 音âm 封phong 野dã 牛ngưu 也dã 廣quảng 志chí 云vân 犦# 牛ngưu 也dã 又hựu 赤xích 豹báo 牛ngưu 也dã 又hựu 作tác [絳-糸+牛]# 同đồng 芳phương 逢phùng 反phản 上thượng 方phương 經kinh 作tác 豊# 並tịnh 非phi 字tự 體thể 也dã 犦# 步bộ 角giác 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

萆# 麻ma

(# 上thượng 必tất 西tây 反phản )# 。

噏hấp [口*((看-目)*月)]#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

病bệnh [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

[侮-母+小]# #

(# 北bắc 弘hoằng 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

不bất #

(# 音âm 禮lễ )# 。

靺mạt 羯yết

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

偏thiên 祐hựu

(# 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác [社-土+旦]# )# 。

讚tán 呾đát

(# 步bộ 芥giới 反phản 正chánh 作tác 唄bối 也dã 讚tán 唄bối 梵Phạm 音âm 也dã 法pháp 花hoa 經Kinh 云vân 歌ca 唄bối 誦tụng 佛Phật 德đức 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 讚tán 訟tụng )# 。

象tượng 類loại

(# 力lực 遂toại 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 音âm 散tán 此thử 字tự 在tại # 跪quỵ 字tự 下hạ 車xa 輅lộ 字tự 上thượng 彼bỉ 處xứ 遺di 漏lậu )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 寶Bảo 藏Tạng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 未vị 詳tường 譯dịch 代đại 人nhân 名danh 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 廿# 五ngũ 紙chỉ 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 下hạ 方phương 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 依y 開khai 元nguyên 錄lục 不bất 入nhập 此thử 本bổn )# 。

(# 右hữu 按án 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 大đại 唐đường 南nam 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 流lưu 志chí 譯dịch 十thập 九cửu 紙chỉ 單đơn 譯dịch 品phẩm 錄lục 亦diệc 云vân 大đại 唐đường 南nam 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 深thâm 志chí 譯dịch 二nhị 十thập 五ngũ 紙chỉ 洪hồng 詳tường 此thử 經Kinh 若nhược 在tại 開khai 元nguyên 錄lục 前tiền 出xuất 不bất 應ưng 言ngôn 單đơn 譯dịch 若nhược 在tại 開khai 元nguyên 錄lục 後hậu 出xuất 不bất 應ưng # 記ký 得đắc 紙chỉ 數số 也dã 然nhiên 此thử 本bổn 与# 開khai 元nguyên 錄lục 本bổn 文văn 句cú 周chu 俻# 大đại 同đồng 小tiểu 異dị 耳nhĩ 當đương 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 本bổn 今kim 但đãn 錄lục 其kỳ 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 以dĩ 妨phương 諸chư 藏tạng 有hữu 此thử 本bổn 處xứ 用dụng 之chi 也dã 与# 前tiền 卷quyển 同đồng 本bổn 別biệt 譯dịch 不bất 是thị 偽ngụy 經kinh 矣hĩ )# 。

五ngũ 緯#

(# 云vân 貴quý 反phản 五ngũ 星tinh 為vi 五ngũ 緯# 也dã 下hạ 方phương 本bổn 作tác 五ngũ 行hành 是thị 也dã )# 。

疔# 瘡sang

(# 上thượng 的đích 經kinh 反phản )# 。

瘧ngược 病bệnh

(# 上thượng 牛ngưu 約ước 反phản )# 。

淡đạm 病bệnh

(# 上thượng 音âm 談đàm 正chánh 作tác 痰đàm 下hạ 方phương 作tác 痰đàm )# 。

枉uổng 死tử

(# 上thượng 於ư 往vãng 反phản )# 。

南nam 謨mô

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

勃bột 地địa

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/如]# 㗚lật

(# 上thượng 牛ngưu 列liệt 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

莎sa [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

囊nang 攞la

(# 郎lang 可khả 反phản )# 。

嚩phạ 囉ra 儜nảnh

(# 上thượng 無vô 可khả 反phản 中trung 郎lang 加gia 反phản 下hạ 女nữ 耕canh 反phản )# 。

毗tỳ [女*(乞-乙+小)]#

(# 女nữ 買mãi 反phản )# 。

# [示*夬]#

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản 已dĩ 下hạ 皆giai 同đồng 此thử 呼hô )# 。

弭nhị 多đa

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

[占-口+乙]# 㘓#

(# 郎lang 干can 反phản )# 。

枳chỉ 㗚lật

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

莾mãng 糝tảm

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 桒# 感cảm 反phản )# 。

㖸# 弭nhị

(# 上thượng 冝# 何hà 反phản )# 。

輸du 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

[徽-糸+夕]# [弋@人]#

(# 商thương 注chú 反phản )# 。

囉ra 陛bệ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

唎rị 迦ca

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。

䉽# [女*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 傳truyền 滿mãn 反phản 今kim 借tá 音âm 半bán 下hạ 方phương 本bổn 作tác 跛bả 抳nê )# 。

訶ha 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 又hựu 音âm 登đăng 下hạ 方phương 本bổn 作tác 呬hê 單đơn 是thị 也dã 又hựu 徒đồ 亘tuyên 反phản 非phi 呼hô )# 。

戰chiến 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

栴chiên 娜na 囊nang

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 中trung 奴nô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 朗lãng 反phản )# 。

[罩-卓+列]# 羅la

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 正chánh 作tác # )# 。

痾# 哩rị

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

囊nang [狂-王+(豸*?)]#

(# 直trực 買mãi 直trực 尒# 二nhị 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 曩nẵng 滯trệ )# 。

糝tảm 謨mô

(# 上thượng 桒# 感cảm 反phản )# 。

# nghiệt

(# 上thượng 相tương/tướng 餘dư 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản 上thượng 又hựu 伊y 入nhập 反phản 下hạ 方phương 本bổn 無vô 此thử 字tự 難nan 可khả 定định 呼hô )# 。

曀ê 尒#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

南nam 麼ma

(# 莫mạc 跛bả 反phản )# 。

迦ca 賖#

(# 上thượng 居cư 舍xá 反phản 下hạ 尸thi 者giả 反phản )# 。

諾nặc 迦ca

(# 上thượng 那na 各các 反phản )# 。

閼át 囉ra [怡-台+(匚@一)]#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

叱sất 多đa

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 比tỉ 毗tỳ 吉cát 反phản 不bất 委ủy 何hà 正chánh 也dã )# 。

伽già [打-丁+(十/卄/木)]#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 冝# 作tác 梓# 音âm 子tử 佐tá 死tử 反phản 下hạ 方phương 經kinh 作tác 誐nga 佐tá 是thị 也dã 玉ngọc 篇thiên 切thiết 韻vận 南nam 嶽nhạc 郭quách 迻# 諸chư 家gia 經kinh 音âm 並tịnh 無vô 此thử 字tự 兮hề 但đãn 以dĩ 梵Phạm 言ngôn 和hòa 會hội )# 。

跛bả 麌#

(# 愚ngu 禹vũ 反phản )# 。

室thất #

(# 音âm 夌lăng )# 。

耨nậu 漚âu

(# 上thượng 奴nô 沃ốc 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 烏ô [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 下hạ 冝# 作tác 䧢# 䧢# 二nhị 同đồng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 方phương 經kinh 作tác 耨nậu 軀khu )# 。

鉢bát 閃thiểm

(# 音âm 陝# )# 。

矩củ 囉ra

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

婆bà 鍐#

(# 無vô 犯phạm 反phản )# 。

荼đồ 枳chỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 中trung 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 女nữ 里lý 反phản )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

怜# 慜mẫn

(# 上thượng 力lực 千thiên 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

壤nhưỡng 囊nang

(# 上thượng 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

囉ra [口*誓]#

(# 時thời 世thế 反phản )# 。

# 卻khước 浙chiết

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 合hợp 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 下hạ 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 下hạ 方phương 本bổn 云vân 吽hồng 佉khư 佐tá [口*洛]# 此thử 本bổn 云vân # 卻khước 浙chiết 囉ra )# 。

鉾mâu #

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

兇hung 愚ngu

(# 上thượng 許hứa 恭cung 反phản )# 。

无# 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản )# 。

旱hạn 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

頸cảnh 挂quải

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 下hạ 古cổ 話thoại 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

野dã [曼-又+万]#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

橫hoạnh/hoành 括quát

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

遏át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 音âm 終chung )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

車xa 輅lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

虵xà 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

# 麻ma

(# 上thượng 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

田điền 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

吸hấp 人nhân

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 噏hấp [口*((看-目)*月)]# )# 。

病bệnh [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

市thị 䣑#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

入nhập 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 知tri

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 或hoặc 作tác 壽thọ 音âm 受thọ 下hạ 方phương 本bổn 云vân 无# 量lượng 壽thọ 智trí 佛Phật 不bất 委ủy 何hà 正chánh )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

(# 此thử 本bổn 內nội 十thập 一nhất 佛Phật 名danh 下hạ 只chỉ 反phản 書thư 梵Phạm 云vân 字tự 並tịnh 無vô 梵Phạn 語ngữ 也dã 下hạ 方phương 本bổn 云vân 娑sa 羅la 三tam 佛Phật 梵Phạm 名danh 娑sa 禮lễ 捺nại 囉ra 囉ra 惹nhạ 開khai 敷phu 花hoa 三tam 佛Phật 梵Phạm 名danh 三tam 矩củ 蘇tô 弭nhị 寶bảo 幢tràng 佛Phật 梵Phạm 名danh 囉ra 怛đát 曩nẵng 計kế 都đô 阿a [弓*(乞-乙+小)]# 陁# 佛Phật 梵Phạm 名danh 阿a 跢đa 婆bà 野dã 无# 量lượng 壽thọ 智trí 佛Phật 梵Phạm 名danh 阿a [弓*(乞-乙+小)]# 跢đa # 枳chỉ 孃nương 曩nẵng 山sơn 王vương 佛Phật 梵Phạm 名danh 勢thế 禮lễ 捺nại 囉ra 囉ra 惹nhạ 作tác 日nhật 光quang 佛Phật 梵Phạm 名danh [侮-母+小]# 崩băng 迦ca 囉ra 極cực 安an 穩ổn 佛Phật 梵Phạm 名danh 䔉# [占-口+乙]# 史sử 麼ma 善thiện 眼nhãn 佛Phật 梵Phạm 名danh 蘇tô 甯ninh 怛đát 囉ra 法Pháp 幢tràng 佛Phật 梵Phạm 名danh 達đạt 麼ma 計kế 都đô 光quang # 佛Phật 梵Phạm 名danh 不bất # 婆bà 麼ma 里lý 其kỳ 一nhất 一nhất 佛Phật 名danh 上thượng 皆giai 有hữu 敬kính 禮lễ 之chi 字tự 以dĩ 文văn 繁phồn 故cố 略lược 之chi )# 。

吽hồng 卻khước 折chiết 囉ra

(# 与# 前tiền # 卻khước 浙chiết 囉ra 字tự 音âm 同đồng 呼hô 之chi 如như 前tiền 已dĩ 切thiết 也dã 下hạ 方phương 本bổn 此thử 處xứ 不bất 再tái 說thuyết )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

摩ma 呢#

(# 音âm # )# 。

戰chiến 闡xiển

(# 都đô 豆đậu 反phản 競cạnh 也dã 爭tranh 也dã 正chánh 作tác 闘# 門môn 二nhị 形hình 字tự 從tùng 兩lưỡng 刃nhận 相tương 向hướng 也dã 下hạ 方phương 本bổn 作tác 戰chiến 開khai )# 。

[匈/几]# #

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

[王*((鞨-人-└)+匕)]# [王*((鞨-人-└)+匕)]#

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 音âm 剖phẫu 正chánh 作tác 輵# 也dã 下hạ 又hựu 居cư 謁yết 反phản 正chánh 作tác 羯yết 鍻# 二nhị 形hình 輵# 羯yết 二nhị 呼hô 並tịnh 通thông 正chánh 言ngôn 末mạt 羅la 羯yết 多đa 。 寶bảo 名danh 也dã 此thử 之chi 玉ngọc 類loại 也dã 綠lục 色sắc 下hạ 方phương 本bổn 作tác 靺mạt 羯yết 是thị 也dã )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

[宋-木+祋]# 擊kích

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

粖mạt 香hương

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 徐từ 姉# 反phản 似tự 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 下hạ 方phương 本bổn 云vân 虎hổ 狼lang 䖝# 獸thú )# 。

大Đại 普Phổ 賢Hiền 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

多đa 擲trịch 哆đa

(# 下hạ 丑sửu 加gia 反phản 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 怛đát 姪điệt 他tha 是thị 也dã 又hựu 多đa 个# 反phản )# 。

阿a 咤trá

(# 陟trắc 加gia 反phản )# 。

扷# 坻để

(# 上thượng 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# 下hạ 音âm 底để )# 。

哹# 吒tra 吒tra

(# 上thượng 音âm 浮phù 又hựu 普phổ 周chu 反phản 下hạ 二nhị 竹trúc 家gia 反phản )# 。

浮phù 律luật

(# 上thượng 伏phục 牟mâu 反phản )# 。

呼hô 吒tra 吒tra

(# 三tam 並tịnh 同đồng 哹# 吒tra 吒tra 也dã 上thượng 又hựu 火hỏa 乎hồ 反phản 非phi )# 。

玄Huyền 師Sư 颰Bạt 陁# 羅La 所Sở 說Thuyết 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 師sư

(# 上thượng 合hợp 作tác 卍vạn ▆# 二nhị 形hình 同đồng 音âm 幻huyễn )# 。

[颱-台+(乏-之+犬)]# 陁# 羅la

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 唐đường 云vân 賢hiền )# 。

首thủ [烈-列+利]#

(# 經kinh 之chi 咒chú 語ngữ 別biệt 無vô 切thiết 脚cước )# 。

珊san 千thiên 亐#

(# 同đồng 上thượng )# 。

摩ma 莬#

(# 奴nô 侯hầu 反phản 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。

[這-言+罪]# 持trì

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

皆giai 捄#

(# 居cư 右hữu 反phản 護hộ 也dã 助trợ 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 救cứu # 二nhị 形hình 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

璅tỏa 㧡#

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản 正chánh 作tác 鏁tỏa 械giới 也dã 下hạ 又hựu 音âm 亥hợi 非phi 用dụng )# 。

持Trì 世Thế 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 奘tráng

(# 徂# 朗lãng 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 奘tráng )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

瞢măng 揭yết

(# 上thượng 莫mạc 弘hoằng 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

頞át 折chiết

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 旨chỉ 熱nhiệt 反phản )# 。

頞át 摺#

(# # # 反phản )# 。

嗢ốt 伽già

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

哳# #

(# 上thượng 竹trúc 黠hiệt 反phản )# 。

䭾#

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản )# 。

鉢bát 柆#

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

[罩-卓+首]# 沬muội

(# 上thượng 烏ô 感cảm 烏ô 合hợp 二nhị 反phản 正chánh 作tác 罯# 也dã )# 。

秧# 矩củ

(# 上thượng 烏ô 郎lang 反phản 下hạ 侯hầu 禹vũ 反phản )# 。

[泳-永+(卄/(匚@一))]# 矩củ

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

咀trớ 麗lệ

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 呾đát )# 。

羯yết để

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 竹trúc 皆giai 反phản )# 。

眤# [(刀*刀)/止]#

(# 上thượng # 日nhật 反phản 下hạ 所sở 戢tập 反phản )# 。

呾đát 他tha

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

䬃# 沬muội

(# 上thượng 桒# 合hợp 反phản )# 。

譜# 洛lạc

(# 上thượng 布bố 古cổ 反phản )# 。

制chế 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

栗lật 砧#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

[颱-台+(立-〦+一)]# 沫mạt

(# 上thượng 桒# 合hợp 反phản 前tiền 作tác 䬃# 沬muội 是thị 也dã )# 。

摩Ma # 羅La 亶Đẳng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羅la 亶đẳng

(# 多đa 坦thản 反phản )# 。

目mục 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

金kim [阿-可+曼]#

(# 莫mạc 女nữ 莫mạc 半bán 二nhị 反phản 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác 金kim # 陁# 羅la # 集tập 作tác 金kim 鏝# 也dã 今kim 冝# 作tác # 目mục 顏nhan 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

陂bi 踺#

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản 下hạ 居cư 軰# 反phản 陁# 羅la # 集tập 作tác 跛bả 蹇kiển 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 跘# 継# 也dã 跘# 音âm 半bán 下hạ 又hựu 郭quách 迻# 作tác 丘khâu 言ngôn 反phản 非phi 也dã )# 。

瘖âm 痾#

(# 上thượng 於ư 金kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á )# 。

尸thi 疰chú

(# 注chú 懈giải 二nhị 音âm )# 。

未vị 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

暍hát 死tử

(# 上thượng 於ư 歇hiết 反phản )# 。

逋# 禱đảo

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác 餔bô 禱đảo )# 。

羗khương 虜lỗ

(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

嵠khê 谷cốc

(# 上thượng 去khứ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

井tỉnh [穴/黽]#

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

安An 宅Trạch 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

惚hốt 色sắc

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[怙-口+(罩-卓+心)]# 憂ưu

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản 正chánh 作tác 懷hoài )# 。

嚬tần 呻thân

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản )# 。

南nam 庌nhã

(# 音âm 雅nhã 廳thính 也dã )# 。

竇đậu 鑿tạc

(# 上thượng 子tử 吉cát 反phản 下hạ 自tự 作tác 反phản )# 。

[泳-永+園]# 邊biên

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 圂# 溷hỗn 二nhị 形hình )# 。

護Hộ 諸Chư 童Đồng 子Tử 。 陁# 羅La 尼Ni 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

婆bà 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 遅# 祇kỳ 底để 三tam 音âm )# 。

歐âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

噫# 噦uyết

(# 上thượng 烏ô 介giới 反phản 下hạ 於ư 劣liệt 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

羅la 俾tỉ

(# 卑ty 尒# 反phản )# 。

多đa 娙#

(# 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# )# 。

[月*(口/又/木)]# 絺hy

(# 上thượng 步bộ 安an 反phản 下hạ 丑sửu 夷di 反phản )# 。

六Lục 門Môn 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

懺sám 䛧#

(# 莫mạc 計kế 反phản )# 。

羼sằn 帝đế

(# 上thượng 楚sở 諫gián 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 迭điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

鑠thước 毗tỳ

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

未vị 諾nặc

(# 奴nô 各các 反phản )# 。

清Thanh 淨Tịnh 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 普Phổ 賢Hiền 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

枳chỉ #

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

攝nhiếp 皤bàn

(# 蒲bồ 果quả 反phản )# 。

跢đa 姪điệt

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 下hạ 中trung 結kết 反phản )# 。

輸du 噌# 哆đa

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 中trung 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản 中trung 又hựu 楚sở 耕canh 反phản 文văn 選tuyển 云vân 鍾chung 聲thanh 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 囉ra

(# 上thượng 根căn 沒một 反phản )# 。

湮nhân #

(# 上thượng 烏ô 禮lễ 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 跽kị

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 下hạ 巨cự 几kỉ 反phản 作tác 胡hồ 跪quỵ 謂vị 一nhất 膝tất 加gia 地địa 也dã 上thượng 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã )# 。

澡táo 鑵#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

蓽tất 鉢bát

(# 上thượng 音âm 畢tất 下hạ 正chánh 作tác 芰kị 北bắc 末mạt 反phản )# 。

阿A 吒Tra 婆Bà 拘Câu 鬼Quỷ 神Thần 大Đại 將Tướng 。 上Thượng 佛Phật 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[咒-几+田]# 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 羊dương 鳴minh 音âm )# 。

荼đồ 濘nính

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản 奴nô 計kế 二nhị 反phản )# 。

唏# 梨lê

(# 上thượng 許hứa 既ký 反phản )# 。

利lợi #

(# 究cứu 那na 反phản 經kinh 自tự 切thiết 陁# 羅la 尼ni 集tập 作tác 叚giả )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# [泳-永+(土/米)]#

(# 音âm 七thất 陁# 羅la # 集tập 作tác 漆tất 字tự 也dã )# 。

呿khư #

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

# 䉛#

(# 烏ô 刀đao 反phản )# 。

轢lịch 碎toái

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 又hựu 歷lịch 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

諸Chư 佛Phật 心Tâm 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 正chánh 作tác 殑căng )# 。

佛Phật 睇thê

(# 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

咀trớ 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

[醫-酉+王]# 建kiến

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[醫-酉+王]# 多đa

(# 同đồng 上thượng )# 。

咀trớ 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 達đạt 結kết 反phản )# 。

# 睇thê

(# 上thượng 書thư 呂lữ 反phản 下hạ 音âm 第đệ )# 。

沮trở 沫mạt

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 誤ngộ )# 。

[(网-ㄨ)/音]# 波ba

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。

揭yết 囇lệ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

揭yết [口*洛]#

(# 音âm 洛lạc 轉chuyển 舌thiệt )# 。

[曼-又+万]# 稚trĩ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 池trì 利lợi 反phản )# 。

鶻cốt 魯lỗ

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản )# 。

婆bà 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

喝hát [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 許hứa 葛cát 反phản 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi )# 。

兇hung 悖bội

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 大Đại 七Thất 寶Bảo 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

寫tả 地địa

(# 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

也dã 貸thải

(# 他tha 代đại 反phản )# 。

曇đàm 坻để

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 下hạ 禮lễ 反phản )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 食thực 反phản 此thử 云vân 學học 亦diệc 云vân 隨tùy 順thuận 元nguyên 為vi )# 。

阿A [弓*(乞-乙+小)]# 陁# 鼓Cổ 音Âm 聲Thanh 王Vương 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[壴*(屮/又)]# 音âm

(# 上thượng 音âm 古cổ 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 也dã 字tự 從tùng [屮/又]# 〃# 音âm 叨# )# 。

姪điệt 咃tha

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 音âm 他tha )# 。

昵ni 闍xà

(# 上thượng # 日nhật 反phản 下hạ 實thật 遮già 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 迡# 閭lư 非phi )# 。

茂mậu #

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

茂mậu 仚#

(# 去khứ 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

多đa 虵xà

(# 音âm 也dã )# 。

裘cừu [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

[夏*番]# 扇thiên/phiến

(# 上thượng 音âm 伏phục 香hương 氣khí 也dã 正chánh 作tác 馥phức 或hoặc 作tác ▆# 也dã 下hạ 尸thi 戰chiến 反phản 風phong 動động 也dã 又hựu 上thượng 冝# 作tác [番*頁]# 音âm 婆bà 番phiên 〃# 勇dũng 舞vũ [白/八]# 也dã 廣quảng 百bách 論luận 云vân 如như 花hoa 樹thụ 名danh 也dã 好hảo/hiếu 音âm 樂nhạc 聞văn 作tác 樂nhạc 聲thanh 舉cử 身thân 搖dao 動động 枝chi 條điều 裊# 娜na 如như 儛# 躍dược 人nhân 此thử 經Kinh 云vân 復phục 有hữu 樹thụ 王vương 。 香hương 風phong [夏*番]# 扇thiên/phiến 出xuất 和hòa 雅nhã 音âm 是thị 也dã )# 。

跏già 趺phu

(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 夫phu )# 。

八Bát 名Danh 普Phổ 密Mật 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

頞át để

(# 上thượng 安an 葛cát 反phản 下hạ 竹trúc 皆giai 反phản )# 。

[穴/(怡-台+未)]# 利lợi

(# 上thượng 蜜mật 二nhị 反phản )# 。

薜bệ

(# 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 六Lục 字Tự 大Đại 陁# 羅La 尼Ni 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

於ư 軻kha

(# 苦khổ 我ngã 反phản )# 。

[(上/天)*(企-止+米)]# 葛cát

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 古cổ 曷hạt 反phản )# 。

拔Bạt 濟Tế 苦Khổ 難Nạn 。 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

搩kiệt 尼ni

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi )# 。

[戒-廾+人]# 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác [戒-廾+人]# )# 。

播bá 簸phả

(# 補bổ 果quả 反phản )# 。

景cảnh

智trí 炬cự 陁# 羅la 尼ni 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 六lục 經kinh 二nhị 十thập 六lục 卷quyển 同đồng 帙# 。

智Trí 炬Cự 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

囉ra 拖tha

(# 陁# 我ngã 反phản )# 。

地địa lê

(# 力lực 脂chi 反phản 彈đàn 舌thiệt )# 。

簛# 邪tà

(# 上thượng 補bổ 我ngã 反phản 正chánh 作tác 簸phả 又hựu 字tự 體thể 似tự 䔮# 音âm 斯tư 非phi 也dã 下hạ 以dĩ 歌ca 反phản )# 。

遜tốn 杜đỗ

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản 下hạ 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

[醫-酉+馬]# 闥thát

(# 上thượng 於ư 雞kê 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

羯yết 囉ra

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

屈khuất 嚕rô

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

勃bột 仾#

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

柂# 蘇tô

(# 上thượng 陁# 可khả 反phản )# 。

䬃# 婆bà

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

[戒-廾+人]# [詀-口+乙]#

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

地địa 篦bề

(# 補bổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 拏noa

(# # 加gia 反phản )# 。

屈khuất 嚧rô

(# 上thượng 丘khâu 勿vật 反phản 下hạ 洛lạc 乎hồ 反phản )# 。

壤nhưỡng 奴nô

(# 上thượng 如như 兩lưỡng 反phản )# 。

嗢ốt 迦ca 寫tả

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 中trung 居cư 也dã 反phản 下hạ 斯tư 舸khả 反phản )# 。

斯tư 舸khả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

揭yết 多đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

矩củ 吒tra

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản )# 。

暱# 婆bà

(# 上thượng 奴nô 吉cát 反phản )# 。

鼻tị 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

摩ma 漅#

(# 蘇tô 括quát 反phản )# 。

是thị 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

諸Chư 佛Phật 集Tập 會Hội 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[乏-之+犬]# 撗hoàng

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

折chiết 禮lễ

(# 上thượng 市thị 熱nhiệt 反phản )# 。

那na để

(# 卓trác 皆giai 反phản )# 。

折chiết lê

(# 上thượng 戶hộ 熱nhiệt 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 呼hô 計kế 反phản )# 。

奢xa 麼ma

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 莫mạc 小tiểu 反phản )# 。

[戒-廾+人]# 暑thử

(# 上thượng 式thức 遇ngộ 反phản 下hạ 輸du 矩củ 反phản )# 。

# 〃#

(# 呼hô 濫lạm 反phản )# 。

蹬đẳng [老/目]#

(# 上thượng 都đô 恆hằng 反phản )# 。

折chiết 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

# 凌lăng

(# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản 下hạ 力lực 證chứng 反phản )# 。

災tai 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 災tai )# 。

偑# 著trước

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 又hựu 音âm 風phong 誤ngộ )# 。

簡giản 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 限hạn 反phản 亦diệc 作tác 揀giản )# 。

[禾*冗]# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 正chánh 作tác 秔canh )# 。

佛Phật 說Thuyết 賢Hiền 首Thủ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

颰bạt 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 朱chu 而nhi 兖# 二nhị 反phản 柔nhu 也dã 弱nhược 也dã )# 。

憘hỉ 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 嬉hi 僖# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 喜hỷ 情tình 也dã )# 。

觀quán 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 隨Tùy 求Cầu 即Tức 得Đắc 陁# 羅La 尼Ni 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

癲điên 癎giản

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 戶hộ 間gian 反phản )# 。

厭yếm 蛊#

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

# 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

扷# 折chiết

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản 下hạ 時thời 熱nhiệt 反phản )# 。

什thập 伐phạt

(# 上thượng 是thị 入nhập 反phản 下hạ 父phụ 發phát 反phản )# 。

槾# 雞kê

(# 上thượng 力lực 登đăng 反phản 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

沒một 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản )# 。

皤bàn 史sử

(# 上thượng 薄bạc 何hà 反phản )# 。

澷# 哆đa

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

秫thuật 悌đễ

(# 上thượng 輸du 律luật 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

末mạt 抳nê

(# # 尒# 反phản )# 。

㰤# #

(# 上thượng 呵ha 可khả 反phản 下hạ 洛lạc 与# 反phản )# 。

恆hằng 詑#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 悞ngộ 下hạ 他tha 我ngã 反phản )# 。

# 哆đa 喃nẩm

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 中trung 丁đinh 佐tá 反phản 下hạ 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

布bố 攞la

(# 洛lạc 可khả 反phản )# 。

哦nga 訶ha 禰nể

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

呬hê 哩rị

(# 上thượng 音âm 四tứ 下hạ 音âm 里lý 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 悉tất 哩rị )# 。

[口*薩]# 麼ma

(# 上thượng 蘇tô 葛cát 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 薩tát 麼ma )# 。

[口*洛]# 又hựu 麼ma

(# 上thượng 力lực 角giác 反phản )# 。

[口*洛]# 又hựu mâm

(# 上thượng 力lực 角giác 反phản 中trung 初sơ 加gia 反phản 下hạ 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

嚩phạ 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

達đạt [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

靺mạt 囉ra

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

莾mãng 伽già

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

朅khiết 祗chi

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

# 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

[口*(卄/(阿-可+辛)/子)]# 皤bàn

(# 上thượng 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

# 哆đa

(# 上thượng 力lực 与# 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

䛧# 弊tệ

(# 上thượng 米mễ 計kế 反phản 下hạ 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

懵mộng 哦nga

(# 上thượng 莫mạc 鄧đặng 反phản 下hạ 冝# 者giả 反phản )# 。

迦ca 灆lam

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

茗mính 縊ải

(# 上thượng 莫mạc 頂đảnh 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

阿a 苫thiêm

(# 式thức 占chiêm 反phản )# 。

慕mộ 㗚lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

瑟sắt 咤trá

(# 丑sửu 嫁giá 反phản 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 底để 慧tuệ 侘sá )# 。

吒tra 邲#

(# 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

帶đái [口*束*頁]#

(# 音âm 頼# 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 怛đát [娕*頁]# )# 。

係hệ 謎mê

(# 上thượng 胡hồ 禮lễ 反phản 下hạ 米mễ 計kế 反phản )# 。

移di 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản 曳duệ 字tự 切thiết 脚cước )# 。

努nỗ 矖#

(# 所sở 賈cổ 反phản 又hựu 力lực 支chi 反phản 悞ngộ )# 。

努nỗ 曬sái

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 弊tệ

(# 上thượng 力lực 底để 反phản 下hạ 毗tỳ 葉diệp 反phản )# 。

帝đế 釤sam

(# 所sở 鑒giám 反phản )# 。

唎rị [口*槾]#

(# 上thượng 力lực [至*支]# 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản 又hựu 郎lang 等đẳng 反phản 正chánh 作tác 㘄# 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 捨xả 哩rị 覽lãm 又hựu 音âm 楞lăng 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

步bộ [口*立]#

(# 郎lang 合hợp 反phản 又hựu 音âm 立lập 貞trinh 元nguyên 經kinh 作tác 邵# 囉ra )# 。

帝đế [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# # 注chú 反phản )# 。

[胺-女+(尸@貝)]# 䭾#

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

野dã 聹ninh

(# 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

# 䭾# [侮-母+小]#

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

瑟sắt 席tịch

(# 竹trúc 別biệt 反phản 經kinh 自tự 切thiết 二nhị 合hợp 呼hô )# 。

矖# #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 斤cân 例lệ 反phản )# 。

吽hồng 吽hồng

(# 牛ngưu 鳴minh 反phản )# 。

[癹-几+口]# [癹-几+口]#

(# 普phổ 末mạt 反phản )# 。

舩# 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

丘khâu [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 魚ngư 名danh )# 。

剛cang 電điện

(# 電điện 字tự 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 殿điện 非phi )# 。

蚉# 䖟#

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

蓮liên 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

折chiết 羯yết

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 魔Ma # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

駃khoái 水thủy

(# 上thượng 音âm 使sử 速tốc 也dã )# 。

係hệ 著trước

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

反phản 㑦#

(# 力lực 計kế 反phản 佷hận 也dã )# 。

自tự 首thủ

(# 手thủ 救cứu 反phản 自tự 〡# 非phi 罪tội 也dã )# 。

殃ương 舋hấn

(# 忻hãn 覲cận 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 斷đoạn 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 亦diệc 作tác 療liệu 蛘# 二nhị 形hình )# 。

愕ngạc 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

陽dương 隧#

(# 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã 可khả 以dĩ 取thủ 火hỏa 於ư 日nhật 中trung 也dã 正chánh 作tác 墜trụy 鐩# 燧toại 三tam 形hình )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

枷già 鎻#

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 胡hồ 如như 反phản 下hạ 才tài 斯tư 反phản )# 。

唐đường 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 搪đường 揬đột )# 。

㧾# 持trì

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 誤ngộ )# 。

不bất 懅cứ

(# 其kỳ 處xứ 反phản )# 。

原nguyên 赦xá

(# 音âm 舍xá 寬khoan 免miễn 也dã )# 。

異Dị 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 本Bổn [起-巳+尺]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

有hữu 華hoa

(# 音âm 花hoa )# 。

七thất #

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

雇cố 華hoa

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 火hỏa 。

扷# 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 應ưng 言ngôn [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 羅la 此thử 云vân 賢hiền 少thiểu 陁# 字tự 也dã )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã )# 。

羅la 榖cốc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

攘nhương 之chi

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

以dĩ [社-土+疊]#

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

皃# 堅kiên

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 完hoàn )# 。

鞬# 德đức

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

馭ngự 者giả

(# 上thượng 魚ngư 據cứ 反phản )# 。

馭ngự 者giả

(# 同đồng 上thượng )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 主chủ 反phản )# 。

誘dụ 恤tuất

(# 上thượng 丑sửu 柳liễu 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản )# 。

痟tiêu 瘦sấu

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

迄hất 無vô

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản 至chí 也dã )# 。

併tinh 首thủ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 並tịnh 也dã )# 。

牀sàng 廗#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

伏phục 鞁bị [目*(宜/八)]#

(# 上thượng 扶phù 福phước 反phản 匐bặc 也dã 中trung 冝# 作tác 鞞bệ [鼙-支+皮]# ▆# ▆# 敕sắc 五ngũ 罔võng 步bộ 迷mê 反phản 小tiểu 皷cổ 也dã 下hạ 莫mạc 丑sửu 反phản 臥ngọa 也dã # 也dã 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 枕chẩm 皷cổ 而nhi 臥ngọa 本bổn 行hạnh 經Kinh 云vân 抱bão 皷cổ 而nhi 眠miên 並tịnh 是thị 也dã 中trung 又hựu 被bị 怶# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

佃# 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 羊dương 反phản )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

今kim 且thả

(# 多đa 案án 反phản 正chánh 作tác 旦đán )# 。

賁# 識thức

(# 上thượng 彼bỉ 義nghĩa 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu # 汾# 奔bôn 三tam 音âm )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

駐trú 馬mã

(# 上thượng 竹trúc 注chú 反phản 止chỉ 也dã 住trụ 卓trác 馬mã 待đãi 人nhân 也dã )# 。

麏# 鹿lộc

(# 上thượng 居cư 筠# 反phản 杜đỗ 鹿lộc )# 。

窈yểu 林lâm

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

䈥# 髄#

(# 上thượng 居cư 殼xác 反phản 下hạ 息tức 委ủy 反phản )# 。

題đề 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

䖝# 蛾nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 亦diệc 作tác [虫*非]# 蜚# )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

悼điệu 哀ai

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

歐âu 者giả

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 〡# 僂lũ 不bất 伸thân 也dã 正chánh 作tác 傴ủ 又hựu 烏ô 侯hầu 烏ô 口khẩu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

出Xuất 生Sanh 菩Bồ 提Đề 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 里lý 反phản )# 。

若nhược [骨*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

# 轝#

(# 上thượng 音âm 像tượng 下hạ 音âm 余dư 正chánh 作tác 象tượng 輿dư )# 。

舡# 舫phưởng

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 音âm 放phóng 上thượng 又hựu 呼hô 江giang 反phản 非phi 用dụng )# 。

阿a 鋡hàm

(# 戶hộ 南nam 反phản )# 。

幽u [日*(宜/八)]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

多đa 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 下hạ 木mộc 乎hồ 反phản )# 。

紆hu 伏phục 哆đa

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản )# 。

# #

(# [蜎-口+ㄙ]# 蠅dăng 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蠅dăng

(# 上thượng 伊y 玄huyền 反phản ▆# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

哆đa [口*隆]#

(# 上thượng 多đa 我ngã 反phản 下hạ 洛lạc 中trung 反phản 彈đàn 舌thiệt 呼hô 之chi )# 。

磨ma 㑚#

(# 奴nô 可khả 反phản 出xuất 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận )# 。

毗tỳ 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

系hệ 履lý

(# 上thượng 音âm 覓mịch 又hựu 戶hộ 計kế 反phản )# 。

麴# 磨ma

(# 上thượng 丘khâu 六lục 反phản )# 。

阿a 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở [梳-木+口]# 反phản 咒chú 也dã 正chánh 作tác 詛trớ 也dã 尚thượng 書thư 曰viết 以dĩ 言ngôn 告cáo 神thần 曰viết 詛trớ 也dã 又hựu 慈từ 与# 子tử 与# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

觀quán 自tự 在tại 如như 意ý 。 輪luân 菩Bồ 薩Tát 瑜du 岐kỳ 法Pháp 要yếu 一nhất 卷quyển

瑜du 岐kỳ

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản 亦diệc 云vân 瑜du 伽già 唐đường 言ngôn 相tương 應ứng 亦diệc 云vân 修tu 行hành )# 。

度độ 㟏#

(# 呼hô 含hàm 反phản )# 。

娜na 麼ma

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

呾đát 梵Phạm

(# 上thượng 都đô 割cát 反phản )# 。

躶# 黑hắc

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 棵# 也dã 赤xích 躰# 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 俗tục 謂vị 躶# 為vi # 口khẩu 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# [口*(曰/羅)]# 吽hồng

(# 下hạ 一nhất 牛ngưu 鳴minh 音âm 急cấp 呼hô )# 。

稱xưng mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

相tương/tướng 拍phách

(# 音âm 百bách )# 。

願nguyện 拍phách

(# 同đồng 上thượng )# 。

捻nẫm 字tự

(# 上thượng 奴nô 頰giáp 反phản )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 哩rị

(# 上thượng 恨hận 沒một 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

lộ 弭nhị

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

句cú 㟏#

(# 呼hô 含hàm 反phản )# 。

芙phù 蓉dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 容dung )# 。

使sử 豰#

(# 何hà 故cố 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 音âm [尸@口]# )# 。

枳chỉ 惹nhạ

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản )# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

巘nghiễn 提đề

(# 上thượng 魚ngư 蹇kiển 反phản 亦diệc 作tác 讞# )# 。

靺mạt 哩rị

(# 上thượng 木mộc 鉢bát 反phản )# 。

吽hồng 泮phấn

(# 音âm 判phán 冝# 入nhập 聲thanh 呼hô )# 。

拔Bạt 除Trừ 罪Tội 障Chướng 咒Chú 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

揭yết # 驃phiếu

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 中trung 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

羅la #

(# 呼hô 割cát 反phản )# 。

勃bột 纜#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 郎lang 闞# 反phản )# 。

唅hám 唅hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản 又hựu 音âm 㟏# )# 。

那na 市thị

(# 是thị 反phản )# 。

[癹-几+口]#

(# 普phổ 末mạt 反phản )# 。

苦khổ 麼ma

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

都đô 嗢ốt

(# 烏ô 沒một 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 陝# 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。

佛Phật 說Thuyết 善Thiện 夜Dạ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

怛đát 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

喇lặt [侮-母+小]#

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 耳nhĩ 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 柂#

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

㨖# 〃#

(# 音âm 致trí )# 。

剌lạt [膩-二+一]#

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 二nhị 反phản )# 。

[禾*聶]# 鉢bát

(# 上thượng 失thất 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp 攝nhiếp 二nhị 形hình )# 。

拽duệ 體thể

(# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản 下hạ 天thiên 移di 反phản )# 。

頞át 喇lặt

(# 上thượng 安an 葛cát 反phản )# 。

波ba [商-口+衣]#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

圓viên 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

窒# 哩rị

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản )# 。

枳chỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

鬼quỷ 鬽#

(# 音âm 魅mị )# 。

虛Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 能năng 滿mãn 諸chư 願nguyện 最tối 勝thắng 心tâm 陁# 羅la 尼ni 求cầu 聞văn 持trì 法Pháp 一nhất 卷quyển

白bạch 氎điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

編biên 附phụ

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

恰kháp 湏#

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

其kỳ [牛*(尤-尢+木)]#

(# 音âm 床sàng 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

蕎# 麦#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

橘quất 栢#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản )# 。

洗tẩy 盥quán

(# 音âm 灌quán )# 。

楨# 上thượng

(# 上thượng 知tri 孟# 反phản 正chánh 作tác [怡-台+(宋-木+登)]# )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

日nhật 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

盛thịnh 貯trữ

(# 知tri 呂lữ 反phản )# 。

攪giảo 蘇tô

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 百Bách 千Thiên 印Ấn 陁# 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

珊san 招chiêu

(# 上thượng 先tiên 安an 反phản )# 。

具cụ 儜nảnh

(# 女nữ 耕canh 反phản )# 。

婆bà 嘶#

(# 上thượng 去khứ 聲thanh 下hạ 音âm 西tây )# 。

薎# 囇lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

怛đát 囇lệ

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 又hựu 將tương 預dự 反phản 誤ngộ )# 。

揭yết 多đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản 〡# 摩ma )# 。

[戒-廾+人]#

(# 商thương 遇ngộ 反phản 〡# 提đề )# 。

佛Phật 說Thuyết 㽵# 嚴Nghiêm 王Vương 陁# 羅La 尼Ni 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

俱câu #

(# 竹trúc # 反phản )# 。

咀trớ 他tha

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

咀trớ 姪điệt

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

勃bột 睇thê

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản )# 。

晡bô 喇lặt

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

達đạt 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

瑟sắt 侘sá

(# 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

速tốc 企xí

(# 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

香Hương 王Vương 菩Bồ 薩Tát 。 陁# 羅la 尼ni 咒chú 一nhất 卷quyển

吉cát #

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

只chỉ 㨖#

(# 音âm 致trí )# 。

[曼-又+万]# 底để

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

頞át 陁#

(# 上thượng 安an 葛cát 反phản )# 。

般bát 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

錦cẩm 謎mê

(# 莫mạc 計kế 反phản )# 。

拽duệ 叱sất

(# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản 下hạ 赤xích 日nhật 反phản )# 。

以dĩ 把bả

(# 北bắc 馬mã 反phản )# 。

珠châu 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

豆đậu [葷-車+祋]#

(# 呼hô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 蔻# )# 。

濾lự 水thủy

(# 上thượng 刀đao 御ngự 反phản )# 。

嚼tước 楊dương

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。

心Tâm 明Minh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

舘# 門môn

(# 上thượng 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

執chấp 㸑#

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

炊xuy 飯phạn

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。

琦kỳ 相tương/tướng

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

山sơn 罡#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

[囗@召]# 灼chước

(# 上thượng 俱câu 永vĩnh 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

# 咎cữu

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

[革*奇]# 制chế

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 絆bán 也dã 正chánh 作tác 羈ki 也dã )# 。

捭bãi 飯phạn

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 〡# 漉lộc 也dã 正chánh 作tác 箄# [打-丁+庳]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 愽# 買mãi 反phản 撥bát 也dã 非phi 用dụng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 匕chủy 以dĩ 潷# 字tự 替thế 之chi 潷# 音âm 筆bút 去khứ 滓chỉ 也dã 上thượng 音âm 妣# )# 。

一nhất 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

達đạt 嚫sấn

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

鞍yên 勒lặc

(# 上thượng # 寒hàn 反phản )# 。

貲ti 數số

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã 正chánh 作tác 訾tí )# 。

佛Phật 說Thuyết 鹿Lộc 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

焭# 悸quý

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 求cầu 季quý 反phản )# 。

失thất 措thố

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

獵liệp 弶cương

(# 上thượng 力lực # 反phản 下hạ 巨cự 亮lượng 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

矇# 矇#

(# 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

腥tinh 臊tao

(# 蘇tô 刁điêu 反phản )# 。

狡# 猾#

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

苟cẩu 得đắc

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

糜mi 朽hủ

(# 上thượng 羙# 為vi 反phản 下hạ 許hứa 有hữu 反phản )# 。

呦# 呦#

(# 音âm 幽u 鹿lộc 鳴minh 也dã 亦diệc 作tác 次thứ [幼*欠]# 二nhị 形hình )# 。

廚# 宰tể

(# 上thượng 直trực 未vị 反phản 下hạ 作tác 彩thải 反phản 正chánh 作tác [宋-木+羔]# )# 。

烹phanh 俎#

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 煑chử 也dã 下hạ 側trắc 所sở 反phản 內nội 几kỉ 也dã )# 。

[亦*ㄆ]# 原nguyên

(# 上thượng 書thư 夜dạ 反phản 下hạ 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

嘯khiếu 侶lữ

(# 上thượng 蘇tô # 反phản 吟ngâm 也dã 亦diệc # 也dã 鹿lộc 喚hoán 伴bạn 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 月Nguyệt 明Minh 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鹽diêm 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 又hựu 音âm 閻diêm )# 。

髀bễ 上thượng

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

驚kinh 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

恱# 懌dịch

(# 羊dương 益ích 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 改cải 也dã )# 。

除trừ 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản 差sai 也dã 勝thắng 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 救Cứu 面Diện 然Nhiên 餓Ngạ 鬼Quỷ 陁# 羅La 尼Ni 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羸luy 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

枯khô 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

那na 麼ma

(# 莫mạc 跛bả 反phản )# 。

揭yết 多đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 丁đinh 去khứ )# 。

枳chỉ 帝đế

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

虎hổ 吽hồng

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 嗚ô 音âm 見kiến 別biệt 本bổn 單đơn 作tác 吽hồng 字tự )# 。

佛Phật 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[擴-黃+(建-干+├)]# 慧tuệ

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 徒đồ 帝đế 二nhị 反phản 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 誤ngộ )# 。

燒thiêu 燥táo

(# 蘇tô 早tảo 反phản 乾can/kiền/càn 〡# 反phản )# 。

感cảm 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản 竭kiệt 也dã 乏phạp 也dã )# 。

備bị 殖thực

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

殉# 利lợi

(# 上thượng 辝# 閏nhuận 反phản )# 。

傲ngạo #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

遽cự 相tương/tướng

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 競cạnh 也dã 急cấp 也dã )# 。

[冒-目+且]# 記ký

(# 上thượng [仁-二+步]# 記ký 反phản 住trụ 也dã 委ủy 也dã 委ủy 弃khí 也dã 謂vị 弃khí 而nhi 不bất 荅# 也dã 正chánh 作tác 置trí 置trí 二nhị 形hình 也dã 四tứ 荅# 之chi 一nhất 也dã )# 。

佛Phật 垂Thùy 般Bát 涅Niết 槃Bàn 略Lược 說Thuyết 教Giáo 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 口khẩu 佷hận 反phản 耕canh 也dã 力lực 也dã 治trị 也dã )# 。

掘quật 地địa

(# 上thượng 其kỳ 物vật 反phản 其kỳ 月nguyệt 二nhị 反phản )# 。

媟tiết 嫚#

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã 下hạ 莫mạc 諫gián 反phản 悔hối 也dã 易dị 也dã )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 才tài 斯tư 反phản )# 。

崖nhai 畔bạn

(# 上thượng 魚ngư 奇kỳ 五ngũ 佳giai 二nhị 反phản )# 。

[戀-心+(匚@一)]# 制chế

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

踔xước 擲trịch

(# 上thượng 丑sửu 孝hiếu 反phản )# 。

急cấp 挫tỏa

(# 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

驚kinh 悟ngộ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 窹# 也dã 戒giới 也dã )# 。

黑hắc #

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

閙náo 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 芮# 反phản 不bất 堅kiên 也dã )# 。

滅Diệt 十Thập 方Phương # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憂ưu 灼chước

(# 之chi 若nhược 反phản 熱nhiệt 也dã 痛thống 也dã 亦diệc 作tác 㣿# )# 。

# 慼thích

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 下hạ 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

侵xâm 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。

窹# #

(# 上thượng 三tam 故cố 反phản 下hạ 蜜mật 二nhị 反phản )# 。

竊thiết 自tự

(# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 妖yêu 冶dã 下hạ 又hựu 音âm 古cổ 非phi )# 。

姦gian 邪tà

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

[卄/整]# 服phục

(# 上thượng 正chánh 領lãnh 反phản 正chánh 作tác 整chỉnh )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 于vu 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

溷hỗn 邊biên

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

恱# 懌dịch

(# 尸thi 尺xích 反phản 悞ngộ )# 。

佛Phật 印Ấn 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

推thôi 索sách

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 窮cùng 也dã 下hạ 所sở 草thảo 反phản 求cầu 也dã )# 。

臾du 頃khoảnh

(# 上thượng 欲dục 未vị 反phản 下hạ 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản )# 。

劇kịch 坐tọa

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 疾tật 也dã 正chánh 作tác 勮# 遽cự 二nhị 形hình 又hựu 巨cự # 反phản 非phi 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ 也dã 上thượng 又hựu 愽# 厄ách 反phản 亦diệc 云vân 閇bế 荔lệ 多đa 是thị 也dã )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

茂mậu 咤trá

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 小tiểu 鍾chung 之chi 類loại 也dã 智Trí 度Độ 論luận 云vân 銅đồng 揵kiền # 是thị )# 。

爓# 爓#

(# 音âm 焰diễm )# 。

佛Phật 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

盲manh [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

金Kim 剛Cang 頂Đảnh 經Kinh [曼-又+万]# 殊Thù 室Thất 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 字Tự 心Tâm 陁# 羅La 尼Ni 品Phẩm 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 南nam 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 金kim 剛cang 智trí 譯dịch 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 十thập 一nhất 紙chỉ )# 。

[曼-又+万]# 殊thù

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 梵Phạm 云vân [曼-又+万]# 殊thù 室thất 利lợi 亦diệc 云vân 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 唐đường 言ngôn 妙diệu 吉cát 祥tường )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

如như 栓#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 弋# 也dã 正chánh 作tác 橜# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 杙# 同đồng 羊dương 力lực 反phản )# 。

獨độc 鈷cổ

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 股cổ # 二nhị 形hình )# 。

枳chỉ 里lý

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

# 曰viết lê

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 中trung 咨tư [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 云vân # 日nhật 囉ra 亦diệc 云vân # 折chiết 囉ra 亦diệc 云vân # 遮già 羅la 亦diệc 云vân 伐phạt 闍xà 羅la 唐đường 言ngôn 金kim 剛cang )# 。

部bộ #

(# 音âm 律luật )# 。

吽hồng 泮phấn

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 普phổ 半bán 反phản )# 。

電điện #

(# 似tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

吽hồng #

(# 下hạ 音âm 判phán 正chánh 作tác 泮phấn )# 。

[木*(日/工)]# 進tiến

(# 上thượng 年niên 結kết 反phản 捻nẫm 也dã 正chánh 作tác 捏niết )# 。

桑tang [糸*(占-口+乙)]#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 沒một 反phản )# 。

㮈nại [口*咨]#

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 吕# 角giác 反phản 正chánh 作tác [口*洛]# )# 。

遁độn 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

怛đát [林/几]#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

拍phách 開khai

(# 上thượng 音âm 百bách 正chánh 作tác 擘phách )# 。

# 智trí

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản 閇bế 也dã 亦diệc 作tác 闔hạp )# 。

[至*支]# [鋑-允+公]#

(# 亡vong 犯phạm 反phản 正chánh 作tác 鋑# )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/肉]# 下hạ

(# 上thượng 疾tật 西tây 反phản )# 。

# 多đa

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

lộ 弭nhị

(# 上thượng 郎lang 悟ngộ 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

警cảnh 悟ngộ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 正chánh 作tác 寤ngụ )# 。

mâm 字tự

(# 上thượng 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

瑟sắt 姹#

(# 丑sửu 架# 反phản )# 。

晃hoảng 然nhiên

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

耨nậu 佉khư 泚#

(# 上thượng 內nội 沃ốc 反phản 中trung 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 七thất 細tế 反phản )# 。

哩rị 磎#

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản 下hạ # 奚hề 反phản )# 。

䞘# 哩rị

(# 上thượng 巨cự 乞khất 反phản )# 。

跋bạt 日nhật 啢#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 中trung 咨tư [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 力lực 掌chưởng 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

遏át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

迦ca 侘sá

(# 丑sửu 架# 反phản )# 。

瑟sắt 咤trá

(# 丑sửu 加gia 反phản )# 。

# 嘌phiêu

(# 上thượng 寧ninh 壹nhất 反phản 下hạ 力lực 一nhất 反phản )# 。

擢trạc 迷mê

(# 上thượng 大đại 巧xảo 反phản )# 。

皤bàn 嚩phạ

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

[口*落]# [詀-口+乙]#

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

悉tất #

(# 亭đình 音âm 反phản )# 。

拽duệ 車xa

(# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản 下hạ 尺xích 舍xá 反phản )# 。

霓nghê 迷mê

(# 上thượng 魚ngư 枳chỉ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

譟# 企xí 曳duệ

(# 上thượng 桒# 到đáo 反phản 中trung 丘khâu 智trí 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

度độ 豍#

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

巘nghiễn 提đề

(# 上thượng 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

拏noa 穆mục

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

旃chiên 娜na

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 此thử 從tùng 旃chiên 娜na 囉ra 字tự 前tiền 十thập 紙chỉ 十thập 一nhất 行hành 據cứ 開khai 元nguyên 錄lục 不bất 少thiểu 文văn 也dã 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 十thập 一nhất 紙chỉ 是thị 也dã 此thử 後hậu 二nhị 紙chỉ 廿# 五ngũ 行hành 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 不bất 是thị 金kim 剛cang 智trí 三tam 藏tạng 一nhất 系hệ 所sở 譯dịch 者giả 也dã 未vị 詳tường 譯dịch 代đại 人nhân 名danh 也dã 今kim 疑nghi 是thị 錯thác 讀đọc 矣hĩ )# 。

[口*糸*(十/田/寸)]# 攞la

(# 郎lang 可khả 反phản )# 。

嚕rô 莾mãng

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

郝# 歌ca 娜na

(# 上thượng 呼hô 含hàm 反phản 中trung 呼hô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 中trung 正chánh 作tác 㰤# )# 。

虎hổ 吽hồng

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 下hạ 許hứa 今kim 反phản 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 呼hô 之chi 卷quyển 初sơ 單đơn 作tác 吽hồng 字tự 是thị 也dã 下hạ 亦diệc 作tác # # 緘giam 三tam 形hình 也dã 並tịnh 見kiến 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

蘗bách 都đô

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác [卄/(阿-可+辛)/木]# 也dã 又hựu 愽# 厄ách 反phản 非phi 也dã )# 。

瑟sắt 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

枳chỉ 哆đa

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản )# 。

姥lao 欶#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 魯lỗ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác # 也dã 一nhất 字tự 佛Phật 頂đảnh 輪Luân 王Vương 經kinh 作tác 姥lao # 是thị 也dã 下hạ 久cửu 瘶# 朔sóc 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

䭾# 哿cả

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 下hạ 古cổ 可khả 反phản )# 。

捻nẫm 弊tệ

(# 上thượng 奴nô # 反phản 下hạ 并tinh 也dã 反phản )# 。

奴nô #

(# 一nhất 入nhập 反phản 捻nẫm 字tự 切thiết 脚cước )# 。

[打-丁+(企-止+衣)]# 軄#

(# 上thượng 音âm 呂lữ 下hạ 而nhi 軄# 反phản 經kinh 自tự 切thiết 也dã 今kim 冝# 借tá 音âm 而nhi 質chất 反phản 甚thậm 善thiện 也dã )# 。

功công 勣#

(# 音âm 積tích )# 。

扷# 折chiết

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 之chi 熱nhiệt 市thị 熱nhiệt 二nhị 反phản 梵Phạm 云vân 扷# 折chiết 囉ra 亦diệc 云vân [跳-兆+(乏-之+犬)]# 遮già 羅la 亦diệc 云vân [跳-兆+(乏-之+犬)]# 闍xà 羅la 亦diệc 云vân 嚩phạ [口*(曰/羅)]# 此thử 卷quyển 初sơ 云vân # 日nhật 囉ra 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 唐đường 言ngôn 金kim 剛cang 故cố 知tri 不bất 是thị 元nguyên 譯dịch 一nhất 系hệ 文văn 也dã )# 。

姪điệt 力lực

(# 上thượng 丁đinh 以dĩ 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。

啅trác 嚕rô

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

莫mạc 喇lặt

(# 郎lang 割cát 反phản )# 。

皤bàn 伽già

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản )# 。

隖# 瑟sắt

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

剌lạt 陊#

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản 經kinh 自tự 切thiết 下hạ 又hựu 徒đồ 可khả 反phản )# 。

䭾# nễ

(# 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 。 㽵# 嚴Nghiêm 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羯yết 闌lan 鐸đạc

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 郎lang 干can 反phản 下hạ 徒đồ 各các 反phản )# 。

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 此thử 云vân 青thanh 花hoa )# 。

拘câu 物vật 頭đầu

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 此thử 云vân 紅hồng 花hoa )# 。

分phần/phân 陁# 利lợi

(# 上thượng 方phương 文văn 反phản 此thử 云vân 白bạch 花hoa )# 。

蘇tô 健kiện 提đề

(# 亦diệc 云vân 湏# # 提đề 此thử 云vân 黑hắc 花hoa )# 。

[曼-又+万]# 陁# 羅la

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 此thử 云vân 弱nhược 諸chư 經Kinh 云vân 柔nhu 軟nhuyễn 花hoa )# 。

佇trữ 聴#

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

揭yết 嚕rô 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 中trung 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

枉uổng 死tử

(# 上thượng 於ư 往vãng 反phản )# 。

纔tài 得đắc

(# 上thượng 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

輕khinh 淩#

(# 音âm 陵lăng 欺khi 也dã )# 。

恨hận 忿phẫn

(# 芳phương 粉phấn 反phản )# 。

蘭lan 若nhã

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 亦diệc 云vân 阿a 闌lan 那na 唐đường 言ngôn 無vô 諍tranh 亦diệc 云vân 寂tịch 靜tĩnh 亦diệc 云vân 無vô 人nhân 處xứ )# 。

哀ai 慜mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

薜bệ 阿a

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

婆bà 麼ma

(# 莫mạc 果quả 反phản )# 。

梵Phạm 謎mê

(# 莫mạc 計kế 反phản )# 。

[口*薩]# 唎rị 泥nê

(# 上thượng 桒# 割cát 反phản 中trung 力lực 至chí 反phản 下hạ 奴nô 計kế 反phản )# 。

地địa 哩rị

(# 音âm 里lý )# 。

婆bà 䫂#

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

喇lặt 泥nê

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 計kế 反phản )# 。

瑜du 地địa

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

喇lặt [侮-母+小]#

(# 奴nô 耳nhĩ 反phản )# 。

脯bô 喇lặt

(# 上thượng 音âm 府phủ 或hoặc 作tác 晡bô 音âm 逋# )# 。

倉thương 廩lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

勃bột 陁#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

揭yết 多đa 喃nẩm

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 女nữ [阿-可+舀]# 反phản )# 。

莫mạc #

(# 呼hô 割cát 反phản )# 。

姪điệt 栗lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

目mục 企xí

(# 去khứ 至chí 反phản )# 。

俱câu 㨖#

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

栗lật 閉bế

(# 音âm 閇bế )# 。

颯tát 末mạt

(# 上thượng 桒# 合hợp 反phản 亦diệc 作tác 䬃# 又hựu 音âm 立lập )# 。

麼ma [(重-土)/貝]#

(# 下hạ 是thị 臿# 貝bối 二nhị 字tự 臿# 初sơ 洽hiệp 反phản 川xuyên 音âm 音âm 賚lãi 江giang 西tây 音âm 作tác 所sở 賈cổ 反phản 又hựu 音âm [商/貝]# 後hậu 三tam 呼hô 並tịnh 非phi )# 。

白bạch #

(# 音âm 飯phạn )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự # 反phản 艱gian 卒thốt 也dã )# 。

輕khinh 此thử

(# 上thượng 去khứ ▆# 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

酸toan 疼đông

(# 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

千Thiên 佛Phật 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

頻tần 䗍#

(# 鹿lộc 戈qua 反phản )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 得đắc 反phản )# 。

盛thịnh #

(# 莫mạc 槃bàn 反phản 華hoa 名danh )# 。

天thiên 后hậu

(# 戾lệ 吼hống 反phản 皇hoàng 〡# 也dã )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

[闊-舌+舀]# 浮phù

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản 樹thụ 名danh 也dã 南nam 洲châu 因nhân 以dĩ 為vi 名danh )# 。

闇ám 暝#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử 毀hủy 也dã )# 。

善thiện 印ấn

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

各các 儲trữ

(# 音âm 除trừ 副phó 也dã )# 。

創sáng/sang 疣vưu

(# 上thượng 楚sở [病-丙+木]# 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

行hành

德Đức 光Quang 太Thái 子Tử 。 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 二nhị 經kinh 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

德Đức 光Quang 太Thái 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羯yết 隨tùy

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 祥tường 規quy 反phản 或hoặc 云vân 羯yết 毗tỳ 或hoặc 云vân 加gia 毗tỳ 或hoặc 云vân 迦ca 毗tỳ 或hoặc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 皆giai 訛ngoa 略lược 也dã 正chánh 言ngôn 羯yết 邏la 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 西tây )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

# 嵐lam

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 郎lang 含hàm 反phản )# 。

拘câu #

(# 愽# 計kế 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 音âm 順thuận )# 。

帶đái 係hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản 緒tự 也dã 正chánh 作tác 系hệ )# 。

橈# 槩#

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 盖# 反phản 相tương 繫hệ 也dã 正chánh 作tác 敲# 設thiết 也dã 又hựu 上thượng 而nhi 招chiêu 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản 非phi 也dã )# 。

鸕# #

(# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 自tự 司ty 反phản )# 。

鶡# 鵯#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 蒲bồ 卑ty 反phản 或hoặc 云vân 羯yết 隨tùy 或hoặc 云vân 羯yết 鞞bệ 正chánh 言ngôn 羯yết 邏la 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã 並tịnh 俗tục )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。

明minh #

(# 音âm 焰diễm )# 。

# 洇#

(# 似tự 由do 反phản 正chánh 作tác 泅# )# 。

根căn 檔#

(# 上thượng 音âm 郎lang 正chánh 作tác # 下hạ 都đô 郎lang 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 或hoặc 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

拘câu 閈hãn

(# 音âm 閇bế 又hựu 音âm 汗hãn 非phi )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。

塌# 寺tự

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 照Chiếu 神Thần 變Biến 三Tam 摩Ma 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản )# 。

水thủy 災tai

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 災tai 烖tai 灾# )# 。

挑thiêu 擲trịch

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản 下hạ 持trì 石thạch 反phản )# 。

吠phệ 舍xá #

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

[黎-(暴-(日/共))+小]# 呫#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 昌xương # 反phản [黎-(暴-(日/共))+小]# 呫# 毗tỳ 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì 謂vị 一nhất 男nam 一nhất 女nữ 。 同đồng 一nhất 肉nhục 皰pháo 後hậu 分phân 為vi 二nhị 人nhân )# 。

寶bảo [金*丱]#

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

揭yết 闍xà

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

[序-予+尼]# 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 國quốc 名danh 正chánh 作tác 痆na )# 。

雰# 散tán

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。

憘hỉ 貪tham

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*(口/又)]#

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

焚phần 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

悎# 悟ngộ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

商Thương 主Chủ 天Thiên 子Tử 所Sở 問Vấn 經Kinh

我ngã 實thật

(# 神thần 日nhật 反phản )# 。

祇kỳ 刦#

(# 居cư 葉diệp 反phản )# 。

微vi 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản 喜hỷ 也dã )# 。

筭# #

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

大Đại 意Ý 經Kinh

宮cung #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 闕khuyết )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 又hựu 七thất 余dư 反phản 非phi 也dã )# 。

宮cung #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 巨cự 冝# 反phản )# 。

抒trữ 盡tận

(# 上thượng 徐từ 与# 反phản [渫-世+ㄊ]# 也dã 又hựu 神thần 与# 直trực 与# 二nhị 反phản )# 。

渥ác 出xuất

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 泥nê 埿nê )# 。

繈# 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 襁# )# 。

息tức 逯#

(# 第đệ 代đại 二nhị 音âm 及cập 也dã 誤ngộ )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 緣duyên 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

杼trữ 海hải

(# 与# 抒trữ 字tự 同đồng 也dã 音âm 序tự )# 。

湏# 颰bạt

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

蘓# 曷hạt

(# 戶hộ 葛cát 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

披phi 拘câu [咒-几+田]#

(# 上thượng 音âm 婆bà 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 亦diệc 云vân 薄bạc 拘câu )# 。

佛Phật 說Thuyết 堅Kiên 固Cố 女Nữ 經Kinh

狹hiệp 劣liệt

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

號hiệu 勝thắng

(# 此thử 證chứng 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 媵# 非phi 也dã )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 輕khinh 無vô 也dã )# 。

大Đại 乘Thừa 四Tứ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

磐bàn 曲khúc

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

白bạch 鵝nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

迴hồi 翔tường

(# 音âm 祥tường )# 。

稠trù 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

千thiên 輻bức

(# 音âm 福phước )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

警cảnh 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 流Lưu 轉Chuyển 諸Chư 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羯yết 蘭lan

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 郎lang 干can 反phản 即tức 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 鳥điểu 也dã )# 。

綢trù 密mật

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

般Bát 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 。 灌Quán 臘Lạp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[廿/(冉-土+=)]# 許hứa

(# 經kinh 有hữu 貲ti 計kế 二nhị 字tự 此thử # 悞ngộ 書thư )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 怛đát 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

栲# 治trị

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

師Sư 子Tử 素Tố 䭾# 娑Sa 王Vương 断# 內Nội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

牡# 母mẫu

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 毗tỳ 言ngôn 二nhị 反phản 雌thư 也dã 正chánh 作tác 牝tẫn 也dã 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 四tứ 足túc 之chi 雄hùng 者giả 也dã 正chánh 作tác 牡# )# 。

山sơn 藪tẩu

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

冊sách 子tử

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

捕bộ 捉tróc

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

訴tố 云vân

(# 上thượng 桒# 故cố 反phản )# 。

親thân 蹙túc/xúc

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích 又hựu 子tử 六lục 反phản 非phi 也dã )# 。

囚tù 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

王vương 矴đinh

(# 丁đinh 定định 反phản 拄trụ 下hạ 石thạch )# 。

欲dục 擒cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

慜mẫn 念niệm

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

# 身thân

(# 上thượng 尺xích 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 秤xứng )# 。

右Hữu 繞Nhiễu 佛Phật 塔Tháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

倉thương 廩lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

堿# 穢uế

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

鞠cúc 養dưỡng

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

詎cự 能năng

(# 上thượng 奇kỳ 与# 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 不Bất 增Tăng 不Bất 減Giảm 經Kinh

衰suy 惚hốt

(# 音âm # )# 。

雖tuy 除trừ

(# 上thượng 音âm 雖tuy )# 。

是thị #

(# 音âm 觸xúc )# 。

從tùng #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

受Thọ 持Trì 七Thất 佛Phật 名Danh 。 號Hiệu 所Sở 生Sanh 功Công 德Đức 經Kinh

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự # 反phản 艱gian 也dã )# 。

枉uổng 生sanh

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

佛Phật 臨Lâm 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 記Ký 法Pháp 住Trụ 經Kinh

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

塵trần 坌bộn

(# 上thượng 直trực 隣lân 反phản 下hạ 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

訕san 謗báng

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# 費phí

(# 芳phương 未vị 反phản )# 。

折chiết 挫tỏa

(# 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

未vị [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

師Sư 子Tử 㽵# 嚴Nghiêm 王Vương 菩Bồ 薩Tát 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh

序tự 文văn

[穴/流]# 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 凹ao 也dã 正chánh 作tác 窊oa 窪# 二nhị 形hình )# 。

挾hiệp 道đạo

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

諸chư 蕃phồn

(# 父phụ 番phiên 反phản 滋tư 也dã 息tức 也dã 屏bính 也dã 又hựu 方phương 煩phiền 反phản )# 。

霈# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

經kinh 文văn

三tam 皤bàn

(# 蒲bồ 我ngã 反phản )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 張trương 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

蟲trùng 螘#

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 冝# 豈khởi 反phản )# 。

偏thiên 斜tà

(# 似tự 嗟ta 反phản )# 。

離Ly 垢Cấu 慧Tuệ 菩Bồ 薩Tát 。 所Sở 問Vấn 禮Lễ 佛Phật 法Pháp 經Kinh

序tự 文văn

流lưu 湎miện

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 緬# )# 。

而nhi 闢tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

德đức 跨khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

頺đồi 運vận

(# 上thượng 徒đồ 迥huýnh 反phản )# 。

東đông 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

洎kịp 龍long [(看-目)*月]#

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

統thống 括quát

(# 上thượng 他tha 宋tống 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

發phát [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 刃nhận 反phản 動động 也dã 車xa 後hậu 橫hoạnh/hoành 木mộc 也dã )# 。

經kinh 文văn

栰phạt 悉tất

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 城thành 名danh 也dã )# 。

輕khinh #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

潛tiềm 行hành

(# 上thượng 疾tật 廉liêm 反phản 深thâm 也dã 沉trầm 也dã 藏tạng 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 潛tiềm 替thế 二nhị 形hình 也dã )# 。

有hữu 德đức 女nữ 所sở 問vấn 大Đại 乘Thừa 經Kinh

恬điềm 曠khoáng

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 也dã )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

差Sai 摩Ma 婆Bà 帝Đế 授Thọ 記Ký 經Kinh

都đô 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

溼thấp 潤nhuận

(# 上thượng 水thủy 入nhập 反phản )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 可khả 食thực 謂vị 根căn 菓quả 也dã )# 。

造Tạo 塔Tháp 功Công 德Đức 經Kinh

[土/米]# #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

髭tì 。

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

妙Diệu 色Sắc 王Vương 因Nhân 緣Duyên 經Kinh

稻đạo 蔗giá

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

荒hoang 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

以dĩ 箱tương

(# 思tư 量lượng 反phản )# 。

所sở 飡xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

卒thốt 求cầu

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

携huề 子tử

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản 首thủ 鎧khải 也dã )# 。

佛Phật 為Vi 海Hải 龍Long 王Vương 說Thuyết 法Pháp 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 無Vô 字Tự )#

佛Phật 說Thuyết 八Bát 部Bộ 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

勝thắng [耳*山]#

(# 丑sửu 耳nhĩ 反phản 佛Phật 名danh 也dã 正chánh 作tác 恥sỉ 杺# 二nhị 形hình )# 。

卓trác 然nhiên

(# 上thượng 知tri 角giác 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 卓trác )# 。

[土*冓]# 坑khanh

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 口khẩu 庚canh 反phản 正chánh 作tác 溝câu 坑khanh 字tự 也dã )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

[女*(乏-之+犮)]# 魅mị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

壙khoáng 路lộ

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

鈔sao 賊tặc

(# 上thượng 楚sở 孝hiếu 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 于vu 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

虵xà 蚖ngoan

(# 五ngũ 官quan 反phản 又hựu 音âm 元nguyên )# 。

諸Chư 法Pháp 冣# 上Thượng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

曾tằng 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

輭nhuyễn 心tâm

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

嚬tần 蹙túc

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

# 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

樓lâu #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 由do 聊liêu 反phản )# 。

刪san 兜đâu

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 或hoặc 云vân 珊san 兜Đâu 率Suất 陁# 是thị 兜Đâu 率Suất 天Thiên 王Vương 名danh 也dã )# 。

怛đát [卄/(其*皮)]#

(# 布bố 火hỏa 反phản )# 。

hằng 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 河hà 名danh )# 。

盪# 諸chư

(# 大đại 朗lãng 反phản )# 。

不bất 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

不bất 挑thiêu

(# 大đại 了liễu )# 。

暗ám 顇#

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 九Cửu 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo