新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 7
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 七thất 冊sách 。 纓anh 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 七thất (# 此thử 冊sách 有hữu 十thập 一nhất 帙# )#

傷thương 女nữ 慕mộ 貞trinh 潔khiết 男nam 効hiệu 才tài 良lương 知tri 過quá

傷thương

無vô 字tự 寶bảo 篋khiếp 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 一nhất 經kinh 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

無Vô 字Tự 寶Bảo 篋Khiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 元nguyên 魏ngụy 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 留lưu 支chi 譯dịch )# 。

寶bảo 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 箱tương 類loại 也dã 緘giam 也dã 亦diệc 作tác 匧# )# 。

頂đảnh [髟/古]#

(# 古cổ 詣nghệ 反phản 綰oản 髮phát 也dã 正chánh 作tác 髻kế 也dã 又hựu 古cổ 活hoạt 反phản 結kết 髮phát 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 亦diệc 作tác 純thuần 淑thục )# 。

大Đại 乘Thừa 遍Biến 照Chiếu 光Quang 明Minh 藏Tạng 无# 字Tự 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 地địa 婆bà 訶ha 羅la 譯dịch )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 焰diễm 火hỏa 光quang 也dã )# 。

荷hà 擔đảm

(# 上thượng 戶hộ 可khả 反phản [力/貝]# 也dã )# 。

缺khuyết 減giảm

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 離Ly 文Văn 字Tự 普Phổ 光Quang 明Minh 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 中trung 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 地địa 婆bà 訶ha 羅la 初sơ 譯dịch )# 。

序tự

言ngôn 緒tự

(# 音âm 序tự )# 。

筌thuyên 其kỳ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

逗đậu 根căn

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

叡duệ 唐đường

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã 智trí 也dã 正chánh 作tác 叡duệ 睿# 一nhất 形hình )# 。

御ngự 㝢#

(# 音âm 字tự )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 朱chu 玉ngọc 反phản 相tương 連liên 也dã )# 。

閔mẫn 凶hung

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

遽cự 違vi

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

舟chu 檝tiếp

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

月nguyệt #

(# 音âm 呂lữ )# 。

裝trang 縹#

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 疋thất 小tiểu 反phản 青thanh 黃hoàng 白bạch 色sắc 雜tạp 也dã )# 。

法pháp #

(# 郎lang 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 蠡lễ )# 。

部bộ 帙#

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác 帙# 袠trật )# 。

經kinh 文văn

寶bảo 洲châu

(# 音âm 州châu 〡# 渚chử 也dã 水thủy 中trung 可khả 止chỉ 曰viết 〡# 也dã )# 。

勉miễn 濟tế

(# 上thượng 眉mi 辯biện 反phản 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã )# 。

法pháp [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 音âm # )# 。

珠châu [髟/古]#

(# 音âm 計kế )# 。

佛Phật 說Thuyết 孝Hiếu 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

相tương 揩khai

(# 口khẩu 皆giai 反phản )# 。

有hữu 揲#

(# 桑tang 朗lãng 反phản 正chánh 作tác ▆# tảng 二nhị 形hình )# 。

持trì 捊bào

(# 音âm 浮phù 皷cổ 搥trùy 也dã 亦diệc 作tác 抱bão 棓# 二nhị 形hình )# 。

# [咒-几+田]#

(# 上thượng 音âm 俱câu 佛Phật 名danh )# 。

披phi 揵kiền

(# 上thượng 布bố 何hà 反phản 下hạ 其kỳ 焉yên 反phản 佛Phật 名danh 也dã 一nhất 云vân 波ba 健kiện )# 。

佛Phật 說Thuyết 孝Hiếu 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

棰chúy 皷cổ

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 擊kích 也dã )# 。

禽cầm 狩thú

(# 守thủ 右hữu 反phản )# 。

孝hiếu 羸luy

(# 力lực 垂thùy 反phản )# 。

孝Hiếu 母Mẫu 六Lục 英Anh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

恂# 恂#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

從tùng 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

撾qua 皷cổ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

從tùng 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 長Trưởng 者Giả 子Tử 制Chế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[幻-ㄠ+正]# 食thực

(# 上thượng 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

高cao #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

迦ca 㮈nại

(# 奴nô 太thái 反phản 〡# 云vân 加gia 奈nại )# 。

歿một 故cố

(# 上thượng 莫mạc 骨cốt 反phản )# 。

嬈nhiễu 我ngã

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。

小tiểu #

(# 音âm 摩ma 經kinh 意ý 冝# 作tác 磨ma 莫mạc 果quả 反phản 小tiểu 也dã )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 其kỳ # 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

遮già 迦ca [未*戊]#

(# 為vi 月nguyệt 反phản 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 也dã )# 。

[白/兒]# 術thuật

(# 上thượng 都đô 頭đầu 反phản )# 。

馬mã #

(# 音âm # 寶bảo 名danh 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

佛Phật 說Thuyết 菩Bồ 薩Tát 逝Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

高cao #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

加gia 奈nại

(# 奴nô 盖# 反phản )# 。

好hảo/hiếu 縶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản 下hạ 甫phủ 微vi 反phản )# 。

嵠khê 峪#

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 中trung 古cổ 木mộc 余dư 五ngũ 二nhị 反phản 前tiền 經kinh 作tác 溪khê 谷cốc 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 非phi 也dã )# 。

裁tài 淹yêm

(# 上thượng 音âm 才tài 下hạ 於ư 廉liêm 反phản 前tiền 經kinh 作tác 纔tài 掩yểm )# 。

佛Phật 說Thuyết 逝Thệ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[宋-木+(廾@?)]# 漠mạc

(# 音âm 莫mạc )# 。

肅túc 然nhiên

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。

剝bác 業nghiệp

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。

脆thúy 哉tai

(# 此thử 芮# 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 無Vô 垢Cấu 賢Hiền 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[楒-心+廾]# 樓lâu

(# 上thượng 補bổ 益ích 蒲bồ 益ích 二nhị 反phản 婦phụ 人nhân 名danh 也dã )# 。

懷hoài 妊nhâm

(# 而nhi 甚thậm 反phản 懷hoài 子tử 也dã )# 。

探thám 察sát

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 盡tận 也dã 窮cùng 也dã )# 。

之chi 。

(# 郎lang 管quản 反phản )# 。

未vị 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản 。

舒thư 翅sí

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 下hạ 手thủ 智trí 反phản 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

布bố 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

餟chuyết 草thảo

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 輟chuyết )# 。

竦tủng 立lập

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

蛐# 蚓#

(# 上thượng 丘khâu 玉ngọc 反phản 下hạ 羊dương 忍nhẫn 羊dương 刃nhận 二nhị 反phản 正chánh 作tác 蚯# 蚓# )# 。

不bất 捶chúy

(# 初sơ 立lập 反phản 行hành [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [彳*(澀-(泳-永))]# ▆# 二nhị 形hình [木*(臿-臼+(凵@(人*人)))]# 又hựu 爭tranh 洽hiệp 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

捍hãn 樓lâu

(# 与# [社-土+(田/廾)]# 字tự 同đồng 也dã 又hựu 音âm 汗hãn )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 身thân

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

達đạt 嚫sấn

(# 叉xoa 覲cận 反phản )# 。

倡xướng 道đạo

(# 上thượng 音âm 唱xướng 導đạo 引dẫn 也dã )# 。

佛Phật 說thuyết 腹phúc 中trung 女nữ 聽thính 經Kinh 一nhất 卷quyển

肅túc 肅túc

(# 音âm 宿túc )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 猪trư 主chủ 反phản 撐xanh 〡# 也dã )# 。

但đãn [卄/觔]#

(# 音âm 斤cân )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 赤xích 脂chi 反phản 下hạ 許hứa 求cầu 反phản )# 。

虵xà 蚖ngoan

(# 五ngũ 官quan 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 莫mạc 家gia 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 火hỏa 宮cung 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 轉Chuyển 女Nữ 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

固cố 鎧khải

(# 苦khổ 海hải 反phản )# 。

苗miêu 稼giá

(# 上thượng 美mỹ [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 古cổ 亞# 反phản 上thượng 又hựu 徒đồ 的đích 反phản 悞ngộ )# 。

臭xú 穢uế

(# 上thượng 昌xương 右hữu 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 居cư 轉chuyển 反phản )# 。

樢# 藥dược

(# 上thượng 覩đổ 考khảo 反phản 正chánh 作tác 搗đảo )# 。

舂thung 米mễ

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

若nhược [火*敖]#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

袖tụ 毳thuế

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ 尺xích 稅thuế 反phản )# 。

紡# 疊điệp

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

筋cân [土/(冗-几+牛)]#

(# 上thượng 正chánh 作tác 荕cân 音âm 斤cân 下hạ 丘khâu 堅kiên 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 德Đức 護Hộ 長Trưởng 者Giả 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

拘câu 舍xá

(# 上thượng 瞿cù 俱câu 二nhị 音âm )# 。

般bát 浮phù

(# 上thượng 蒲bồ 安an 反phản )# 。

刪san 闍xà

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

坘# 子tử

(# 上thượng 音âm 遅# 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

翅sí 舍xá

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

器khí 皿mãnh

(# 上thượng 丘khâu 利lợi 反phản 下hạ 眉mi 丙bính 反phản )# 。

[病-丙+木]# 前tiền

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 床sàng 牀sàng )# 。

延diên 咃tha

(# 音âm 他tha )# 。

評bình 章chương

(# 上thượng 乎hồ 病bệnh 二nhị 音âm )# 。

漏lậu 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

籧# 篨#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

或hoặc 嘯khiếu

(# 蘇tô # 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

蜘tri 蛛chu

(# 上thượng 音âm 知tri 下hạ 音âm 株chu )# 。

下hạ 卷quyển

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

踏đạp 寶bảo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

聡# 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

廡vũ 廊lang

(# 上thượng 音âm 武võ 下hạ 音âm 郎lang )# 。

盧lô [糸*(占-口+乙)]#

(# 戶hộ 沒một 戶hộ 結kết 二nhị 反phản )# 。

毗tỳ 挃trất

(# 知tri 日nhật 反phản )# 。

邏la 莎sa

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 下hạ 素tố 禾hòa 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 月Nguyệt 光Quang 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

欝uất 毒độc

(# 上thượng 於ư 物vật 反phản 憂ưu 也dã )# 。

垂thùy 聴#

(# 下hạ 他tha 定định 反phản 許hứa 也dã 川xuyên 音âm 作tác [馬*(垂-┴+山)]# 非phi 也dã )# 。

俎# 敗bại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

[示*頁]# [口/面]#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

効hiệu 命mạng

(# 上thượng 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

這giá 半bán

(# 上thượng 音âm 釋thích 正chánh 作tác 適thích )# 。

為vi 椓trạc

(# 直trực 全toàn 反phản )# 。

頑ngoan [口/面]#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác [失*見]# )# 。

拱củng 手thủ

(# 上thượng 居cư 勇dũng 反phản )# 。

頑ngoan 計kế

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

神thần 摸mạc

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

以dĩ 索sách

(# 乘thừa 各các 反phản 盡tận 也dã )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

旌tinh 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

曀ê 日nhật

(# 上thượng 伊y 計kế 反phản )# 。

圍vi 嬈nhiễu

(# 而nhi 沼chiểu 反phản 周chu 也dã 正chánh 作tác 遶nhiễu 繞nhiễu 二nhị 形hình )# 。

蹹# 地địa

(# 徒đồ 塔tháp 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

唱xướng 喚hoán

(# 或hoặc 作tác 喚hoán 同đồng 呼hô 乱# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 噭# 音âm # )# 。

摧tồi 折chiết

(# 上thượng 自tự 廻hồi 反phản 挫tỏa 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 非phi )# 。

皓hạo 汗hãn

(# 上thượng 戶hộ 考khảo 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

摷# 木mộc

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 也dã )# 。

拪thiên 山sơn

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm 雞kê 宿túc 之chi 處xứ )# 。

蟄chập 鳥điểu

(# 上thượng 直trực 立lập 反phản 藏tạng 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 鷙# 字tự 替thế 之chi 音âm 至chí 猛mãnh 鳥điểu 也dã 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

慴triệp 竄thoán

(# 上thượng 之chi # 徒đồ 叶# 二nhị 反phản 懼cụ 也dã 伏phục 也dã 下hạ 七thất 乱# 反phản )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

怖bố [彳*季]#

(# 巨cự 季quý 反phản 心tâm 動động 也dã 氣khí 不bất 定định 也dã 正chánh 作tác 悸quý 痵# )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

遁độn 藏tạng

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản 逃đào 也dã 避tị 也dã )# 。

縱túng/tung 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

熢phùng 隧#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 隨tùy 醉túy 反phản )# 。

蠅dăng [(乏-之+虫)*薨]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 小tiểu 䖝# 也dã )# 。

毀hủy 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

之chi [冗-几+具]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

推thôi 之chi

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản )# 。

貫quán 綜tống

(# 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

肅túc 然nhiên

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 正chánh 作tác 肅túc )# 。

綪# 紺cám

(# 上thượng 七thất 見kiến 反phản )# 。

赫hách 弈dịch

(# 上thượng 呼hô 挌# 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

遏át 絕tuyệt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

晃hoảng 照chiếu

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

印ấn 成thành

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

俾tỉ 傀#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 米mễ 反phản 傾khuynh 側trắc 也dã 正chánh 作tác 䫌# 倪nghê 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 脾tì 倪nghê 也dã )# 。

[仁-二+叵]# 俄nga

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。

厭yếm 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư # 反phản 亦diệc 作tác 魘yểm )# 。

魅mị 鬼quỷ

(# 上thượng 眉mi 秘bí 反phản )# 。

仾# 仰ngưỡng

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

痾# 言ngôn

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

癖# 行hành

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

釵thoa 釧xuyến

(# 上thượng 初sơ 街nhai 反phản 下hạ 尺xích [紿-口+月]# 反phản 㽵# 嚴nghiêm 具cụ 也dã )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

人nhân [彰-章+井]#

(# 音âm 刑hình )# 。

笓# 芭ba

(# 上thượng 步bộ 夷di 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。

箏tranh 笛địch

(# 上thượng 側trắc 耕canh 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

魚ngư [敝/(奄-大)]#

(# 并tinh 列liệt 反phản 正chánh 作tác [敝/龜]# 鱉miết )# 。

魭# #

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# 正chánh 作tác [元/龜]# 鼉đà )# 。

系hệ 竹trúc

(# 上thượng 音âm 思tư 正chánh 作tác 絲ti 有hữu 絃huyền 之chi 樂lạc 器khí 也dã 又hựu 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

羅la 縠hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

緹đề 縵man

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 子tử 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

拘câu [老/目]#

(# 上thượng 音âm 俱câu 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

羯yết 鞞bệ

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 毗tỳ 迷mê 反phản )# 。

飛phi #

(# 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 禽cầm )# 。

海hải [雨/器]#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

重trọng/trùng [社-土+(弓@口)]#

(# 戶hộ 果quả 反phản 正chánh 作tác 裯# )# 。

縱túng/tung [糸*容]#

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 下hạ 余dư 鍾chung 反phản 有hữu 威uy 儀nghi 也dã 閑nhàn 睱# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 傱# 容dung 亦diệc 作tác 瑽# 容dung )# 。

瘳sưu 除trừ

(# 上thượng 音âm 抽trừu 病bệnh 差sai 也dã )# 。

首thủ 罪tội

(# 上thượng 音âm 默mặc 自tự 伏phục 非phi 罪tội 也dã )# 。

欲dục 免miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 去khứ 也dã )# 。

得đắc 免miễn

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 坐tọa

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản )# 。

自tự 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

勉miễn 罪tội

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 單đơn 作tác 免miễn )# 。

採thải 道đạo

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 正chánh 作tác 探thám 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 探thám 也dã )# 。

[怡-台+霍]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

[這-言+罪]# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

刀đao 釰kiếm

(# 居cư 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。

无# 限hạn

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 岸ngạn 也dã 正chánh 作tác 垠# 圻# 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 垠# 也dã )# 。

琵tỳ 琶bà

(# 上thượng 步bộ 夷di 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。

申Thân 日Nhật 兒Nhi 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

申thân 日nhật

(# 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản 大đại 集tập 經kinh 作tác 申thân 越việt 此thử 云vân 首thủ 寂tịch 傳truyền 記ký 作tác 申thân [自/兒]# 本bổn 又hựu 作tác 申thân 日nhật 兜đâu 並tịnh 非phi 也dã )# 。

掘quật 坑khanh

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

駱lạc 動động

(# 上thượng 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 作tác 駱lạc 素tố 刀đao 反phản )# 。

僂lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

更cánh 炊xuy

(# 上thượng 古cổ 硬ngạnh 反phản 下hạ 尺xích 維duy 反phản )# 。

乳nhũ 光quang 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển

乳nhũ [孚*童]#

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 竹trúc 用dụng 反phản )# 。

憋biết 惡ác

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản 上thượng 又hựu 普phổ 結kết 并tinh 列liệt 二nhị 反phản 非phi )# 。

搆câu 取thủ

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

牸tự 牛ngưu

(# 上thượng 疾tật 寺tự 反phản )# 。

[牛*(弓/一)]# 殺sát

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

折chiết 辱nhục

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 挫tỏa 也dã )# 。

所sở [(又/(彔-(彖-豕)+(┐@一)))*ㄆ]#

(# 所sở 八bát 反phản 正chánh 作tác 殺sát )# 。

壍tiệm 裏lý

(# 上thượng 七thất 焰diễm 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

弊tệ 惡ác

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản )# 。

若nhược 儻thảng

(# 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 或hoặc 也dã )# 。

[牛*互]# 踏đạp

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 〡# 踐tiễn 也dã 下hạ 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

蝡nhuyễn 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 門môn [怙-口+(田/寸)]# 門môn 胡hồ 二nhị 反phản )# 。

[牛*互]# 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

牛ngưu 麤thô

(# 倉thương 胡hồ 反phản 〡# 踈sơ 也dã )# 。

更cánh 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

[角*互]# 踏đạp

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

倩thiến 鄉hương

(# 上thượng 青thanh 性tánh 反phản )# 。

[打-丁+(弓/一)]# 㑦#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 枑# 拒cự 也dã 㑦# 佷hận 也dã )# 。

謾man [打-丁+(弓/一)]#

(# 上thượng 莫mạc 盤bàn 反phản 欺khi 也dã [慢-又+万]# 也dã )# 。

但đãn 痤tọa

(# 音âm 坐tọa 罪tội 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 犢Độc 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 遅#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 前tiền 經kinh 作tác 憋biết 惡ác )# 。

伽Già 耶Da 山Sơn 頂Đảnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

編biên #

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 織chức 也dã 次thứ 也dã 冝# 作tác 辮biện 字tự 呼hô )# 。

法pháp #

(# 鹿lộc 禾hòa 反phản 貝bối 也dã )# 。

鄣# 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 伽Già 耶Da 山Sơn 頂Đảnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

法Pháp 螺loa

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

分phân 析tích

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 限hạn 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 象Tượng 頭Đầu 精Tinh 舍Xá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# [髟/古]#

(# 上thượng 音âm 螺loa 下hạ 音âm 計kế )# 。

摩ma 拭thức

(# 手thủ 食thực 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

莁# 軡#

(# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

噁ô 啊a

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 阿a )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 菩Bồ 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

車xa 匠tượng

(# 疾tật 亮lượng 反phản )# 。

斫chước 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

女nữ

佛Phật 說thuyết 无# 上thượng 依y 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 三tam 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 說Thuyết 无# 上Thượng 依Y 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

[〦/米/米]# 葉diệp

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản 古cổ 文văn 作tác 傘tản )# 。

荻# 林lâm

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

# 。

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

稚trĩ 小tiểu

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 幼ấu 也dã )# 。

脚cước 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

[月*逄]# 爤#

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

漚âu 和hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 音âm 點điểm 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

# 髮phát

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

坑khanh 埳#

(# 苦khổ 感cảm 反phản 陷hãm 也dã )# 。

斜tà 戾lệ

(# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

轂cốc [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

# 直trực

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

衣y 飴di

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản 下hạ 又hựu 与# 之chi 反phản 非phi )# 。

王vương #

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

鉤câu 鏁tỏa

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 居cư 掩yểm 反phản 眼nhãn 外ngoại 皮bì )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 子tử # 反phản )# 。

无# 腋dịch

(# 羊dương 益ích 反phản 〡# 縫phùng 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 腋dịch 以dĩ 解giải 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

頟# 廣quảng

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。

輪luân 㻔#

(# 都đô 果quả 反phản )# 。

委ủy 陁#

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 委ủy 委ủy 陁# 陁# 德đức 之chi 羙# 也dã )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã 遐hà 也dã 思tư 也dã 正chánh 作tác 悠du )# 。

洗tẩy 濯trạc

(# 直trực 角giác 直trực 孝hiếu 二nhị 反phản 浣hoán 〡# 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 甚Thậm 希Hy 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 奘tráng

(# 徂# 朗lãng 徂# 浪lãng 二nhị 反phản 大đại 也dã )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 沒một 反phản 塔tháp 也dã )# 。

䭾# 都đô

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 舍xá 利lợi 別biệt 名danh )# 。

棗táo 葉diệp

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 青thanh 稞# 也dã )# 。

間gian 隟khích

(# 上thượng 古cổ 莧# 反phản 下hạ 丘khâu 㦸# 反phản )# 。

珠châu 簾#

(# 力lực 閻diêm 反phản )# 。

隖# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 又hựu 音âm 鳥điểu )# 。

殺sát 曇đàm

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 徒đồ 南nam 反phản 數số 隖# 波ba # 殺sát 曇đàm 亦diệc 云vân 優ưu 波ba # 沙sa 陁# 此thử 譯dịch 為vi 因nhân )# 。

佛Phật 說Thuyết 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

戶hộ 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 音âm 芥giới 正chánh 作tác 芥giới )# 。

上thượng 拖tha

(# 式thức 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí )# 。

柈# 盖#

(# 上thượng 音âm 盤bàn 露lộ 〡# 也dã )# 。

酸toan 來lai

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 音âm 芥giới 〡# 菜thái 名danh )# 。

罝ta 是thị

(# 上thượng 陟trắc 吏lại 反phản 委ủy 也dã 釋thích 也dã 正chánh 作tác 置trí )# 。

弗phất 于vu 逯#

(# 下hạ 一nhất 音âm 代đại 東đông 洲châu 名danh )# 。

栴chiên 檀đàn

(# 上thượng 諸chư 然nhiên 反phản )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

挍giảo 飾sức

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 尸thi 食thực 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 鹿lộc 古cổ 反phản )# 。

舘# 閣các

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

挍giảo 餝sức

(# 手thủ 力lực 反phản 裝trang 〡# 也dã 正chánh 作tác 餙# )# 。

佛Phật 說thuyết 决# 定định 捴# 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 移di 反phản )# 。

熒# 火hỏa

(# 上thượng 戶hộ 扄# 反phản 虫trùng 名danh 也dã 正chánh 作tác 螢huỳnh )# 。

救cứu [竺-二+古]#

(# 枯khô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 苦khổ )# 。

惣# 令linh

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

馳trì 駛sử

(# 所sở 里lý 所sở 吏lại 二nhị 反phản 疾tật 也dã 速tốc 也dã )# 。

[社-土+(矣-矢+天)]# 姓tánh

(# 上thượng 昨tạc 木mộc 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

慠ngạo 貴quý

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

塌# 寺tự

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

自tự 悞ngộ

(# 音âm 娛ngu 牛ngưu 拘câu 反phản 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 又hựu 吾ngô 故cố 反phản 錯thác 也dã )# 。

為vi 莘#

(# 呼hô 瓜qua 反phản 正chánh 作tác 華hoa 花hoa 二nhị 形hình )# 。

橫hoạnh/hoành 枉uổng

(# 上thượng 戶hộ 孟# 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

夷di 犾#

(# 徒đồ 的đích 反phản 東đông 夷di 北bắc 〡# 番phiên 人nhân 也dã )# 。

䨱# 弊tệ

(# 上thượng 芳phương 右hữu 反phản 下hạ 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 覆phú 蔽tế )# 。

喑âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 音âm 交giao 似tự 龍long )# 。

鮫# 人nhân

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản 捕bộ 魚ngư 人nhân 也dã 獵liệp 也dã 正chánh 數số 漁ngư ▆# 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 交giao 悞ngộ )# 。

所sở [宋-木+舌]#

(# 胡hồ 盖# 反phản 煞sát 〡# [損-口+ㄙ]# 〡# 也dã 正chánh 作tác 害hại # 二nhị 形hình )# 。

盲manh 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

床sàng 㩉#

(# 吐thổ 盍# 反phản )# 。

柔nhu 慎thận

(# 音âm 順thuận )# 。

謙khiêm 遜tốn

(# 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

# 順thuận

(# 上thượng 音âm 卑ty 又hựu 音âm 俾tỉ 悞ngộ )# 。

諭dụ 謟siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

虵xà 蚖ngoan

(# 五ngũ 官quan 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 呼hô 各các 書thư 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

揌# 持trì

(# 音âm 惣# )# 。

謗báng 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển

[口*(美-天+大)]# 面diện

(# 上thượng 音âm 笑tiếu 喜hỷ 也dã )# 。

挑thiêu 拔bạt

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 下hạ 蒲bồ 八bát 反phản )# 。

能năng 忓#

(# 音âm 干can 犯phạm 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

多đa 軼#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

波ba 坘#

(# 直trực # 反phản 天thiên 音âm 底để )# 。

由do 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

唐đường 鵞nga

(# 五ngũ 何hà 反phản 正chánh 作tác 鵝nga )# 。

如Như 來Lai 師Sư 子Tử 。 吼Hống 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

電điện 炎diễm

(# 音âm 熖# )# 。

離ly 上thượng

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

斥xích 法pháp

(# 上thượng 疋thất 麵miến 反phản 又hựu 尺xích 夜dạ 昌xương 右hữu 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

辞# 辯biện

(# 上thượng 祥tường 慈từ 反phản 正chánh 作tác 辝# )# 。

一nhất 逕kính

(# 音âm 經kinh 〡# 歷lịch 也dã 又hựu 音âm 徑kính 非phi )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 師Sư 子Tử 吼Hống 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嚬tần 申thân

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 舒thư 展triển 也dã )# 。

赫hách 弈dịch

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

暉huy 愌#

(# 音âm 喚hoán 火hỏa 光quang 也dã 正chánh 作tác 煥hoán )# 。

分phần/phân 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

久cửu 植thực

(# 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。

前Tiền 世Thế 三Tam 轉Chuyển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

便tiện 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

光quang [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

迦ca 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản 法pháp 華hoa 經Kinh 云vân 伽Già 耶Da 迦Ca 葉Diếp )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

姝xu 好hảo

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

手thủ [土/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[去/(冗-几+牟)]# 子tử

(# 同đồng 上thượng )# 。

且thả 待đãi

(# 上thượng 七thất 野dã 反phản )# 。

創sáng/sang [序-予+般]#

(# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 音âm 盤bàn )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 豆đậu

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

耕canh 種chúng

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

稻đạo 米mễ

(# 上thượng 徒đồ [孝-子+工]# 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

且thả 續tục

(# 上thượng 七thất 也dã 反phản )# 。

齒xỉ 不bất

(# 上thượng 尺xích 耳nhĩ 反phản )# 。

不bất 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

扶phù 拭thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ 口khẩu 餧ủy 食thực 也dã )# 。

向hướng 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。

空không 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

# #

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/頁)]# )# 。

[女*王]# 身thân

(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

身thân 食thực

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 古cổ 文văn 飤# 字tự 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 餧ủy 於ư 位vị 反phản )# 。

饐# 口khẩu

(# 上thượng 五ngũ 恨hận 反phản 食thực 〡# 飽bão 也dã 方phương 言ngôn 云vân 秦tần 晉tấn 之chi 間gian 食thực 麦# 饘# 謂vị 之chi [飢-几+壴]# 也dã 郭quách 璞# 云vân 関# 西tây 呼hô 欲dục 絕tuyệt 食thực 為vi [飢-几+(穩-禾)]# [飢-几+壴]# 也dã 正chánh 作tác [飢-几+壴]# 饐# 二nhị 形hình 又hựu 於ư 冀ký 反phản 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 餬# 音âm 胡hồ 饘# 音âm 旃chiên )# 。

妙Diệu 法Pháp 决# 定Định 業Nghiệp 障Chướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嬈nhiễu #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 而nhi 小tiểu 二nhị 反phản )# 。

誹phỉ 謗báng

(# 上thượng 非phi 沸phí 二nhị 音âm )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 羽vũ 也dã 亦diệc 作tác 翍# # 翨# 三tam 形hình 時thời 俗tục 之chi 人nhân 皆giai 与# 熾sí 字tự 同đồng 呼hô 非phi 也dã 盖# 寡quả 聞văn 矣hĩ )# 。

希Hy 有Hữu 希Hy 有Hữu 。 挍Giảo 量Lượng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

車xa 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản 正chánh 作tác 箱tương )# 。

淳thuần 淨tịnh

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã )# 。

冣# 无# 比Tỉ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

繕thiện 那na

(# 上thượng 市thị 戰chiến 反phản )# 。

車xa 箱tương

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

間gian [阿-可+(巢-果+貝)]#

(# 丘khâu # 反phản 孔khổng 也dã 正chánh 作tác 隙khích 隟khích )# 。

大Đại 乘Thừa 百Bách 福Phước 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

序tự

筌thuyên 其kỳ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

逗đậu 根căn

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

叡duệ 唐đường

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã )# 。

御ngự 㝢#

(# 音âm 宇vũ )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 朱chu 玉ngọc 反phản 相tương 連liên 也dã )# 。

夙túc 遘cấu

(# 音âm 搆câu )# 。

閔mẫn 凶hung

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

遽cự 違vi

(# 上thượng 奇kỳ 去khứ 反phản )# 。

舟chu 檝tiếp

(# 上thượng 音âm 周chu 関# 西tây 謂vị 之chi 舩# [門@(ㄙ/大)]# 東đông 謂vị 之chi 舟chu 下hạ 接tiếp 集tập 二nhị 音âm 進tiến 舩# 木mộc 也dã 正chánh 作tác 檝tiếp )# 。

裝trang 縹#

(# 疋thất 小tiểu 反phản )# 。

部bộ 帙#

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

經kinh 文văn

雨vũ 渧đế

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế )# 。

輪luân 埵đóa

(# 丁đinh 果quả 反phản 耳nhĩ 〡# )# 。

鉤câu 鎻#

(# 蘓# 果quả 反phản )# 。

不bất 撓nạo

(# 女nữ 巧xảo 反phản )# 。

婆bà 瑳tha

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

[彪-儿+巾]# 王vương

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 七thất 醉túy 反phản )# 。

蹠# 俱câu

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản )# 。

# 多đa

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

虛hư 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 都đô 郎lang 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 音âm 越việt 下hạ 音âm 府phủ )# 。

[(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

耒# [耜-耒+禾]#

(# 上thượng 郎lang 內nội 反phản 下hạ 辝# 子tử 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

金kim 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

啇# 佉khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản 唐đường 言ngôn 螺loa )# 。

䡴# 刃nhận

(# 上thượng 宅trạch 絳giáng 反phản )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 宮cung 反phản )# 。

足túc 跗#

(# 音âm 夫phu 脚cước 板bản [牛*(匆/心)]# 名danh )# 。

# #

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

大Đại 乘Thừa 百Bách 福Phước 㽵# 嚴Nghiêm 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

雨vũ #

(# 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

稀# 穊#

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 下hạ 居cư 利lợi 反phản )# 。

紺cám 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

疵tỳ 穢uế

(# 上thượng 疾tật 斯tư 反phản )# 。

筯# 脉mạch

(# 〡# 居cư 忻hãn 反phản 悞ngộ )# 。

密mật 緻trí

(# 丈trượng 利lợi 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

弓cung 弧#

(# 音âm 胡hồ 弓cung 也dã )# 。

箭tiễn 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

金kim 鉅#

(# 音âm 巨cự )# 。

天thiên 棒bổng

(# 步bộ 講giảng 反phản 杖trượng 也dã 正chánh 作tác 棓# )# 。

麰# 麦#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

翠thúy 鳥điểu

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản )# 。

大đại [敖/龜]#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

頷hạm 頰giáp

(# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản 下hạ 古cổ 叶# 反phản )# 。

兩lưỡng 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 卑ty 弭nhị 二nhị 反phản 股cổ 外ngoại 也dã )# 。

足túc 膚phu

(# 音âm 夫phu 正chánh 作tác 附phụ 趺phu )# 。

[絅-口+又]# 鞔man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

稱Xưng 讚Tán 大Đại 乘Thừa 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

遊du 適thích

(# 音âm 釋thích )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự # 反phản )# 。

映ánh #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

淩# [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

謗báng 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

捶chúy 打đả

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

駈khu [按-女+(尸@貝)]#

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

鄙bỉ 劣liệt

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

䐔# 䏲#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 匾biển # )# 。

侳# 陋lậu

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 悞ngộ )# 。

等đẳng 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

綜tống 攝nhiếp

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

寥liêu 廓khuếch

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ [孝-子+工]# 反phản )# 。

俱câu #

(# 竹trúc # 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 四Tứ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

喪táng 命mạng

(# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

喪táng 命mạng

(# 同đồng 上thượng )# 。

喪táng 命mạng

(# 同đồng 上thượng )# 。

菩Bồ 薩Tát 修Tu 行Hành 。 四Tứ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

序tự

眾chúng 夥#

(# 音âm 禍họa 多đa 也dã 又hựu 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

覆phú 籄#

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản 土thổ/độ 籠lung 子tử )# 。

[舟-(白-日)]# 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

樞xu 轄hạt

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 戶hộ 瞎hạt 反phản )# 。

關quan 鍵kiện

(# 音âm 件# )# 。

行hành 顗#

(# 牛ngưu 豈khởi 反phản )# 。

徙tỉ 於ư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

鷄kê 鶩#

(# 音âm 木mộc )# 。

鵷# 鴻hồng

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản )# 。

經kinh 文văn

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

筞# 勤cần

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

所sở 囋#

(# 音âm 讚tán 讚tán 歎thán 稱xưng 美mỹ 。 也dã 又hựu 自tự 贊tán 自tự 達đạt 二nhị 反phản 非phi )# 。

銀Ngân 色Sắc 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

食thực 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 團đoàn 也dã 又hựu 初sơ 委ủy 反phản 非phi 也dã )# 。

[飢-几+(色-巴+巳)]# 不bất

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

贖thục 得đắc

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

电# 地địa

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản [去/(冗-几+手)]# 引dẫn 也dã )# 。

[卄/滲]# 灌quán

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

採Thải 華Hoa 違Vi 王Vương 上Thượng 佛Phật 授Thọ 决# 號Hiệu 妙Diệu 華Hoa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[革*奇]# 伇#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

愕ngạc 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 驚kinh 〡# 也dã )# 。

愁sầu [戚-小+非]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

發phát 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

湏# #

(# 莫mạc 安an 反phản )# 。

牧mục 取thủ

(# 上thượng 音âm 目mục 使sử 也dã )# 。

當đương 殺sát

(# 音âm 煞sát )# 。

不bất 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

唯duy 願nguyện

(# 諸chư 經kinh 多đa 作tác 原nguyên 同đồng 魚ngư 勸khuyến 反phản 放phóng 免miễn 也dã 今kim 也dã 原nguyên 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 又hựu 音âm 元nguyên )# 。

佛Phật 說Thuyết 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 受Thọ 决# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

百bách 㪶#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

激kích 起khởi

(# 上thượng # 擊kích 二nhị 音âm 疾tật 波ba 也dã )# 。

涕thế 淚lệ

(# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。

哽ngạnh 咽ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

這giá 見kiến

(# 上thượng 音âm 釋thích 始thỉ 也dã 悞ngộ )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 〡# [(止/石)*谷]# 也dã 目mục 開khai 也dã 俗tục )# 。

寶Bảo 積Tích 三Tam 昧Muội 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 法Pháp 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

得đắc 印ấn

(# 因nhân 信tín 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

禽cầm 獸thú

(# 守thủ 右hữu 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 正chánh 作tác 悕hy )# 。

入Nhập 法Pháp 界Giới 體Thể 性Tánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

磨ma 瑩oánh

(# 於ư 定định 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 提đề

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 河hà 名danh )# 。

珂kha 玉ngọc

(# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản 螺loa 貝bối 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 正Chánh 恭Cung 敬Kính 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

壘lũy 足túc

(# 上thượng 力lực 本bổn 反phản 重trọng/trùng 〡# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蹀điệp 音âm 牒điệp )# 。

踔xước 足túc

(# [(巨-匚)@十]# 孝hiếu [(巨-匚)@十]# 卓trác 二nhị 反phản 跳khiêu 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [(巨-匚)@十]# 白bạch 反phản 半bán 步bộ 也dã )# 。

桛# 足túc

(# 上thượng 音âm 弄lộng )# 。

重trọng/trùng 循tuần

(# 音âm 旬tuần )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 臯# 〡# 也dã 正chánh 作tác 洟di 又hựu 音âm 提đề 非phi )# 。

溫ôn #

(# 乃nãi 短đoản 反phản )# 。

# [豸*良]#

(# 洛lạc 堂đường 反phản 正chánh 作tác 狼lang )# 。

稟bẩm 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 稟bẩm )# 。

佛Phật 說Thuyết 善Thiện 恭Cung 敬Kính 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

十thập [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 盧lô 盍# 反phản )# 。

踔xước 脚cước

(# 褚# 挌# 反phản 半bán 步bộ 也dã 謂vị 闊khoát 脚cước 而nhi 立lập 也dã )# 。

褊biển 隘ải

(# 上thượng 邊biên 緬# 反phản )# 。

肩kiên [骨*專]thuần

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

捫môn 拭thức

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

塠# 擈#

(# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

鉤câu [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 累lũy/lụy/luy 反phản 正chánh 作tác 噿# 嗺# 觜tủy 紫tử 四tứ 形hình 也dã )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ 情tình 也dã 經kinh 意ý 是thị 喜hỷ 憙hí 二nhị 字tự 也dã 喜hỷ 忻hãn 也dã 憙hí 恱# 也dã 又hựu 冝# 作tác 嬉hi 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

慕mộ

佛Phật 說thuyết 諫gián 王vương 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 說Thuyết 諫Gián 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

霸# 治trị

(# 上thượng 補bổ 嫁giá 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

徧biến 枉uổng

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản 不bất 正chánh 也dã 鄙bỉ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

稟bẩm 與dữ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

觸xúc [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 鰥quan 寡quả 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

巾cân 㥽#

(# 爭tranh 草thảo 反phản [冠-元+示]# 〡# 也dã )# 。

[(山/甫)*犬]# #

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 白bạch 与# 黑hắc 謂vị 之chi [(山/甫)*犬]# 黑hắc 与# 青thanh 謂vị 之chi # 尓# 疋thất ▆# 章chương 也dã 斧phủ 謂vị 之chi [(山/甫)*犬]# 〃# 文văn 畫họa 為vi 斧phủ 形hình 也dã 正chánh 作tác 黼# 蔽tế 字tự 也dã 字tự 從tùng 繭kiển 竹trúc 几kỉ 反phản )# 。

復phục 窴điền

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

心tâm 惚hốt

(# 音âm # )# 。

摶đoàn #

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 七thất 活hoạt 反phản )# 。

掠lược 治trị

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

狂cuồng 攘nhương

(# 如như 羊dương 反phản 乱# 也dã 正chánh 作tác 孃nương 勷# 二nhị 形hình 也dã 上thượng 冝# 作tác 劻# 音âm 匡khuông )# 。

哈# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản 哺bộ 也dã 正chánh 作tác 唅hám 也dã 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

脣thần 乾can/kiền/càn

(# 古cổ 寒hàn 反phản 經kinh 作tác 乹# )# 。

# 燋tiều

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 乘thừa 告cáo 二nhị 反phản 下hạ 即tức 消tiêu 反phản 乾can/kiền/càn [白/八]# 也dã )# 。

[門@卞]# 塞tắc

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 并tinh 列liệt 二nhị 反phản )# 。

拘câu #

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 力lực 員# 反phản 手thủ 足túc 屈khuất 病bệnh 也dã 下hạ 正chánh 作tác 孿# ▆# )# 。

[卄/觔]# 急cấp

(# 上thượng 居cư 忻hãn 反phản )# 。

杷ba 空không

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản )# 。

摸mạc 索sách

(# 上thượng 怇# 各các 反phản 下hạ 正chánh 作tác # )# 。

讒sàm 言ngôn

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 下hạ 于vu 輙triếp 反phản )# 。

目mục 窴điền

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ )# 。

旁bàng 圻#

(# 巨cự 衣y 牛ngưu 斤cân 二nhị 反phản )# 。

藏tàng 匿nặc

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

苾bật 芬phân

(# 上thượng 步bộ 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

栝# 鼻tị

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 或hoặc 作tác [社-土+舌]# 音âm 活hoạt 祠từ 也dã )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

文văn 繡tú

(# 音âm 秀tú )# 。

華hoa [門@(服-月+圭)]#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

壂# 舍xá

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 大đại 堂đường 也dã )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

# #

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

[菀-夗+死]# 筵diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

幃vi 帳trướng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

柱trụ [(木*刃)/木]#

(# 音âm 梁lương )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。

翠thúy 毛mao

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản )# 。

寶bảo 羽vũ

(# 上thượng 正chánh 作tác 葆# 音âm 保bảo 羽vũ 葆# 皷cổ 吹xuy 之chi 餝sức 聚tụ 翟# 毛mao 為vi 之chi 似tự 纛# 也dã )# 。

[舟-(白-日)]# 畫họa

(# 上thượng 音âm 丹đan 下hạ 音âm 話thoại )# 。

蘭lan [木*循]#

(# 音âm 順thuận )# 。

椎chùy 心tâm

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

吁hu 天thiên

(# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 呼hô )# 。

郁uất 嗟ta

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# )# 。

走tẩu 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

摑quặc 抴duệ

(# 上thượng 古cổ 麦# 下hạ 以dĩ 世thế 反phản 打đả 掣xiết [白/八]# )# 。

風phong [颱-台+(票*寸)]#

(# 疋thất 遙diêu 反phản )# 。

隱ẩn 隱ẩn 真chân 真chân

(# 上thượng 或hoặc 作tác [穩-禾+車]# 於ư 譁hoa 反phản 車xa 聲thanh 也dã 盛thịnh 也dã 下hạ 冝# 作tác [(厂@((既-旡)-日+口))*ㄆ]# 之chi 人nhân 之chi 忍nhẫn 二nhị 反phản [車*身]# 〃# [(厂@((既-旡)-日+口))*ㄆ]# 〃# 喜hỷ 恱# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 闐điền 冝# 作tác [車*身]# 同đồng 音âm 田điền 呂lữ 氏thị 春xuân 秋thu 云vân 天thiên 子tử [車*身]# 〃# [(厂@((既-旡)-日+口))*ㄆ]# 〃# 莫mạc 不bất 戴đái 恱# 也dã )# 。

酷khốc 治trị

(# 上thượng 苦khổ 沃ốc 反phản 虐ngược 也dã 下hạ 持trì 值trị 二nhị 音âm )# 。

大Đại 方Phương 等Đẳng 修Tu 多Đa 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

婇thể 女nữ

(# 上thượng 倉thương 改cải 反phản 擇trạch 正chánh 正chánh 作tác 採thải 亦diệc 作tác 綵thải 也dã 所sở 以dĩ 採thải 擇trạch 眾chúng 女nữ 填điền 宮cung 也dã 書thư 無vô 此thử 婇thể )# 。

娛ngu 樂lạc

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

覺giác 已dĩ

(# 上thượng 音âm 挍giảo 下hạ 音âm 以dĩ )# 。

如Như 來Lai 示Thị 教Giáo 勝Thắng 軍Quân 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

无# 撓nạo

(# 女nữ 巧xảo 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

抭# 拒cự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 音âm 巨cự )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản )# 。

延diên 涕thế

(# 上thượng 似tự 延diên 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 也dã 下hạ 音âm 剃thế )# 。

喉hầu [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

梗# 噎ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 哽ngạnh )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

偃yển 臥ngọa

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

牀sàng [木*冗]#

(# 針châm 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 閻diêm 染nhiễm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。

泛phiếm 大đại

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 〡# 浮phù 也dã )# 。

溟minh 海hải

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản )# 。

熷# 光quang

(# 上thượng 則tắc 登đăng 反phản )# 。

屏bính 障chướng

(# 上thượng 蒲bồ 經kinh 反phản 又hựu 音âm 餅bính )# 。

惟duy [怡-台+屋]#

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản 從tùng 巾cân )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn 茤đau 反phản )# 。

綺ỷ 悒ấp

(# 普phổ 駕giá 反phản )# 。

錦cẩm 衾khâm

(# 去khứ 今kim 反phản 〡# 被bị 也dã )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

乘thừa 馭ngự

(# 魚ngư 據cứ 反phản )# 。

[目*(宜/八)]# 目mục

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

辟tịch 手thủ

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 除trừ 也dã )# 。

[大/(口*口)/(匚@一)]# 車xa

(# 上thượng 蘇tô 郎lang 反phản )# 。

崩băng 慟đỗng

(# 同đồng 弄lộng 反phản )# 。

楂# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

雨vũ 漬tí

(# 前tiền 智trí 反phản )# 。

熢phùng [火*(常-吊+子)]#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

佛Phật 為Vi 勝Thắng 軍Quân 天Thiên 子Tử 說Thuyết 王Vương 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

傜# 伇#

(# 上thượng 余dư 招chiêu 反phản )# 。

黜truất 罸#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

形hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã )# 。

[木*承]# 恤tuất

(# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 救cứu 也dã 助trợ 也dã 下hạ 私tư 律luật 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô [孝-子+工]# 反phản )# 。

撩# 亂loạn

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản 取thủ 物vật 也dã )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

溘# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản 奄yểm 也dã )# 。

奈nại 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

揭yết 多đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

# 帝đế

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

苫thiêm 䛧#

(# 上thượng 式thức 占chiêm 反phản 下hạ 迷mê 計kế 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

涼lương 燠úc

(# 烏ô 告cáo 於ư 六lục 二nhị 反phản 熱nhiệt 也dã )# 。

室thất 燎liệu

(# 力lực 燒thiêu 反phản )# 。

爛lạn 潰hội

(# 胡hồ 對đối 反phản )# 。

喰thực 食thực

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

㦥# 悵trướng

(# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết [曼-又+万]# 殊Thù 室Thất 利Lợi 咒Chú 藏Tạng 中Trung 挍Giảo 量Lượng 數Sổ 珠Châu 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[曼-又+万]# 殊thù

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 舊cựu 言ngôn 文Văn 殊Thù 此thử 云vân 妙diệu 吉cát 祥tường )# 。

槵# 子tử

(# 上thượng 音âm 患hoạn 木mộc 名danh 無vô 〡# 也dã )# 。

八bát 顆khỏa

(# 苦khổ 果quả 反phản 粒lạp 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 挍Giảo 量Lượng 數Sổ 珠Châu 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

誦tụng 掐#

(# 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

木mộc 檈#

(# 音âm 患hoạn )# 。

佉khư 叉xoa

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 了Liễu 本Bổn 生Sanh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

序tự 文văn

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[驂-(彰-章)+小]# 惑hoặc

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản )# 。

押áp 賢hiền

(# 上thượng 安an 甲giáp 反phản )# 。

侮vũ 聖thánh

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

姦gian 慝#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản )# 。

恚khuể 鍼châm

(# 之chi 林lâm 反phản )# 。

梟kiêu 截tiệt

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 正chánh 作tác [旦/(巢-果)]# )# 。

法pháp [拖-也+圭]#

(# 音âm 精tinh 〡# 節tiết 也dã 正chánh 作tác 旌tinh )# 。

重trọng/trùng 霓nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản 際tế 也dã )# 。

# [阿-可+舀]#

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

[打-丁+(ㄙ/用)]# 舉cử

(# 上thượng 才tài 古cổ 反phản 麁thô 也dã 略lược 也dã 字tự 從tùng 扌thủ 從tùng 角giác 古cổ 文văn 粗thô 字tự 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 綸luân

(# 音âm 輪luân )# 。

淵uyên 乎hồ

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

雅nhã 邃thúy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

奧áo [這-言+狠]#

(# 莫mạc 角giác 反phản )# 。

探thám 玄huyền

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 取thủ 也dã )# 。

[倠/乃]# 哲triết

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

刈ngải 足túc

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

折chiết 中trung

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。

童đồng 曚mông

(# 音âm 蒙mông 又hựu 蒙mông 孔khổng 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

讜# 孤cô

(# 上thượng 得đắc 朗lãng 反phản 直trực 言ngôn 也dã )# 。

經kinh 文văn

躇trừ 步bộ

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

苦khổ 懣#

(# 莫mạc 本bổn 反phản 愁sầu 悶muộn 也dã 又hựu 音âm 滿mãn 煩phiền 悶muộn 也dã )# 。

心tâm 惚hốt

(# 音âm # )# 。

嘗thường 啖đạm

(# 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

箭tiễn 芒mang

(# 音âm 亡vong 草thảo 端đoan 麦# 〡# 也dã 鋒phong 也dã )# 。

色sắc 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

噤cấm 閇bế

(# 上thượng 其kỳ 禁cấm 反phản )# 。

# 衰suy

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

緣Duyên 起Khởi 聖Thánh 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 奘tráng

(# 徂# 朗lãng 反phản 大đại 也dã )# 。

沉trầm 淪luân

(# 音âm 輪luân 沒một 也dã )# 。

舊cựu [俘-子+工]#

(# 其kỳ 右hữu 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản 故cố 道đạo 也dã )# 。

欻hốt 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 卒thốt 也dã )# 。

城thành 墎#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản )# 。

隖# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 白bạch 衣y 中trung 受thọ 佛Phật 五Ngũ 戒Giới 。 男nam 弟đệ 子tử 名danh 隖# 波ba 索sách 迦ca 舊cựu 云vân 優Ưu 婆Bà 塞Tắc )# 。

佛Phật 說Thuyết 貝Bối 多Đa 樹Thụ 下Hạ 。 思Tư 惟Duy 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

極cực 劇kịch

(# 上thượng 渠cừ 力lực 反phản 中trung 也dã 致trí 也dã 下hạ 奇kỳ 逆nghịch 反phản 增tăng 也dã 艱gian 也dã )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 唐đường 飜phiên 為vi 受thọ )# 。

山sơn 塹tiệm

(# 七thất 熖# 反phản 坑khanh 也dã )# 。

得đắc 態thái

(# 他tha 代đại 反phản 意ý 〡# 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 龍Long 施Thí 菩Bồ 薩Tát 。 本Bổn 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

蠕nhuyễn 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 鹿lộc 果quả 反phản )# 。

嬰anh 〃#

(# 烏ô 耕canh 反phản 鳥điểu 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 嬰anh )# 。

蜚# 鳥điểu

(# 上thượng 府phủ [徽-糸+夕]# 反phản 占chiêm 飛phi )# 。

走tẩu 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

悢# 〃#

(# 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

已dĩ 〃#

(# 音âm 以dĩ 上thượng 也dã )# 。

涕thế 零linh

(# 上thượng 音âm 剃thế 下hạ 音âm 靈linh 淚lệ 落lạc 也dã )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

懈giải 殆đãi

(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。

䖝# 蛾nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

[虫*(ㄆ/虫)]# #

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

自tự 投đầu

(# 音âm 頭đầu 弃khí 也dã 置trí 也dã 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

愕ngạc 驚kinh

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

艱gian 淴#

(# 上thượng 古cổ 閑nhàn 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản 下hạ 又hựu 烏ô 沒một 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

屢lũ 陳trần

(# 上thượng 良lương 遇ngộ 反phản 數số 也dã )# 。

胎thai 世thế

(# 。 )# 。

佛Phật 說Thuyết 龍Long 施Thí 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 歲tuế 反phản )# 。

乃nãi 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 㗛# )# 。

八Bát 吉Cát 祥Tường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

揵kiền 闥thát

(# 上thượng 其kỳ 焉yên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

緊khẩn 那na

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản )# 。

摩ma 睺hầu

(# 侯hầu [仁-二+侯]# 二nhị 音âm 此thử 云vân 大đại 胷# 行hành 神thần )# 。

佛Phật 說Thuyết 八Bát 吉Cát 祥Tường 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

缺khuyết 減giảm

(# 上thượng 苦khổ 穴huyệt 反phản 下hạ 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。

觸xúc 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản 弄lộng 也dã 亦diệc 作tác 嬲# )# 。

[門@(八/允)]# 义#

(# 上thượng 緣duyên 雪tuyết 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 音âm 古cổ 又hựu 直trực 中trung 反phản 悞ngộ )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

槗# 曰viết 兜đâu

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 中trung 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 都đô 頭đầu 反phản 亦diệc [憍-(夭/口)+右]# 越việt 兜đâu )# 。

因nhân 坘#

(# 音âm 遅# )# 。

佛Phật 說Thuyết 八Bát 陽Dương 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

內nội 噲khoái

(# 音âm 快khoái 經kinh 意ý 是thị 快khoái 字tự 稱xưng 心tâm 也dã 喜hỷ 也dã 可khả 也dã 八Bát 佛Phật 名Danh 經Kinh 。 作tác 普phổ 入nhập )# 。

毒độc 螫thích

(# 呼hô 各các 始thỉ 石thạch 二nhị 反phản )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

臣thần 億ức

(# 上thượng 音âm 巨cự 大đại 也dã )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược 也dã 前tiền 經kinh 作tác 蛊# )# 。

將tương 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

并tinh 力lực

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 專chuyên 也dã )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 曰viết 兜đâu

(# 菩Bồ 薩Tát 內nội 戒giới 經kinh 作tác [憍-(夭/口)+右]# 越việt 兜đâu 八bát 吉cát 祥tường 經kinh 作tác 槗# 曰viết 兜đâu 悞ngộ )# 。

八Bát 佛Phật 名Danh 號Hiệu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鄣# 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại 及cập 也dã 又hựu 音âm 錄lục 悞ngộ )# 。

右hữu #

(# 序tự 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 于vu 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

犲cái 豹báo

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

槃bàn 荼đồ

(# 宅trạch 家gia 人nhân )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

盂vu 蘭lan 盆bồn

(# 此thử 言ngôn 倒đảo 懸huyền )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 蒲bồ 故cố 反phản 含hàm 食thực 餧ủy 字tự )# 。

往vãng 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản 奉phụng 物vật 也dã )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 〡# 握ác 也dã )# 。

[鋌-壬+手]# 燭chúc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 音âm 〡# 燎liệu 也dã 燭chúc 也dã 又hựu 音âm [挺-壬+手]# )# 。

汪uông 洋dương

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 報Báo 恩Ân 奉Phụng 盆Bồn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

連liên 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 握ác 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 燭chúc

(# 与# [鋌-壬+手]# 同đồng 音âm [庭-壬+手]# 又hựu 持trì 頂đảnh 反phản )# 。

浴Dục 像Tượng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

浮phù 蓱bình

(# 音âm 瓶bình 水thủy 上thượng 浮phù 〡# 草thảo 也dã 正chánh 作tác 萍bình )# 。

惚hốt 乱#

(# 上thượng 音âm # )# 。

[漫-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 此thử 大đại 壇đàn )# 。

甘cam 松tùng

(# 似tự 容dung 反phản 香hương 名danh )# 。

芎# 藭#

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 巨cự 弓cung 反phản )# 。

麝xạ 香hương

(# 上thượng 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản 獸thú 似tự 麞chương 齊tề 有hữu 香hương )# 。

佛Phật 說Thuyết 浴Dục 像Tượng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

窣tốt 都đô

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 音âm 覩đổ 悞ngộ )# 。

[〦/米/米]# 計kế

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

# 竿can/cán

(# 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

麩phu 片phiến

(# 上thượng 芳phương 夫phu 反phản 麦# 皮bì 也dã )# 。

沈trầm 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 〡# 水thủy 香hương 也dã 又hựu 音âm 蜜mật 悞ngộ )# 。

熏huân 陸lục

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

淨tịnh 濾lự

(# 力lực 去khứ 反phản )# 。

瀝lịch 取thủ

(# 上thượng 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

足túc 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

稻Đạo 芉Can 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

稻đạo 芉can

(# 上thượng 徒đồ [孝-子+工]# 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

生sanh 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

駛sử 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 正chánh 作tác 駛sử 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 轉Chuyển 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

睡thụy 夢mộng

(# 亦diệc 作tác 寢tẩm 同đồng 莫mạc 鳳phượng 反phản 寐mị 中trung 神thần 遊du 也dã )# 。

黠hiệt 慧tuệ

(# 上thượng 遐hà 八bát 反phản )# 。

恱# 豫dự

(# 余dư 慮lự 反phản 安an 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 巡Tuần 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

# 提đề

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

號hiệu [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

文Văn 殊Thù 尸Thi 利Lợi 。 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

折chiết 伏phục

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

俆# 步bộ

(# 上thượng 祥tường 魚ngư 反phản )# 。

孔khổng 宂#

(# 戶hộ 决# 反phản 正chánh 作tác 穴huyệt )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

相tương/tướng 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

一nhất #

(# 下hạ 尺xích 玉ngọc 反phản 犯phạm 也dã # 也dã 亦diệc 作tác 觕# )# 。

佛Phật 說Thuyết 自Tự 誓Thệ 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

精tinh 蘆lô

(# 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã 正chánh 作tác 廬lư )# 。

珓# 露lộ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 或hoặc 云vân 交giao 露lộ 或hoặc 云vân 絞giảo 露lộ )# 。

顯hiển 颺dương

(# 音âm 羊dương )# 。

洋dương 序tự

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。

踔xước 茅mao

(# 上thượng 冝# 作tác 趒# 他tha 吊điếu 反phản 〡# 越việt 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 孝hiếu [(巨-匚)@十]# 卓trác 二nhị 反phản 非phi )# 。

湏# 申thân

(# 羊dương 朱chu 反phản 正chánh 作tác [更-一]# )# 。

今kim 贈tặng

(# 才tài 鄧đặng 反phản 相tương 送tống 也dã )# 。

專chuyên 推thôi

(# 下hạ 作tác 擢trạc 同đồng 文văn 孝hiếu 反phản 進tiến 舩# 者giả 也dã 又hựu 尺xích 佳giai 他tha 廻hồi 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

積tích 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

翼dực 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

研nghiên 精tinh

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

宍# 結kết

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 下hạ 音âm 髻kế )# 。

薩tát 披phi

(# 上thượng 蘓# 割cát 反phản 下hạ 彼bỉ 依y 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 遠viễn

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

捻nẫm 耳nhĩ

(# 上thượng 奴nô 篋khiếp 反phản )# 。

兆triệu 意ý

(# 上thượng 音âm 非phi 悞ngộ )# 。

句cú 睒thiểm

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 音âm 陝# )# 。

謳# 合hợp

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 搥trùy )# 。

草thảo 耨nậu

(# 音âm 辱nhục )# 。

泥Nê 曰Viết

(# 子tử 月nguyệt 反phản 亦diệc 作tác 越việt )# 。

如Như 來Lai 獨Độc 證Chứng 自Tự 誓Thệ 二Nhị 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

句cú 潭đàm

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 徒đồ 南nam 以dĩ 審thẩm 二nhị 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 冝# 作tác 瞫# ▆# 二nhị 同đồng 音âm 審thẩm 前tiền 經kinh 作tác 句cú 睒thiểm 也dã )# 。

踔xước 苐#

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趒# 趠# 二nhị 形hình 也dã )# 。

趍# 向hướng

(# 上thượng 七thất 俱câu 反phản )# 。

專chuyên 擢trạc

(# 直trực 孝hiếu 反phản 進tiến 舩# 木mộc 箄# 也dã 正chánh 作tác 擢trạc 棹# 二nhị 形hình )# 。

徧biến 露lộ

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 非phi )# 。

薩tát 披phi

(# 上thượng 蘓# 割cát 反phản 下hạ 彼bỉ 依y 反phản )# 。

操thao 遠viễn

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

分phần/phân [(林/隹)*支]#

(# 乘thừa 讚tán 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

草thảo 蓐nhục

(# 音âm 辱nhục )# 。

灌Quán 佛Phật [彰-章+并]# 像Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

一nhất 臠luyến

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

斷đoạn 期kỳ

(# 上thượng 徒đồ 管quản 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

摩Ma 訶Ha # 頭Đầu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

繕thiện 作tác

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 補bổ 故cố 就tựu 新tân )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

# 納nạp

(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản 下hạ 或hoặc 作tác ▆# 奴nô 合hợp 反phản 香hương 草thảo 也dã 異dị 物vật 志chí 云vân # 如như 拼bính 櫚# 子tử 似tự 檳# 榔# 可khả 食thực 也dã 三tam 月nguyệt 採thải 其kỳ # 細tế 破phá 乾can/kiền/càn 之chi 味vị 積tích 苦khổ 荳# ▆# 是thị 也dã )# 。

捼# 而nhi

(# 上thượng 奴nô 廻hồi 反phản )# 。

紺cám 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

足túc 之chi

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

造Tạo 立Lập [彰-章+井]# 像Tượng 福Phước 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憂ưu 填điền

(# 音âm 田điền 王vương 名danh )# 。

言ngôn 諾nặc

(# 奴nô 各các 反phản 應ưng 也dã 又hựu 而nhi 者giả 反phản )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

恢khôi 上thượng 土thổ/độ

(# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản 下hạ 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

无# [骨*犬]#

(# 於ư 熖# 反phản )# 。

炎diễm 光quang

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

醜xú 陋lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

刻khắc 畫họa

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 戶hộ 卦# 反phản )# 。

作Tác 佛Phật 形Hình 像Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

拘câu 鹽diêm

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 郎lang 甘cam 反phản 前tiền 經kinh 作tác 拘câu 羅la )# 。

琦kỳ 物vật

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản 正chánh 作tác 奇kỳ )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

貞trinh

不bất 空không 羂quyến 索sách 神thần 變biến 真chân 言ngôn 經kinh 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

阿a [戒-廾+人]#

(# 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

輭nhuyễn 草thảo

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

喜hỷ 愉#

(# 音âm 逾du 恱# 也dã )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 魯lỗ 荼đồ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

䠆# 跪quỵ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

斷đoạn 愕ngạc

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

腹phúc 助trợ

(# 下hạ 音âm 勒lặc 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

痔trĩ 痢lỵ

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 力lực 至chí 反phản )# 。

[病-丙+亍]# 腫thũng

(# 上thượng 都đô [庭-壬+手]# 反phản )# 。

癀quảng 病bệnh

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

㿃# 病bệnh

(# 上thượng 知tri 例lệ 反phản 赤xích 白bạch 痢lỵ 也dã 又hựu 當đương 盖# 反phản )# 。

瘡sang 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản 又hựu 薄bạc 孝hiếu 反phản 經kinh 後hậu 作tác 薄bạc 者giả 反phản 非phi )# 。

痒dương 瘨#

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 顛điên )# 。

yểm 蠱cổ

(# 上thượng 於ư 瑛# 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

能năng 禳#

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

即tức 譡#

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

身thân 膚phu

(# 音âm 夫phu 正chánh 作tác 膚phu )# 。

姝xu [妧-二+公]#

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 以dĩ 雪tuyết 反phản )# 。

怕phạ 怖bố

(# 上thượng 普phổ 嫁giá 反phản )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

荼đồ 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 正chánh 作tác 嬈nhiễu )# 。

溥phổ 示thị

(# 上thượng 音âm 普phổ 廣quảng 也dã )# 。

若nhược 讜#

(# 當đương 朗lãng 反phản 直trực 言ngôn 也dã 經kinh 後hậu 作tác 他tha 朗lãng 反phản )# 。

娜na 麼ma

(# 上thượng 那na 可khả 反phản 下hạ 摩ma 可khả 反phản )# 。

窒# [口*(上/示)*(入/米)]#

(# 上thượng 下hạ 吉cát 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 上thượng 經kinh 作tác 丁đinh 吉cát 反phản 悞ngộ )# 。

誐nga 嚲#

(# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 下hạ 都đô 我ngã 反phản )# 。

帝đế 瓢biều

(# 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

陁# [口*履]#

(# 音âm 履lý )# 。

囉ra 窋#

(# 丁đinh 律luật 反phản )# 。

㫊# 唎rị

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 音âm 利lợi )# 。

索sách 跢đa

(# 上thượng 蘇tô 古cổ 反phản 下hạ 都đô 个# 反phản )# 。

[革*(蔑-戍+犬)]# 囉ra 拏noa

(# 上thượng 文văn 發phát 反phản 中trung 魯lỗ 雅nhã 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

韈vạt 囉ra 拏noa

(# 同đồng 上thượng )# 。

嚲# 詑#

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

僧Tăng 㰤#

(# 上thượng 斯tư 孕dựng 反phản 下hạ 呼hô 可khả 反phản )# 。

縒# 澷#

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

喇lặt 濕thấp

(# 上thượng 盧lô 達đạt 盧lô 乞khất 二nhị 反phản )# 。

弭nhị 嗢ốt

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 烏ô 沒một 反phản )# 。

詘# 巽#

(# 上thượng 俱câu 欝uất 反phản )# 。

[〦/(田*?)]# 娜na 曳duệ

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản 中trung 乃nãi 可khả 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

枳chỉ 嘌phiêu

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

悌đễ 耶da

(# 上thượng 音âm 弟đệ 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

播bá 苫thiêm

(# 式thức 占chiêm 反phản )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 唎rị

(# 上thượng 胡hồ 沒một 胡hồ 結kết 二nhị 反phản )# 。

目mục 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

訕san 洙#

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

韈vạt 嚲#

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản )# 。

[口*落]# 起khởi

(# 上thượng 力lực 角giác 反phản 下hạ 其kỳ 乙ất 反phản )# 。

拓thác 囉ra

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 悞ngộ )# 。

枲tỉ 唎rị

(# 上thượng 星tinh 里lý 反phản )# 。

[戒-廾+人]# 䭾#

(# 上thượng 輸du 律luật 反phản 下hạ 陁# 个# 反phản )# 。

翳ế 曳duệ 呬hê

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 中trung 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 呼hô 以dĩ 反phản )# 。

勃bột điệt

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

囉ra 莾mãng

(# 牟mâu 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 母mẫu )# 。

翳ế 吃cật

(# 居cư [前-刖+ㄅ]# 居cư 禮lễ 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 平bình 上thượng 二nhị 聲thanh )# 。

䞘# #

(# 注chú 云vân 取thủ 特đặc 牛ngưu 合hợp 口khẩu 作tác 聲thanh 短đoản 呼hô 之chi 短đoản 呼hô 謂vị 鼻tị 中trung 出xuất 氣khí 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 也dã )# 。

[糸*(宋-木+取)]# 口khẩu

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 正chánh 作tác [糸*(宋-木+取)]# )# 。

# 他tha

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 丁đinh 也dã 反phản )# 。

[尚*頁]# 旨chỉ

(# 上thượng 蒲bồ 滅diệt 反phản 正chánh 作tác # )# 。

縛phược 祗chi

(# 上thượng 無vô 各các 反phản 下hạ 虬cầu 逸dật 反phản )# 。

[侮-母+小]# 禰nể

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 虬cầu 逸dật 反phản 說thuyết 文văn 同đồng 上thượng 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

灑sái mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

薩tát #

(# 無vô 吉cát 反phản 下hạ 同đồng )# 。

囉ra [酉*孟]#

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

縛phược #

(# 名danh 夜dạ 反phản )# 。

隖# 䭾#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

縛phược 攞la

(# 羅la 可khả 反phản )# 。

曝bộc 杖trượng

(# 上thượng 蒲bồ 報báo 反phản 下hạ 亭đình 樣# 反phản )# 。

亭đình [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

薩tát 地địa

(# 丁đinh 也dã 反phản 正chánh 作tác 他tha )# 。

詫# 詫#

(# 魑si 賈cổ 反phản )# 。

瘻lũ 瘻lũ

(# 摛# 矩củ 反phản )# 。

摛# 矩củ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

柘chá 囉ra

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 來lai 雅nhã 反phản )# 。

拽duệ 腎thận 饒nhiêu

(# 上thượng 移di 結kết 反phản 中trung 時thời 忍nhẫn 反phản 下hạ 而nhi 照chiếu 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

囉ra 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

劒kiếm [并*也]#

(# 并tinh 也dã 反phản )# 。

馹nhật 唎rị

(# 上thượng 而nhi 質chất 反phản 二nhị 合hợp )# 。

郝# 呬hê

(# 上thượng 呵ha 各các 反phản 下hạ 希hy 至chí 反phản )# 。

# 怖bố

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 如như 前tiền 說thuyết 文văn 下hạ 步bộ 末mạt 反phản 悞ngộ )# 。

莎sa 嚩phạ 訶ha

(# 上thượng 乘thừa 邑ấp 反phản 中trung 無vô 可khả 反phản 下hạ 呼hô 箇cá 反phản )# 。

呼hô [卄/固]#

(# 古cổ 餓ngạ 反phản 正chánh 作tác 箇cá )# 。

馺cấp 皤bàn

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản 下hạ 婆bà 可khả 反phản )# 。

莾mãng 拏noa

(# 上thượng 補bổ 門môn 反phản 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 魯lỗ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

溥phổ 獲hoạch

(# 上thượng 鋪phô 古cổ 反phản )# 。

剛cang 橜#

(# 拳quyền 月nguyệt 反phản )# 。

肢chi 分phần/phân

(# 上thượng 章chương 移di 反phản )# 。

隱ẩn 撩#

(# 經kinh 後hậu 音âm 略lược 正chánh 作tác 掠lược 又hựu 音âm 亮lượng )# 。

溲# 麵miến

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản )# 。

捏niết 彼bỉ

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản )# 。

溫ôn 蘸#

(# 㽵# [阿-可+舀]# 反phản 正chánh 作tác 蘸# )# 。

謀mưu 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

畿# 曰viết

(# 上thượng 巨cự 衣y 反phản )# 。

八bát 枚mai

(# 母mẫu 迴hồi 反phản )# 。

[社-土+羕]# 俣#

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 下hạ 愚ngu 兩lưỡng 反phản )# 。

拋phao 諸chư

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn 也dã 經kinh 後hậu 作tác # 又hựu 音âm 胞bào 非phi )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

燼tẫn 為vi

(# 上thượng 辝# 逢phùng 反phản )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

燒thiêu 焯#

(# 之chi 若nhược 反phản 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

臺đài 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

光quang 鎣oánh

(# 烏ô 定định 反phản )# 。

透thấu 徹triệt

(# 上thượng 他tha 豆đậu 反phản )# 。

勿vật 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

主chủ 嚕rô

(# 音âm 魯lỗ )# 。

[(戶*戈)/木]# 白bạch

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

檠# 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 正chánh 作tác 警cảnh 驚kinh 二nhị 形hình 又hựu 音âm 擎kình 悞ngộ )# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

瑟sắt 詫# 娜na

(# 上thượng 所sở 擳# 反phản 中trung [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản 下hạ 乃nãi 可khả 反phản )# 。

徙tỉ 唎rị

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

䠇# 數số

(# 上thượng 俱câu 勿vật 反phản 下hạ 詩thi 古cổ 反phản )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 丁đinh 他tha 盍# 反phản )# 。

lê #

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm 說thuyết 文văn 如như 前tiền )# 。

㧧# #

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 又hựu 作tác 梳sơ )# 。

罐quán 索sách

(# 上thượng 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

[革*(蔑-戍+伐)]# 疷#

(# 上thượng 無vô 發phát 反phản )# 。

企xí 縛phược

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản )# 。

䭾# 禰nể

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

[寧*立]# [名*也]#

(# 上thượng 寧ninh 立lập 反phản 下hạ 名danh 也dã 反phản )# 。

痰đàm 飲ẩm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

㤄# 字tự

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 經kinh 後hậu 自tự 切thiết )# 。

莾mãng 拏noa

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 花hoa 名danh )# 。

膚phu 體thể

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

[妧-二+公]# 澤trạch

(# 上thượng 緣duyên 雪tuyết 反phản 羙# 好hảo/hiếu 也dã )# 。

滌địch 垢cấu

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

[寧*互]# [名*也]#

(# 上thượng 寧ninh 立lập 反phản 正chánh [寧*立]# )# 。

[(寧-心+一)*告]# [口*履]#

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 音âm 履lý )# 。

枳chỉ nễ

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

眼nhãn 眵si

(# 尺xích 支chi 反phản )# 。

醫y 瞙#

(# 上thượng 音âm [目*壹]ê 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

瞻chiêm 眺#

(# 他tha # 反phản )# 。

溝câu 壑hác

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

蝮phúc 蠍yết

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 下hạ 許hứa 羯yết 反phản )# 。

悃# 御ngự

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 〡# 幅# 至chí 誠thành 也dã )# 。

絡lạc 膊bạc

(# 上thượng 音âm 洛lạc 下hạ 音âm 愽# )# 。

窋# 乞khất 使sử

(# 上thượng 一nhất 丁đinh 聿# 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 呼hô )# 。

避tị 詵sân

(# 所sở 臻trăn 反phản 捎# 帶đái 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

觸xúc 揬đột

(# 音âm 突đột )# 。

彊cương 畔bạn

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản )# 。

詑# 囉ra

(# 上thượng 他tha 可khả 反phản )# 。

捶chúy 持trì

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác # )# 。

# 瓶bình

(# 上thượng 同đồng 此thử 正chánh )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

[寧*立]# [石*也]#

(# 名danh 也dã 反phản 正chánh 作tác [名*也]# 也dã )# 。

括quát 量lượng

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 撿kiểm 也dã )# 。

幹cán 者giả

(# 上thượng 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

[寧*立]# [名*也]#

(# 名danh 也dã 反phản )# 。

跢đa 嚟#

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

散tán 撦#

(# [山/虫]# 也dã 反phản )# 。

[山/虫]# 也dã

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 撦# 字tự 切thiết )# 。

弶cương 俣#

(# 上thượng 其kỳ 亮lượng 反phản 下hạ 牛ngưu 主chủ 反phản )# 。

警cảnh 發phát

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

唵án [口*束*頁]#

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 勒lặc 達đạt 反phản )# 。

光quang [火*(門@(采-木+(〡*日)))]#

(# 音âm 熖# )# 。

縛phược 諵#

(# 奴nô 金kim 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

鞋hài 履lý [革*(蔑-戍+伐)]#

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 無vô 發phát 反phản )# 。

步bộ 臡#

(# 人nhân [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

猜# 慮lự

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

漬tí 滋tư

(# 上thượng 慈từ 智trí 反phản 浸tẩm 也dã 經kinh 後hậu 作tác 資tư 任nhậm 反phản 非phi 也dã )# 。

能năng 繤#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

䞘# [口*履]#

(# 上thượng 冝# [詀-口+乙]# 反phản 下hạ 音âm 履lý )# 。

[釁-分+(烈-列)]# 拏noa

(# 上thượng 虗hư 覲cận 反phản 正chánh 作tác 釁hấn )# 。

各các 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

磔trách 開khai

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản )# 。

指chỉ 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

竪thụ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# 相tương/tướng 怗# 著trước 也dã )# 。

跢đa [跳-兆+(企-止+米)]#

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác [(上/矢)*(入/米)]# ▆# 二nhị 形hình 土thổ/độ 方phương 藏tạng 作tác 跢đa ▆# )# 。

譡# 倪nghê

(# 上thượng 丁đinh 浪lãng 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

急cấp 掘quật

(# 烏ô 角giác 反phản 悞ngộ )# 。

[詀-口+乙]# 藺#

(# 力lực 進tiến 反phản 二nhị 合hợp )# 。

譟# #

(# 上thượng 蘇tô 告cáo 反phản 下hạ 名danh 養dưỡng 反phản )# 。

憋biết #

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản 怒nộ 也dã )# 。

掊# 卬#

(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

膊bạc 齊tề

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

步bộ 臡#

(# 人nhân [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

阿a 眤#

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

[商-口+貝]# 迦ca

(# 上thượng 始thỉ 羊dương 反phản )# 。

設thiết 咄đốt [口*輪]#

(# 上thượng 尸thi 列liệt 反phản 中trung 都đô 骨cốt 反phản 下hạ 力lực 尹# 反phản 亦diệc 云vân 設thiết 都đô 嚕rô 此thử 云vân [死/心]# )# 。

羯yết 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 加gia [(巨-匚)@十]# 嫁giá 二nhị 反phản 依y 字tự 失thất 志chí [白/八]# 也dã )# 。

迦ca 㘕#

(# 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

不bất 墜trụy

(# 直trực 類loại 反phản )# 。

繚liễu 䋢# 掊#

(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản 中trung 并tinh 結kết 反phản 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

䥫# 槊sóc

(# 所sở 卓trác 反phản 亦diệc 作tác 矟sáo 搠# )# 。

突đột 嚕rô

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác [穴/(乏-之+犮)]# )# 。

姥lao 娑sa

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

龜quy 卬#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 一nhất 進tiến 反phản )# 。

苾bật điệt

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

牝tẫn 抳nê

(# 上thượng 蒲bồ 忍nhẫn 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

鄔ổ 喇lặt

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 勒lặc 達đạt 反phản )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 父phụ 無vô 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ 鳥điểu 名danh )# 。

白bạch [雇*鳥]#

(# 尸thi 各các 反phản )# 。

摸mạc 畫họa

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[金*(實-毌+尸)]# 䥫#

(# 上thượng 音âm [實-毌+尸]# 青thanh 䥫# 也dã )# 。

蠶tằm 絲ti

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 火hỏa 反phản )# 。

拋phao 擲trịch

(# 上thượng 普phổ 交giao 反phản )# 。

拘câu 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

降giáng/hàng 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

輪luân 轂cốc

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

輻bức [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 音âm # )# 。

輪luân 軗#

(# 音âm 轂cốc )# 。

否phủ/bĩ 觀quán

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 方phương 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

端đoan [妧-二+公]#

(# 音âm 恱# )# 。

若nhược [瀎-戍+犬]#

(# 莫mạc 鉢bát 反phản 正chánh 作tác 瀎# )# 。

建kiến [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

姶# 娑sa

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。

踠uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

湫# 泝tố

(# 上thượng 子tử 由do 反phản 下hạ 普phổ 丰# 反phản 水thủy 涯nhai 也dã 經kinh 後hậu 音âm 畔bạn 非phi )# 。

偤# 護hộ

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 侍thị 也dã )# 。

撚nhiên 為vi

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản 下hạ 于vu 垂thùy 反phản )# 。

叩khấu 城thành

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 〡# 頭đầu 磕# 額ngạch )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 下hạ 許hứa 羯yết 反phản )# 。

黑hắc 黲#

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

傭dong 纖tiêm

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 下hạ 思tư 廉liêm 反phản )# 。

扸# 骨cốt

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

翦# 除trừ

(# 上thượng 子tử 淺thiển 反phản )# 。

# 地địa

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

填điền 築trúc

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 竹trúc )# 。

# 馹nhật

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 而nhi 質chất 反phản )# 。

交giao 撽#

(# 古cổ 了liễu 反phản 緾# 也dã 正chánh 作tác 憿# 也dã 又hựu 戶hộ 的đích 反phản 非phi )# 。

妬đố 憋biết

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 普phổ 滅diệt 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

瑕hà 㙠#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。

㽵# [土*(止/貝)]#

(# 徒đồ 年niên 反phản 正chánh 作tác 填điền )# 。

lộ 波ba

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản )# 。

㘄# 迦ca

(# 上thượng 郎lang 鄧đặng 反phản )# 。

聹ninh 舍xá

(# 上thượng 寧ninh 枳chỉ 反phản )# 。

㕹# 柱trụ

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

邙# [口*木*奈]#

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

㫊# 灘#

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 按án 反phản 亦diệc 作tác 攤# 羅la )# 。

# #

(# 許hứa 今kim 反phản 弟đệ 一nhất 卷quyển 注chú 云vân 取thủ 特đặc 牛ngưu 合hợp 口khẩu 作tác 聲thanh 短đoản 呼hô 之chi 也dã 言ngôn 短đoản 呼hô 者giả 謂vị 合hợp 口khẩu 鼻tị 中trung 出xuất 氣khí 喉hầu 中trung 急cấp 作tác 其kỳ 尅khắc 聲thanh )# 。

㤄# 㤄#

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

成thành 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

訊tấn 相tương/tướng

(# 上thượng 思tư 進tiến 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# 遞đệ

(# 他tha 兮hề 反phản 正chánh 作tác # )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

[犛-厂]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 力lực 之chi 二nhị 反phản )# 。

一nhất [各*支]#

(# 古cổ 麦# 反phản 打đả 也dã 正chánh 作tác [各*支]# )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

重trọng/trùng 椽chuyên

(# 羊dương [紿-口+月]# 反phản 脣thần 也dã )# 。

木mộc 榓mật

(# 音âm 蜜mật )# 。

扇thiên/phiến 挻#

(# 尸thi 然nhiên 反phản )# 。

瑟sắt 詑#

(# [(巨-匚)@十]# 亞# 反phản 正chánh 作tác 詫# )# 。

縒# 麼ma

(# 上thượng 乘thừa 可khả 反phản 下hạ 忙mang 火hỏa 反phản )# 。

# 㤄#

(# 如như 前tiền 卷quyển 內nội 具cụ 註chú )# 。

㵶# 散tán

(# 上thượng 音âm 節tiết 正chánh 作tác 韱# )# 。

[土/米]# 木mộc

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

構# 木mộc

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

鉺# 之chi

(# 上thượng 而nhi 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị 鬻dục ▆# )# 。

仜# 恱#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản # 也dã )# 。

眼nhãn 餌nhị

(# 而nhi 志chí 反phản )# 。

適thích 懌dịch

(# 上thượng 尸thi 石thạch 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

撓nạo 攪giảo

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

腴# 恱#

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

膚phu 狀trạng

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

# 鍋oa

(# 古cổ 禾hòa 反phản )# 。

治trị 鏇#

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 似tự [紿-口+月]# 反phản )# 。

瞬thuấn 目mục

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

瞼# 上thượng

(# 上thượng 居cư 儼nghiễm 反phản 眼nhãn 外ngoại 皮bì 也dã )# 。

紫tử 橿#

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

蠍yết 螫thích

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

痃# 癬tiển

(# 上thượng 黃hoàng 堅kiên 反phản 下hạ 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 癖# 也dã 悞ngộ )# 。

痼# 癥#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

矛mâu 槊sóc

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

酤cô 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

圈quyển 牛ngưu

(# 上thượng 其kỳ 遠viễn 反phản )# 。

孳# 生sanh

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

鍮thâu 鉐#

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 下hạ 市thị 亦diệc 反phản )# 。

淨tịnh 簏#

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

禰nể 嚩phạ

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

妬đố 裔duệ

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

擲trịch 躅trục

(# 直trực 五ngũ 反phản )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 曹tào 老lão 反phản 下hạ 兼kiêm 恊# 反phản )# 。

盞trản 筆bút

(# 上thượng 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

理lý 俣#

(# 愚ngu 禹vũ 反phản )# 。

枯khô [序-予+(穴/(乏-之+犮))]#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

畋điền 飾sức

(# 上thượng 音âm 電điện 〡# 平bình 也dã )# 。

僑kiều 履lý

(# 上thượng 魚ngư 驕kiêu 反phản )# 。

剛cang 鎻#

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

拆# 外ngoại

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

手thủ [捱-圭+干]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

曲khúc 匑#

(# 居cư 雄hùng 反phản 謹cẩn 敬kính [白/八]# )# 。

銀ngân 壜#

(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。

# 枝chi

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

泡bào 花hoa

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã 正chánh 作tác 泛phiếm 汎# 二nhị 形hình )# 。

[打-丁+(〦/母)]# 窒#

(# 上thượng 莫mạc 罪tội 反phản 下hạ 丁đinh 吉cát 反phản )# 。

邏la [言*丹]#

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 下hạ 而nhi 占chiêm 反phản )# 。

# 乞khất

(# 上thượng 力lực 角giác 反phản )# 。

秝# 陁#

(# 上thượng 輸du 律luật 反phản 正chánh 作tác 秫thuật 經kinh 自tự 切thiết )# 。

# #

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 丁đinh 夜dạ 反phản )# 。

拏noa #

(# 毗tỳ 滅diệt 反phản )# 。

[序-予+乞]# 囉ra

(# 上thượng 魚ngư [詀-口+乙]# 反phản )# 。

腎thận 饒nhiêu

(# 上thượng 詩thi 振chấn 反phản 經kinh 作tác 諸chư 振chấn 反phản 雙song 聲thanh 也dã 非phi 是thị 切thiết )# 。

劒kiếm 瓶bình

(# 并tinh 也dã 反phản 正chánh 作tác [并*也]# )# 。

莾mãng 拏noa

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

精tinh 驗nghiệm

(# 下hạ 居cư 奄yểm 反phản 正chánh 作tác 瞼# )# 。

調điều 勻#

(# 羊dương 巡tuần 反phản )# 。

聲thanh 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

愉# 恱#

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

怡di 懌dịch

(# 上thượng 羊dương 之chi 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

明minh 諜#

(# 音âm 牒điệp 調điều 諒# 便tiện 利lợi 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

數số 瞤thuấn

(# 而nhi 春xuân 反phản )# 。

耿# 麗lệ

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

斜tà 曲khúc

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản )# 。

或hoặc 嗢ốt

(# 烏ô 沒một 反phản )# 。

踏đạp 左tả

(# 上thượng 徒đồ 塔tháp 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 用dụng )# 。

臀# 不bất

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

# 懠#

(# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản 下hạ 在tại 計kế 反phản )# 。

蹲tồn 踞cứ

(# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản 下hạ 居cư 去khứ 反phản 坐tọa 也dã )# 。

吼hống 謑#

(# 許hứa 懈giải 反phản 又hựu 許hứa 嫁giá 反phản )# 。

挫tỏa 颲#

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

呵ha 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

# 蛊#

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản 悞ngộ )# 。

# 塗đồ

(# 上thượng 女nữ 容dung 反phản )# 。

瓷# 瓮úng

(# 上thượng 才tài 咨tư 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

[享*匠]# 那na

(# 上thượng 亭đình 匠tượng 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

[口*沬]# 娜na

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 那na 可khả 反phản )# 。

迦ca 㘄#

(# 郎lang 登đăng 反phản 去khứ 聲thanh )# 。

路lộ 馹nhật

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 而nhi 質chất 上thượng 正chánh 作tác # 跂# 二nhị 形hình )# 。

譡# 倪nghê

(# 上thượng 丁đinh 浪lãng 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# [婁*殳]#

(# 上thượng 瞿cù 勿vật 反phản )# 。

輸du 聹ninh

(# 乃nãi 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác 矃# )# 。

給cấp [卄/(其*皮)]#

(# 上thượng 楞lăng 邑ấp 反phản 下hạ 北bắc 可khả 反phản 並tịnh 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。

遜tốn 娜na

(# 上thượng 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

矩củ 攞la #

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 中trung 來lai 可khả 反phản 下hạ 蒲bồ 弘hoằng 反phản )# 。

弭nhị 䞘#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 其kỳ 乞khất 反phản )# 。

潔khiết

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

復phục 譡#

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

濤đào 涌dũng

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 魯lỗ 荼đồ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 鳳phượng 凰hoàng 神thần 名danh 也dã )# 。

娜na 謨mô

(# 上thượng 乃nãi 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

㫊# 唎rị

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản 下hạ 音âm 利lợi )# 。

弭nhị 嚲#

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

皤bàn 耶da

(# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản )# 。

嚲# 詑#

(# 他tha 可khả 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

誐nga 跢đa

(# 上thượng 魚ngư 也dã 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

枳chỉ 諦đế

(# 上thượng 結kết 以dĩ 反phản )# 。

嚕rô 抳nê

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

怛đát [寧*也]#

(# 寧ninh 也dã 反phản )# 。

麼ma 陁#

(# 上thượng 摩ma 果quả 反phản 下hạ 上thượng 聲thanh )# 。

步bộ 臡#

(# 而nhi [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 作tác 而nhi 號hiệu 反phản 悞ngộ )# 。

㰤# 麼ma

(# 上thượng 呼hô 我ngã 反phản )# 。

耄mạo 里lý

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 馹nhật

(# 而nhi 質chất 反phản )# 。

[口*履]# 攞la

(# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản 下hạ 力lực 可khả 反phản )# 。

麼ma 驕kiêu

(# 魚ngư [乏-之+犮]# 反phản )# 。

魚ngư [乏-之+犮]#

(# 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

腎thận 惹nhạ

(# 上thượng 詩thi 振chấn 反phản 下hạ 如như 遮già 反phản 上thượng 經kinh 作tác 諸chư 振chấn 反phản 悞ngộ )# 。

莾mãng 孃nương

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản 下hạ 女nữ 兩lưỡng 反phản 並tịnh 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。

嚲# điệt

(# 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

縊ải 溫ôn

(# 上thượng 於ư 賜tứ 於ư 計kế 二nhị 反phản )# 。

矩củ 嚧rô

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 洛lạc 乎hồ 反phản )# 。

使sử 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

藥dược 䞘#

(# 其kỳ [詀-口+乙]# 反phản )# 。

喇lặt 拏noa

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản )# 。

譟# #

(# 上thượng 蘇tô 告cáo 反phản 下hạ 名danh 養dưỡng 反phản )# 。

[〦/(田*?)]# 佉khư

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản 下hạ 丘khâu 也dã 反phản )# 。

折chiết 摩ma

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

娜na #

(# 名danh 夜dạ 反phản )# 。

枳chỉ 嚲#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

窒# [口*履]# 禰nể

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 中trung 力lực 几kỉ 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

窒# 唎rị

(# 音âm 利lợi 二nhị 合hợp )# 。

倪nghê [社-土+柰]#

(# 上thượng 魚ngư 禮lễ 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản 又hựu 音âm 柰nại 悞ngộ )# 。

稱xưng 㰤#

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 悞ngộ 下hạ 呵ha 可khả 反phản )# 。

窒# [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

恥sỉ #

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 尒# 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

唵án

(# 烏ô 寒hàn 反phản 說thuyết 又hựu 云vân 喉hầu 中trung 擡# 聲thanh 引dẫn 呼hô )# 。

秝# 苐#

(# 上thượng 輸du 律luật 反phản )# 。

野dã mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

[糸*(占-口+乙)]# [口*履]#

(# 上thượng 胡hồ 沒một 胡hồ 結kết 二nhị 反phản 二nhị 合hợp )# 。

俣# 呬hê

(# 上thượng 愚ngu 禹vũ 反phản 下hạ 香hương 至chí 反phản )# 。

稱xưng 婆bà

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 悞ngộ )# 。

枲tỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 思tư 里lý 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

# 怖bố

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 悞ngộ )# 。

窣tốt 覩đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

藏tạng 竄thoán

(# 七thất 乱# 反phản )# 。

莾mãng 拏noa

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

紜vân 雨vũ

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản )# 。

繽tân 紛phân

(# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

暈vựng 錯thác

(# 上thượng 于vu 問vấn 反phản )# 。

誥# 執chấp

(# 上thượng 古cổ 到đáo 反phản )# 。

月nguyệt [冠-元+示]#

(# 音âm 官quan )# 。

手thủ [打-丁+巳]#

(# 愽# 馬mã 反phản 執chấp 也dã 正chánh 作tác 把bả 悞ngộ )# 。

偑# 身thân

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 又hựu 音âm 風phong 悞ngộ )# 。

謗báng 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

阿a 鞞bệ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

湏# #

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 式thức

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 始thỉ 食thực 反phản )# 。

水thủy 壜#

(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。

燒thiêu 焯#

(# 之chi 若nhược 反phản )# 。

二nhị 盞trản

(# 爭tranh 眼nhãn 反phản )# 。

㵶# 淨tịnh

(# 上thượng 子tử # 反phản 正chánh 作tác 瀸# )# 。

悚tủng 竪thụ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 殊thù 主chủ 反phản )# 。

燼tẫn 滅diệt

(# 上thượng 徐từ 進tiến 反phản 經kinh 後hậu 音âm 盡tận )# 。

右hữu 膊bạc

(# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 也dã )# 。

[霍*(百-日+ㄎ)]# 隟khích

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 去khứ # 反phản )# 。

捕bộ 魚ngư

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 撞chàng 也dã 觸xúc 也dã )# 。

躁táo 卒thốt

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 寸thốn 沒một 反phản )# 。

錫tích 鑞lạp

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

室thất [口*履]#

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 正chánh 作tác 窒# )# 。

恾# 倪nghê

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 魚ngư 抧# 反phản )# 。

蕩đãng 倪nghê

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

步bộ 臡#

(# 而nhi [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

縒# 字tự

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

臺đài 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

皤bàn 字tự

(# 上thượng 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

掐# 持trì

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

唵án #

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm 說thuyết 文văn 合hợp 口khẩu 擡# 聲thanh 引dẫn 呼hô )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 魯lỗ

(# 上thượng 冝# 列liệt 反phản )# 。

# 粮#

(# 上thượng 子tử 私tư 反phản 助trợ 也dã 俗tục )# 。

咒chú [諢-車+且]#

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

㘄# 擬nghĩ 抳nê

(# 上thượng 郎lang 亘tuyên 反phản 下hạ 尼ni 氏thị 反phản )# 。

俞# 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 壞hoại

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

者giả 偑#

(# 步bộ 昧muội 反phản 又hựu 音âm 風phong 非phi 也dã )# 。

不bất 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

膊bạc 臍tề

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 自tự 西tây 反phản )# 。

脛hĩnh 膝tất

(# 上thượng 戶hộ 定định 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

yểm 蠱cổ

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

灾# [乏-之+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

无# [序-予+固]#

(# 古cổ 悟ngộ 反phản 久cửu 病bệnh 也dã )# 。

頂đảnh [(媲-女)*頁]#

(# 音âm 信tín )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

妬đố 裔duệ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 魯lỗ

(# 上thượng 冝# 列liệt 反phản )# 。

陣trận [商*犬]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

枲tỉ [社-土+(尸@工)]#

(# 上thượng 思tư 里lý 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

[骨*育]# 大đại

(# 上thượng 以dĩ 小tiểu 反phản 經kinh 後hậu 作tác [骨*(ㄠ/月)]# )# 。

輿dư 轝#

(# 上thượng 音âm 余dư 下hạ 音âm 預dự )# 。

結kết 駃khoái

(# 史sử 使sử 二nhị 音âm 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 非phi )# 。

月nguyệt 蝕thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

溥phổ 為vi

(# 上thượng 破phá 古cổ 反phản )# 。

茅mao 香hương

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản )# 。

畢tất 㗚lật

(# 力lực 一nhất 反phản )# 。

畢tất 哩rị

(# 音âm 里lý )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

蕶# 陵lăng

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

麝xạ 香hương

(# 上thượng 市thị 夜dạ 市thị 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

腝# [萩-火+禺]# [狂-王+肖]#

(# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản 中trung 五ngũ 㺃# 反phản 下hạ 五ngũ 交giao 反phản 正chánh 捎# )# 。

勿vật 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

拓thác 囉ra

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 洛lạc 雅nhã 反phản 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng )# 。

詵sân 者giả

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

緊khẩn [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 吉cát 引dẫn 反phản 下hạ 疾tật # 反phản )# 。

面diện [里*干]#

(# 古cổ 罕# 反phản 正chánh 作tác 䵟# )# 。

膚phu 色sắc

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

明minh 鎣oánh

(# 於ư 定định 反phản )# 。

肢chi 節tiết

(# 上thượng 章chương 移di 反phản )# 。

灾# 癘lệ

(# 力lực 世thế 反phản )# 。

禳# 治trị

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

捏niết 飾sức

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

痃# 癖#

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 下hạ 疋thất 益ích 反phản )# 。

痳# [序-予+利]#

(# 上thượng 音âm 林lâm 下hạ 音âm 利lợi )# 。

腕oản 偑#

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

摸mạc 畫họa

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

柔nhu 輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

鍮thâu 鉐#

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 下hạ 市thị 尺xích 反phản )# 。

畋điền 飾sức

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản )# 。

項hạng 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 講giảng 反phản 胭# 也dã 正chánh 作tác 項hạng 也dã )# 。

僑kiều 里lý

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

馺cấp [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

把bả 槊sóc

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

詫# 迦ca

(# 上thượng 丑sửu 賈cổ 反phản )# 。

獨độc 股cổ

(# 公công 五ngũ 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

[社-土+風]# 香hương

(# 上thượng 音âm 風phong 正chánh 作tác 楓phong )# 。

木mộc 榓mật

(# 音âm 蜜mật )# 。

[失*見]# 郭quách

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

開khai [卄/敷]#

(# 芳phương 蕪# 反phản 花hoa # 也dã )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

服phục 餌nhị

(# 而nhi 志chí 反phản )# 。

相tương/tướng 扠tra

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

蝗# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蟲trùng 也dã 上thượng 又hựu 音âm 撗hoàng )# 。

散tán 秏#

(# 呼hô 告cáo )# 。

攑# 伸thân

(# 上thượng 音âm 舉cử 起khởi 也dã )# 。

成thành 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

緾# 裹khỏa

(# 古cổ 火hỏa 反phản 字tự 從tùng 果quả )# 。

# 咎cữu

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 巨cự 九cửu 反phản )# 。

過quá 咎cữu

(# 同đồng 上thượng )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

詳tường 敘tự

(# 音âm 敘tự 次thứ 弟đệ 也dã )# 。

意ý 指chỉ

(# 音âm 旨chỉ 正chánh 作tác 栺# 也dã )# 。

占chiêm 。 +# 十thập 。

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

邸để 店điếm

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

評bình 量lượng

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm )# 。

塢ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

窮cùng 顇#

(# 疾tật 遂toại 反phản )# 。

倮khỏa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 全toàn 躰# 無vô 衣y )# 。

倨# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

# #

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm 如như 特đặc 牛ngưu 聲thanh 合hợp 口khẩu 引dẫn 呼hô 之chi )# 。

㤄# 㤄# 怖bố

(# 三tam 同đồng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 一nhất 悞ngộ )# 。

[日*賁]# 迦ca

(# 上thượng # 以dĩ 反phản )# 。

苾bật điệt

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 音âm 越việt 下hạ 音âm 府phủ )# 。

䠆# 跪quỵ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

枯khô #

(# 音âm 瘦sấu )# 。

# 伏phục

(# 上thượng 倉thương 改cải 反phản 取thủ 也dã 正chánh 作tác 採thải 采thải 二nhị 形hình )# 。

# 誕đản

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 徒đồ 坦thản 反phản )# 。

名danh 譴khiển

(# 上thượng 直trực 照chiếu 反phản 下hạ 去khứ 戰chiến 反phản 上thượng 正chánh 作tác 召triệu )# 。

長trường/trưởng 矩củ

(# 音âm 短đoản )# 。

池trì 沜#

(# 音âm 判phán )# 。

幹cán 葉diệp

(# 上thượng 古cổ 岸ngạn 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

卛# 伏phục

(# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。

素tố [革*(蔑-戍+伐)]#

(# 無vô 發phát 反phản )# 。

香hương 複phức

(# 冝# 作tác 馥phức 同đồng 音âm 伏phục )# 。

嗢ốt 嚲#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

充sung [妧-二+公]#

(# 上thượng 尺xích 中trung 反phản 下hạ 音âm 恱# )# 。

# 菁#

(# 上thượng 目mục 官quan 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

椽chuyên 地địa

(# 上thượng 音âm 卓trác 擊kích 也dã 正chánh 作tác 㧻# )# 。

氣khí 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

湫# 沜#

(# 上thượng 子tử 由do 反phản 下hạ 普phổ 半bán 反phản )# 。

期kỳ 勀#

(# 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

㧻# 地địa

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

[(戶*戈)/木]# 請thỉnh

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

紫tử 橿#

(# 居cư 羊dương 反phản )# 。

木mộc 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

米mễ 哆đa

(# 丁đinh 可khả 反phản )# 。

杖trượng 柱trụ

(# 竹trúc 主chủ 反phản )# 。

[示*(又/木)*(口/又)]# 拄trụ

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản 下hạ 竹trúc 主chủ 反phản )# 。

當đương 偑#

(# 步bộ 昧muội 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

開khai 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 魯lỗ 荼đồ

(# 上thượng 牛ngưu 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ )# 。

周chu [打-丁+章]#

(# 音âm 章chương 隔cách 也dã )# 。

匱quỹ 法pháp

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。

猢# 狼lang

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

蚖ngoan 虵xà

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản )# 。

蝮phúc 蠍yết

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 下hạ 許hứa 羯yết 反phản )# 。

諭dụ 愚ngu

(# 上thượng 余dư 遇ngộ 反phản 諫gián 也dã )# 。

[國*瓜]# [摞-田+莫]#

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 下hạ 子tử 括quát 反phản )# 。

聾lung [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

為vi 慣quán

(# 古cổ 患hoạn 反phản 習tập 也dã 久cửu 諳am 也dã )# 。

牢lao 償thường

(# 音âm 上thượng 俻# 也dã 還hoàn 也dã )# 。

諦đế 瓢biều

(# 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

底để 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản 二nhị 合hợp )# 。

勃bột 陁#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

室thất 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

虬cầu 曳duệ

(# 上thượng 巨cự 幽u 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

梅mai 窒# [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 莫mạc 灰hôi 反phản 中trung 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

怛đát [寧*也]#

(# 寧ninh 也dã 反phản )# 。

枳chỉ 嚲#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

弭nhị 秝#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản 下hạ 輸du 律luật 反phản )# 。

韈vạt 縒# 攞la

(# 上thượng 文văn 發phát 反phản 中trung 娑sa 可khả 反phản 下hạ 郎lang 可khả 反phản )# 。

[門@爾]# 縛phược

(# 上thượng 奴nô 計kế 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。

# 理lý

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

[寧*立]# #

(# 上thượng 寧ninh 立lập 反phản 下hạ 名danh 養dưỡng 反phản )# 。

# 倪nghê

(# 上thượng 郎lang 可khả 反phản 下hạ 魚ngư 禮lễ 反phản )# 。

[侮-母+小]# [社-土+羅]#

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

拽duệ 腎thận

(# 上thượng 以dĩ 結kết 反phản 下hạ 詩thi 振chấn 反phản )# 。

[戒-廾+人]# 攞la

(# 上thượng 尸thi 主chủ 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 皤bàn

(# 上thượng 冝# 列liệt 反phản 下hạ 步bộ 何hà 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# #

(# 名danh 夜dạ 反phản )# 。

儷# 人nhân

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

煜# [虫*龠]#

(# 上thượng 音âm 育dục 下hạ 音âm 藥dược )# 。

䰅# #

(# 而nhi 水thủy 反phản 悞ngộ )# 。

陞thăng 入nhập

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

福phước 殖thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

釵thoa 璫đang

(# 上thượng 初sơ 街nhai 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản )# 。

淹yêm 流lưu

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản )# 。

# 拔bạt

(# 上thượng 子tử 淺thiển 反phản )# 。

根căn 杌ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

鍐# 字tự

(# 上thượng 無vô 犯phạm 反phản )# 。

䰅# 蘂nhị

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

曜diệu 爚#

(# 上thượng 冝# 作tác 熠dập 羊dương 立lập 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 光quang 明minh 也dã )# 。

入nhập 誐nga

(# 冝# 可khả 反phản )# 。

入nhập 撦#

(# [山/虫]# 者giả 反phản )# 。

[山/虫]# 者giả

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

喇lặt 詑#

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

入nhập 㰤#

(# 呼hô 可khả 反phản )# 。

曳duệ 呬hê

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 呼hô 以dĩ 反phản )# 。

# 怖bố

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 音âm [跳-兆+(乏-之+大)]# 悞ngộ )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 音âm 巡tuần 正chánh 偱# 也dã 偱# 身thân 偱# 受thọ 偱# 心tâm 偱# 心tâm 各các 三tam 種chủng 觀quán 共cộng 十thập 二nhị 箇cá 並tịnh 同đồng )# 。

怕phạ 懼cụ

(# 上thượng 普phổ 駕giá 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

填điền 築trúc

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 竹trúc )# 。

欠khiếm 䞉# 賸#

(# 二nhị 同đồng 實thật 證chứng 反phản )# 。

曝bộc 誐nga

(# 上thượng 蒲bồ 報báo 蒲bồ 卜bốc 二nhị 反phản 下hạ 音âm 俄nga )# 。

鎚chùy 印ấn

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

掊# 印ấn

(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

絡lạc 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

枲tỉ 哆đa

(# 上thượng 悉tất 里lý 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 皤bàn

(# 上thượng 乃nãi 禮lễ 反phản 下hạ 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

平bình 畋điền

(# 田điền 電điện 二nhị 音âm )# 。

剛cang 橜#

(# 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

口khẩu 捶chúy

(# 义# 洽hiệp 反phản )# 。

汎# 華hoa

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

瓷# 壜#

(# 上thượng 才tài 咨tư 反phản 下hạ 徒đồ 南nam 反phản )# 。

蘆lô 菔bặc

(# 上thượng 鹿lộc 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

鈐# 帶đái

(# 上thượng 其kỳ 炎diễm 反phản )# 。

搪đường 觸xúc

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

脣thần 掾#

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

楓phong 香hương

(# 上thượng 音âm 風phong 木mộc 名danh )# 。

步bộ 臡#

(# 人nhân 曳duệ 反phản )# 。

麼ma 囒lan

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

# 娜na

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản )# 。

䖝# 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

踏đạp 者giả

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

九cửu 觜tủy

(# 子tử 水thủy 反phản )# 。

虅# 枝chi

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

# 搏bác

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 下hạ 持trì 兖# 反phản 緷# 也dã 束thúc 也dã )# 。

撗hoàng 行hành

(# 上thượng 胡hồ 盲manh 反phản 下hạ 胡hồ 郎lang 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

諦đế 瓢biều

(# 毗tỳ 藥dược 反phản )# 。

澷# 挐#

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ # 加gia 反phản )# 。

野dã mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

俣# 呬hê

(# 上thượng 愚ngu 禹vũ 反phản 下hạ 呼hô 以dĩ 反phản )# 。

枲tỉ 跢đa

(# 丁đinh 可khả 反phản )# 。

亭đình 樣#

(# 羊dương 亮lượng 反phản [木*犬]# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

# #

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

怖bố 㤄#

(# 二nhị 同đồng 蒲bồ 末mạt 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

[口*束*頁]# 拏noa

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 悞ngộ )# 。

[禾*(米/田)]# 琳#

(# 上thượng 補bổ 破phá 反phản 下hạ 力lực 今kim 反phản )# 。

# 怖bố

(# 蒲bồ 未vị 反phản 与# 㤄# 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

# 播bá

(# 上thượng 無vô 吉cát 反phản )# 。

# 怖bố

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

劒kiếm [并*也]#

(# 并tinh 也dã 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

矩củ 吒tra

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

# 怖bố

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

莾mãng 攞la

(# 上thượng 北bắc 悶muộn 反phản )# 。

澀sáp 簸phả

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 下hạ 補bổ 果quả 反phản )# 。

攞la nễ

(# 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

[禾*木]# 䭾#

(# 上thượng 殊thù 律luật 反phản 真chân 言ngôn 借tá 為vi 輸du 律luật 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

頭đầu 帽mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

飲ẩm 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

[口*落]# [詀-口+乙]#

(# 上thượng 力lực 各các 反phản )# 。

㧧# 治trị

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

# [詀-口+乙]#

(# 上thượng 力lực 冬đông 反phản )# 。

泯mẫn 努nỗ

(# 上thượng 民dân 忍nhẫn 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

澀sáp [惃-日+囟]#

(# 邊biên 兮hề 反phản )# 。

巘nghiễn 䭾#

(# 上thượng 言ngôn 蹇kiển 反phản )# 。

比tỉ 哩rị

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

器khí 血huyết

(# 明minh 永vĩnh 反phản 正chánh 作tác 皿mãnh )# 。

[革*(蔑-戍+犬)]# 䭾#

(# 上thượng 萬vạn 發phát 反phản )# 。

# 哩rị [采-木+豕]#

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 途đồ 界giới 反phản )# 。

# 怖bố

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

㤄# 㤄#

(# 二nhị 同đồng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

大đại 拇mẫu

(# 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

碟# 開khai

(# 上thượng 吒tra 挌# 反phản )# 。

指chỉ 岐kỳ

(# 巨cự 支chi 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

四tứ 掾#

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

商thương 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

威uy 耿#

(# 古cổ 幸hạnh 反phản )# 。

醇thuần 白bạch

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

瞤thuấn 動động

(# 上thượng 而nhi 倫luân 反phản )# 。

精tinh [日*僉]#

(# 居cư 儼nghiễm 反phản )# 。

諜# 利lợi

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản [揵-聿+(疌-人)]# 也dã )# 。

慵# 惰nọa

(# 上thượng 蜀thục 容dung 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

# 量lượng

(# 上thượng 堂đường 各các 反phản 忖thốn 也dã )# 。

食thực #

(# 音âm 飯phạn )# 。

[((來-(人*人)+(前-刖))*力)/止]# 儀nghi

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

倣# 斆#

(# 上thượng 方phương # 反phản 下hạ 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

混hỗn 沌#

(# 上thượng 䰟# 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

愉# 喜hỷ

(# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

歌ca [口*(且/八)]#

(# 蒲bồ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

[婬-壬+工]# 女nữ

(# 上thượng 冝# 作tác [婬-壬+(工/山)]# 以dĩ 招chiêu 反phản 羙# 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 口khẩu 莖hành 五ngũ 莖hành 二nhị 反phản 身thân 長trường 好hảo/hiếu [白/八]# 漢hán 武võ 夫phu 人nhân 名danh 〡# 娥# 也dã )# 。

丁đinh 聿#

(# 余dư 律luật 反phản 窒# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

㫊# 唎rị

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản )# 。

姥lao 契khế

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

訕san 末mạt

(# 上thượng 山sơn 諫gián 反phản )# 。

枲tỉ 佃#

(# 音âm 電điện )# 。

[占-口+乙]# 釤sam

(# 生sanh 鑒giám 反phản )# 。

矩củ 努nỗ

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

翳ế 䋾#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 下hạ 知tri 賈cổ 反phản )# 。

# [丁*也]#

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 丁đinh 也dã 反phản )# 。

拏noa [尚*頁]#

(# 毗tỳ 拽duệ 反phản )# 。

毗tỳ 拽duệ

(# 以dĩ 列liệt 反phản )# 。

姥lao 嚕rô

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

嬈nhiễu 嚕rô

(# 同đồng 上thượng 誤ngộ 也dã )# 。

鉢bát [示*奈]#

(# 奴nô 乙ất 反phản 經kinh 自tự 切thiết 本bổn 音âm 奴nô 太thái 反phản )# 。

悉tất 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

腎thận 饒nhiêu

(# 上thượng 詩thi 振chấn 反phản 下hạ 而nhi 照chiếu 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

姪điệt 力lực

(# 上thượng 亭đình 一nhất 反phản 二nhị 合hợp )# 。

奢xa 摩ma

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản )# 。

# 怖bố

(# 蒲bồ 未vị 反phản 与# 㤄# 同đồng )# 。

笞si 禁cấm

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

素tố 靺mạt

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

䏶# 魯lỗ

(# 上thượng 鞞bệ 米mễ 反phản )# 。

點điểm 顖#

(# 音âm 信tín )# 。

堰yển 臥ngọa

(# 上thượng 衣y 幰hiển 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

苦khổ 棟đống

(# 力lực 見kiến 反phản )# 。

豐phong 稔#

(# 而nhi 審thẩm 反phản )# 。

蘇tô [打-丁+方]#

(# 音âm 方phương 木mộc 名danh )# 。

圄ngữ [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 魚ngư 與dữ 反phản )# 。

跌trật 唎rị

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

躑trịch 躅trục

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 下hạ 持trì 玉ngọc 反phản )# 。

蘇tô 搵#

(# 烏ô 困khốn 反phản )# 。

括quát 量lượng

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 著trước

(# 上thượng 波ba 各các 反phản )# 。

莖hành 朵đóa

(# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 都đô 果quả 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# [卄/(口*犮)]#

(# 音âm [乏-之+犮]# )# 。

赤xích 聳tủng

(# 思tư 勇dũng 反phản )# 。

口khẩu #

(# 义# 洽hiệp 反phản )# 。

羹# 菜thái

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

撽# 蓮liên

(# 上thượng 澆kiêu 了liễu 反phản 緾# 繞nhiễu 也dã )# 。

白bạch 裙quần

(# 音âm 群quần )# 。

援viện 結kết

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

梳sơ 綰oản

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 烏ô 披phi 反phản )# 。

詵sân 柘chá

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

膚phu 體thể

(# 上thượng 風phong 無vô 反phản 皮bì 〡# 也dã 正chánh 作tác 膚phu 肤# 二nhị 形hình )# 。

䞘# 哩rị

(# 上thượng 其kỳ [詀-口+乙]# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

㕹# 女nữ

(# 上thượng [月*已]# 廢phế 反phản 下hạ # 庶thứ 反phản )# 。

岌# 播bá

(# 上thượng 魚ngư 及cập 反phản )# 。

色sắc 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

踠uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 體thể 屈khuất 也dã )# 。

持trì 膭#

(# 上thượng 能năng 邑ấp 反phản 下hạ [月*已]# 以dĩ 反phản 從tùng 月nguyệt 二nhị 合hợp )# 。

禰nể 䛧#

(# 上thượng 乃nãi 禮lễ 反phản 下hạ 米mễ 計kế 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

澡táo 罐quán

(# 音âm 貫quán )# 。

# 子tử

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 〡# 橘quất 果quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 撜# 也dã 又hựu 音âm 棠# 車xa 〡# 也dã 非phi )# 。

[跳-兆+落]# [占-口+乙]#

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 与# [口*落]# 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

囇lệ 陁#

(# 上thượng 沙sa 下hạ 反phản 又hựu 力lực 計kế 反phản 悞ngộ )# 。

# 捺nại

(# 上thượng 音âm 論luận 入nhập 聲thanh 呼hô 之chi 也dã )# 。

路lộ 鷄kê

(# 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

功công 績#

(# 音âm 積tích )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 其kỳ # 反phản )# 。

邪tà 忤ngỗ

(# 音âm 悞ngộ )# 。

苓# 陵lăng

(# 上thượng 力lực 下hạ 反phản )# 。

藤đằng 枝chi

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

撽# 樹thụ

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

聯liên 綿miên

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

湫# 潭đàm

(# 上thượng 子tử 由do 反phản 下hạ 同đồng 南nam 反phản )# 。

筞# 伇#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

首thủ 蓿túc

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 星tinh 六lục 反phản 正chánh 作tác 苜mục 蓿túc 也dã )# 。

龍long [月*(刀/山)]#

(# 奴nô 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 腦não )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 式thức 志chí 昌xương 志chí 二nhị 又hựu 字tự 體thể 正chánh 作tác 幖tiêu 幟xí 也dã 上thượng 又hựu 疋thất 招chiêu 毗tỳ 沼chiểu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

男nam

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

蟲trùng 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

形hình 俣#

(# 牛ngưu 矩củ 反phản )# 。

撚nhiên 丸hoàn

(# 上thượng 年niên 典điển 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 試thí # 二nhị 音âm )# 。

[石*((歹*歹)/木)]# 開khai

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

燒thiêu 焯#

(# 章chương 若nhược 反phản )# 。

鎣oánh 嚴nghiêm

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

身thân 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

舋hấn 裂liệt

(# 上thượng 音âm 問vấn 悞ngộ )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

譡# 得đắc

(# 上thượng 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

沈trầm 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

上thượng #

(# 名danh 夜dạ 反phản )# 。

䞘# 囉ra

(# 上thượng 其kỳ ▆# 反phản )# 。

子tử 穰nhương

(# 如như 羊dương 反phản )# 。

瑟sắt 詫#

(# [(巨-匚)@十]# 賈cổ 反phản )# 。

姥lao 娑sa

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

靺mạt 嚲#

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

皤bàn 囉ra

(# 上thượng 薄bạc 何hà 反phản )# 。

掊# 印ấn

(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản 下hạ 因nhân 進tiến 反phản )# 。

鎚chùy 卬#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

# 膊bạc

(# 上thượng 羅la 各các 反phản 下hạ 波ba 各các 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

稟bẩm 皤bàn

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

陞thăng 證chứng

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 登đăng 也dã 又hựu 作tác 階giai 同đồng 音âm 。 廾# 。

閼át 伽già

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 下hạ 其kỳ 加gia 反phản )# 。

耘vân 除trừ

(# 上thượng 為vi 文văn 反phản )# 。

[失*見]# 郭quách

(# 上thượng 吉cát 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

# 字tự

(# 上thượng 合hợp 牛ngưu 鳴minh 也dã 合hợp 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 呼hô )# 。

[丮-(舉-與)+未]# 葉diệp

(# 上thượng 都đô 果quả 反phản 下hạ 閻diêm 接tiếp 反phản )# 。

伏phục 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

口khẩu #

(# 又hựu 洽hiệp 反phản )# 。

私tư 詫#

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/米]# 迦ca

(# 上thượng 冝# 列liệt 反phản )# 。

履lý 㰤#

(# 呵ha 可khả 反phản )# 。

銛# 鏺#

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 普phổ 末mạt 反phản )# 。

開khai [卄/敷]#

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

紜vân 雨vũ

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản )# 。

倨# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư 御ngự 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

很# 戾lệ

(# 上thượng 痕ngân 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

肢chi 體thể

(# 上thượng 章chương 移di 反phản )# 。

瞫# 知tri

(# 上thượng 尸thi 稔# 反phản 竊thiết 也dã 与# 審thẩm 同đồng )# 。

沜# 際tế

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 涯nhai 也dã )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

勇dũng 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[懵-目+伐]# 他tha

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

歎thán 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

猗ỷ 適thích

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản 下hạ 音âm 釋thích )# 。

撽# 山sơn

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

枲tỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 思tư 里lý 反phản 下hạ # 李# 反phản )# 。

㫊# 努nỗ

(# 上thượng # 可khả 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

妬đố 詖#

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 彼bỉ 義nghĩa 反phản 侫# 也dã )# 。

嚲# 詑#

(# 上thượng 丁đinh 可khả 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

# 馹nhật

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 而nhi 質chất 反phản )# 。

拓thác [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 之chi 夜dạ 互hỗ 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

翳ế 呬hê

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 下hạ 香hương 至chí 反phản )# 。

曳duệ 泗#

(# 上thượng 弋# 世thế 反phản 下hạ 香hương 至chí 反phản 正chánh 作tác 曳duệ 呬hê 也dã 下hạ 又hựu 音âm 四tứ 悞ngộ )# 。

勃bột điệt

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

既ký 抳nê

(# # 紙chỉ 反phản )# 。

枳chỉ [口*履]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

㰤# 㰤#

(# 呵ha 可khả 反phản )# 。

呬hê 呬hê

(# 呼hô 以dĩ 反phản )# 。

縒# 囉ra

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản )# 。

姥lao 嚕rô

(# 上thượng 蒙mông 古cổ 反phản 下hạ 盧lô 古cổ 反phản )# 。

塢ổ 娜na

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 乃nãi 可khả 反phản )# 。

麼ma 䋾#

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 知tri 賈cổ 反phản )# 。

劒kiếm [并*也]#

(# 并tinh 也dã 反phản )# 。

覩đổ mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

曬sái #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 㤄#

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

鼻tị 囇lệ

(# 与# 曬sái 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

僑kiều 理lý

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 經kinh 借tá 為vi 冝# [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

徙tỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

朵đóa 葉diệp

(# 上thượng 丁đinh 果quả 反phản 下hạ 以dĩ 接tiếp 反phản )# 。

繫hệ 縛phược

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản 正chánh 作tác 縶# )# 。

瞤thuấn 精tinh

(# 上thượng 如như 春xuân 反phản )# 。

溥phổ 施thí

(# 上thượng 破phá 古cổ 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 疾tật

(# 上thượng 衣y 小tiểu 反phản )# 。

苾bật 在tại

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản )# 。

摶đoàn 中trung

(# 上thượng 波ba 各các 反phản )# 。

指chỉ 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

期kỳ 勀#

(# 肯khẳng 得đắc 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

改cải 㨑#

(# 蘇tô 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 捴# )# 。

大đại 。 +# 〡# 。

(# 莫mạc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 拇mẫu 也dã )# 。

[(戶*戈)/木]# 請thỉnh

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

步bộ 臡#

(# 人nhân 世thế 反phản )# 。

麼ma lê

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 力lực 西tây 反phản 亦diệc 作tác 黎lê 犁lê )# 。

㫊# 灘#

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 土thổ/độ 案án 反phản )# 。

㫊# 䞘#

(# 其kỳ [占-口+乙]# 反phản )# 。

苾bật điệt

(# 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

嚟# #

(# 上thượng 音âm 黎lê 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

囉ra 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

[口*落]# [占-口+乙]#

(# 上thượng 力lực 各các 反phản )# 。

# [口*履]#

(# 上thượng 寧ninh 吉cát 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

[革*(蔑-戍+伐)]# 底để

(# 上thượng 文văn 發phát 反phản 又hựu 作tác [革*(蔑-戍+戊)]# 韈vạt )# 。

晃hoảng 爚#

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 若nhược 反phản )# 。

俣# 呬hê

(# 上thượng 愚ngu 禹vũ 反phản 下hạ 許hứa 至chí 反phản )# 。

嚲# [詑-匕+(匚@一)]#

(# 上thượng 丁đinh 可khả 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản 正chánh 作tác 詑# )# 。

覩đổ #

(# 音âm 論luận 彈đàn 舌thiệt 呼hô 或hoặc 云vân 設thiết 都đô 嚕rô )# 。

[寧*立]# [名*也]#

(# 上thượng 寧ninh 立lập 反phản 下hạ 名danh 也dã 反phản )# 。

# 怖bố

(# 蒲bồ 末mạt 反phản 与# 㤄# 字tự 同đồng 也dã )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

非phi #

(# 陁# 各các 反phản 忖thốn 〡# 也dã )# 。

絛thao 襻#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 普phổ 諫gián 反phản )# 。

嬐# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư 撿kiểm 反phản 齊tề 也dã )# 。

靖tĩnh 然nhiên

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

怛đát [寧*也]#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 寧ninh 也dã 反phản )# 。

播bá #

(# 与# 䋾# 字tự 同đồng 知tri 賈cổ 反phản 又hựu 羊dương 至chí 反phản 悞ngộ )# 。

娜na 颺dương

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

弭nhị 弶cương

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 其kỳ 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

酪lạc #

(# 音âm 飯phạn )# 。

四tứ 掾#

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

一nhất 拋phao

(# 音âm 泡bào )# 。

芬phân 稪#

(# 音âm 伏phục )# 。

賮# 耗hao

(# 上thượng 疾tật 忍nhẫn 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

鯨# [敖/(冗-几+(北?))]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

鯢nghê 魚ngư

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鳬# 鴈nhạn

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

調điều 勻#

(# 余dư 均quân 反phản )# 。

調điều 諜#

(# 音âm 牒điệp )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

䡄# 式thức

(# 上thượng 居cư 洧# 反phản 下hạ 尸thi 食thực 反phản )# 。

瞋sân 謑#

(# 呼hô 懈giải 呼hô 嫁giá 二nhị 反phản 怒nộ 也dã )# 。

挫tỏa 颲#

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

訶ha 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

# 懠#

(# 上thượng 含hàm 感cảm 反phản 下hạ 在tại 詣nghệ 反phản )# 。

[示*(又/木)*(口/又)]# 視thị

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

訶ha 譴khiển

(# 去khứ 戰chiến 反phản )# 。

躑trịch 躅trục

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 下hạ 持trì 玉ngọc 反phản )# 。

蕓# 薹#

(# 上thượng 為vi 文văn 反phản 下hạ 徒đồ 來lai 反phản )# 。

# 麻ma

(# 上thượng 又hựu 作tác 豍# 同đồng 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瞖ế 瞙#

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 下hạ 馬mã 各các 反phản )# 。

平bình 畋điền

(# 田điền 甸# 二nhị 音âm )# 。

木mộc 橜#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

赤xích 聳tủng

(# 思tư 勇dũng 反phản )# 。

急cấp 咬giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 又hựu 音âm 交giao 非phi )# 。

第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển

妬đố 裔duệ

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

妬đố 猰#

(# 苦khổ 結kết 反phản 不bất 仁nhân 也dã )# 。

身thân 慫#

(# 息tức 勇dũng 反phản 〡# 驚kinh 也dã )# 。

烱# 馥phức

(# 上thượng 螢huỳnh 頂đảnh 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 含hàm 感cảm 反phản # 性tánh 也dã 悞ngộ )# 。

歸quy 捘#

(# 正chánh 作tác 投đầu 徒đồ 侯hầu 反phản 又hựu 蘇tô 禾hòa 反phản 悞ngộ )# 。

儆# 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

茅mao 香hương

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

身thân 膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 也dã )# 。

瘻lũ 病bệnh

(# 上thượng 盧lô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

痃# 癖#

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 下hạ 普phổ 益ích 反phản )# 。

癥# 塊khối

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

神thần 瘧ngược

(# 魚ngư 約ước 反phản 痁# 疾tật 也dã )# 。

風phong 瘧ngược

(# 魚ngư 約ước 反phản )# 。

痰đàm 瘧ngược

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

癀quảng 瘧ngược

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

之chi 瘧ngược

(# 魚ngư 約ước 反phản )# 。

癲điên 癎giản

(# 上thượng 得đắc 年niên 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản 狂cuồng 病bệnh 也dã )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

洟di 沫mạt

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

戲hí 謔hước

(# 香hương 約ước 反phản )# 。

瘨# 癎giản

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

謀mưu 叛bạn

(# 步bộ 半bán 反phản )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

苦khổ 楝#

(# 力lực 見kiến 反phản )# 。

木mộc 榓mật

(# 莫mạc 必tất 反phản )# 。

一nhất [石*((歹*歹)/木)]#

(# 吒tra 挌# 反phản )# 。

[邁-禺+(面-(百-日))]# 香hương

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

# 嚕rô 荼đồ

(# 上thượng 又hựu 作tác [(薩-產+辛)/米]# [(薩-產+辛)/米]# 同đồng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

啇# 佉khư

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 丘khâu 加gia 反phản 梵Phạm 云vân 啇# 佉khư 唐đường 言ngôn 螺loa )# 。

肢chi 莭#

(# 上thượng 音âm 枝chi 亦diệc 作tác 肢chi )# 。

摧tồi 岸ngạn

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 正chánh 作tác [土*(厂@干)]# )# 。

倮khỏa 走tẩu

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

倉thương 窖#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

眩huyễn 動động

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

曲khúc [匑-弓+寸]#

(# 居cư 雄hùng 反phản 正chánh 作tác 匑# )# 。

䠆# 跪quỵ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

# 去khứ

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

# 糖đường

(# 上thượng 音âm 沙sa 下hạ 音âm 唐đường )# 。

第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển

# 拂phất

(# 上thượng 伊y 入nhập 反phản 下hạ 芳phương 弗phất 反phản )# 。

[〦/(田*?)]# #

(# 上thượng 莫mạc 狗cẩu 反phản 下hạ 寧ninh 吉cát 反phản )# 。

麼ma 灆lam

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản )# 。

麼ma [尼*也]#

(# # 也dã 反phản )# 。

[(葺-耳+十)*(夢-夕+伐)]# 多đa

(# 上thượng 無vô 發phát 反phản )# 。

靉ái [雲*建]#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

顯hiển 炫huyễn

(# 音âm 縣huyện 明minh 也dã )# 。

[方*必]# 密mật

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 正chánh 作tác 秘bí )# 。

拂phất #

(# 於ư 謹cẩn 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn 又hựu 莫mạc 粉phấn 反phản )# 。

蘸# 之chi

(# 上thượng 㽵# [阿-可+舀]# 反phản 正chánh 作tác 蘸# )# 。

麵miến [麩-夫+胡]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

# 瓮úng

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

擘phách 散tán

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản 經kinh 後hậu 作tác 薄bạc 厄ách 反phản 非phi 也dã )# 。

濾lự 去khứ

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản )# 。

痃# 癖#

(# 上thượng 音âm 賢hiền 正chánh 作tác 痃# )# 。

曲khúc 匑#

(# 音âm 弓cung )# 。

蝎hạt 螫thích

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 尸thi 益ích 反phản 上thượng 正chánh 作tác 蠍yết )# 。

第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển

鼻tị 矖#

(# 所sở 賣mại 反phản 又hựu 力lực 支chi 反phản 非phi )# 。

鼻tị 曬sái

(# 所sở 賣mại 反phản )# 。

臺đài 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

[摞-田+莫]# 白bạch

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

猜# 慮lự

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

諭dụ 計kế

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

榆# 地địa

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

水thủy 壜#

(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。

口khẩu #

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

瀸# 灑sái

(# 上thượng 音âm 莭# 正chánh 作tác 㵶# 又hựu 子tử 廉liêm 反phản 非phi )# 。

慈từ 輭nhuyễn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

愉# 朗lãng

(# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

瀬# 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

澀sáp 豍#

(# 上thượng 所sở 戢tập 反phản 下hạ 卑ty 兮hề 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

瞫# 自tự

(# 上thượng 音âm 審thẩm 竊thiết 視thị 也dã 又hựu 徒đồ 南nam 反phản )# 。

điệt # [名*也]# # [丁*也]# [并*也]# [尼*也]# [寧*也]# # [寧*立]# mâm

(# 已dĩ 上thượng 十thập 一nhất 字tự 惣# 是thị 三tam 藏tạng 所sở 撰soạn 並tịnh 左tả 為vi 切thiết 右hữu 為vi 韻vận 仍nhưng 經kinh 文văn 逐trục 處xứ 自tự 有hữu 切thiết 脚cước )# 。

効hiệu

不bất 空không 羂quyến 索sách 心tâm 咒chú 王vương 經kinh 等đẳng 九cửu 經kinh 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。

不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 心Tâm 咒Chú 王Vương 經Kinh 三Tam 卷Quyển

(# 寶bảo 思tư 惟duy 譯dịch )# 。

上thượng 卷quyển

南nam 謨mô

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

囉ra 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

阿a 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

# 多đa

(# 上thượng 牛ngưu 列liệt 反phản )# 。

怛đát 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

喝hát 多đa

(# 上thượng 呼hô 割cát 反phản )# 。

# #

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm 閇bế 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 也dã )# 。

# 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 下hạ 知tri 加gia 知tri 嫁giá 二nhị 反phản 二nhị 合hợp )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

若nhược 豦#

(# 上thượng 而nhi 野dã 反phản 下hạ 尺xích 去khứ 反phản )# 。

楨# 法pháp

(# 上thượng 猪trư 孟# 反phản )# 。

白bạch 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

交giao 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản )# 。

帝đế 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

路lộ 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

䞘# [酉*孟]#

(# 上thượng 巨cự [占-口+乙]# 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

唎rị 儜nảnh

(# 上thượng 力lực [至*支]# 反phản 下hạ 女nữ 耕canh 反phản )# 。

像tượng 揁#

(# 知tri 孟# 反phản )# 。

中trung 卷quyển

駈khu 筞#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

畫họa 掊#

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

畫họa 鑹#

(# 七thất 乱# 反phản )# 。

瘡sang 瘢#

(# 音âm 盤bàn )# 。

撥bát 聲thanh

(# 上thượng 普phổ 末mạt 反phản )# 。

捏niết 作tác

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

踏đạp 多đa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

堀# 壍tiệm

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 其kỳ 月nguyệt 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 作tác 掘quật 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

籬# 柵#

(# 义# 責trách 反phản )# 。

[御/木]# 歒địch

(# 上thượng 牛ngưu 舉cử 反phản )# 。

著trước 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

赦xá 䚡#

(# 速tốc 來lai 反phản )# 。

囉ra 攘nhương

(# 如như 羊dương 如như 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。

俱câu 㘕#

(# 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

[賒-示+未]# #

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản 下hạ 忙mang 朗lãng 反phản )# 。

瑟sắt 咤trá

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản 又hựu 知tri 加gia 反phản 非phi )# 。

布bố 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

[例/木]# 囉ra

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

伽già 店điếm

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

[醠-央+(羌-儿)]# 拏noa

(# 上thượng 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

# 哩rị

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 音âm 嫁giá 下hạ 音âm 色sắc )# 。

畫họa 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

焱# 灼chước

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 之chi 略lược 反phản 上thượng 正chánh 作tác 焚phần )# 。

篋khiếp 笥#

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

甘cam 蔗giá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

迯# 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

# 灾#

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

魘yểm 魅mị

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。

徵trưng 祥tường

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 又hựu 音âm 野dã )# 。

痔trĩ 瘻lũ

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

癎giản 鬼quỷ

(# 上thượng 戶hộ 間gian 反phản )# 。

不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 李# 無vô 謟siểm 譯dịch 三tam 十thập 六lục 紙chỉ )# 。

序tự

波ba 崙lôn

(# 郎lang 昆côn 反phản )# 。

迺nãi 該cai

(# 上thượng 音âm 乃nãi 古cổ 文văn )# 。

聖thánh 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

嵐lam 波ba

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

無vô 謟siểm

(# 音âm 叨# 疑nghi 也dã 譯dịch 經kinh 人nhân 名danh )# 。

瓊# 萼#

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

拙chuyết 言ngôn

(# 上thượng 之chi 恱# 反phản )# 。

經kinh 文văn

[弓*(乞-乙+小)]# 跢đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

那na 麼ma

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 果quả 反phản )# 。

阿a lê

(# 力lực 脂chi 反phản 彈đàn 舌thiệt 呼hô )# 。

攝nhiếp 皤bàn

(# 上thượng 尸thi # 反phản 下hạ 步bộ 可khả 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 下hạ 合hợp 吟ngâm 反phản 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 喉hầu 中trung 急cấp 作tác 聲thanh 呼hô 之chi 前tiền 經kinh 作tác # # 是thị 也dã )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 下hạ 陟trắc 嫁giá 反phản 二nhị 合hợp )# 。

擿# 迦ca

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

鞞bệ 唎rị

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 力lực 至chí 反phản 唐đường 言ngôn 餓ngạ 鬼quỷ )# 。

稅thuế 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 稻đạo 穀cốc 水thủy 禾hòa 也dã 正chánh 作tác 秔canh 稉# )# 。

白bạch 氎điệp

(# 音âm 牒điệp )# 。

白bạch [聲-耳+糸]#

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

綬thụ 帶đái

(# 上thượng 市thị 右hữu 反phản )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

適thích 迦ca

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 下hạ 合hợp 作tác 佉khư 伽già 二nhị 字tự 也dã 商thương 佉khư 唐đường 言ngôn 螺loa )# 。

伐phạt 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

旛phan 盖#

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

# 於ư

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

繪hội 帛bạch

(# 上thượng 戶hộ 外ngoại 反phản 下hạ 音âm 白bạch )# 。

䐔# 䏲#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

茤đau 麻ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

憎tăng 慊khiểm/khiết

(# 戶hộ 兼kiêm 反phản 心tâm 不bất 欲dục 見kiến 也dã 正chánh 作tác 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

憎tăng 嫌hiềm

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

花hoa 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

散tán 扼ách

(# 烏ô 草thảo 反phản 正chánh 作tác 搹ách )# 。

馬mã 輅lộ

(# 音âm 路lộ 天thiên 子tử 所sở 乘thừa 車xa 曰viết 輅lộ 也dã )# 。

狗cẩu #

(# 音âm 起khởi )# 。

伴bạn 掘quật

(# 巨cự 月nguyệt 巨cự 屈khuất 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã )# 。

作tác 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản 經kinh 文văn 作tác 子tử 了liễu 反phản 非phi )# 。

禁cấm 諸chư

(# 上thượng 屈khuất 蔭ấm 反phản 正chánh 作tác 禁cấm )# 。

溲# 麵miến

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

胸hung 前tiền

(# 上thượng 音âm 凶hung 臆ức 也dã )# 。

# 蹉sa

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 亦diệc 云vân 伐phạt 蹉sa )# 。

句cú [口*籠]#

(# 郎lang 紅hồng 反phản 二nhị 合hợp 帶đái 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

帝đế #

(# 力lực 底để 反phản )# 。

[詀-口+乙]# #

(# 上thượng 魚ngư [占-口+乙]# 反phản 下hạ 力lực 手thủ 反phản 寶bảo 思tư 惟duy 譯dịch 者giả 作tác # 里lý )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 理lý 也dã 正chánh 作tác 䉼# )# 。

瘺# 癩lại

(# 上thượng 音âm 漏lậu 下hạ 音âm 頼# )# 。

癎giản 癲điên

(# 上thượng 行hành 間gian 反phản 下hạ 丁đinh 年niên 反phản )# 。

揭yết 跢đa

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

鳥điểu #

(# 上thượng 屋ốc 乎hồ 反phản 下hạ 呼hô 狗cẩu 反phản 二nhị 合hợp 擡# 聲thanh 呼hô 之chi 諸chư 譯dịch 本bổn 作tác 唵án 烏ô 感cảm 反phản )# 。

[口*(喜/心)]# 唎rị

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 力lực 至chí 反phản )# 。

作tác 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

曰viết 呬hê

(# # 枳chỉ 反phản )# 。

䤈# 枳chỉ

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 咀trớ 䟽# 反phản )# 。

綽xước 有hữu

(# 上thượng 尺xích 若nhược 反phản )# 。

㖶yết [酉*孟]#

(# 上thượng 伊y 見kiến 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 神Thần 咒Chú 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。

布bố 怛đát

(# 多đa 割cát 反phản )# 。

苾bật [卄/(雪-雨+(雪-雨))]#

(# 上thượng 毗tỳ 吉cát 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản 香hương 草thảo 名danh 其kỳ 有hữu 五ngũ 德đức 佛Phật 出xuất 家gia 弟đệ 子tử 。 以dĩ 此thử 為vi 名danh 也dã 亦diệc 云vân 比Bỉ 丘Khâu )# 。

[目*冗]# 摩ma

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 樹thụ 名danh 也dã 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 多đa 摩ma 羅la )# 。

[烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

含hàm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự # 反phản )# 。

斷đoạn 腭#

(# 上thượng 牛ngưu 斤cân 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

心tâm [(凵@又)/月]#

(# 音âm 凶hung )# 。

# 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

脇hiếp 腋dịch

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

陰ấm 臗khoan

(# 音âm 寬khoan )# 。

䏶# 膝tất

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 新tân 七thất 反phản )# 。

胭# 項hạng

(# 上thượng 於ư 堅kiên 反phản 下hạ 行hành 講giảng 反phản )# 。

肩kiên 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

痳# 病bệnh

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

[病-丙+(〦/((孿-〦)-子))]# 癖#

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích 也dã 又hựu 普phổ 擊kích 反phản 非phi )# 。

白bạch 癩lại

(# 郎lang 太thái 反phản 亦diệc 作tác 癘lệ )# 。

疥giới 癬tiển

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。

皰pháo 瘡sang

(# 上thượng 普phổ [白/八]# 步bộ [白/八]# 二nhị 反phản )# 。

㿈# 腫thũng

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

疔# 腫thũng

(# 上thượng 的đích 經kinh 反phản )# 。

癲điên 癎giản

(# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。

鬼quỷ 魅mị

(# 音âm 媚mị )# 。

[病-丙+猒]# 禱đảo

(# 上thượng 伊y 琰diêm 反phản 下hạ 都đô [孝-子+工]# 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

思tư 惟duy

(# 音âm 維duy 念niệm 也dã 後hậu 釋thích 文văn 作tác 罹li 力lực 知tri 反phản 憂ưu 也dã 此thử 經Kinh 無vô 罹li 字tự 也dã 惟duy 字tự 正chánh 彼bỉ 謬mậu 也dã 亦diệc 謬mậu )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

陵lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 音âm 嫁giá 下hạ 音âm 色sắc )# 。

吸hấp #

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[死/心]# 讎thù

(# 音âm 酬thù )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

欠khiếm 呿khư

(# 上thượng 亦diệc 作tác 㐸# 丘khâu 劒kiếm 反phản 下hạ 丘khâu 據cứ 反phản 張trương 口khẩu 也dã 頻tần 伸thân 也dã 下hạ 又hựu 丘khâu 迦ca 反phản 義nghĩa 同đồng )# 。

紛phân 擾nhiễu

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 心tâm 乱# [白/八]# 也dã )# 。

舒thư 捲quyển

(# 音âm 拳quyền 伸thân [辟-口+月]# 也dã 又hựu 音âm 卷quyển )# 。

不bất 洩duệ

(# 音âm 曳duệ 漏lậu 也dã 又hựu 私tư 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 泄tiết )# 。

慳san 恡lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

怛đát 絰điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 梵Phạm 言ngôn 怛đát 經kinh 他tha 唐đường 言ngôn 所sở 謂vị 謂vị 入nhập 咒chú 入nhập 初sơ 也dã 亦diệc 作tác 姪điệt )# 。

他tha 闇ám

(# 烏ô 紗# 反phản 後hậu 釋thích 文văn 作tác 罨# 烏ô 感cảm 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 唵án 吽hồng 經kinh 文văn 作tác 闇ám 悞ngộ 也dã )# 。

析tích 洛lạc

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 這giá 囉ra )# 。

羯yết 邏la

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

屈khuất 路lộ

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 句cú 盧lô )# 。

[浮*力]# 絰điệt

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 佛Phật 著trước )# 。

柁đả 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 陁# 婆bà )# 。

緊khẩn #

(# 上thượng 吉cát 引dẫn 反phản 隋tùy 作tác 吉cát 膩nị )# 。

枳chỉ 利lợi

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 吉cát 唎rị 又hựu 音âm 紙chỉ 非phi )# 。

短đoản 魯lỗ

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 矩củ 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 句cú 盧lô )# 。

析tích 邏la

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

析tích 邏la

(# 同đồng 上thượng )# 。

珊san 析tích

(# 上thượng 乘thừa 安an 反phản 下hạ 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

瑿# 唽# 吒tra

(# 上thượng 伊y [前-刖+ㄅ]# 反phản 中trung 知tri 轄hạt 反phản 下hạ 知tri 加gia 反phản 隋tùy 譯dịch 作tác 伊y 吒tra 吒tra )# 。

翳ế 呬hê

(# 上thượng 伊y 計kế 反phản 下hạ 許hứa 至chí 反phản )# 。

折chiết 洛lạc

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

喝hát 洛lạc

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 呵ha 囉ra 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi 也dã )# 。

蓊ống 迦ca

(# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 唵án 迦ca )# 。

筏phiệt 洛lạc

(# 上thượng 扶phù 發phát 反phản )# 。

什thập 筏phiệt

(# 上thượng 市thị 入nhập 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

魯lỗ 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

短đoản 吠phệ

(# 上thượng 具cụ 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 矩củ 下hạ 借tá 音âm 微vi 廢phế 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 居cư 鞞bệ 也dã 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

沫mạt 洛lạc

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

弭nhị 履lý

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

窣tốt 魯lỗ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

薩tát 捺nại

(# 奴nô 割cát 反phản )# 。

闥thát 洛lạc

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

揭yết 洛lạc

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 伽già 羅la )# 。

剌lạt 洛lạc

(# 上thượng 郎lang 割cát 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 囉ra 羅la )# 。

。 )+# 〡# 。

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 沒một 夜dạ )# 。

魍vọng 魎lượng

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 兩lưỡng )# 。

# 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi 也dã )# 。

捶chúy 打đả

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 泠# 反phản 下hạ 又hựu 丁đinh 領lãnh 反phản )# 。

屈khuất 忸#

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ 女nữ 六lục 反phản 陏# 譯dịch 本bổn 作tác 句cú [這-言+奴]# )# 。

折chiết 洛lạc

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

䬃# 摩ma

(# 上thượng 乘thừa 合hợp 反phản )# 。

吒tra 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

詫# 詫#

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản )# 。

澍chú 澍chú

(# 音âm 注chú )# 。

瑿# 泥nê 邪tà

(# 上thượng 伊y [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 鹿lộc 名danh 也dã )# 。

短đoản 盧lô

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 矩củ 隋tùy 譯dịch 本bổn 作tác 句cú 流lưu )# 。

身thân 佩bội

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

頸cảnh 帶đái

(# 上thượng 吉cát 郢# 反phản )# 。

首thủ 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

寶bảo 冠quan

(# 音âm 官quan )# 。

闇ám 頡hiệt

(# 上thượng 烏ô 紺cám 反phản 下hạ 戶hộ 結kết 反phản )# 。

闇ám 邪tà

(# 上thượng 市thị 遮già 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 上thượng 正chánh 作tác 闍xà )# 。

唵án 暮mộ

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản )# 。

罨# 沛#

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản 下hạ 普phổ 末mạt 反phản )# 。

伽già 邪tà

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 已dĩ 下hạ 數số 个# 邪tà 同đồng 此thử 呼hô )# 。

柁đả 邪tà

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

戇# 莎sa

(# 上thượng 呼hô 貢cống 反phản 下hạ 素tố 禾hòa 反phản 諸chư 譯dịch 本bổn 作tác # 泮phấn 吒tra )# 。

誓thệ 山sơn 橛quyết

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản 上thượng 正chánh 作tác 擔đảm 也dã 隋tùy 譯dịch 本bổn 云vân 紫tử 檀đàn 木mộc 陁# 羅la # 集tập 云vân 佉khư 陁# 羅la 亦diệc 亦diệc 朅khiết 地địa 羅la 唐đường 言ngôn 紫tử 橿# 木mộc )# 。

遺di [金*(兮-八)]#

(# 丁đinh 定định 反phản 正chánh 作tác 釘đinh/đính 也dã 又hựu 丁đinh 了liễu 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 羯yết 反phản )# 。

嚼tước 揩khai

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản 下hạ 苦khổ 皆giai 反phản )# 。

擔đảm 山sơn 撅#

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

渧đế 耳nhĩ

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

[言*圣]# 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

妖yêu 崇sùng

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác 祟túy )# 。

八bát 牧mục

(# 莫mạc 廻hồi 反phản 正chánh 作tác 枚mai )# 。

那na 矩củ

(# 俱câu 禹vũ 反phản 自tự 前tiền 數sác 處xử 並tịnh 作tác 短đoản 唯duy 此thử 一nhất 處xứ 正chánh 也dã )# 。

[打-丁+羕]# 瞿cù

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

䫂# 揭yết

(# 上thượng 都đô 可khả 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

[詀-口+乙]# 爤#

(# 郎lang 贊tán 反phản )# 。

[紿-口+月]# 篩si

(# 音âm 師sư )# 。

䗍# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu )# 。

後hậu 序tự

(# 卷quyển 後hậu 釋thích 文văn 後hậu 序tự 未vị 詳tường 作tác 者giả 然nhiên 其kỳ 頗phả 有hữu 舛suyễn 漏lậu 數số 个# 矩củ 字tự 並tịnh 無vô 音âm 釋thích 矣hĩ )# 。

格cách 言ngôn

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 至chí 極cực 也dã 正chánh 作tác 佫# )# 。

偏thiên 罟#

(# 音âm 古cổ )# 。

剿# 當đương

(# 上thượng 子tử 了liễu 反phản )# 。

殲# 宿túc 殃ương

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 於ư 羊dương 反phản )# 。

眾chúng 瘼#

(# 音âm 莫mạc )# 。

諒# 有hữu

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 信tín 也dã )# 。

動động 捊bào

(# 音âm 浮phù 皷cổ 搥trùy 也dã 捧phủng 也dã 正chánh 作tác 抱bão 棓# 二nhị 形hình 也dã 此thử 句cú 少thiểu 一nhất 字tự )# 。

警cảnh 勑#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã 窹# 也dã )# 。

絲ti 綸luân

(# 上thượng 息tức 茲tư 反phản 丁đinh 力lực 巡tuần 反phản )# 。

故cố 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản 親thân 也dã )# 。

崛quật 多đa

(# 上thượng 巨cự 屈khuất 反phản 陏# 三tam 藏tạng 名danh )# 。

盖# [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản 少thiểu 也dã 正chánh 作tác [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# )# 。

渾hồn 肴hào

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản 濁trược 也dã 雜tạp 乱# 也dã 正chánh 混hỗn 淆# 亦diệc 作tác 溷hỗn [肴*ㄆ]# 也dã )# 。

莫mạc [目*折]#

(# 先tiên 擊kích 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác ▆# 晣# 二nhị 形hình 文văn 之chi 世thế 之chi 熱nhiệt 二nhị 反phản )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 秦tần 晉tấn 壯tráng 大đại 曰viết 奘tráng 也dã 又hựu 自tự 浪lãng 反phản 此thử 字tự 上thượng 聲thanh 去khứ 聲thanh 兩lưỡng 處xứ 並tịnh 同đồng 音âm 藏tạng 諸chư 師sư 作tác 子tử 浪lãng 反phản 呼hô 者giả 非phi 也dã 又hựu 作tác 會hội 朗lãng 反phản 呼hô 並tịnh 非phi )# 。

鑑giám 徒đồ

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 隋tùy 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 闍xà 那na 崛quật 多đa 等đẳng 譯dịch )# 。

闍xà 那na 崛quật

(# 上thượng 市thị 遮già 反phản 下hạ 巨cự 屈khuất 反phản 梵Phạm 言ngôn 闍xà 那na 崛quật 山sơn 陏# 言ngôn 志chí 德đức )# 。

逋# 多đa

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản )# 。

瞻chiêm 葡bồ

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 樹thụ 名danh 也dã 正chánh 作tác 蔔bặc 智Trí 度Độ 論luận 云vân 黃hoàng 花hoa 樹thụ )# 。

摩ma [酉*孟]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma # 首thủ 羅la 此thử 云vân 大đại 自tự 在tại )# 。

愕ngạc 疼đông

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

羊dương 癲điên

(# 音âm 顛điên )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

期kỳ 尅khắc

(# 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

箭tiễn #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

五ngũ 莘#

(# 音âm 新tân 正chánh 作tác 辛tân 又hựu 所sở 臻trăn 反phản 非phi )# 。

多đa 絰điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

唵án 吽hồng

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 音âm 吼hống 牛ngưu 鳴minh 音âm 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh )# 。

這giá 囉ra

(# 上thượng 之chi 犯phạm 反phản 又hựu 音âm 隻chỉ )# 。

支chi 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

迦ca lưu

(# 力lực 由do 反phản )# 。

迦ca [口*流]#

(# 音âm 流lưu )# 。

柘chá 囉ra

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản )# 。

咻# 咻#

(# 音âm 休hưu 又hựu 香hương 主chủ 呼hô 交giao 二nhị 反phản )# 。

簸phả 囉ra

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản )# 。

舍xá lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

十thập 唎rị

(# 戶hộ 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 啝# 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 什thập 筏phiệt )# 。

十thập 啝#

(# 戶hộ 臥ngọa 反phản )# 。

[梳-木+口]# 拏noa

(# 上thượng 音âm 流lưu 下hạ 女nữ 加gia 反phản 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 魯lỗ 拏noa )# 。

頡hiệt 履lý

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản )# 。

屣tỉ 伽già

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

蹄đề 婆bà

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

散tán 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

比tỉ 䟽# [這-言+奴]#

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 中trung 所sở 助trợ 反phản 下hạ 奴nô 故cố 反phản 唐đường 譯dịch 作tác 毗tỳ 瑟sắt 怒nộ )# 。

擅thiện 那na 大đại

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản 唐đường 言ngôn 譯dịch 本bổn 作tác 達đạt 捺nại 陁# )# 。

拔bạt 囉ra

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

沒một lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

[這-言+囉]# 叉xoa

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 洛lạc 叉xoa )# 。

烏ô 簸phả

(# 音âm 跛bả )# 。

婆bà 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

鼻tị 挱#

(# 音âm 娑sa )# 。

唎rị 摹#

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

句cú [這-言+奴]#

(# 奴nô 故cố 反phản 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 屈khuất 忸# )# 。

躭đam 摹#

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

安an 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 同đồng 此thử 呼hô 之chi )# 。

利lợi 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

荼đồ 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản 此thử 云vân 作tác 四tứ 个# 荼đồ 〃# 〃# 〃# 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 四tứ 个# 咤trá 〃# 〃# 〃# )# 。

吃cật 唎rị

(# 上thượng 居cư 乙ất 反phản )# 。

[口*浮]# 多đa

(# 上thượng 伏phục 謀mưu 反phản )# 。

句cú [口*流]#

(# 音âm 流lưu )# 。

腎thận 若nhược

(# 上thượng 市thị 忍nhẫn 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản )# 。

嗛# 必tất

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

素tố 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 非phi )# 。

咒chú 灰hôi

(# 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

或hoặc [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

虵xà triết

(# 音âm 哲triết )# 。

白bạch 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

紫tử 橿#

(# 音âm 薑khương )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 或hoặc 作tác 蓏lỏa 音âm 躶# )# 。

燈đăng 盞trản

(# 爭tranh 眼nhãn 反phản )# 。

蒨# 根căn

(# 上thượng 七thất 見kiến 反phản )# 。

這giá 隣lân

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản )# 。

千Thiên 眼Nhãn 千Thiên [辟-口+月]# 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 陁# 羅La # 神Thần 咒Chú 經Kinh

(# 上thượng 下hạ 合hợp 卷quyển 沙Sa 門Môn 智trí 通thông 譯dịch )# 。

娜na 麼ma

(# 上thượng 乃nãi 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 果quả 反phản )# 。

喝hát 囉ra

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

勃bột 部bộ 皤bàn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 蒲bồ 波ba 反phản )# 。

囉ra 赦xá

(# # 板bản 反phản )# 。

突đột 唎rị 揭yết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 中trung 力lực 致trí 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

近cận 阾#

(# 力lực 丁đinh 反phản 說thuyết 文văn )# 。

些# 摩ma

(# 上thượng 蘇tô 个# 反phản 又hựu 寫tả 耶da 反phản )# 。

祁kỳ 囄#

(# 上thượng 巨cự 尸thi 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

滿mãn 鞠cúc

(# 居cư 六lục 反phản )# 。

與dữ 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

姐# 囉ra

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

咭# 帝đế

(# 上thượng 居cư 一nhất 反phản 正chánh 作tác 吉cát 又hựu 許hứa 吉cát 苦khổ 八bát 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 株chu 主chủ 反phản )# 。

枳chỉ 啼đề

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản 又hựu 音âm 提đề 非phi 呼hô )# 。

相tương/tướng 跓trụ

(# 株chu 主chủ 反phản 正chánh 作tác 拄trụ 又hựu 直trực 主chủ 反phản 非phi 也dã )# 。

澡táo 嗽thấu

(# 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

玄huyền 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

姥lao 陁#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

馺cấp 皤bàn

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

指chỉ 搼#

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

裨bì 麻ma

(# 上thượng 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 蓖# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 卑ty 脾tì 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。

# 菁#

(# 上thượng 母mẫu 安an 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

槐# 香hương

(# 上thượng 胡hồ 灰hôi 反phản 正chánh 作tác 茴# )# 。

[(上/天)*(入/米)]# 涕thế

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản )# 。

散tán 舒thư

(# 音âm 書thư 正chánh 作tác 舒thư )# 。

帝đế 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

鑠thước 覩đổ 噓hư

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản 下hạ 鹿lộc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 嚧rô 或hoặc 云vân 設thiết 覩đổ 魯lỗ 此thử 云vân [死/心]# 家gia )# 。

觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 如Như 意Ý 摩Ma # 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 三tam 藏tạng 寶bảo 思tư 惟duy 譯dịch )# 。

那na 謨mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

喝hát 囉ra

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản )# 。

怛đát 蘘#

(# 奴nô 郎lang 反phản 或hoặc 云vân 喝hát 囉ra 怛đát 曩nẵng 或hoặc 云vân 喝hát 囉ra 怛đát 那na 或hoặc 云vân 喝hát 囉ra 咀trớ 娜na 並tịnh 同đồng 也dã 又hựu 汝nhữ 羊dương 反phản 悞ngộ )# 。

㖡# 吔dã

(# 上thượng 羊dương 謝tạ 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 或hoặc 云vân 多đa 羅la 夜dạ 也dã 或hoặc 云vân 多đa 羅la 夜dạ 耶da 或hoặc 云vân 哆đa 囉ra 夜dạ 哪# )# 。

靺mạt 哩rị

(# 上thượng 無vô 發phát 反phản 下hạ 音âm 里lý 上thượng 又hựu 音âm 末mạt 非phi 呼hô )# 。

瑟sắt 咤trá

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản 正chánh 作tác 侘sá )# 。

啜# 囉ra

(# 上thượng 市thị 恱# 反phản 亦diệc 云vân 篅thước 攞la )# 。

# #

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 去khứ 今kim 反phản 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 呼hô 之chi 一nhất 本bổn 作tác 吽hồng 字tự 是thị 也dã )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 居cư 掩yểm 反phản )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

山sơn 闈vi

(# 音âm 韋vi )# 。

觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 秘Bí 密Mật 藏Tạng 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 三tam 藏tạng 實thật 叉xoa 難nạn/nan 陁# 譯dịch )# 。

# 跪quỵ

(# 又hựu 作tác 䠒# 同đồng 胡hồ 故cố 反phản 一nhất 膝tất 加gia 地địa 也dã 又hựu 音âm 帝đế 蹋đạp 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

曷hạt 囉ra

(# 上thượng 戶hộ 割cát 反phản 諸chư 割cát 皆giai 作tác 喝hát )# 。

怛đát 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

嗚ô 吽hồng

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm 前tiền 經kinh 作tác # # )# 。

仆phó 面diện

(# 上thượng 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

疥giới 癩lại

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 大đại 反phản )# 。

瘑# 痒dương

(# 上thượng 古cổ 禾hòa 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản 正chánh 作tác 瘍# 也dã 又hựu 祥tường 癢dạng 二nhị 音âm 非phi )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 玉ngọc 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

蜘tri 蛛chu

(# 上thượng 竹trúc 馳trì 反phản 下hạ 竹trúc 朱chu 反phản )# 。

胡hồ 菽#

(# 子tử 消tiêu 反phản 又hựu 尸thi 六lục 反phản 非phi 用dụng )# 。

㨶đảo 篩si

(# 音âm 師sư )# 。

銅đồng 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

白bạch 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 同đồng 上thượng )# 。

開khai 闢tịch

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

千Thiên 手Thủ 千Thiên 眼Nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 廣Quảng 大Đại 圓Viên 滿Mãn 。 大Đại 悲Bi 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 三tam 藏tạng 伽già 梵Phạm 達đạt 摩ma 譯dịch )# 。

曷hạt 囉ra

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản )# 。

夜dạ 㖿#

(# 音âm 耶da 帶đái 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

爍thước 鉢bát

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

薩tát 跢đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

薩tát 皤bàn

(# 音âm 婆bà 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

㘄# 䭾#

(# 上thượng 勒lặc 登đăng 反phản 下hạ 陁# 个# 反phản )# 。

謹cẩn [坭-匕+羊]#

(# 直trực # 反phản )# 。

沙sa 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 也dã 反phản 羊dương 鳴minh 音âm )# 。

羯yết 懞#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

穆mục 帝đế 囇lệ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

囉ra [口*(參-(彰-章)+小)]#

(# 所sở 岑sầm 反phản )# 。

謹cẩn 墀trì

(# 直trực # 反phản )# 。

烏ô 芻sô

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

婆bà 馺cấp

(# 蘓# 合hợp 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

謀mưu 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

撚nhiên 索sách

(# 上thượng 年niên 典điển 反phản )# 。

搒bang 脾tì

(# 上thượng 布bố 朗lãng 反phản 下hạ 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

㦸# 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

菓quả 苽#

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

捻nẫm 作tác

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 〡# 担# 也dã )# 。

白bạch 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

結kết #

(# 奴nô 頂đảnh 反phản 耳nhĩ 垢cấu 也dã 又hựu 音âm 寧ninh )# 。

# 疰chú

(# 汪uông 懈giải 二nhị 音âm )# 。

菟thố [米/里]#

(# 上thượng 土thổ/độ 故cố 反phản )# 。

那na 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 此thử 云vân 雄hùng 黃hoàng )# 。

擘phách 裂liệt

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản 分phần/phân 〡# 也dã 冝# 作tác 劈phách 普phổ 益ích 反phản )# 。

蛔hồi 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 人nhân 腹phúc 中trung 䖝# )# 。

咬giảo 心tâm

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

綟lệ 取thủ

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

千Thiên 手Thủ 千Thiên 眼Nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 廣Quảng 大Đại 圓Viên 滿Mãn 。 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 。 身Thân 姥Lao 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 流lưu 志chí 譯dịch )# 。

姥lao 陁#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

喝hát 囉ra

(# 上thượng 呼hô 割cát 反phản )# 。

三tam 悖bội

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

枳chỉ 帝đế

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

抳nê 迦ca

(# 上thượng # 尒# 反phản )# 。

鉢bát [口*束*頁]#

(# 郎lang 達đạt 反phản 正chánh 作tác 喇lặt 也dã 又hựu 音âm 頼# )# 。

恥sỉ 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

慕mộ 㗚lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

矩củ 䋾#

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 知tri 雅nhã 反phản )# 。

拏noa 曳duệ

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

囉ra 赦xá

(# 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[穾-大+犬]# 唎rị

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 力lực 至chí 反phản )# 。

揭yết 哆đa

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản )# 。

毗tỳ 攞la

(# 郎lang 可khả 反phản )# 。

誕đản 跢đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

些# 摩ma

(# 上thượng 乘thừa 个# 反phản 又hựu 悉tất 耶da 反phản )# 。

祁kỳ #

(# 上thượng 巨cự 尸thi 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

毗tỳ 囄#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

姥lao 嚕rô

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

㨶đảo 為vi

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản )# 。

溲# 和hòa

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản )# 。

# 煙yên

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

與dữ 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

# #

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

跢đa 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

誂# 語ngữ

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

眩huyễn 惑hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

觀quán 掎kỉ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 猗ỷ 倚ỷ 二nhị 形hình 猗ỷ 覺giác 七thất 覺giác 支chi 中trung 一nhất 支chi 也dã )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

八bát 幅#

(# 音âm 福phước )# 。

八bát 隔cách

(# 音âm 革cách )# 。

插sáp 諸chư

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

勿vật 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

手thủ 杷ba

(# 比tỉ 馬mã 反phản )# 。

䥫# 釵thoa

(# 音âm 叉xoa )# 。

相tương/tướng 跓trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

掬cúc 灰hôi

(# 音âm 灰hôi )# 。

稗bại 麻ma

(# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 蓖# )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

敢cảm 螫thích

(# 呼hô 各các 尸thi 隻chỉ 二nhị 反phản )# 。

磔trách 竪thụ

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản 張trương 開khai 也dã 下hạ 殊thù 主chủ 反phản )# 。

鑠thước 覩đổ 嚧rô

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản 下hạ 魯lỗ 乎hồ 反phản 亦diệc 云vân 設thiết 覩đổ 魯lỗ 唐đường 言ngôn [死/心]# 家gia )# 。

吽hồng 吽hồng

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 急cấp 呼hô 之chi 下hạ 一nhất 普phổ 半bán 反phản 前tiền 經kinh 作tác # 泮phấn 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

才tài

觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 如như 意ý 心tâm 陁# 羅la # 咒chú 等đẳng 十thập 一nhất 經kinh 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 如Như 意Ý 心Tâm 陁# 羅La # 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

猶do 如như

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

南nam 謨mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 寧ninh 也dã 反phản )# 。

蹬đẳng 䛧#

(# 上thượng 徒đồ 冝# 反phản 下hạ 莫mạc 計kế 反phản )# 。

嚕rô 嚕rô

(# 音âm 魯lỗ )# 。

瑟sắt 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản )# 。

篅thước 攞la

(# 上thượng 市thị 恱# 反phản 下hạ 郎lang 可khả 反phản )# 。

痾# 羯yết

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

吽hồng [癹-几+口]#

(# 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 普phổ 末mạt 反phản 前tiền 帙# 兩lưỡng 本bổn 作tác # 泮phấn )# 。

鉢bát 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

鉢bát [面/口/一]#

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

㿈# 癭#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 於ư 郢# 反phản )# 。

疥giới 癩lại

(# 上thượng 音âm 界giới 下hạ 頼# 剌lạt 二nhị 音âm )# 。

疽thư 癬tiển

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。

腹phúc 脹trướng

(# 音âm 悵trướng )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 虵xà 也dã 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 毒độc 蟲trùng 也dã 蟽# 蝲# 也dã 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 又hựu 戶hộ 遏át 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 蝎hạt 乘thừa 蠹đố 也dã 非phi 用dụng )# 。

蜘tri 蟵#

(# 上thượng 音âm 知tri 下hạ 音âm 株chu )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 受thọ 佛Phật 三tam 㱕# 五Ngũ 戒Giới 士sĩ 女nữ 名danh 鄔Ổ 波Ba 索Sách 迦Ca 。 鄔Ổ 波Ba 斯Tư 迦Ca 。 唐đường 言ngôn 近cận 事sự 男nam 辶# 女nữ 也dã 舊cựu 云vân 優ưu 波ba 塞tắc )# 。

筞# 勵lệ

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

如Như 意Ý 輪Luân 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

雞kê 喇lặt

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 來lai 達đạt 反phản )# 。

娜na 謨mô

(# 上thượng 那na 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

哿cả

(# 古cổ 我ngã 反phản 娜na 字tự 韻vận )# 。

抳nê 迦ca

(# 上thượng # 尒# 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 寧ninh 也dã 反phản 借tá 音âm )# 。

囉ra 韈vạt

(# 无# 老lão 反phản )# 。

振chấn 跢đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

麼ma 抳nê

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 女nữ 尒# 反phản )# 。

縛phược 攞la

(# 上thượng 无# 可khả 反phản 下hạ 洛lạc 可khả 反phản )# 。

# # 柿#

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 与# 吽hồng 字tự 同đồng 呼hô 下hạ 普phổ 末mạt 反phản 前tiền 三tam 譯dịch 一nhất 云vân 吽hồng [癹-几+口]# 兩lưỡng 本bổn 作tác # # 泮phấn )# 。

# 吽hồng

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 前tiền 三tam 本bổn 單đơn 作tác 吽hồng 字tự 也dã )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

蒸chưng 濟tế

(# 上thượng 之chi 乘thừa 反phản 厚hậu 也dã 眾chúng 也dã )# 。

疔# 瘡sang

(# 上thượng 的đích 玲linh 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。

癲điên 癎giản

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 戶hộ 間gian 反phản )# 。

風phong 痒dương

(# 以dĩ 良lương 羊dương 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。

竪thụ 磔trách

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

露lộ 枳chỉ

(# 雞kê 以dĩ 反phản 亦diệc 云vân 吉cát 帝đế )# 。

摩ma 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

譟# 咩mế

(# 上thượng 蘇tô 到đáo 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 養dưỡng 反phản )# 。

瑟sắt #

(# 知tri 皆giai 反phản 字tự 從tùng 來lai )# 。

鑠thước 計kế

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

始thỉ 㕹#

(# 扶phù 癈phế 反phản )# 。

㗚lật 詑#

(# 上thượng 里lý 一nhất 反phản 下hạ 他tha 我ngã 反phản )# 。

撓nạo 水thủy

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 攪giảo 也dã )# 。

洗tẩy 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

脾tì 背bối/bội

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 胛# 甲giáp 二nhị 形hình )# 。

捻nẫm 二nhị

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

脾tì 側trắc

(# 上thượng 音âm 甲giáp 悞ngộ )# 。

句cú [口*露]#

(# 音âm 路lộ )# 。

# # 綽xước

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 一nhất 處xứ 略lược 反phản )# 。

并tinh 瀬#

(# 所sở 右hữu 反phản 口khẩu 也dã 悞ngộ )# 。

洗tẩy 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

指chỉ 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

諦đế 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

# # 柹#

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 普phổ 末mạt 反phản )# 。

微vi 莾mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

㵶# 灑sái

(# 上thượng 子tử [薩-產+(〦/羊)]# 反phản 小tiểu 灑sái 也dã 正chánh 作tác 瀸# 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 日nhật

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 經kinh 作tác [口*(乏-之+犮)]# 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

祇kỳ 矃#

(# 奴nô 頂đảnh 奴nô 丁đinh 二nhị 反phản 字tự 從tùng 耳nhĩ )# 。

惹nhạ [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

開khai 鑰thược

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 上thượng 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

# 邏la

(# 上thượng 蜜mật 二nhị 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

降giáng/hàng 訃#

(# 芳phương 付phó 反phản 至chí 也dã )# 。

詑# 沷# [利-禾+(叉-一)]#

(# 上thượng 他tha 可khả 反phản 中trung 烏ô 毒độc 反phản 下hạ ▆# 吠phệ 反phản )# 。

摩ma #

(# 二nhị 合hợp 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

儼nghiễm 袂#

(# 上thượng 魚ngư 掩yểm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 祭tế 反phản )# 。

忙mang [口*履]#

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

各các 攢toàn

(# 在tại 官quan 反phản )# 。

係hệ 藥dược

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 〃#

(# 疾tật # 反phản )# 。

儗nghĩ 矃#

(# 上thượng 冝# 起khởi 反phản 下hạ 寧ninh 頂đảnh 反phản )# 。

茅mao 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản )# 。

攪giảo 令linh

(# 上thượng 交giao 巧xảo 反phản )# 。

蝕thực 時thời

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản )# 。

# 地địa

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

填điền 築trúc

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 下hạ 知tri 六lục 反phản )# 。

平bình 畋điền

(# 音âm 旬tuần )# 。

隖# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

婆bà 㰤#

(# 呵ha 可khả 反phản )# 。

不bất 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 亦diệc 作tác 。

豆đậu [冗-几+祋]#

(# 虎hổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

素tố 靺mạt

(# 音âm 未vị )# 。

㨶đảo 簁tỷ

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

瞼# 上thượng

(# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã )# 。

燒thiêu 焯#

(# 諸chư 若nhược 反phản )# 。

婆bà 胒ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

蓽tất 撥bát

(# 上thượng 卑ty 蜜mật 反phản 下hạ 北bắc 末mạt 反phản 正chánh 作tác 芰kị )# 。

白bạch 暈vựng

(# 為vi 問vấn 反phản )# 。

眵si 淚lệ

(# 上thượng 尸thi 支chi 反phản )# 。

赤xích 膜mô

(# 音âm 莫mạc 皮bì 也dã )# 。

搵# 藥dược

(# 上thượng 烏ô 困khốn 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 大Đại 孔Khổng 雀Tước 咒Chú 王Vương 經Kinh 三Tam 卷Quyển

(# 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

茫mang 茫mang

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

奠# 川xuyên

(# 上thượng 田điền 練luyện 丁đinh 定định 二nhị 反phản 設thiết 也dã 貯trữ 也dã )# 。

俯phủ 偱#

(# 音âm 巡tuần )# 。

攸du 絕tuyệt

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

詎cự [卄/稓]#

(# 上thượng 渠cừ 呂lữ 反phản 下hạ 慈từ 夜dạ 反phản )# 。

闢tịch 圓viên

(# 上thượng 房phòng 益ích 反phản )# 。

普phổ 該cai

(# 古cổ 才tài 反phản )# 。

漲trương 曰viết

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

品phẩm 彚#

(# 云vân 貴quý 反phản )# 。

擅thiện 美mỹ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 自tự 專chuyên 也dã 正chánh 作tác 檀đàn 也dã )# 。

瓊# 篇thiên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

並tịnh 鶩#

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã )# 。

淋lâm 遠viễn

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 字tự 從tùng 玉ngọc )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 瓶bình 田điền 反phản )# 。

至chí [阜*責]#

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

編biên 甿#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 莫mạc 耕canh 反phản 田điền 民dân 也dã )# 。

閴# [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 覓mịch 反phản )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

俗tục 蔽tế

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 隨tùy 醉túy 反phản )# 。

# 軒hiên

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

无# 垠#

(# 魚ngư 斤cân 五ngũ 根căn 二nhị 反phản 岸ngạn 也dã )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 種chủng 玉ngọc 反phản 相tương 連liên 也dã )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản )# 。

摘trích 芝chi

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản 下hạ 章chương 詩thi 反phản )# 。

翱cao 鸖#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 翔tường 也dã 飛phi 而nhi 不bất 動động 翅sí )# 。

縶# 影ảnh

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悟ngộ 朗lãng 也dã )# 。

纔tài 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã )# 。

咸hàm 享hưởng

(# 許hứa 庚canh 反phản 通thông 也dã 年niên 號hiệu )# 。

皷cổ 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 捐quyên 也dã )# 。

昇thăng 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

南nam 溟minh

(# 音âm 名danh )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

聖thánh 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản 不bất 進tiến 也dã )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng [錄-(彖-豕)+(┐@一)]# 遇ngộ 反phản )# 。

濯trạc 纓anh

(# 上thượng 直trực 角giác 反phản )# 。

蹠# 詞từ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

虹hồng 憣phan

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

[打-丁+慧]# 曰viết

(# 上thượng 子tử 嵗# 宣tuyên 恱# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 㨹# )# 。

鏘thương 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

濟tế 濟tế

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 戶hộ 光quang 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện 國quốc 名danh )# 。

[宋-木+直]# 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 止chỉ 也dã 置trí 也dã )# 。

璞# 王vương

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 璞# )# 。

繕thiện 寫tả

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

淳thuần 源nguyên

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

枳chỉ [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 正chánh 作tác 扣khấu )# 。

經kinh 文văn

摩ma 嘍lâu

(# 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

嗢ốt 摩ma

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

多đa [口*洛]#

(# 刀đao 各các 反phản )# 。

食thực 涎tiên

(# 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

食thực 洟di

(# 他tha 計kế 反phản )# 。

怚# 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

柯kha 里lý

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản )# 。

盤bàn 雉trĩ

(# 他tha 尒# 反phản )# 。

枳chỉ [侮-母+小]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

濫lạm 薜bệ

(# 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

喇lặt 灆lam

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 陝# 反phản )# 。

愜# 當đương

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

綜tống 尋tầm

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

破phá 樵tiều

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

赦xá 彼bỉ

(# 上thượng 呵ha 各các 反phản 悞ngộ )# 。

喣# 沫mạt

(# 上thượng 香hương 句cú 反phản 吐thổ 沫mạt 也dã )# 。

摩ma 拖tha

(# 陁# 可khả 反phản )# 。

多đa lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

迦ca 諾nặc

(# 那na 各các 反phản 鬼quỷ 神thần 名danh )# 。

嗢ốt 拖tha

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

頞át 拖tha

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 下hạ 陁# 可khả 反phản )# 。

䏶# 腨#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 市thị 兖# 反phản )# 。

胘# 癬tiển

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 下hạ 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 癖# 也dã 悞ngộ )# 。

癭# 病bệnh

(# 上thượng 於ư 郢# 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 衣y 禁cấm 反phản )# 。

一nhất 峙trĩ

(# 持trì 耳nhĩ 反phản )# 。

呬hê 峙trĩ

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản )# 。

痾# 滯trệ

(# 上thượng # 何hà 反phản 下hạ 直trực 世thế 反phản )# 。

# 麗lệ

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

羯yết 麗lệ

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 萬vạn 正chánh 作tác # 也dã 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 帝đế [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。

[底/黑]# [底/黑]#

(# 底để 里lý 二nhị 字tự 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 一nhất 字tự 而nhi 加gia 其kỳ 點điểm 也dã 對đối 勘khám 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 底để 里lý 底để 里lý 此thử 經Kinh 作tác 羯yết 麗lệ [底/黑]# [底/黑]# )# 。

點điểm 䛧#

(# 米mễ 計kế 反phản )# 。

一nhất [挃*支]#

(# 貞trinh 里lý 反phản )# 。

吒tra 睇thê

(# 上thượng 丁đinh 里lý 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản )# 。

頞át 颯tát

(# 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

[西/卑]# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

麼ma [西/卑]#

(# 上thượng 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

闍xà 攞la

(# 上thượng 虵xà 者giả 反phản 下hạ 羅la 可khả 反phản )# 。

篅thước 攞la

(# 上thượng 舩# 恱# 反phản )# 。

[侮-母+小]# 肫#

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

勃bột 里lý

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

渧đế 計kế

(# 上thượng 音âm 帝đế )# 。

攲# 忙mang

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

黑hắc #

(# 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

苫thiêm 鉢bát

(# 上thượng 式thức 占chiêm 反phản )# 。

# 足túc

(# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

頡hiệt 利lợi

(# 上thượng 幻huyễn 結kết 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]# 栗lật

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

大đại [(嫡-女)/衣]#

(# 上thượng 他tha 个# 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

寠# 魯lỗ

(# 上thượng 瞿cù 矩củ 反phản )# 。

一nhất 室thất

(# 知tri 栗lật 反phản 悞ngộ )# 。

苾bật 窒#

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 知tri 栗lật 反phản )# 。

陁# 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản 去khứ 聲thanh )# 。

仳# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

達đạt 囇lệ

(# 上thượng 亭đình 點điểm 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

捺nại 他tha

(# 上thượng 乃nãi 達đạt 反phản )# 。

步bộ 羯yết

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 步bộ 帝đế )# 。

頞át 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản 經kinh 作tác 子tử 徃# 反phản 悞ngộ )# 。

甜điềm 䛧#

(# 上thượng 火hỏa 甘cam 反phản 正chánh 作tác 蚶# )# 。

甜điềm 摩ma

(# 同đồng 上thượng )# 。

莎sa 囇lệ

(# 上thượng 蘇tô 活hoạt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

脯bô 律luật

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 晡bô )# 。

晡bô #

(# 二nhị 同đồng 上thượng )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 姪điệt

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

旃chiên 姪điệt

(# 上thượng 諸chư 然nhiên 反phản )# 。

唎rị 媲#

(# 上thượng 力lực 致trí 反phản 下hạ 疋thất 詣nghệ 反phản 正chánh 作tác 媲# )# 。

甜điềm 摩ma

(# 上thượng 火hỏa 甘cam 反phản )# 。

躭đam 婆bà

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

質chất 栗lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

羯yết 死tử

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

班ban 㘓#

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

矩củ [挃*支]#

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 知tri 止chỉ 反phản )# 。

悉tất 甸#

(# 音âm 甸# )# 。

鉢bát 柂#

(# 陁# 可khả 反phản )# 。

就tựu 苛#

(# 下hạ 是thị 莎sa 呵ha 二nhị 字tự 也dã )# 。

香hương 蕱#

(# 沙sa 交giao 反phản )# 。

頻tần 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。

師sư 拏noa

(# # 加gia 反phản )# 。

暮mộ 釤sam

(# 沙sa 監giám 反phản 此thử 二nhị 字tự 是thị 真chân 言ngôn 句cú 也dã 書thư 人nhân 於ư 拏noa 字tự 下hạ 小tiểu 書thư 恐khủng 悞ngộ 呼hô 為vi 切thiết 脚cước 故cố 出xuất 之chi )# 。

忽hốt 竪thụ

(# 殊thù 主chủ 反phản 經kinh 作tác 堅kiên 悞ngộ 也dã )# 。

# [口*束*頁]#

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 正chánh 作tác 喇lặt )# 。

[穴/(乏-之+犮)]# 瑟sắt

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

質chất 室thất

(# 丁đinh 栗lật 反phản 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 唧tức 怚# )# 。

質chất 窒#

(# 同đồng 上thượng )# 。

伐phạt 棏#

(# 丁đinh 格cách 反phản )# 。

溺nịch 寠#

(# 其kỳ 矩củ 反phản 樹thụ 名danh 亦diệc 云vân # 拘câu )# 。

鉢bát 拖tha

(# 陁# 我ngã 反phản )# 。

箅# 魯lỗ

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản )# 。

中trung 卷quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 黠hiệt 反phản )# 。

朅khiết 羅la

(# 上thượng 去khứ 列liệt 反phản )# 。

窣tốt 姤cấu

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 又hựu 音âm 搆câu 悞ngộ )# 。

揭yết 沓đạp

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

瑟sắt 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản )# 。

尸thi 褰khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

陛bệ 瑟sắt [挃*支]#

(# 上thượng 毗tỳ 米mễ 反phản 下hạ 知tri 利lợi 反phản )# 。

羯yết 㘓#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 洛lạc 干can 反phản )# 。

脯bô # 拏noa

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 中trung 力lực 聿# 反phản 下hạ # 加gia 反phản )# 。

脯bô 闌lan

(# 同đồng 上thượng 從tùng 曰viết )# 。

彪# 力lực

(# 上thượng 彼bỉ # 反phản )# 。

# 迦ca

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

未vị 䏲#

(# 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

跋bạt 臘lạp

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 盧lô 盍# 反phản )# 。

沙sa 磧thích

(# 七thất 亦diệc 反phản )# 。

姪điệt 囇lệ

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

闌lan 喏nhạ

(# 而nhi 者giả 反phản )# 。

喇lặt 婫#

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ 疋thất 計kế 反phản 古cổ 本bổn 作tác 羅la 鉢bát )# 。

尓# #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

䀯# #

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 下hạ 音âm 律luật )# 。

# 陵lăng

(# 上thượng 相tương/tướng 魚ngư 反phản 僧Tăng 字tự 切thiết 脚cước )# 。

啇# 企xí

(# 上thượng 始thỉ 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 知tri 反phản 此thử 云vân 螺loa 亦diệc 云vân 貝bối )# 。

惡ác 祁kỳ

(# 上thượng 安an 各các 反phản 下hạ 巨cự 尸thi 反phản )# 。

婆bà 庚canh

(# 余dư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 庚canh 古cổ 本bổn 作tác 婆bà 牖dũ )# 。

拏noa 柂#

(# 陁# 可khả 反phản )# 。

窒# 里lý

(# 上thượng 丁đinh 吉cát 反phản )# 。

[癹-几+口]# 里lý

(# 上thượng 普phổ 活hoạt 反phản 古cổ 本bổn 作tác 頗phả 里lý )# 。

徤# 㧹#

(# 丁đinh 挌# 反phản )# 。

鑠thước 底để

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

[口*佫]# 迦ca

(# 上thượng 羅la 各các 反phản 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 囉ra 迦ca )# 。

[這-言+(高-口+力)]# 黎lê

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[曼-又+万]# 雉trĩ

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ 持trì 尒# 反phản )# 。

酸toan 悉tất

(# 上thượng 蘇tô 活hoạt 反phản )# 。

寠# lộ

(# 上thượng 其kỳ 矩củ 反phản 下hạ 盧lô 故cố 反phản )# 。

曷hạt lộ

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 力lực 各các 反phản )# 。

歙# 人nhân

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。

緰# 繕thiện

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản )# 。

# 剌lạt

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 正chánh 作tác 篅thước 入nhập 聲thanh 呼hô 下hạ 來lai 葛cát 反phản )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 求cầu 反phản 下hạ 力lực 求cầu 反phản )# 。

# 攞la

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản )# 。

# [口*欏]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 陝# 反phản )# 。

樹thụ [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

占chiêm 箄#

(# 卑ty 婢tỳ 反phản )# 。

蚶# 摩ma

(# 上thượng 火hỏa 甘cam 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 亮lượng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

縛phược 芻sô

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

珠châu [月*目]#

(# 於ư 賢hiền 反phản )# 。

瀋# 愽#

(# 上thượng 昌xương 審thẩm 反phản )# 。

黑hắc #

(# 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# 古cổ 本bổn 作tác 瞿Cù 曇Đàm 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 作tác 驕kiêu 荅# )# 。

葛cát 句cú

(# 上thượng 公công 曷hạt 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

頞át [口*束*頁]#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản )# 。

未vị 睇thê

(# 音âm 苐# )# 。

末mạt 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

頞át [口*束*頁]#

(# 音âm 剌lạt 悞ngộ )# 。

頞át 喇lặt

(# 同đồng 上thượng 正chánh )# 。

達đạt [唷-月+木]#

(# 大đại 甲giáp 反phản )# 。

婫# 部bộ

(# 上thượng 疋thất 計kế 反phản )# 。

宕# 瑟sắt

(# 上thượng 堂đường 浪lãng 反phản )# 。

窒# 囇lệ

(# 上thượng 知tri 栗lật 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 亭đình 也dã 反phản )# 。

# 姪điệt

(# 上thượng 槃bàn 末mạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

甜điềm 摩ma

(# 上thượng 火hỏa 甘cam 反phản )# 。

蝦hà 蟆#

(# 上thượng 何hà 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản 水thủy 蟲trùng 名danh )# 。

姡# 邏la

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 覩đổ 黎lê )# 。

昵ni 揭yết

(# 上thượng # 日nhật 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

嗢ốt [徽-糸+夕]# 祗chi

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 中trung 竹trúc 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 房phòng 月nguyệt 反phản )# 。

阿a 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản 河hà 名danh )# 。

盃# 瑜du

(# 上thượng 布bố 廻hồi 反phản 下hạ 由do 朱chu 反phản )# 。

騷# 蜜mật

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

呬hê 㘓#

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản 下hạ 洛lạc 于vu 反phản 亦diệc 名danh [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 連liên 河hà )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 丘khâu 竭kiệt 反phản )# 。

蔑miệt 㗚lật

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

莫mạc 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 七thất 星tinh )# 。

前tiền [癹-几+口]#

(# 普phổ 末mạt 反phản 亦diệc 云vân 頗phả 求cầu 此thử 云vân 張trương 宿túc )# 。

後hậu [癹-几+口]#

(# 同đồng 上thượng 此thử 本bổn 翼dực 宿túc )# 。

[豆*皮]# 瑟sắt 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 迦ca 反phản 亦diệc 云vân 逝thệ 瑟sắt 搋trỉ 唐đường 言ngôn 心tâm 宿túc 搋trỉ 音âm [羽-?+又]# )# 。

阿a 苾bật

(# 毗tỳ 結kết 反phản 此thử 云vân 牛ngưu 宿túc )# 。

# 普phổ

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp 古cổ 經kinh 作tác 蹹# 副phó )# 。

蹋đạp 普phổ

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

憚đạn 姡#

(# 上thượng 徒đồ 案án 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。

伐phạt 瑳tha

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

經kinh 後hậu 壇đàn 塲# 法pháp 文văn

跗# 上thượng

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

白bạch 杏hạnh

(# 行hành 炚# 反phản 菓quả 名danh )# 。

餅bính #

(# 音âm 飯phạn )# 。

新tân 盞trản

(# 爭tranh 限hạn 反phản )# 。

裙quần 帔bí

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản 下hạ 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

白bạch 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

落lạc [月*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

抽trừu 子tử

(# 音âm 由do 菓quả 名danh )# 。

苽# 蔞#

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 孚phu 故cố 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

捼# 綖diên

(# 上thượng 奴nô 廻hồi 反phản )# 。

[禾*兄]# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

紫tử 卝#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 又hựu 乎hồ 猛mãnh 反phản 非phi )# 。

[(〦/(米-木+大))/(〦/米)]# 核hạch

(# 下hạ 革cách 反phản )# 。

乘thừa [土/米]#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 樵tiều

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

# 薜bệ

(# 上thượng 盧lô 盍# 反phản 下hạ 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 孔Khổng 雀Tước 王Vương 咒Chú 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

(# 梁lương 僧Tăng 伽già 婆bà 羅la 譯dịch )# 。

上thượng 卷quyển

柯kha 吒tra

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。

鄔ổ 斜tà

(# 上thượng # 胡hồ 反phản 下hạ 似tự 嗟ta 反phản 此thử 云vân 噏hấp 食thực )# 。

阿a 欻hốt

(# 許hứa 勿vật 反phản )# 。

己kỷ 抳nê

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ # 尒# 反phản )# 。

盤bàn 歭#

(# 持trì 里lý 反phản )# 。

婪# 婢tỳ

(# 上thượng 郎lang 含hàm 反phản 下hạ 扷# 米mễ 反phản )# 。

波ba 豕thỉ

(# 尸thi 尒# 反phản )# 。

破phá [蕉-隹+推]#

(# 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

嚙giảo 其kỳ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

# 噴phún

(# 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

脾tì 脛hĩnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 刑hình 定định 反phản )# 。

箕ki [至*支]#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

凞# 利lợi

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

榜bảng [彳*〡*(乞-乙+有)]#

(# 上thượng 薄bạc 郎lang 反phản )# 。

軁# 縷lũ

(# 上thượng 於ư 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 金kim 色sắc 孔khổng 雀tước 咒chú 經kinh 作tác 烏ô 樓lâu 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 烏ô 嚧rô 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 汙ô 嚧rô 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 樓lâu 郭quách 氏thị 作tác 力lực 主chủ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[醫-酉+里]# 離ly

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

貞trinh 摞#

(# 力lực 追truy 力lực 委ủy 二nhị 反phản )# 。

馝tất 擔đảm

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 蒲bồ 必tất 一nhất 反phản )# 。

吼hống [潘-釆+(口*口)]#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

哿cả 梨lê

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản )# 。

枳chỉ 試thí

(# 上thượng 吉cát 尒# 反phản 下hạ 式thức 志chí 反phản )# 。

苟cẩu 漏lậu

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

拘câu 訶ha

(# 上thượng 俱câu 鉤câu 二nhị 音âm )# 。

贉# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

凞# 狩thú

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。

㹠# 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

桀# 社xã

(# 上thượng 奇kỳ 列liệt 反phản )# 。

里lý 座tòa

(# 阻trở 戈qua 反phản 經kinh 作tác 俎# 戈qua 反phản 悞ngộ )# 。

摩ma 祁kỳ

(# 音âm 耆kỳ )# 。

婆bà 羈ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

多đa 鱣chiên

(# 知tri 連liên 反phản )# 。

蝤# 䗋#

(# 上thượng 自tự 由do 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

驎lân 陁#

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản )# 。

吼hống 噓hư

(# 呼hô 介giới 反phản 經kinh 作tác 呼hô 分phần/phân 反phản 悞ngộ )# 。

躓chí 利lợi

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

醰# 婢tỳ

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản 下hạ 亡vong 俾tỉ 反phản 已dĩ 下hạ 同đồng )# 。

俾tỉ

(# 卑ty 婢tỳ 反phản )# 。

冥minh 婢tỳ

(# 上thượng 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

覩đổ [冗-几+((〡*日)/ㄆ)]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 叜# 叟# 二nhị 形hình )# 。

提đề 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản 亦diệc 作tác 擕# )# 。

山sơn 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

求cầu 嘍lâu

(# 音âm 摟# )# 。

蜜mật 渧đế

(# 音âm 帝đế )# 。

贉# 婢tỳ

(# 上thượng 徒đồ 紺cám 反phản )# 。

木mộc 枑#

(# 都đô 以dĩ 反phản )# 。

摩ma 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

鵾# 部bộ

(# 上thượng 安an 諫gián 反phản 正chánh 作tác 鷃# 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 頞át 步bộ 帝đế 是thị 也dã 又hựu 音âm 昆côn 悞ngộ )# 。

鷃# 哲triết

(# 上thượng 安an 諫gián 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 頞át 窒# )# 。

鷃# 箒trửu #

(# 上thượng 安an 諫gián 反phản 中trung 周chu 栁# 反phản 下hạ 丁đinh 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác 枑# )# 。

鞠cúc 苟cẩu

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

侈xỉ [(圪-乙+田)/皿]#

(# 上thượng 昌xương 尒# 反phản 下hạ 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

鞭tiên 罸#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

[(病-丙+猒)/心]# 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư 捻nẫm 反phản # 夢mộng 也dã 正chánh 作tác 壓áp 也dã 又hựu 於ư 琰diêm 反phản 亦diệc 通thông 用dụng 又hựu 於ư [(圪-乙+口)/皿]# 反phản 安an 也dã )# 。

縕# 摩ma

(# 上thượng 烏ô 門môn 於ư 云vân 二nhị 反phản )# 。

多đa 艶diễm

(# 羊dương 贍thiệm 反phản 吴# 音âm 呼hô )# 。

栁# 頭đầu 柯kha

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản )# 。

栁# 頭đầu 柯kha

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác # 字tự 也dã 又hựu 力lực 酉dậu 反phản 非phi 咒chú 王vương 經kinh 作tác 嗢ốt 獨độc 迦ca 是thị 也dã )# 。

母mẫu 芟#

(# 所sở 咸hàm 反phản )# 。

矢thỉ 棄khí

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 詰cật 利lợi 反phản )# 。

剡# 埤#

(# 上thượng 昨tạc 染nhiễm 反phản 下hạ 步bộ 卑ty 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 贍thiệm 鞞bệ 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 以dĩ 染nhiễm 反phản 非phi 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 卑ty 埤# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

叩khấu 漏lậu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

毗tỳ 茤đau

(# 所sở 咸hàm 反phản 悞ngộ )# 。

頭đầu 藪tẩu

(# 上thượng 唐đường 苟cẩu 反phản 下hạ 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

粽# 婆bà

(# 上thượng 三tam 感cảm 反phản )# 。

巳tị 死tử

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 吉cát 四tứ 上thượng 正chánh 作tác 己kỷ 也dã )# 。

[褎-禾+子]# 脩tu

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 薄bạc 侯hầu 二nhị 反phản 孔khổng 雀tước 咒chú 王vương 經kinh 作tác 部bộ 薩tát )# 。

[魅-未+易]# 哿cả

(# 上thượng 以dĩ 良lương 下hạ 古cổ 我ngã 反phản 孔khổng 雀tước 咒chú 王vương 經kinh 作tác 羊dương 羯yết )# 。

跋bạt 智trí

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản )# 。

# 智trí

(# 同đồng 上thượng 况# 王vương 經kinh 作tác 伐phạt 智trí 字tự 體thể 似tự 狀trạng 音âm 大đại 非phi )# 。

柯kha 俾tỉ

(# 卑ty 尒# 反phản )# 。

陁# 夘#

(# 莫mạc 飽bão 反phản 吴# 音âm 呼hô )# 。

剡# 婆bà

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 贍thiệm 跋bạt )# 。

莎sa 炎diễm

(# 上thượng 速tốc 尓# 反phản 下hạ 音âm 焰diễm )# 。

漏lậu 翅sí

(# 吉cát 支chi 反phản 下hạ 同đồng 此thử 咒chú 王vương 經kinh 作tác 六lục 雞kê )# 。

婢tỳ 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

有hữu #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[米*殊]# 翅sí

(# 上thượng 之chi 六lục 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 祝chúc 計kế 目mục 計kế 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh 作tác 鏃# 計kế 郭quách 氏thị 作tác 羙# 為vi 反phản 非phi 也dã )# 。

䉞# 莎sa 訶ha

(# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 箴# 也dã 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch 者giả 云vân 劒kiếm 莎sa 訶ha 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

鏃# 羅la

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。

毗tỳ 紕#

(# 疋thất 比tỉ 反phản )# 。

裘cừu 樓lâu

(# 上thượng 其kỳ 尤vưu 反phản )# 。

盪# 屣tỉ

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 所sở 寄ký 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 由do 主chủ 反phản )# 。

遏át 祁kỳ

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 巨cự 尸thi 反phản )# 。

蘱# 陁#

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản )# 。

阿a 恃thị

(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。

傖# 音âm

(# 上thượng 助trợ 庚canh 反phản 支chi 字tự 音âm )# 。

堀# 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 此thử 云vân 三tam 護hộ 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

哿cả 羅la

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản )# 。

[加/耳]# 羅la

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ 也dã )# 。

婆bà 哿cả

(# 同đồng 上thượng )# 。

刎# 陁#

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

[半*半]# 頭đầu

(# 此thử 是thị 上thượng 聲thanh 字tự 借tá 為vi 半bán 字tự 呼hô 之chi 國quốc 名danh 也dã 咒chú 王vương 經kinh 作tác [舟*支]# 池trì )# 。

苨# 伽già

(# 上thượng 奴nô 枳chỉ 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

陁# 抴duệ

(# 羊dương 結kết 反phản )# 。

# 莎sa

(# 上thượng 婆bà 末mạt 反phản )# 。

耶da 搔tao

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

[佉*刃]# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 業nghiệp 反phản 亦diệc 云vân # [實-毌+尸]# 唐đường 翻phiên 迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 咒chú 王vương 經kinh 作tác 羯yết 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 國quốc 名danh 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 古cổ 何hà 反phản )# 。

矝# 謌#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。

蜯bạng 哿cả

(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

最tối 翅sí

(# 上thượng 冝# 作tác # 呼hô 可khả 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 呼hô 計kế 呼hô 計kế 是thị 也dã 上thượng 又hựu 子tử 外ngoại 反phản 悞ngộ )# 。

# 翅sí

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 下hạ 計kế 以dĩ 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 僕bộc 計kế 僕bộc 計kế 上thượng 又hựu 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

[〦/(目*目)/大]# 翅sí

(# 上thượng 香hương 力lực 反phản 下hạ 計kế 以dĩ 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 呬hê 〃# 計kế 〃# )# 。

竿can/cán 智trí

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản )# 。

醰# 鞞bệ

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

償thường 起khởi

(# 上thượng 商thương 兩lưỡng 反phản 此thử 云vân 螺loa 咒chú 王vương 經kinh 作tác 商thương 企xí )# 。

諾nặc 噐#

(# 上thượng 那na 各các 反phản 下hạ 借tá 音âm 企xí )# 。

血huyết 膋#

(# 力lực 條điều 反phản 膓# 間gian 脂chi 也dã )# 。

滕# 香hương

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 鬼quỷ 神thần 名danh )# 。

珂kha #

(# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

腓# 髀bễ

(# 上thượng 扶phù 非phi 反phản 下hạ 鞞bệ 米mễ 反phản )# 。

蘋# 細tế

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản )# 。

阿a #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

枳chỉ 矢thỉ

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

甘cam 蒱bồ

(# 音âm 蒲bồ )# 。

多đa 駃khoái

(# 苦khổ 邁mại 反phản 孔khổng 雀tước 咒chú 王vương 經kinh 作tác 多đa # 器khí 此thử 古cổ 本bổn 略lược 去khứ # 字tự 也dã )# 。

產sản 嫗#

(# 衣y 遇ngộ 反phản )# 。

噏hấp 人nhân

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。

賞thưởng 起khởi

(# 上thượng 式thức 兩lưỡng 反phản )# 。

他tha 菟thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

瑿# 持trì

(# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鐸đạc 翅sí

(# 上thượng 正chánh 作tác 鉑# 鐏# 二nhị 同đồng 蒲bồ 愽# 反phản 下hạ 借tá 音âm 吉cát 以dĩ 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 薄bạc 計kế 也dã 上thượng 又hựu 徒đồ 各các 反phản 非phi )# 。

吁hu 離ly

(# 上thượng 况# 于vu 反phản )# 。

莭# 訶ha

(# 上thượng 素tố 和hòa 反phản 正chánh 作tác 莎sa 也dã )# 。

米mễ 徙tỉ 遏át

(# 上thượng 都đô 迤dĩ 反phản 中trung 斯tư 此thử 反phản 下hạ 呼hô 葛cát 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

鉗kiềm 弭nhị

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

蘊uẩn 摩ma

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản )# 。

潛tiềm 底để

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 正chánh 作tác 澘# 咒chú 王vương 經kinh 作tác 扇thiên/phiến 底để )# 。

潭đàm 陰ấm

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 字tự 體thể 正chánh 作tác 痰đàm # 也dã )# 。

[骨*合]# 車xa

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 正chánh 作tác 頷hạm )# 。

[月*茖]# #

(# 上thượng 苦khổ 嫁giá 反phản 下hạ 星tinh 七thất 反phản )# 。

那na 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

潛tiềm 多đa

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 正chánh 作tác 澘# )# 。

波ba 踈sơ

(# 所sở 魚ngư 反phản 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác 跦# 陟trắc 朱chu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 跘# 平bình 患hoạn 反phản 未vị 詳tường 何hà 正chánh )# 。

[卄/口/又]# 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 所sở 咸hàm 反phản )# 。

鯨# 龍long

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

无# 芊#

(# 冝# 作tác 半bán [口*反]# 二nhị 同đồng 鉢bát 判phán 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 阿a 鉢bát 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 咩mế 同đồng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 彼bỉ 亦diệc 悞ngộ 也dã )# 。

瑿# 羅la

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

毗tỳ 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

獨độc 子tử

(# 上thượng 同đồng 木mộc 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 音âm 歡hoan )# 。

[泳-永+(常-吊+子)]# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

多đa 勞lao

(# 洛lạc 告cáo 反phản 慰úy 〡# 也dã )# 。

藹ái 帚trửu

(# 上thượng 安an 盖# 反phản 下hạ 昌xương 尒# 反phản 正chánh 作tác 彖# 又hựu 之chi 酉dậu 反phản 悞ngộ 咒chú 王vương 經kinh 作tác 頞át 齒xỉ )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

癭# 瘤#

(# 上thượng 於ư 郢# 反phản 下hạ 力lực 周chu 力lực 咒chú 二nhị 反phản )# 。

波ba 跘#

(# 平bình 患hoạn 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

羅la 提đề

(# 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 湜# 是thị 力lực 反phản 非phi 也dã 咒chú 王vương 經kinh 作tác 跋bạt 達đạt 彼bỉ 略lược 去khứ 羅la 字tự 故cố 也dã )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 贍thiệm 部bộ )# 。

蹹# 赴phó

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

脩tu 欬khái

(# 烏ô 介giới 反phản )# 。

施thí [賒-示+未]#

(# 釋thích 遮già 反phản )# 。

汝nhữ #

(# 冝# 作tác 囓khiết 齧niết 二nhị 同đồng 五ngũ 結kết 反phản 〡# 噬phệ 也dã 如như 經kinh 如như 汝nhữ 〡# 莎sa 底để 比Bỉ 丘Khâu 是thị 也dã 若nhược 經kinh 作tác # 悞ngộ 也dã )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

虵xà 鼠thử

(# 書thư 与# 反phản )# 。

膺ưng 疽thư

(# 上thượng 冝# 癰ung 㿈# 二nhị 同đồng 於ư 容dung 反phản 癤# 也dã 又hựu 於ư 陵lăng 反phản 悞ngộ 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

蛷# [虫*廋]#

(# 上thượng 其kỳ 牛ngưu 反phản 下hạ 所sở 愁sầu 反phản )# 。

蚰du 蚣công

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 公công )# 。

䗦# 蠣#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 丑sửu 介giới 反phản 正chánh 作tác 蠆sái )# 。

點điểm 斂liểm

(# 力lực 琰diêm 反phản )# 。

父phụ 个#

(# 上thượng 扶phù 武võ 方phương 武võ 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 賀hạ 反phản 依y 字tự 个# 牲# 體thể 叚giả 數số 也dã 謂vị 包bao 牲# 取thủ 下hạ 體thể 前tiền 脛hĩnh 取thủ 臂tý 臑# 後hậu 脛hĩnh 取thủ 略lược 是thị 一nhất 牲# 三tam 體thể 為vi 一nhất 个# 吉cát 取thủ 太thái 胖# [凵@又]# 取thủ 右hữu 胖# 天thiên 子tử 九cửu 太thái 牢lao 包bao 九cửu 个# 諸chư 侯hầu 七thất 太thái 牢lao 包bao 七thất 个# 大đại 夫phu 五ngũ 太thái 牢lao 包bao 五ngũ 个# 士sĩ 三tam 少thiểu 牢lao 包bao 三tam 个# 也dã 臑# 奴nô 到đáo 反phản )# 。

俾tỉ 禮lễ

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ )# 。

沙sa 菟thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

生sanh 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

唾thóa 涕thế

(# 音âm 剃thế )# 。

梵Phạm 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

基cơ 栗lật

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 亦diệc 云vân 迦ca 剌lạt 底để 迦ca 也dã 悞ngộ )# 。

糜mi 梨lê 伽già

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 云vân 糜mi 梨lê 伽già 尸thi 羅la 此thử 言ngôn 觜tủy 宿túc )# 。

折chiết 沙sa 他tha

(# 上thượng 逝thệ 列liệt 反phản )# 。

藹ái 沙sa

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 葛cát 乙ất 例lệ 一nhất 宮cung 二nhị 反phản )# 。

名danh 哿cả

(# 上thượng 得đắc 何hà 反phản 下hạ 古cổ 我ngã 反phản 上thượng 正chánh 作tác 多đa )# 。

娑sa 瞢măng

(# 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

羼sằn 底để

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

著trước 㿲#

(# 丘khâu 冝# 反phản )# 。

蹹# 副phó

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

斗đẩu 瀶#

(# 音âm 林lâm )# 。

淡đạm [泳-永+飲]#

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

臃# 癤#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 音âm 節tiết )# 。

搏bác 聳tủng

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 息tức 勇dũng 反phản )# 。

枯khô 焊#

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 下hạ 戶hộ 罕# 反phản )# 。

所sở [阿-可+來]#

(# 音âm 除trừ )# 。

燥táo 土thổ/độ

(# 上thượng 乘thừa 早tảo 反phản )# 。

係hệ 縛phược

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。

大Đại 金Kim 色Sắc 孔Khổng 雀Tước 王Vương 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 此thử 經Kinh 不bất 合hợp 錄lục 而nhi 是thị 正chánh 經kinh 或hoặc 是thị 錄lục 人nhân 遺di 漏lậu 也dã 今kim 拾thập 遺di 編biên 入nhập 以dĩ 將tương 替thế 月nguyệt 錄lục 中trung 有hữu 七thất 里lý 結kết 界giới 場tràng 法pháp 者giả 彼bỉ 是thị 偽ngụy 經kinh 詐trá 云vân 羅la 什thập 譯dịch )# 。

熅uân 摩ma

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản )# 。

食thực [髟/旨]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

佉khư 軀khu

(# 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 膒# 或hoặc 云vân 佉khư 歐âu 陁# 或hoặc 云vân 佉khư 傴ủ 陁# )# 。

咳khái 痛thống

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 頥# 也dã 正chánh 作tác 頦# ▆# 二nhị 形hình )# 。

脇hiếp 痛thống

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 痛thống

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

迄hất 稚trĩ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

伊y 緻trí

(# 音âm 稚trĩ )# 。

毗tỳ [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 塔tháp 反phản )# 。

婆bà 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản 作tác 枳chỉ 非phi )# 。

[醠-央+又]# 輸du

(# 上thượng 呼hô 兮hề 反phản 下hạ 束thúc 朱chu 反phản )# 。

[酉*俞]# 輸du

(# 同đồng 上thượng )# 。

摩ma 扴#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 正chánh 作tác [社-土+(企-止+├)]# )# 。

暈vựng 夜dạ

(# 上thượng 音âm 暉huy 又hựu 音âm 運vận 非phi 也dã )# 。

脩tu 姤cấu

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

譠# 豆đậu

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 正chánh 作tác 譚đàm 也dã 或hoặc 作tác 澶# 徒đồ 岸ngạn 反phản 咒chú 王vương 經kinh 作tác 甸# 都đô 也dã 又hựu 他tha 丹đan 知tri 山sơn 二nhị 反phản 非phi )# 。

[賒-示+未]# 婆bà

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản )# 。

収thâu 羅la

(# 上thượng 音âm 叉xoa 正chánh 作tác 杈# )# 。

# #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

哹# 賜tứ

(# 上thượng 疋thất 浮phù 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác [貝*婁]# 也dã )# 。

哹# [婁*几]#

(# 二nhị 同đồng 上thượng 下hạ 又hựu 郎lang 口khẩu 反phản )# 。

浮phù [婁*几]#

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 也dã )# 。

浮phù [婁*几]#

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 也dã 梁lương 譯dịch 本bổn 云vân 赴phó 漏lậu 赴phó 漏lậu 赴phó 漏lậu 赴phó 漏lậu 唐đường 譯dịch 本bổn 云vân 普phổ 魯lỗ 普phổ 魯lỗ 普phổ 魯lỗ 普phổ 魯lỗ )# 。

撣# 兜đâu

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 正chánh 作tác 禪thiền 咒chú 王vương 經kinh 作tác 善thiện 妬đố )# 。

遮già 惃#

(# 卑ty [(美-(王/大))*万]# 反phản 正chánh 作tác 焜hỗn )# 。

毗tỳ 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

[甬-用+(((巨-匚)@十)*隹)]# 眉mi

(# 上thượng 音âm ▆# 悞ngộ )# 。

難nạn/nan 聿#

(# 音âm 事sự 又hựu 余dư 律luật 反phản 非phi 也dã )# 。

婆bà #

(# 女nữ 利lợi 反phản )# 。

簸phả 遮già

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản )# 。

桮# 婆bà

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản 正chánh [木*答]# 撘# 二nhị 形hình 唐đường 譯dịch 本bổn 作tác 躭đam 婆bà 後hậu 一nhất 單đơn 卷quyển 者giả 作tác 擔đảm 婆bà 並tịnh 是thị 也dã 郭quách 迻# 作tác 布bố 迴hồi 反phản 非phi 也dã )# 。

[口*間]# 羅la

(# 上thượng 正chánh 作tác 闍xà 垂thùy 靴ngoa 反phản 借tá 音âm 呼hô 之chi 也dã 又hựu # 字tự 音âm 銀ngân 非phi )# 。

訶ha 奈nại

(# 宅trạch 家gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ 也dã 上thượng 方phương 本bổn 阿a ▆# 亦diệc 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

何hà 奈nại

(# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng )# 。

吇tử 質chất

(# 上thượng 云vân 遇ngộ 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 訶ha 字tự 切thiết 脚cước 也dã 正chánh 作tác 吁hu [(夕*ㄗ)/貝]# 也dã 上thượng 又hựu 鄜# 州châu 篇thiên 音âm 子tử 非phi 也dã )# 。

睺hầu 漏lậu

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

矆# 漏lậu

(# 同đồng 上thượng 又hựu 憂ưu 縛phược 反phản 非phi 也dã )# 。

迦ca truyền

(# 音âm 禮lễ )# 。

樓lâu 蟸#

(# 音âm 禮lễ )# 。

嘻# 遅#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

薩tát [埵-┴+山]#

(# 都đô 果quả 反phản )# 。

盧lô 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

踔xước 踦#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 卓trác 反phản 下hạ 居cư 綺ỷ 反phản )# 。

孔Khổng 雀Tước 王Vương 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 未vị 詳tường 撰soạn 者giả 初sơ 有hữu 七thất 里lý 結kết 界giới 文văn 者giả 是thị 也dã 下hạ 方phương 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 經Kinh 以dĩ 偽ngụy 妄vọng 訛ngoa 故cố 耳nhĩ 右hữu 此thử 經Kinh 月nguyệt 錄lục 云vân 姚Diêu 秦Tần 三tam 藏tạng 鳩Cưu 摩Ma 羅La 什Thập 譯dịch 。 洪hồng 詳tường [門@(八/允)]# 此thử 經Kinh 乃nãi 是thị 無vô 知tri 庸dong 軰# 抄sao 諸chư 經kinh 鬼quỷ 神thần 天thiên 龍long 八bát 部bộ 。 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 羅La 漢Hán 諸chư 天thiên 名danh 號hiệu 亦diệc 略lược 孔khổng 雀tước 經kinh 及cập 真chân 言ngôn 兼kiêm 雜tạp 咒chú 撰soạn 成thành 一nhất 卷quyển 而nhi 妄vọng 引dẫn 羅la 什thập 為vi 譯dịch 主chủ 其kỳ 經kinh 實thật 不bất 是thị 梵Phạm 本bổn 正chánh 翻phiên 亦diệc 不bất 是thị 佛Phật 所sở 說thuyết 。 也dã 如như 經Kinh 云vân 東đông 方phương 檀đàn 殿điện 軍quân 頭đầu 廣quảng 百bách 步bộ 口khẩu 開khai 谷cốc 山sơn 十thập 十thập 五ngũ 五ngũ 。 合hợp 依y 吞thôn 此thử 文văn 有hữu 五ngũ 行hành 出xuất 廣quảng 弘hoằng 明minh 集tập 笑tiếu 道đạo 論luận 又hựu 云vân 東đông 方phương 薄bạc 鳩cưu 深thâm 山sơn 沙sa 羅la 佉khư [羽-?+又]# 汝nhữ # 鬼quỷ 項hạng 著trước 枷già 此thử 文văn 亦diệc 五ngũ 行hành 又hựu 云vân 清thanh 脩tu 菩Bồ 薩Tát 入nhập 身thân 求cầu 魔ma 淨Tịnh 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 折chiết 髄# 求cầu 魔ma 火Hỏa 光Quang 菩Bồ 薩Tát 。 把bả 火hỏa 求cầu 魔ma 月Nguyệt 光Quang 菩Bồ 薩Tát 。 放phóng 光quang 求cầu 魔ma 持Trì 地Địa 菩Bồ 薩Tát 。 掘quật 土thổ/độ 求cầu 魔ma 云vân 〃# 自tự 此thử 已dĩ 前tiền 並tịnh 是thị 彼bỉ 人nhân [(凵@又)/月]# 襟khâm 乱# 道đạo 自tự 此thử 後hậu 是thị 法pháp 花hoa 經kinh 序tự 品phẩm 內nội 八bát 部bộ 龍long 神thần 名danh 也dã 又hựu 從tùng 此thử 後hậu 云vân 南nam 方phương 定định 光quang 佛Phật 北bắc 方phương 七thất 寶bảo 堂đường 西tây 方phương 無vô 量lượng 壽thọ 東đông 方phương 藥dược 師sư 瑠lưu 璃ly 光quang 上thượng 有hữu 八bát 菩Bồ 薩Tát 。 下hạ 有hữu 四Tứ 天Thiên 王Vương 。 云vân 〃# 又hựu 云vân 韋Vi 提Đề 希Hy 子tử 。 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 山sơn 神thần 王vương 乃nãi 至chí 仙tiên 人nhân 鬼quỷ 大đại 幻huyễn 持trì 咒chú 王vương 等đẳng 皆giai 當đương 擁ủng 護hộ 。 某mỗ 甲giáp 之chi 身thân 云vân 〃# 如như 上thượng 凡phàm 鄙bỉ 言ngôn 詞từ 尚thượng 不bất 出xuất 君quân 子tử 之chi 口khẩu [壴-士+止]# 况# 大đại 覺giác 聖thánh 人nhân 乎hồ 且thả 如như 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 是thị 人nhân 王vương 彼bỉ 乃nãi 略lược 來lai 鬼quỷ 神thần 部bộ 內nội 置trí 之chi 豈khởi 不bất 謬mậu 乎hồ 盖# 撰soạn 錄lục 者giả 麁thô 心tâm 太thái 甚thậm 點điểm 撿kiểm 不bất 精tinh 但đãn 相tương/tướng 丞thừa 傳truyền 行hành 不bất 察sát 真chân 偽ngụy 矣hĩ 吁hu 去khứ 聖thánh 遙diêu 遠viễn 將tương 復phục 呈trình 誰thùy 若nhược 不bất 委ủy 述thuật 繁phồn 詞từ 何hà 以dĩ 顯hiển 其kỳ 真chân 贗# 也dã 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 本bổn 但đãn 略lược 彼bỉ 經kinh 中trung 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 耳nhĩ )# 。

合hợp 依y 吞thôn

(# 上thượng 古cổ 荅# 反phản 下hạ 音âm 天thiên 中trung 正chánh 作tác 衣y 曾tằng 見kiến 別biệt 本bổn 云vân 十thập 〃# 五ngũ 〃# 作tác 合hợp 衣y 吞thôn 亦diệc 有hữu 作tác 合hợp 依y 天thiên 被bị 改cải 作tác 依y 天thiên 字tự 也dã )# 。

[(冰-水+〡)*ㄆ]# 汝nhữ

(# 上thượng 音âm 捉tróc 曾tằng 見kiến 別biệt 本bổn 云vân 捉tróc 汝nhữ # 鬼quỷ 項hạng 着trước 枷già 也dã 又hựu 尸thi 由do 反phản )# 。

項hạng 着trước 枷già

(# 上thượng 戶hộ 講giảng 反phản 下hạ 音âm 加gia )# 。

掘quật 土thổ/độ

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

騫khiên 䭾#

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

車xa 邪tà

(# 音âm 邪tà )# 。

黑hắc 闍xà

(# 音âm 闍xà )# 。

作tác 黑hắc 闍xà

(# 同đồng 上thượng )# 。

闍xà 羅la

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

闍xà 羅la #

(# 同đồng 上thượng )# 。

佉khư 軀khu

(# 烏ô 侯hầu 反phản 悞ngộ )# 。

翅sí 蘭lan

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

匈hung 咳khái

(# 戶hộ 哀ai 反phản )# 。

寬khoan 痛thống

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

[玝-十+小]# [至*支]#

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 緻trí 經kinh 本bổn 內nội 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 緻trí 也dã 前tiền 後hậu 數số 个# 並tịnh 同đồng )# 。

毗tỳ 臘lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản 曾tằng 見kiến 与# 此thử 同đồng 本bổn 者giả 作tác 毗tỳ 噶# )# 。

婆bà 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

枳chỉ 只chỉ

(# 下hạ 音âm # 大đại 本bổn 作tác 抧# 栗lật 拏noa )# 。

醯hê 輸du

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

度độ 星tinh

(# 上thượng 音âm 主chủ 下hạ 音âm 里lý 大đại 本bổn 作tác 主chủ 魯lỗ )# 。

差sai 吼hống

(# 上thượng 音âm 茂mậu 或hoặc 作tác 耄mạo 大đại 本bổn 作tác 母mẫu 魯lỗ )# 。

闍xà 羅la

(# 上thượng 市thị 耶da 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 多đa 䔮#

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 音âm 跛bả 大đại 本bổn 作tác [侮-母+小]# 荅# 跛bả )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [口*(共/土)]#

(# 上thượng 音âm [禰-爾+(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 逝thệ 大đại 本bổn 作tác [侮-母+小]# 篅thước )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 錢tiền

(# 上thượng 音âm [禰-爾+(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 鈍độn 大đại 本bổn 作tác [禰-爾+(乞-乙+小)]# 肫# )# 。

羯yết 闍xà [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 悞ngộ 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

悕hy 吒tra

(# 上thượng 音âm 怖bố 悞ngộ )# 。

阿a 夅#

(# 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ 入nhập 戶hộ 江giang 反phản 非phi 也dã )# 。

阿a 荼đồ

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

鉢bát 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

(# 此thử 後hậu 是thị 婆bà 拘câu 鬼quỷ 咒chú 不bất 是thị 孔khổng 雀tước 部bộ 真chân 言ngôn )# 。

三tam 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

咩mế 吟ngâm

(# 力lực 丁đinh 反phản 經kinh 本bổn 作tác [弓*(乞-乙+小)]# [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。

尸thi 利lợi

(# 上thượng 音âm # 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 勘khám 經kinh 本bổn 作tác # 利lợi )# 。

㝹nậu 富phú

(# 上thượng 音âm 兜đâu 經kinh 本bổn 作tác 兜đâu 富phú )# 。

荼đồ 濘nính

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

究cứu 咤trá

(# 知tri 加gia 反phản )# 。

陁# 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

[文/巾]# 利lợi

(# 上thượng 音âm 希hy 經kinh 本bổn 作tác 唏# 利lợi )# 。

牛ngưu #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

巩# 七thất 枚mai

(# 上thượng 戶hộ 江giang 反phản 下hạ 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 大Đại 金Kim 色Sắc 孔Khổng 雀Tước 王Vương 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 失thất 譯dịch )# 。

來lai 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。

熅uân 摩ma

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản )# 。

佉khư 軀khu

(# 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 膒# )# 。

咳khái 痛thống

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản )# 。

胭# 喉hầu

(# 上thượng 烏ô 堅kiên 反phản )# 。

髀bễ 痛thống

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

延diên 稚trĩ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 正chánh 作tác 迄hất 下hạ 直trực 利lợi 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

伊y 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

# 輸du

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

哆đa 婆bà

(# 上thượng 都đô 可khả 反phản )# 。

# 譚đàm

(# 音âm 覃# )# 。

䜖# 帝đế [賒-示+未]#

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản 上thượng 正chánh 作tác 譚đàm )# 。

救cứu 救cứu 羅la 羅la

(# 上thượng 二nhị 同đồng 楚sở 加gia 反phản 正chánh 作tác 扠tra 正chánh 言ngôn 扠tra 羅la 扠tra 羅la 也dã 悞ngộ )# 。

呼hô 婁lâu

(# 上thượng 普phổ 浮phù 反phản 正chánh 作tác 孚phu 也dã )# 。

惃# 致trí

(# 上thượng 卑ty 兮hề 反phản 正chánh 作tác [惃-日+囟]# 也dã 咒chú 王vương 經kinh 中trung 卷quyển 作tác 遮già 箄# 底để )# 。

擔đảm 婆bà

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 前tiền 卷quyển 作tác 桮# 婆bà 非phi )# 。

吼hống 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

訶ha 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản 前tiền 一nhất 卷quyển 作tác 何hà 奈nại 非phi )# 。

陁# 訶ha

(# 已dĩ 道đạo 反phản )# 。

迦ca 䗍#

(# 音âm 禮lễ )# 。

婁lâu 䗍#

(# 同đồng 上thượng )# 。

題đề 嘻#

(# 許hứa 之chi 反phản )# 。

遅# 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

提đề [口*哥]#

(# 音âm 呵ha 前tiền 卷quyển 作tác 訶ha )# 。

竇đậu 吒tra

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[拱-八+貝]# 可khả

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản )# 。

大Đại 金Kim 色Sắc 孔Khổng 雀Tước 王Vương 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 失thất 譯dịch )# 。

堬# #

(# 上thượng 託thác 侯hầu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 偷thâu 藪tẩu 咒chú 王vương 經kinh 作tác 吐thổ 蘇tô )# 。

德đức 垢cấu

(# 都đô 悞ngộ 反phản 已dĩ 下hạ 同đồng )# 。

知tri 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

# 曇đàm 柄bính

(# 上thượng 蘇tô 走tẩu 反phản 中trung 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 音âm 病bệnh 悞ngộ 也dã 前tiền 卷quyển 作tác 藪tẩu 曇đàm 婆bà 也dã 又hựu 彼bỉ 命mạng 反phản 非phi )# 。

[身*亢]# 抦#

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 音âm 病bệnh 悞ngộ )# 。

羅la [自/兒]#

(# 都đô 頭đầu 反phản )# 。

蝎hạt 羅la

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 反phản 戶hộ 割cát 反phản 悞ngộ )# 。

尸thi 德đức

(# 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác [佫-口+思]# )# 。

# 羅la

(# 上thượng 音âm 叉xoa 正chánh 作tác 扠tra )# 。

扠tra 羅la

(# 同đồng 上thượng )# 。

浮phù 賜tứ

(# 上thượng 疋thất 浮phù 反phản 下hạ 音âm 漏lậu 正chánh 作tác 浮phù 膢lâu 字tự 也dã )# 。

浮phù 數số

(# 上thượng 疋thất 浮phù 反phản 下hạ 郎lang 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 哹# 甊lậu )# 。

浮phù 數số

(# 同đồng 上thượng )# 。

浮phù 數số

(# 同đồng 上thượng )# 。

浮phù 數số

(# 同đồng 上thượng )# 。

遮già 焜hỗn

(# 卑ty 西tây 反phản 正chánh 作tác [惃-日+囟]# )# 。

[卄/(其*皮)]# 遮già

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản )# 。

[口*間]# 羅la

(# 上thượng 正chánh 作tác 闍xà 借tá 音âm ▆# 靴ngoa 反phản 前tiền 卷quyển 皆giai 作tác 闍xà 羅la )# 。

訶ha 奈nại

(# 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ 已dĩ 下hạ 十thập 个# 並tịnh 同đồng )# 。

鉢bát 柘chá

(# 之chi ▆# 反phản )# 。

周chu [婁*殳]#

(# 郎lang 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 甊lậu 也dã 前tiền 兩lưỡng 卷quyển 一nhất 作tác 周chu [婁*几]# 一nhất 作tác 周chu 婁lâu 是thị 也dã )# 。

羅la 亶đẳng

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 十Thập 二Nhị 佛Phật 名Danh 神Thần 咒Chú 格Cách 量Lượng 功Công 德Đức 除Trừ 障Chướng 滅Diệt 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 闍xà 那na 崛quật 多đa 譯dịch )# 。

格cách 量lượng

(# 上thượng 古cổ 容dung 反phản 度độ 也dã 量lượng 也dã )# 。

多đa 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

阿a 企xí

(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。

# 帝đế

(# 上thượng 乘thừa 老lão 反phản )# 。

[托-七+犮]# 帝đế

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

阿a 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

頞át 質chất

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

佳giai 眵si

(# 上thượng 許hứa 維duy 反phản 下hạ 尺xích 支chi 反phản 上thượng 正chánh 作tác 倠# 撰soạn 讚tán 如Như 來Lai 功công 德đức 。 行hành 呼hô # 字tự 也dã )# 。

# 思tư 妬đố

(# 上thượng 音âm 膝tất 中trung 音âm 田điền 正chánh 作tác 佃# 說thuyết 文văn 作tác 思tư 音âm 田điền 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

氤# 氳uân

(# 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản 元nguyên 氣khí 也dã 亦diệc 香hương 氣khí 也dã )# 。

焚phần 㵱#

(# 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 漂phiêu )# 。

稱Xưng 讚Tán 如Như 來Lai 。 功Công 德Đức 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

咀trớ 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

騷# 鞞bệ

(# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 毗tỳ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 哆đa

(# 上thượng 步bộ 未vị 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

毗tỳ 吠phệ

(# 下hạ 步bộ 末mạt 反phản 十thập 二nhị 佛Phật 名danh 經kinh 作tác 毗tỳ 拔bạt 帝đế 又hựu 扶phù 廢phế 反phản 非phi )# 。

寠# 泥nê

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

多đa 曷hạt

(# 以dĩ 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 易dị 十thập 二nhị 佛Phật 名danh 經kinh 作tác 底để 耶da )# 。

羅la 䛧#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 計kế 反phản )# 。

鉢bát 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

呬hê 麗lệ

(# 上thượng 許hứa 至chí 反phản )# 。

呼hô #

(# 尺xích 世thế 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

摩ma 俞#

(# 羊dương 朱chu 反phản 十thập 二nhị 佛Phật 名danh 經kinh 作tác 摩ma 逾du )# 。

揭yết 喇lặt 呬hê

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 中trung 羅la 割cát 反phản 下hạ # 至chí 反phản 十thập 二nhị 佛Phật 名danh 經kinh 作tác 伽già 羅la 䤈# )# 。

卒thốt 帝đế

(# 上thượng 子tử 律luật 反phản )# 。

阿a 躃tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

㿲# 箄#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 卑ty 兮hề 反phản )# 。

曷hạt 囉ra

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 正chánh 作tác 遏át 十thập 二nhị 佛Phật 名danh 經kinh 作tác 阿a 羅la )# 。

[敵-ㄆ+殳]# 攲#

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 丘khâu 冝# 反phản )# 。

[曼-又+万]# 殊Thù 室Thất 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 咒Chú 藏Tạng 中Trung 一Nhất 字Tự 咒Chú 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

[口*菴]#

(# 烏ô 含hàm 烏ô 感cảm 二nhị 反phản )# 。

叱sất 洛lạc

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản 下hạ 魯lỗ 角giác 反phản )# 。

呬hê 燄diệm

(# 上thượng 許hứa 至chí 反phản 下hạ 羊dương 瞻chiêm 反phản 叱sất 洛lạc 呬hê 燄diệm 四tứ 合hợp 呼hô 之chi )# 。

婆bà 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

為vi 粖mạt

(# 音âm 未vị )# 。

[米/黑]# 焣#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 才tài 句cú 反phản 正chánh 作tác 糞phẩn 聚tụ )# 。

地địa 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

渧đế 耳nhĩ

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 帝đế 音âm 非phi )# 。

无# 蠱cổ

(# 直trực 中trung 反phản 正chánh 作tác 蟲trùng 也dã 又hựu 音âm 古cổ 非phi 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

桶# 柚#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 下hạ 以dĩ 流lưu 油du 秀tú 二nhị 反phản )# 。

榠# 樝#

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 爭tranh 加gia 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã 又hựu 之chi 刃nhận 反phản 妊nhâm 也dã )# 。

蟲trùng 毒độc

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

虵xà 蠍yết

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

所sở 蜇#

(# 知tri 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 蛆thư )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 藏Tạng 經Kinh 中Trung 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 根Căn 本Bổn 一Nhất 字Tự 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 寶bảo 思tư 惟duy 譯dịch )# 。

鏃# 入nhập

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。

三tam 顆khỏa

(# 苦khổ 果quả 反phản )# 。

去khứ 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

翅sí 羽vũ

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

色sắc 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

螺loa 魚ngư

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

良lương

陁# 羅La # 集Tập 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 二Nhị 卷Quyển

(# 唐đường 阿a 地địa 瞿cù 多đa 譯dịch )# 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

五ngũ 笁#

(# 音âm 竹trúc )# 。

永vĩnh 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

琮# 等đẳng

(# 上thượng 自tự 宗tông 反phản )# 。

鄂# 公công

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

屢lũ 值trị

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 音âm 解giải 下hạ 音âm 后hậu )# 。

經kinh 文văn

泮phấn 於ư

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 散tán 也dã )# 。

手thủ 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

相tương/tướng 跓trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

捻nẫm 中trung

(# 上thượng 奴nô 叶# 反phản )# 。

揭yết 都đô

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

枳chỉ 跢đa

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 都đô 可khả 反phản )# 。

嗚ô #

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 呼hô 之chi 諸chư 咒chú 單đơn 作tác 吽hồng 字tự 也dã )# 。

什thập 皤bàn

(# 縛phược 何hà 反phản )# 。

嗚ô #

(# 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 呼hô )# 。

泮phấn 〃#

(# 普phổ 吒tra 反phản )# 。

泮phấn 吒tra

(# 上thượng 音âm 判phán 下hạ 知tri 嫁giá 反phản 泮phấn 字tự 切thiết 脚cước )# 。

攪giảo 去khứ

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

瓦ngõa 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản 出xuất 說thuyết 文văn )# 。

各các #

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

向hướng 齶ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản 口khẩu 上thượng 齗ngân 曰viết 㗁# 也dã )# 。

掐# #

(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

# 石thạch

(# 上thượng 疋thất 交giao 反phản )# 。

娜na 婆bà

(# 上thượng 那na 可khả 反phản )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# #

(# 二nhị 合hợp 借tá 音âm # 吟ngâm 反phản )# 。

跢đa 姪điệt

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 入nhập 聲thanh 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

胒ni 麼ma lê

(# 上thượng 尒# 吉cát 反phản 中trung 莫mạc 火hỏa 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[曼-又+万]# 咥# lê

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 中trung 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

毗tỳ 㘕#

(# 勒lặc 甘cam 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm 牒điệp 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

經kinh 匣hạp

(# 胡hồ 甲giáp 反phản 盛thịnh 鏡kính 器khí )# 。

檀đàn 橛quyết

(# 上thượng 音âm 檀đàn 悞ngộ 下hạ 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

嚕rô 噰#

(# 上thượng 鹿lộc 古cổ 反phản 下hạ 於ư 容dung 反phản 二nhị 合hợp )# 。

白bạch 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

其kỳ 瞖ế

(# 烏ô 計kế 反phản )# 。

狐hồ 鬽#

(# 眉mi 秘bí 反phản )# 。

猒# 蛊#

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

哈# 取thủ

(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản 吸hấp 也dã 正chánh 作tác 欱# 也dã 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi )# 。

曲khúc [月*秋]#

(# 七thất 由do 反phản 脚cước 屈khuất 處xứ 也dã 膝tất 後hậu 也dã )# 。

噀# 眼nhãn

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

步bộ lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

苾bật 㖫#

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 下hạ 二nhị 甑# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

悼điệu 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 又hựu 音âm 導đạo 非phi )# 。

釵thoa 股cổ

(# 上thượng 义# 街nhai 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

栟# 繩thằng

(# 上thượng 布bố 耕canh 反phản 下hạ 實thật 陵lăng 反phản 拼bính 振chấn 繩thằng 墨mặc )# 。

紱# 出xuất

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

佛Phật [金*(美-(王/大)+月)*(羽-?)]#

(# 山sơn 卓trác 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

單đơn 裙quần

(# 巨cự 君quân 反phản )# 。

脚cước 脛hĩnh

(# 胡hồ 定định 反phản )# 。

禮lễ [(千/止)*尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

挾hiệp 兩lưỡng

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 胡hồ 頰giáp 二nhị 反phản )# 。

繡tú 杭#

(# 上thượng 修tu 救cứu 反phản 下hạ 汁trấp 審thẩm 反phản )# 。

左tả 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

寶bảo 縚#

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

袜# 過quá

(# 上thượng 莫mạc 鎋# 反phản 正chánh 作tác [怡-台+末]# 也dã 又hựu 音âm 末mạt )# 。

右hữu 跨khóa

(# 苦khổ 瓦ngõa 反phản # 〡# 也dã )# 。

縵man 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản )# 。

絡lạc 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

手thủ 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

陵lăng 宵tiêu

(# 音âm 消tiêu )# 。

成thành 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

秔canh 米mễ

(# 音âm 粳canh )# 。

所sở 犯phạm

(# 音âm 犯phạm )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

騷# 咩mế

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

著trước 頭đầu

(# 上thượng 除trừ 慮lự 反phản 正chánh 作tác 箸trứ )# 。

汙ô #

(# 音âm 律luật )# 。

嗚ô # 栜#

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 普phổ 末mạt 反phản )# 。

所sở 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

嗚ô # 栜#

(# 同đồng 上thượng )# 。

䤈# 淼#

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 沼chiểu 反phản )# 。

突đột 羯yết [羊*氏]#

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 中trung 居cư 謁yết 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

揭yết 跢đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 丁đinh 个# 反phản )# 。

抧# [羊*氏]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

䤈# [目*壹]ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

徙tỉ 囄#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 上thượng 聲thanh )# 。

盎áng 雞kê

(# 上thượng 烏ô 浪lãng 反phản )# 。

摩ma 撜#

(# 登đăng 鄧đặng 反phản )# 。

未vị 搓tha

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

安an 陀đà

(# 音âm 陁# )# 。

毗tỳ lưu

(# 音âm 留lưu )# 。

左tả 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

磔trách 竪thụ

(# 上thượng 張trương 格cách 反phản )# 。

# 瑟sắt 吒tra

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

喝hát 囉ra

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 或hoặc 云vân 昌xương 羅la )# 。

# 波ba

(# 上thượng 布bố 破phá 反phản )# 。

lê 曳duệ

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

帝đế #

(# 音âm 禮lễ )# 。

指chỉ 岐kỳ

(# 巨cự 支chi 反phản )# 。

黃hoàng 屑tiết

(# 先tiên 列liệt 反phản )# 。

嚩phạ 日nhật 哩rị

(# 上thượng 無vô 愽# 反phản 下hạ 音âm 里lý 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

怛đát [口*束*頁]#

(# 音âm 頼# 轉chuyển 舌thiệt 呼hô )# 。

麼ma nễ

(# 上thượng 莫mạc 火hỏa 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

疙# 哩rị

(# 上thượng 魚ngư 乙ất 反phản 下hạ 音âm 里lý 二nhị 合hợp )# 。

怛đát 囕lãm

(# 洛lạc 敢cảm 反phản 二nhị 合hợp )# 。

或hoặc 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

[金*(實-毌+尸)]# 䥫#

(# 上thượng 音âm [實-毌+尸]# 青thanh 䥫# 也dã )# 。

擬nghĩ 備bị

(# 音âm 俻# 防phòng 也dã )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

兩lưỡng 愊#

(# 音âm 福phước )# 。

[示*(恙-心+皿)]# 襠#

(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản 〡# 〡# 披phi 衣y 也dã )# 。

花hoa 褺#

(# 音âm 牒điệp )# 。

飛phi 颺dương

(# 音âm 羊dương )# 。

# 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn [卄/(甬-用+((巨-匚)@十))]# 反phản )# 。

簸phả 箕ki

(# 上thượng 布bố 破phá 反phản 下hạ 居cư 其kỳ 反phản )# 。

# 開khai

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản )# 。

筏phiệt 攃#

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 下hạ 七thất 割cát 反phản )# 。

罨# 跛bả

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。

窶lụ 拏noa

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ # 加gia 反phản )# 。

邲# 壤nhưỡng

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

剌lạt #

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 一nhất 禮lễ 反phản )# 。

羯yết 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

# [這-言+(色-巴+(冗-几+巾))]#

(# 音âm 弟đệ )# 。

勃bột [口*(阿-可+(施-方))]#

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 陁# 可khả 反phản )# 。

浙chiết 羅la

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

遏át 羅la

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 洛lạc 个# 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

徙tỉ 弭nhị

(# 上thượng 斯tư 氏thị 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 婢tỳ 反phản )# 。

拽duệ 細tế

(# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản )# 。

咩mế 闚khuy

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 婢tỳ 反phản 下hạ 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

貞trinh 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 亦diệc 作tác 榦# )# 。

寬khoan 大đại

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

羯yết [口*爛]#

(# 郎lang 干can 反phản 正chánh 作tác 㘓# )# 。

一nhất 磔trách

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

烏ô 瑳tha

(# 倉thương 何hà 反phản )# 。

芰kị 間gian

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 第đệ 二nhị 卷quyển 作tác 岐kỳ 是thị 也dã 又hựu 巨cự 寄ký 反phản 非phi )# 。

[白/八]# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 完hoàn 反phản )# 。

咥# 哩rị

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

墜trụy 迦ca

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 〡# 〡# 羅la 唐đường 言ngôn 壇đàn )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

壹nhất để

(# 知tri 皆giai 反phản )# 。

婆bà lê

(# 音âm 犁lê )# 。

一nhất [石*((歹*歹)/木)]#

(# 知tri 挌# 反phản )# 。

一nhất 磔trách

(# 同đồng 上thượng )# 。

皤bàn [貝*(入/米)]#

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản )# 。

婆bà #

(# 音âm 休hưu )# 。

嵸# 竪thụ

(# 上thượng 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

仚# 利lợi

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

豆đậu [口*樓]#

(# 音âm 樓lâu )# 。

若nhược 癲điên

(# 音âm 顛điên )# 。

若nhược 癎giản

(# 音âm 閑nhàn )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。

等đẳng 螫thích

(# 尸thi 隻chỉ 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

# 風phong

(# 上thượng 音âm 敢cảm 按án 風phong 方phương 云vân 感cảm 風phong 狀trạng 若nhược 癡si 人nhân 是thị 也dã 又hựu 郭quách 迻# 作tác 五ngũ 感cảm 五ngũ 甘cam 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

淨tịnh 罇#

(# 音âm 觀quán 正chánh 作tác 罐quán 也dã 又hựu 音âm 尊tôn 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

罐quán 口khẩu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

[((宭-尹+工)*谷)/土]# 盡tận

(# 上thượng 呼hô 括quát 反phản 正chánh 作tác 豁hoát )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

# 踏đạp

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

咥# 嘿mặc

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác 哩rị )# 。

闍xà 伱#

(# 奴nô 里lý 反phản )# 。

口khẩu #

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

串xuyến 纓anh

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

如như [袖-由+著]#

(# 音âm 筯# 又hựu 知tri 略lược 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

枳chỉ 羝đê

(# 上thượng 古cổ 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

囉ra 挐#

(# 奴nô 雅nhã 反phản 鼻tị 中trung 出xuất 聲thanh 呼hô )# 。

馺cấp 馺cấp

(# 乘thừa 合hợp 反phản )# 。

拘câu 無vô

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 下hạ 音âm 氣khí 並tịnh 悞ngộ 也dã 正chánh 作tác 枸câu # 音âm 起khởi 藥dược 名danh )# 。

楮# 木mộc

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

㖶yết #

(# 上thượng 音âm 因nhân 又hựu 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 悲bi 心tâm 云vân 伊y # 亦diệc 作tác # 䤈# )# 。

指chỉ 芰kị

(# 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 歧kỳ )# 。

指chỉ #

(# 同đồng 上thượng 又hựu 五ngũ 盖# 反phản 非phi 也dã )# 。

捴# 抳nê

(# 音âm # 壓áp 也dã )# 。

絡lạc 搏bác

(# 上thượng 音âm 洛lạc 下hạ 正chánh 作tác 髆bác 音âm 愽# )# 。

綠lục #

(# 上thượng 力lực 玉ngọc 反phản 下hạ 所sở 加gia 反phản 正chánh 作tác 紗# )# 。

其kỳ 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

其kỳ 搏bác

(# 同đồng 上thượng )# 。

箭tiễn 幹cán

(# 古cổ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 奇kỳ 簳# 二nhị 形hình )# 。

仾# 驃phiếu

(# 婢tỳ 妙diệu 反phản 經kinh 作tác 毗tỳ 也dã 反phản )# 。

陁# 馳trì

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ )# 。

唵án 嚊#

(# 疋thất 俻# 反phản 上thượng 聲thanh )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 哩rị

(# 上thượng 恨hận 沒một 反phản 下hạ 六lục 耳nhĩ 反phản )# 。

瑟sắt 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản 二nhị 合hợp )# 。

渥ác 地địa

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 渥ác )# 。

似tự 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản 冝# 作tác [糸*(宋-木+取)]# # 二nhị 同đồng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

拓thác 地địa

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

唵án 岐kỳ

(# 祇kỳ 擊kích 反phản )# 。

苾bật 㖫#

(# 力lực 甑# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

唬# #

(# 上thượng 音âm 毫hào 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 同đồng 吽hồng 字tự 呼hô )# 。

深thâm 澹đạm

(# 音âm 談đàm )# 。

孔khổng 宂#

(# 音âm 穴huyệt )# 。

叱sất 叱sất 羅la

(# 上thượng 赤xích 日nhật 反phản )# 。

# 跢đa

(# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

# 跢đa

(# 同đồng 上thượng )# 。

沙sa 蜱tỳ

(# 鼻tị [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 步bộ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi )# 。

躓chí 頓đốn

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

咩mế 古cổ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 二nhị 合hợp )# 。

义# 咧#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

鶻cốt 嚕rô

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

恾# 義nghĩa

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

枳chỉ 瑳tha

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 七thất 个# 反phản )# 。

眤# 迦ca

(# 上thượng # 日nhật 反phản )# 。

匙thi 皤bàn

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 下hạ 薄bạc 何hà 反phản )# 。

啅trác 婆bà

(# 上thượng 音âm 卓trác 去khứ 聲thanh )# 。

齲củ 羅la

(# 上thượng 丘khâu 禹vũ 反phản )# 。

去khứ [泳-永+(勿/(止*止))]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

剔dịch 亘tuyên

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。

穾# 瑟sắt

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

# 瑟sắt

(# 同đồng 上thượng )# 。

姪điệt #

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 力lực 底để 反phản )# 。

阿a 嘻#

(# 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

挐# 黮đạm

(# 上thượng 奴nô 加gia 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

目mục 嵠khê

(# 音âm 契khế 借tá 音âm )# 。

[詀-口+乙]# [啊-可+(嶙-山)]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

悉tất 泯mẫn

(# 莫mạc 忍nhẫn 反phản )# 。

跢đa [跳-兆+羅]#

(# 音âm 囉ra 誤ngộ 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 郎lang 个# 反phản )# 。

僧Tăng 茤đau

(# 叉xoa # 反phản )# 。

lộ 絙căng

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản 下hạ 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

揭yết [口*藺]#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 矣hĩ 下hạ 力lực 進tiến 矣hĩ )# 。

竭kiệt 囒lan

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

[卄/(麩-夫+玉)]# 木mộc

(# 上thượng 如như 佳giai 反phản )# 。

一nhất [石*(林/木)]#

(# 吒tra 挌# 反phản )# 。

[言*戈]# 擣đảo

(# 上thượng 父phụ 發phát 反phản 〡# 舂thung 米mễ 也dã [(鹵/米)*(產-文+(立-一))]# 也dã 正chánh 作tác 昧muội )# 。

所sở 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 〡# 齧niết 也dã 亦diệc 作tác 䶧# )# 。

工công 渥ác

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 悞ngộ )# 。

嵸# 竪thụ

(# 上thượng 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản 正chánh 作tác [山/徙]# )# 。

頞át 囉ra

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

䓗# 䔉#

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản 下hạ 酸toan 乱# 反phản )# 。

波ba 啄trác

(# 音âm 卓trác 亦diệc 作tác 啅trác )# 。

蛊# 毒độc

(# 上thượng 音âm 古cổ 悞ngộ )# 。

目mục 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

烏ô 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

莫mạc [慄-木+((看-目)*月)]#

(# 普phổ 駕giá 反phản )# 。

色sắc 縚#

(# 音âm 叨# )# 。

脚cước 跮#

(# 胡hồ 定định 反phản 正chánh 作tác 踁# 又hựu 丑sửu 栗lật 田điền 結kết 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

覆phú 劑tề

(# 在tại 詣nghệ 反phản )# 。

靴ngoa 箄#

(# 上thượng 許hứa # 反phản 下hạ 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瓦ngõa 桶#

(# 他tha 孔khổng 反phản )# 。

如như 櫡#

(# 音âm 筯# )# 。

# 在tại

(# 上thượng 叉xoa 洽hiệp 反phản )# 。

虎hổ 嗚ô #

(# 上thượng 音âm 虎hổ 俗tục 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

䶧# 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 俗tục )# 。

瞖ế [酉*孟]#

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

卑ty 迭điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

羅la 詌#

(# 而nhi 廉liêm 反phản )# 。

揭yết 㘕#

(# 音âm 藍lam )# 。

[詀-口+乙]# 栁#

(# 力lực 酉dậu 反phản )# 。

噓hư 挐#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

[詀-口+乙]# #

(# 力lực 酉dậu 反phản 又hựu 於ư 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

恾# [慄-木+((看-目)*月)]#

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 普phổ 駕giá 反phản )# 。

[乞-乙+(冉-土)]# 束thúc

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

[虎*牛]# 〃#

(# 牛ngưu 鳴minh 音âm 与# 吽hồng 音âm )# 。

跛bả [(葺-耳+十)*巳]#

(# 布bố 蔭ấm 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

卑ty [口*血]#

(# 許hứa 伊y 反phản )# 。

執chấp [予*肖]#

(# 所sở 角giác 反phản 搶# 也dã 正chánh 作tác 捎# )# 。

室thất 旃chiên

(# 諸chư 然nhiên 反phản 二nhị 合hợp )# 。

草thảo 篆#

(# 直trực 兖# 反phản 束thúc 也dã 正chánh 作tác [打-丁+(十/田/寸)]# 二nhị 形hình )# 。

嘞# 叉xoa

(# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản )# 。

徙tỉ 殿điện

(# 上thượng 思tư 此thử 反phản 下hạ 田điền # 反phản )# 。

末mạt 侘sá

(# 丑sửu 加gia 反phản )# 。

[怡-台+孚]# #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

操thao 烈liệt

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 下hạ 力lực 哲triết 反phản )# 。

撲phác 㧝#

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 上thượng 又hựu 音âm ▆# )# 。

姥lao 嚕rô

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

冶dã 囉ra

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

嘮lao 䭾#

(# 上thượng 丑sửu 交giao 反phản 下hạ 陁# 个# 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

(# 音âm 注chú )# 。

知tri

陁# 羅la # 集tập 經kinh 下hạ 帙# 五ngũ 卷quyển 九cửu 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

陁# 羅La # 集Tập 經Kinh 下Hạ 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 八bát 卷quyển

烏ô 摳#

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

莫mạc 怕phạ

(# 普phổ 化hóa 反phản )# 。

嗚ô # 泮phấn

(# 上thượng 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm 下hạ 一nhất 疋thất 吒tra 反phản )# 。

疋thất 吒tra

(# 知tri 嫁giá 反phản )# 。

泮phấn 之chi

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 散tán 也dã 從tùng 〃# )# 。

虎hổ #

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 喉hầu 音âm 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

唬# #

(# 同đồng 上thượng 牛ngưu 鳴minh 音âm 諸chư 經kinh 作tác 吽hồng )# 。

泮phấn 〃#

(# 普phổ 駕giá 反phản )# 。

芰kị 間gian

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 指chỉ 〡# [罅-缶+(千/止)]# 也dã 又hựu 奇kỳ 寄ký 反phản 非phi )# 。

㕹# 折chiết

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 市thị 熱nhiệt 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 跋bạt 折chiết 囉ra )# 。

[失*見]# 墎#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 古cổ 霍hoắc 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản )# 。

相tương/tướng 跓trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

[打-丁+(庭-壬+手)]# 在tại

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [健-聿+手]# 也dã )# 。

把bả 捲quyển

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản )# 。

唵án 嗚ô 吽hồng

(# 上thượng 一nhất 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

鬼quỷ 疰chú

(# 注chú 懈giải 二nhị 音âm )# 。

磔trách 散tán

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản 開khai 也dã )# 。

人nhân [卄/限]#

(# 行hành 間gian 反phản 正chánh 作tác 莧# )# 。

泔cam 汁trấp

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 針châm 入nhập 反phản )# 。

眼nhãn [目*壴*皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

閔mẫn 子tử

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 閃thiểm 睒thiểm 二nhị 形hình 如như 睒thiểm 子tử 經kinh 中trung 具cụ 說thuyết 也dã 悞ngộ )# 。

踏đạp 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

皤bàn 耶da

(# 上thượng 薄bạc 何hà 反phản )# 。

[詀-口+乙]# #

(# 力lực 酉dậu 反phản 悞ngộ )# 。

噓hư 拏noa

(# 上thượng 許hứa 居cư 反phản 下hạ # 加gia 反phản )# 。

揭yết 嘞#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 得đắc 反phản )# 。

lê 陁#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

婆bà 愉#

(# 欲dục 朱chu 反phản )# 。

# 嚕rô

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 盧lô 古cổ 反phản )# 。

而nhi 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

袜# 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 鎋# 反phản 正chánh 作tác ▆# 又hựu 音âm 末mạt )# 。

絞giảo 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

脚cước 脛hĩnh

(# 形hình 定định 反phản )# 。

蘿# 蓄súc

(# 步bộ 北bắc 反phản 蘿# 〡# 菜thái 名danh 正chánh 作tác 蔔bặc [卄/眠]# 二nhị 形hình )# 。

悒ấp 〃#

(# 於ư 及cập 反phản )# 。

而nhi 拼bính

(# 布bố 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 义# 洽hiệp 反phản )# 。

髲# #

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

躑trịch 跼#

(# 上thượng 池trì 石thạch 反phản 下hạ 重trọng/trùng 王vương 反phản 花hoa 名danh 也dã 正chánh 作tác [跳-兆+(尸@禹)]# 也dã 誤ngộ )# 。

咩mế 古cổ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 婢tỳ 反phản )# 。

迦ca 㘕#

(# 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

# [酉*孟]#

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瑳tha 陁#

(# 上thượng 七thất 何hà 反phản )# 。

嘮lao 陁#

(# 上thượng 勑# 交giao 反phản )# 。

唎rị 拏noa

(# 上thượng 力lực [至*支]# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

姥lao #

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 火hỏa 古cổ 反phản )# 。

蘭lan 垒#

(# 力lực 水thủy 反phản 重trọng/trùng 〡# 也dã 又hựu 音âm 類loại )# 。

搓tha 此thử

(# 上thượng 七thất 何hà 反phản )# 。

溲# 麵miến

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản )# 。

瘑# 瘡sang

(# 上thượng 古cổ 禾hòa 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

䭾# [剴-豆+用]#

(# 北bắc 朋bằng 反phản 正chánh 作tác 崩băng )# 。

䭾# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

相tương/tướng 攪giảo

(# 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

遰đệ [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 底để ▆# 反phản 又hựu 音âm 弟đệ )# 。

企xí 羅la

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

仚# 羅la

(# 同đồng 上thượng )# 。

[詀-口+乙]# 栁#

(# 力lực 酉dậu 反phản )# 。

噓hư 挐#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

青thanh 裸lõa

(# 苦khổ 禾hòa 反phản 麦# 名danh 也dã 正chánh 作tác 稞# )# 。

[予*肖]# 法pháp

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

室thất 囒lan

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

白bạch 茅mao

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

lộ 男nam

(# 上thượng 洛lạc 故cố 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

牛ngưu 尿niệu

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

牛ngưu 屎thỉ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 尸thi 旨chỉ 反phản 誤ngộ 也dã 正chánh 作tác 尿niệu )# 。

蟠bàn 屈khuất

(# 上thượng 步bộ 安an 反phản )# 。

脚cước 踁#

(# 刑hình 定định 反phản )# 。

嵸# 竪thụ

(# 上thượng 子tử 公công 子tử 孔khổng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 嵸# )# 。

盎áng 矩củ

(# 上thượng 烏ô 浪lãng 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

鶻cốt 嚕rô

(# 上thượng 胡hồ 骨cốt 反phản )# 。

藍lam 淀#

(# 音âm 澱# 正chánh 作tác 澱# 也dã )# 。

室thất #

(# 音âm 陵lăng )# 。

栁# 匕chủy 筞#

(# 上thượng 力lực 酉dậu 反phản 中trung 卑ty 履lý 反phản 下hạ 楚sở 革cách 反phản )# 。

聿# 多đa

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản )# 。

嚧rô 柸#

(# 布bố 廻hồi 反phản )# 。

毗tỳ 媲#

(# 疋thất 詣nghệ 反phản )# 。

多đa 啅trác

(# 音âm 卓trác )# 。

婆bà 蠅dăng

(# 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

薄bạc 虱sắt

(# 沙sa 擳# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

操thao [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản )# 。

伐phạt #

(# 音âm 禮lễ )# 。

番phiên 撜#

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản ▆# 也dã 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản 〡# 移di 也dã 正chánh 作tác 謄# 也dã 又hựu 都đô 亘tuyên 反phản 几kỉ 〡# 也dã 非phi )# 。

老lão 鬽#

(# 眉mi 秘bí 反phản 拔bạt 也dã 亦diệc 作tác 魅mị 秣# 二nhị 形hình )# 。

# 溜#

(# 力lực ▆# 反phản )# 。

掌chưởng 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

聳tủng 竪thụ

(# 上thượng 思tư 勇dũng 反phản )# 。

火hỏa 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

東đông #

(# 羊dương 忍nhẫn 羊dương 刃nhận 二nhị 反phản 辜cô 也dã 前tiền 行hành 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

粹túy 都đô

(# 上thượng 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

瑟sắt 䶩#

(# 竹trúc 皆giai 反phản 又hựu 在tại [言*(〦/日)]# 反phản 非phi )# 。

拪thiên 稗bại

(# 上thượng 斯tư 亞# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

衣y 襟khâm

(# 音âm 金kim )# 。

颯tát 〃#

(# 蘇tô 合hợp 反phản 不bất 緊khẩn 不bất # )# 。

上thượng 屏bính

(# 瓶bình 政chánh 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 庰# 又hựu 并tinh 瓶bình 餅bính 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

阿a 咥#

(# 徒đồ 結kết 反phản 又hựu 許hứa 既ký 丑sửu 栗lật 丁đinh 結kết 二nhị 反phản )# 。

併tinh 儅#

(# 上thượng 并tinh 政chánh 反phản 下hạ 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 又hựu 作tác 漱thấu 同đồng 乘thừa 奏tấu 反phản 又hựu 所sở 右hữu 反phản 盪# 也dã )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

粇# 米mễ

(# 上thượng 音âm 庚canh 正chánh 作tác 秔canh 粳canh 二nhị 形hình )# 。

細tế 篩si

(# 音âm 師sư 羅la 物vật )# 。

[今/一]# 不bất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

所sở 摶đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

搆câu 取thủ

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

為vi [打-丁+箸]#

(# 音âm 筯# )# 。

搦nạch 將tương

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

娑sa 咶#

(# 呼hô 漏lậu 反phản 正chánh 作tác 洉# 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 作tác 㖃# 字tự 是thị 也dã 又hựu 火hỏa 快khoái 下hạ 刮# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

帝đế 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 乃nãi 頭đầu 反phản )# 。

# 羅la

(# 上thượng 娑sa 莎sa 二nhị 音âm 並tịnh 通thông 四tứ 卷quyển 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 中trung 作tác 娑sa 羅la # 藏tạng 本bổn 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 作tác # 羅la # 冣# 勝thắng 王vương 經kinh 作tác 莎sa 呵ha 頗phả 是thị 其kỳ 一nhất 呼hô 也dã )# 。

擿# 開khai

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản )# 。

馸# 蘇tô

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 正chánh 作tác 駈khu 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 駈khu 字tự 也dã 川xuyên 音âm 音âm 靳# 非phi 也dã )# 。

憂ưu 稗bại

(# 卑ty 尒# 反phản 或hoặc 作tác ▆# 卑ty 吉cát 反phản 或hoặc 云vân 憂ưu 卑ty 又hựu 或hoặc 云vân 憂ưu 畢tất 义# 此thử 云vân 捨xả 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 云vân 憂ưu 畢tất 叉xoa 者giả 名danh 曰viết 平bình 等đẳng 亦diệc 名danh 不bất 諍tranh 又hựu 名danh 不bất 觀quán 亦diệc 名danh 不bất 行hành 是thị 名danh 為vi 捨xả 是thị 也dã 又hựu 蒲bồ 拜bái 反phản 非phi )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# [戶@矢]#

(# 音âm 屎thỉ 梵Phạm 云vân 摩ma [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 〡# 囉ra 此thử 言ngôn 雄hùng 黃hoàng 觀quán 自tự 在tại 隨tùy 心tâm 咒chú 作tác 摩ma [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 屎thỉ )# 。

襞bích 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 又hựu 音âm 壁bích 悞ngộ )# 。

沛# 之chi

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

貰thế [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 音âm 世thế 木mộc 名danh )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

腎thận 穰nhương

(# 上thượng 辰thần 忍nhẫn 反phản 下hạ 如như 羊dương 如như 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。

囉ra #

(# 音âm 息tức 見kiến 鄜# 州châu 篇thiên )# 。

潛tiềm 倍bội

(# 上thượng 山sơn 极# 反phản )# 。

執chấp 鎙#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

捴# 綟lệ

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

皂tạo 布bố

(# 上thượng 曹tào 早tảo 反phản 正chánh 作tác 早tảo )# 。

幃vi 繞nhiễu

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

[跳-兆+奄]#

(# 唵án 音âm 誤ngộ 也dã 又hựu 口khẩu 合hợp 烏ô 洽hiệp 二nhị 反phản )# 。

瞢măng 伽già

(# 上thượng 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

㖶yết [酉*孟]#

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

曳duệ [酉*孟]#

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản 正chánh 作tác 夷di 下hạ 火hỏa 西tây 反phản )# 。

跢đa [跳-兆+羅]#

(# 上thượng 丁đinh 可khả 反phản 下hạ 靈linh 歌ca 反phản 正chánh 作tác 囉ra 郭quách 氏thị 音âm 邏la )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

婆bà 嘙#

(# 音âm 婆bà 上thượng 聲thanh )# 。

淼# 羅la

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

鼻tị 賒xa

(# 手thủ 遮già 反phản )# 。

文văn 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

唏# 利lợi

(# 上thượng 喜hỷ 氣khí 反phản )# 。

眤# #

(# 上thượng 女nữ 日nhật 反phản 下hạ 与# 世thế 反phản )# 。

# 波ba

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 斯tư

(# 上thượng 亡vong 忙mang 二nhị 音âm 又hựu 音âm 止chỉ 悞ngộ )# 。

# 娑sa

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

夷di 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

半bán 遜tốn

(# 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

遜tốn 半bán

(# 同đồng 上thượng )# 。

蒿hao 麦#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

胡hồ 䕑#

(# 息tức 維duy 反phản )# 。

銅đồng 勺chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

[戀-心+廾]# 油du

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản )# 。

蘿# 蔔bặc

(# 步bộ 北bắc 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

礫lịch 礓#

(# 上thượng 六lục 亦diệc 反phản 下hạ 九cửu 良lương 反phản )# 。

竪thụ 椽chuyên

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

一nhất 㭬#

(# 同đồng 上thượng )# 。

鑿tạc 孔khổng

(# 上thượng 在tại 作tác 反phản )# 。

尺xích 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

三tam 呷hạp

(# 呼hô 甲giáp 反phản )# 。

齯# 唎rị

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

劑tề 院viện

(# 上thượng 在tại 詣nghệ 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

銅đồng 檠#

(# 巨cự 敬kính 反phản )# 。

# 飳#

(# 上thượng 蒲bồ 口khẩu 反phản 下hạ 天thiên 口khẩu 反phản 正chánh 作tác [麩-夫+(立/口)]# # 上thượng 又hựu 浮phù 餑# 二nhị 音âm 俗tục 通thông 呼hô )# 。

篳# 篥#

(# 上thượng 卑ty 蜜mật 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 上thượng 或hoặc 作tác 觱# )# 。

笓# 笆#

(# 上thượng 蒲bồ [日*旨]# 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản 正chánh 作tác 琵tỳ 琶bà )# 。

擊kích 筑#

(# 音âm 竹trúc )# 。

銅đồng 鈸bạt

(# 音âm 跋bạt )# 。

繚liễu 乱#

(# 上thượng 力lực 凋điêu 反phản )# 。

[月*(山/日/(句-口+匕))]# 燭chúc

(# 上thượng 盧lô 盍# 反phản )# 。

屈khuất #

(# 音âm 支chi )# 。

二nhị [挺-壬+手]#

(# 亭đình 頂đảnh 反phản )# 。

皂tạo 莢#

(# 古cổ 挾hiệp 反phản )# 。

相tương/tướng 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản 〡# 穿xuyên 也dã )# 。

一nhất 攫quặc

(# 王vương 縛phược 反phản 絡lạc 絲ti 器khí 也dã 正chánh 作tác 籰# [角*間]# 二nhị 形hình 又hựu 九cửu 縛phược 反phản 非phi )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

襪vạt 兩lưỡng

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản )# 。

檀đàn 札#

(# 側trắc 八bát 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 柿#

(# 音âm 士sĩ )# 。

餳# 糖đường

(# 上thượng 似tự 盈doanh 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

[萩-火+禺]# 鞘sao

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 所sở 交giao 反phản 正chánh 言ngôn 蕱# 所sở 巧xảo 反phản )# 。

鎚chùy 捧phủng

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

八bát 瓣#

(# 蒲bồ 莧# 反phản )# 。

咥# lê

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 兮hề 反phản )# 。

寶bảo 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

隁# 月nguyệt

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

偃yển 月nguyệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

毗tỳ [口*樓]#

(# 音âm 樓lâu )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 虵xà 王vương 也dã )# 。

寶bảo [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

楞lăng 屮#

(# 丑sửu 列liệt 反phản )# 。

十Thập 一Nhất 面Diện 觀Quán 音Âm 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 戶hộ 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

吉cát [亟-又]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 新tân 本bổn 作tác 枳chỉ 仾# )# 。

[膱-(立-一)+一]# 伽già

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 音âm 迦ca 悞ngộ )# 。

邃thúy 陁#

(# 上thượng 星tinh 遂toại 反phản )# 。

多đa 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

藪tẩu 荼đồ

(# 上thượng 蘇tô 走tẩu 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

蠍yết 螫thích

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 始thỉ 亦diệc 反phản )# 。

枯khô 篋khiếp

(# 苦khổ 恊# 反phản 坳# [損-口+ㄙ]# 也dã )# 。

以dĩ 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 筯# )# 。

# 蘓#

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản 搵# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 搵# 字tự 替thế 之chi )# 。

月nguyệt 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 溫ôn 也dã 正chánh 作tác 煖noãn [日*(而/火)]# )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

緋phi 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

絞giảo 著trước

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。

摩Ma 利Lợi 支Chi 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

㥽# 其kỳ

(# 上thượng 阻trở 革cách 反phản 負phụ 財tài 也dã 正chánh 作tác 債trái )# 。

多đa 呹thất

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

頞át 迦ca

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

十Thập 一Nhất 面Diện 神Thần 咒Chú 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

竹trúc 箏tranh

(# 私tư 尹# 反phản )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

緊khẩn [打-丁+柰]#

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

邏la #

(# 上thượng 來lai 今kim 反phản 下hạ 又hựu 八bát 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

吽hồng

(# 喉hầu 音âm 反phản 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。

地địa [口*履]#

(# 音âm 履lý )# 。

壹nhất để

(# 竹trúc 戒giới 反phản ▆# 說thuyết 文văn )# 。

折chiết [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

呬hê [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 呼hô 以dĩ 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

香hương #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

娑sa 睇thê

(# 徒đồ 計kế 反phản )# 。

費phí #

(# 上thượng 房phòng 尾vĩ 反phản )# 。

枳chỉ 仾#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

颯tát [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản 下hạ 扶phù 破phá 反phản )# 。

癎giản 鬼quỷ

(# 上thượng 行hành 山sơn 反phản )# 。

疱pháo 瘡sang

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

疸# 瘍#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 山sơn 卓trác 反phản )# 。

# 風phong

(# 上thượng 音âm 敢cảm 風phong 方phương 云vân 感cảm 風phong 狀trạng 若nhược 癡si 人nhân 又hựu 火hỏa 甘cam 五ngũ 或hoặc 二nhị 反phản 癡si 也dã )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 吒tra 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 用dụng )# 。

油du 漬tí

(# 前tiền 智trí 反phản )# 。

芬phân 子tử

(# 古cổ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 芥giới # 二nhị 形hình )# 。

[土/隹]# 一nhất

(# 上thượng 才tài 節tiết 反phản 正chánh 作tác 截tiệt )# 。

七Thất 俱Câu # 佛Phật 母Mẫu 准Chuẩn 泥Nê 大Đại 明Minh 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

娜na 麼ma

(# 上thượng 那na 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

颯tát 哆đa

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# [侮-母+小]# 也dã 反phản )# 。

火hỏa 爓#

(# 音âm 焰diễm )# 。

所sở 搓tha

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

鞭tiên 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 打đả 也dã 亦diệc 作tác 褊biển )# 。

勉miễn 離ly

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 脫thoát 也dã 上thượng 也dã )# 。

龍long [元/龜]#

(# 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

虵xà 咬giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 又hựu 音âm 交giao 非phi )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 丁đinh 古cổ 反phản )# 。

馺cấp 馺cấp

(# 三tam 合hợp 反phản )# 。

穩ổn 便tiện

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。

堀# 深thâm

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 其kỳ 月nguyệt 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 悞ngộ )# 。

瓷# 木mộc

(# 上thượng 疾tật 資tư 反phản )# 。

# 覩đổ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

鉢bát #

(# 來lai 个# 反phản )# 。

[口*祇]# [侮-母+小]# #

(# 上thượng 音âm 祇kỳ 中trung 奴nô 李# 反phản 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm 上thượng 入nhập 聲thanh 呼hô )# 。

車xa 輅lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

寶bảo 鈿điền

(# 音âm 殿điện )# 。

遏át 鉗kiềm

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 其kỳ 炎diễm 反phản )# 。

哦nga 麼ma

(# 上thượng 冝# 也dã 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

綽xước 袖tụ

(# 上thượng 昌xương 約ước 反phản )# 。

綬thụ 帶đái

(# 上thượng 音âm 受thọ )# 。

七Thất 俱Câu # 佛Phật 母Mẫu 心Tâm 大Đại 准Chuẩn 提Đề 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

坦thản 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怛đát 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

折chiết 戾lệ

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

准chuẩn 締đế

(# 音âm 提đề 又hựu 徒đồ 計kế 反phản )# 。

芧# 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

一nhất 撮toát

(# 子tử 括quát 反phản 摣tra 取thủ 也dã )# 。

伽già [舟*巳]#

(# 音âm [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 經kinh 後hậu 除trừ 睡thụy 咒chú 弟đệ 三tam 句cú )# 。

羶thiên 帝đế

(# 上thượng 式thức 連liên 反phản )# 。

宄quỹ 吒tra

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 又hựu 音âm 䡄# 反phản )# 。

千thiên 轉chuyển 陁# 羅la # 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 咒chú

枳chỉ 羝đê

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鑠thước 筏phiệt

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

[女*(乞-乙+小)]# 迦ca

(# 上thượng 奴nô 縊ải 反phản )# 。

奴nô 縊ải

(# 音âm 翳ế )# 。

綺ỷ 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

者giả 茤đau

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

未vị 弩nỗ

(# 奴nô 古cổ 反phản )# 。

瑟sắt 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

怒nộ 跨khóa

(# 上thượng 奴nô 古cổ 反phản 下hạ 苦khổ 瓦ngõa 苫thiêm 化hóa 二nhị 反phản )# 。

鹽diêm 醬tương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 于vu 亮lượng 反phản )# 。

備bị [詀-口+乙]#

(# 上thượng 平bình 秘bí 反phản )# 。

插sáp 栢#

(# 上thượng 叉xoa 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác # 插sáp )# 。

粇# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

合hợp 插sáp

(# 上thượng 古cổ # 反phản 下hạ 义# 合hợp 反phản 正chánh 作tác 各các # )# 。

拘câu 把bả

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 拘câu 下hạ 丘khâu 里lý 反phản 正chánh 作tác # )# 。

六lục 字tự 神thần 咒chú

䭾# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 陁# 个# 反phản )# 。

白bạch 氎điệp

(# 音âm # )# 。

纑# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

咒chú 五ngũ 首thủ

呬hê [侮-母+小]#

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

羯yết 摩ma

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

筏phiệt 喇lặt 拏noa

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 中trung 來lai 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

室thất lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

# 婆bà

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ [跳-兆+(乏-之+犬)]# 可khả 反phản )# 。

瓮úng [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 經kinh 作tác 唵án )# 。

兊#

(# 同đồng 上thượng )# 。

屈khuất 挊#

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ 盧lô 貢cống 反phản )# 。

岐kỳ #

(# 上thượng 祇kỳ 以dĩ 反phản )# 。

瓮úng

(# 烏ô 貢cống 反phản 諸chư 真chân 言ngôn 皆giai 作tác 唵án 字tự 也dã )# 。

多đa 囇lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

過quá

觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 隨tùy 心tâm 咒chú 等đẳng 十thập 七thất 經kinh 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 隨tùy 心tâm 咒chú 一nhất 卷quyển

(# 唐đường 智trí 通thông 譯dịch )# 。

皤bàn 盧lô

(# 上thượng 蒲bồ 何hà 反phản )# 。

枳chỉ [羊*底]#

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 音âm 底để )# 。

怛đát 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

多đa lê

(# 音âm 犁lê )# 。

徙tỉ 提đề

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

姥lao 嚕rô

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

那na #

(# 音âm 吽hồng 牛ngưu 鳴minh 音âm 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 呼hô )# 。

烏ô #

(# 二nhị 合hợp 如như 唵án 字tự 呼hô 之chi 諸chư 咒chú 單đơn 作tác 唵án )# 。

# 䤈#

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

欹# [女*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 女nữ 買mãi 反phản )# 。

遮già 蜱tỳ

(# 卑ty 兮hề 反phản 孔khổng 雀tước 經kinh 作tác 遮già 箄# 又hựu 步bộ 支chi [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

䤈# 奼#

(# 丑sửu 雅nhã 反phản )# 。

錍bề 磨ma

(# 上thượng 鞞bệ 卑ty 二nhị 音âm )# 。

鶻cốt 盧lô

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản )# 。

妸# 難nạn/nan

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản )# 。

䥫# 推thôi

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

辮biện 線tuyến

(# 上thượng 毗tỳ 典điển 反phản )# 。

如như 縚#

(# 音âm 叨# )# 。

所sở 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[禾*急]# 便tiện

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。

脣thần 跢đa

(# 都đô 可khả 反phản 正chánh 作tác 嚲# )# 。

天thiên [肆-聿+累]#

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

䟤# 唎rị

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 力lực 至chí 反phản )# 。

溲# 大đại

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản )# 。

搓tha 五ngũ

(# 上thượng 七thất 何hà 反phản )# 。

色sắc 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

挑thiêu 著trước

(# 上thượng 土thổ/độ 條điều 反phản 抉# 取thủ 也dã )# 。

餧ủy 諸chư

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

泮phấn 打đả

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản )# 。

兩lưỡng 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

完hoàn 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

虵xà 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

[飢-几+丞]# 之chi

(# 上thượng 諸chư 陵lăng 反phản )# 。

若nhược 舁dư

(# 音âm 余dư )# 。

鞕ngạnh 木mộc

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản )# 。

體thể 嚧rô

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 鶻cốt 梵Phạm 言ngôn 鶻cốt 嚧rô 者giả 那na 唐đường 言ngôn 牛ngưu 黃hoàng )# 。

五ngũ 種chủng 錭#

(# 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 銅đồng )# 。

鶻cốt 嚧rô

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản 前tiền 作tác 體thể 嚧rô 者giả [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 非phi )# 。

兩lưỡng [操-品+(歹*歹)]#

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

土thổ/độ 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

虹hồng 婆bà

(# 上thượng 紅hồng 絳giáng 二nhị 音âm )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

麻ma 檊#

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

沌# 粥chúc

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản 搵# 蘸# 也dã )# 。

脚cước 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản )# 。

一nhất #

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 又hựu 羊dương 力lực 反phản 俗tục )# 。

佛Phật 頂Đảnh 勝Thắng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 朝triêu 散tán 郎lang 杜đỗ 行hành [顗-山+止]# 奉phụng 制chế 譯dịch 弟đệ 一nhất 譯dịch 按án 目mục 錄lục 經kinh 題đề 無vô 尊tôn 字tự )# 。

行hành [壴*頁]#

(# 魚ngư [壴-士+止]# 反phản )# 。

大đại 趣thú

(# 七thất 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 大đại 勢thế 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 云vân 大đại 趣thú )# 。

聖thánh 尊tôn

(# 上thượng 尸thi 政chánh 反phản 正chánh 作tác 世Thế 尊Tôn 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 云vân 聖thánh 尊tôn )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

[怡-台+左]# 悼điệu

(# 上thượng 古cổ 壞hoại 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

生sanh 界giới

(# 正chánh 言ngôn 世thế 界giới 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 云vân 生sanh 界giới 也dã )# 。

咥# 嚟#

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 郎lang 計kế 反phản )# 。

翊dực 可khả

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

瑟sắt 吒tra

(# 丑sửu 加gia 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản 又hựu 借tá 音âm [侮-母+小]# 也dã 反phản )# 。

烏ô 牟mâu

(# 二nhị 合hợp 諸chư 本bổn 單đơn 作tác 唵án 字tự )# 。

多đa 皤bàn

(# 蒲bồ 果quả 反phản )# 。

馺cấp 叵phả

(# 上thượng 乘thừa 各các 反phản 下hạ 普phổ 可khả 反phản )# 。

蜜mật 㗚lật

(# 音âm 栗lật )# 。

麼ma [侮-母+小]#

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

揭yết 囉ra

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

闍xà 㘕#

(# 郎lang 甘cam 反phản )# 。

摩ma [戒-廾+人]#

(# 商thương 注chú 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 逝thệ

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

憧sung 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 音âm 昆côn 下hạ 音âm 沖# )# 。

兵binh 指chỉ

(# 土thổ/độ 彼bỉ 平bình 反phản 諸chư 本bổn 作tác 頭đầu 指chỉ )# 。

無vô 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

救cứu 除trừ

(# 正chánh 言ngôn 救cứu 治trị 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 云vân 救cứu 除trừ 也dã )# 。

阿a 呼hô

(# 亦diệc 云vân 烏ô 經kinh 呼hô 此thử 譯dịch 云vân 奇kỳ 哉tai )# 。

佛Phật 陁#

(# 此thử 云vân 覺giác 亦diệc 亦diệc 云vân 如Như 來Lai )# 。

達đạt 摩ma

(# 莫mạc 臥ngọa 反phản 此thử 云vân 注chú )# 。

僧Tăng 伽già

(# 巨cự 加gia 反phản 此thử 云vân 眾chúng )# 。

寶bảo 輅lộ

(# 音âm 路lộ 車xa 也dã 又hựu 天thiên 子tử 車xa 曰viết 〡# )# 。

佛Phật 頂Đảnh 冣# 勝Thắng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 言ngôn 中trung 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 地địa 婆bà 訶ha 羅la 譯dịch 弟đệ 二nhị 譯dịch 然nhiên 此thử 卷quyển 合hợp 是thị 佛Phật 陁# 波ba 利lợi 譯dịch 者giả )# 。

序tự 文văn

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

忽hốt 恍hoảng

(# 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

暨kỵ 其kỳ

(# 上thượng 其kỳ 冀ký 反phản )# 。

罕# 言ngôn

(# 十thập 呼hô 旱hạn 反phản )# 。

後hậu 號hiệu

(# 戶hộ 高cao 反phản 〡# 咷đào 大đại [(口*〡*人)/大]# 也dã )# 。

鸇# 雀tước

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 鷃# 風phong 鳥điểu 似tự 鷂diêu 而nhi 小tiểu 黃hoàng 色sắc 曲khúc 喙uế 能năng 補bổ 雀tước 亦diệc 云vân ▆# 鵳# 春xuân 化hóa 為vi 布bố # 鳥điểu 也dã 雀tước 亦diệc 化hóa 為vi 魚ngư 蛤# 耳nhĩ )# 。

僅cận 可khả

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

棎# 緣duyên

(# 上thượng 音âm 貪tham 深thâm 取thủ 也dã )# 。

蔕# 芬phân

(# 上thượng 丑sửu 介giới 都đô 計kế 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 芥giới 芬phân )# 。

齟# 齬#

(# 上thượng 音âm 鋤# 下hạ 音âm 魚ngư 齒xỉ 不bất 相tương 值trị 也dã 又hựu 音âm 助trợ 語ngữ )# 。

只chỉ 庇tí

(# 上thượng 支chi 紙chỉ 二nhị 音âm 語ngữ 詞từ 也dã 下hạ 必tất 利lợi 反phản 蔭ấm 也dã )# 。

延diên 祺#

(# 音âm 其kỳ )# 。

恧# 神thần

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản )# 。

鄣# [歹*爾]#

(# 田điền 典điển 反phản )# 。

暉huy 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

鴻hồng 臚lư

(# 力lực 魚ngư 反phản )# 。

庸dong 材tài

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 常thường 也dã )# 。

荏nhẫm [苒-土+(┴/十)]#

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

歎thán 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 早tảo 尒# 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

無vô 猜#

(# 此thử 才tài 反phản )# 。

經kinh 文văn

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

驚kinh 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

[身*亢]# 荒hoang

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

[口*薩]# 䛧#

(# 上thượng 乘thừa 割cát 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 計kế 反phản )# 。

㗧# 唳#

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

馝tất 失thất

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản )# 。

瑟sắt 咤trá

(# ▆# 佳giai 反phản 下hạ 同đồng 此thử )# 。

拆# 佳giai

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 田điền 結kết 反phản 今kim 借tá 音âm [侮-母+小]# 也dã 反phản 梵Phạm 言ngôn 怛đát 姪điệt 他tha 唐đường 言ngôn 所sở 謂vị )# 。

嗚ô 吽hồng

(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 吼hống 二nhị 合hợp 作tác 唵án 字tự 呼hô 之chi 諸chư 本bổn 單đơn 作tác 唵án )# 。

囉ra 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

伽già [口*底]#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[啵/女]# 婆bà

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 下hạ 步bộ 可khả 反phản )# 。

詵sân 者giả

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

麼ma 蘇tô

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản )# 。

繕thiện 那na

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

㗚lật 多đa

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản )# 。

曬sái #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 居cư 例lệ 反phản 此thử 云vân 大đại 安an 樂lạc )# 。

啊a 訶ha

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 下hạ 乎hồ 割cát 反phản )# 。

羅la 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

珊san 珠châu

(# 上thượng 乘thừa 安an 反phản )# 。

未vị 眤#

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

姪điệt 唳#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

哆đa 那na

(# 上thượng 多đa 个# 反phản )# 。

[口*舜]# 提đề

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

鉢bát 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

頞át 地địa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

怛đát 闥thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

仳# [口*薩]#

(# 上thượng 芳phương 七thất 反phản 經kinh 自tự 切thiết 下hạ 音âm 薩tát 上thượng 又hựu 音âm 毗tỳ )# 。

馞# 地địa

(# 上thượng 薄bạc 沒một 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+大)]# 折chiết

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 時thời 設thiết 反phản 梵Phạm 云vân # 折chiết 唳# 唐đường 言ngôn 金kim 剛cang )# 。

揭yết 鞞bệ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 毗tỳ 迷mê 反phản )# 。

[口*伽]# [口*底]#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 亦diệc 云vân [卄/(阿-可+辛)/木]# 底để )# 。

夭yểu 逝thệ

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

亂loạn 心tâm

(# 上thượng 郎lang 喚hoán 反phản )# 。

[颱-台+(榣-木)]# 颺dương

(# 上thượng 以dĩ 招chiêu 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

坌bộn 身thân

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

拇mẫu 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

記ký 莂biệt

(# 彼bỉ 列liệt 反phản )# 。

大đại 輸du

(# 力lực 旬tuần 反phản 正chánh 作tác 輪luân )# 。

怛đát 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

迦ca 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

[口*菴]#

(# 音âm 菴am 諸chư 真chân 言ngôn 中trung 。 此thử 行hành 從tùng 大đại 輪luân 字tự 皆giai 作tác 唵án 烏ô 感cảm 反phản 。 已dĩ 下hạ 出xuất 經kinh 後hậu 文văn )# 。

佛Phật 頂Đảnh 尊Tôn 勝Thắng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 大đại 唐đường # [實-毌+尸]# 沙Sa 門Môn 佛Phật 陁# 波ba 利lợi 譯dịch 弟đệ 三tam 譯dịch 此thử 卷quyển 是thị 下hạ 方phương 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 本bổn )# 。

(# 右hữu 洪hồng 尋tầm [門@(八/允)]# 此thử 經Kinh 合hợp 是thị 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 再tái 譯dịch 弟đệ 四tứ 譯dịch 者giả 也dã 按án 此thử 經Kinh 序tự 云vân 波ba 利lợi 至chí 永vĩnh 淳thuần 二nhị 年niên 迴hồi 至chí 西tây 京kinh 共cộng 順thuận 貞trinh 譯dịch [詀-口+乙]# 僧Tăng 將tương 梵Phạm 本bổn 向hướng 五ngũ 臺đài 山sơn 於ư 今kim 不bất 廻hồi 至chí 垂thùy 拱củng 三tam 年niên 定định 覺giác 寺tự 僧Tăng 志chí 靜tĩnh 見kiến 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 遂toại 就tựu 三tam 藏tạng 諮tư 受thọ 神thần 咒chú 法Pháp 師sư 於ư 是thị 口khẩu 宣tuyên 梵Phạm 音âm 經kinh 二nhị 七thất 日nhật 句cú 句cú 委ủy 授thọ 具cụ 足túc 梵Phạm 音âm 一nhất 無vô 差sai 失thất 仍nhưng 更cánh 取thủ 舊cựu 翻phiên 梵Phạm 本bổn 勘khám 挍giảo 所sở 有hữu 脫thoát 錯thác 悉tất 皆giai 改cải 定định 其kỳ 咒chú 初sơ 注chú 云vân 冣# 後hậu 別biệt 翻phiên 者giả 是thị 也dã 又hựu 云vân 其kỳ 翻phiên 經kinh 僧Tăng 順thuận 貞trinh 見kiến 在tại 住trụ 西tây 明minh 寺tự 據cứ 此thử 序tự 意ý 是thị 志chí 靜tĩnh 見kiến 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 時thời 再tái 譯dịch 弟đệ 四tứ 出xuất 者giả 也dã 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 佛Phật 陁# 波ba 利lợi 譯dịch 第đệ 三tam 譯dịch 者giả 謬mậu 也dã 此thử 序tự 既ký 言ngôn 波ba 利lợi 將tương 梵Phạm 本bổn 向hướng 五ngũ 臺đài 山sơn 於ư 今kim 不bất 廻hồi 是thị 誰thùy 更cánh 取thủ 舊cựu 翻phiên 梵Phạm 本bổn 勘khám 挍giảo 亦diệc 不bất 應ưng 言ngôn 。 冣# 後hậu 別biệt 翻phiên 矣hĩ 此thử 亦diệc 麁thô 心tâm 錯thác 會hội 序tự 意ý 耳nhĩ )# 。

序tự 文văn

裁tài 抑ức

(# 於ư 力lực 反phản )# 。

行hành 顗#

(# 魚ngư [壴-士+止]# 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 軀khu

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 懷hoài

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

逗đậu 留lưu

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 他tha 意ý 也dã 緣duyên 由do 也dã )# 。

經kinh 文văn

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

lộ 枳chỉ

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

尾vĩ 戍thú

(# 商thương 注chú 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

滿mãn 哆đa

(# 上thượng 莫mạc 管quản 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

娑sa 頗phả

(# 普phổ 破phá )# 。

誐nga 底để

(# 上thượng 魚ngư 也dã 反phản )# 。

尾vĩ 秫thuật

(# 輸du 律luật 反phản )# 。

覩đổ mâm

(# 牟mâu 含hàm 反phản )# 。

阿a #

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

羅la 柅nễ

(# 女nữ 尒# 反phản )# 。

鄔ổ 瑟sắt

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 梵Phạm 云vân 鄔ổ 瑟sắt 抳nê 灑sái 唐đường 言ngôn 佛Phật 頂đảnh 冣# 上thượng 言ngôn 受thọ 持trì 之chi 人nhân 由do 如như 佛Phật 頂đảnh 尊tôn 上thượng 一nhất 切thiết 之chi 上thượng 冣# 勝thắng 冣# 尊tôn 元nguyên 能năng 過quá 者giả 也dã )# 。

濕thấp 茗mính

(# [弓*(乞-乙+小)]# 頂đảnh 反phản )# 。

迦ca nễ

(# 奴nô 頂đảnh 反phản 又hựu 奴nô 丁đinh 反phản )# 。

殺sát 播bá

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 補bổ 臥ngọa 反phản 見kiến 別biệt 真chân 言ngôn 作tác 殺sát 吒tra 播bá )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 哩rị

(# 上thượng 戶hộ 沒một 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

訥nột [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

nễ [革*(蔑-戍+伐)]#

(# 文văn 發phát 反phản 正chánh 作tác 襪vạt 也dã )# 。

晚vãn 發phát 反phản

(# 上thượng 音âm 挽vãn 下hạ 音âm 翻phiên 此thử 是thị 襪vạt 字tự 切thiết 脚cước 也dã 乃nãi 被bị 書thư 人nhân 移di 晚vãn 字tự 於ư 當đương 行hành 內nội 非phi 也dã )# 。

轉chuyển 舌thiệt 咶#

(# 下hạ 音âm 呼hô 舊cựu 闕khuyết 轉chuyển 字tự 又hựu 悞ngộ 作tác 咶# 今kim 添# 轉chuyển 字tự 改cải 咶# 為vi 呼hô 也dã 又hựu 火hỏa [怡-台+史]# 戶hộ 刮# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

恆hằng 闥thát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怛đát )# 。

惹nhạ 野dã

(# 上thượng 自tự 攞la 反phản )# 。

嚩phạ 日nhật 囇lệ

(# 上thượng 無vô 愽# 反phản 中trung 咨tư [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 下hạ 二nhị 二nhị 合hợp )# 。

日nhật 囕lãm

(# 上thượng 咨tư [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

冐mạo 䭾#

(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

捺nại [口*(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

佛Phật 頂Đảnh 尊Tôn 勝Thắng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 大đại 唐đường # [實-毌+尸]# 沙Sa 門Môn 佛Phật 陁# 波ba 利lợi 譯dịch 第đệ 三tam 譯dịch 此thử 卷quyển 是thị 上thượng 方phương 藏tạng 本bổn )# 。

(# 右hữu 此thử 經Kinh 与# 方phương 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 本bổn 並tịnh 依y 品phẩm 錄lục 勘khám 經kinh 文văn 紙chỉ 數số 首thủ 尾vĩ 文văn 及cập 序tự 並tịnh 同đồng 亦diệc 亦diệc 佛Phật 陁# 波ba 利lợi 譯dịch 弟đệ 三tam 出xuất 者giả 然nhiên 其kỳ 真chân 言ngôn 中trung 使sử 用dụng 文văn 字tự 句cú 逗đậu 有hữu 異dị 下hạ 方phương 藏tạng 本bổn 真chân 言ngôn 五ngũ 十thập 四tứ 句cú 此thử 本bổn 真chân 言ngôn 五ngũ 十thập 二nhị 句cú 所sở 用dụng 文văn 字tự 亦diệc 異dị 未vị 詳tường 何hà 正chánh 故cố 兩lưỡng 本bổn 中trung 文văn 字tự 並tịnh 錄lục 於ư 冊sách 內nội 但đãn 諸chư 藏tạng 中trung 有hữu 者giả 㨿# 經kinh 施thi 行hành 以dĩ 防phòng 不bất 俻# 矣hĩ 然nhiên 此thử 本bổn 疑nghi 是thị 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 弄lộng 譯dịch 第đệ 四tứ 出xuất 者giả 也dã 准chuẩn 真chân 言ngôn 不bất 同đồng 經kinh 文văn 無vô 異dị )# 。

序tự

(# 此thử 序tự 与# 下hạ 方phương 經kinh 序tự 文văn 並tịnh 同đồng )# 。

劬cù 勞lao

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 濟tế

(# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 今kim 之chi 度độ 反phản 正chánh 作tác 拯chửng )# 。

裁tài #

(# 上thượng 自tự 來lai 反phản 製chế 也dã 下hạ 於ư 力lực 反phản 按án 也dã )# 。

之chi 項hạng

(# 苦khổ 顂# 反phản 正chánh 作tác 湏# )# 。

永vĩnh 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 軀khu

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

此thử [后-口+(焉-正)]#

(# 于vu # 反phản 正chánh 作tác 焉yên )# 。

逼bức [咒-几+田]#

(# 上thượng 音âm 豆đậu 下hạ 方phương 本bổn 作tác 逗đậu 下hạ 亦diệc 作tác [遛-(留-刀-田)-刀+(口*口)]# )# 。

經kinh 文văn

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

苻# # 反phản

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản 中trung [怡-台+(匚@一)]# 鉢bát 反phản 下hạ 音âm 翻phiên 筏phiệt 字tự 切thiết 脚cước )# 。

至chí 嚟#

(# 上thượng 丁đinh 涅niết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

吉cát 㖿#

(# 羊dương 嗟ta 反phản 迦ca 字tự 切thiết 脚cước )# 。

丁đinh [侮-母+小]#

(# 奴nô 里lý 反phản )# 。

[土*(厂@干)]# 阿a

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 咤trá 字tự 切thiết 脚cước )# 。

多đa 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản 怚# 字tự 韻vận )# 。

苻# 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

塞tắc [癹-几+口]#

(# 坡# 喇lặt 反phản 經kinh 作tác 波ba 喇lặt 反phản 非phi 也dã )# 。

音âm 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 呵ha 字tự 音âm 也dã )# 。

居cư 刈ngải

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

[口*薩]# 縛phược

(# 上thượng 乘thừa 割cát 反phản )# 。

他tha 哆đa

(# 上thượng 吐thổ 可khả 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

擿# 歌ca

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản 吒tra 字tự 切thiết 脚cước )# 。

麼ma 麼ma 冩#

(# 上thượng 二nhị 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 息tức 我ngã 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

光quang 燄diệm

(# 音âm 㷔# 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

[今/一]# 身thân

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

一nhất 把bả

(# 北bắc 馬mã 反phản )# 。

那na #

(# 羊dương 主chủ 反phản 。 其kỳ 真chân 言ngôn 經kinh 中trung 自tự 有hữu 切thiết )# 。

佛Phật 說Thuyết 最Tối 勝Thắng 佛Phật 陁# 羅La # 淨Tịnh 除Trừ 業Nghiệp 障Chướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 大đại 唐đường 中trung 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 地địa 婆bà 訶ha 羅la 於ư 東đông 都đô 再tái 譯dịch 第đệ 四tứ 譯dịch )# 。

(# 右hữu 此thử 經Kinh 合hợp 是thị 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 先tiên 譯dịch 弟đệ 二nhị 出xuất 者giả 也dã 其kỳ 彥ngạn 琮# 序tự 合hợp 此thử 卷quyển 初sơ 安an 之chi 何hà 以dĩ 明minh 之chi 。 杜đỗ [顗-山+止]# 与# 波ba 利lợi 未vị 善thiện 唐đường 梵Phạm 言ngôn 音âm 故cố 其kỳ 經kinh 皆giai 云vân 佛Phật 在tại 舍Xá 衛Vệ 國Quốc 。 兼kiêm 具cụ 列liệt 菩Bồ 薩Tát 名danh 故cố 知tri 同đồng 時thời 也dã 其kỳ 日nhật 照chiếu 三tam 藏tạng 譯dịch 者giả 云vân 薄bạc 伽già 梵Phạm 在tại 室Thất 羅La 筏Phiệt 。 与# 唐đường 奘tráng 淨tịnh 二nhị 三tam 藏tạng 所sở 譯dịch 經kinh 合hợp 同đồng 耳nhĩ )# 。

矬tọa 陋lậu

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。

哀ai 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

向hướng 時thời

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 少thiểu 時thời )# 。

遽cự 盡tận

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

纏triền 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

冤oan 煩phiền

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản )# 。

卒tuất 躁táo

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

噉đạm 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

噉đạm 尿niệu

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

今kim 頼#

(# 音âm 頼# )# 。

咎cữu 責trách

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

投đầu 躃tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

血huyết 瘀ứ

(# 於ư 云vân 反phản )# 。

如như 笮trách

(# 音âm 迮trách 壓áp 也dã )# 。

花hoa 帒đại

(# 音âm 代đại )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

尤vưu 最tối

(# 子tử 外ngoại 反phản )# 。

䎡noãn 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

妊nhâm 娠thần

(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

啼đề [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản 俗tục )# 。

[口*金*本]# 囉ra

(# 上thượng 卜bốc 未vị 反phản 俗tục )# 。

瑟sắt 咤trá

(# 拆# 佉khư 反phản )# 。

拆# 佉khư

(# 上thượng 丑sửu 格cách 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

怚# 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

[口*菴]#

(# 烏ô 含hàm 反phản 喉hầu 中trung 擡# 聲thanh 呼hô )# 。

揭yết 底để

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

婆bà 皤bàn

(# 蒲bồ 我ngã 反phản )# 。

曬sái 雞kê

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 居cư 列liệt 反phản )# 。

喝hát 囉ra

(# 上thượng 呼hô 割cát 反phản )# 。

頞át 地địa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

[口*姪]# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 亭đình 吉cát 反phản )# 。

勃bột 地địa

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

勃bột 陁#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+大)]# 折chiết lê

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 中trung 市thị 列liệt 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

勃bột [口*姪]#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 地địa 耶da 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 杜đỗ [顗-山+止]# 与# 波ba 利lợi 譯dịch 者giả 並tịnh 云vân 恆Hằng 河Hà 沙sa 由do 此thử 證chứng 知tri 。 杜đỗ [顗-山+止]# 与# 波ba 利lợi 相tương 次thứ 譯dịch 日nhật 照chiếu 兩lưỡng 本bổn 並tịnh 在tại 波ba 利lợi 後hậu 譯dịch 也dã )# 。

眇miễu 小tiểu

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

[宋-木+(口/牙)]# 入nhập

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

放phóng 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

稜lăng 伽già

(# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản )# 。

飱# 三tam

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản )# 。

不bất 喎oa

(# 苦khổ 乖quai 反phản )# 。

不bất 斜tà

(# 序tự 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 斜tà )# 。

佛Phật 頂Đảnh 尊Tôn 勝Thắng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 三tam 藏tạng 譯dịch 第đệ 五ngũ 出xuất )# 。

從tùng 胷#

(# 音âm 凶hung )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản 古cổ 經Kinh 云vân 閻diêm 羅la 王vương )# 。

欲dục [歹*冬]#

(# 音âm 終chung )# 。

咥# 哩rị

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

盧lô 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

鉢bát 喇lặt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

颯tát 縻#

(# 上thượng 乘thừa 合hợp 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

颯tát [癹-几+口]#

(# 普phổ 末mạt 反phản )# 。

揭yết 底để

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

㖸# 喝hát

(# 上thượng 巨cự 約ước 反phản 下hạ 呼hô 割cát 反phản )# 。

# 婆bà

(# 上thượng 蘇tô 火hỏa 反phản )# 。

戍thú [日*弟]#

(# 上thượng 商thương 律luật 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản 上thượng 又hựu 經kinh 文văn 作tác 高cao 律luật 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

痾# 喝hát

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 下hạ 呼hô 割cát 反phản )# 。

戍thú 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

[日*(戠-(立-一)+一)]# 沙sa

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 所sở 詐trá 反phản )# 。

溼thấp 弭nhị

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

珊san 珠châu

(# 上thượng 乘thừa 安an 反phản )# 。

侘sá 娜na

(# 上thượng 丑sửu 加gia 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 下hạ 又hựu 經kinh 作tác 下hạ 可khả 反phản 非phi )# 。

[日/工]# 那na

(# 上thượng 多đa 炭thán 反phản )# 。

戴đái 也dã

(# 上thượng 都đô 代đại 反phản )# 。

呾đát 闥thát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

孤cô 㨖#

(# 音âm 致trí )# 。

鼻tị 窣tốt

(# 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

訣quyết 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 苦khổ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 快khoái 也dã 又hựu 音âm 决# 非phi )# 。

蹲tồn 踞cứ

(# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 音âm 據cứ )# 。

種Chủng 種Chủng 雜Tạp 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

跢đa 姪điệt

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 地địa 夜dạ 反phản )# 。

[敲-高+哥]# [女*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 女nữ 買mãi 反phản 上thượng 正chánh 作tác [敲-高+(立/(可-一))]# )# 。

羶thiên #

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[鼙-支+皮]# 叉xoa

(# 上thượng 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鼻tị 皤bàn

(# 步bộ 跛bả 反phản )# 。

瑟sắt 䶩#

(# 都đô 皆giai 反phản )# 。

塢ổ 矩củ 黎lê

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 中trung 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

迦ca 㿲#

(# 丘khâu 冝# 反phản )# 。

迦ca 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

跛bả 囄#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 斯tư 蠅dăng 反phản 下hạ 巨cự 也dã 反phản )# 。

# 闍xà

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

跌trật 嚟#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

耶da #

(# 喉hầu 吟ngâm 反phản 牛ngưu 鳴minh 音âm 合hợp 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 呼hô 之chi 也dã 又hựu 許hứa 今kim 反phản )# 。

初sơ 蝺#

(# 丘khâu 禹vũ 反phản )# 。

鳥điểu #

(# 下hạ 音âm 吼hống 二nhị 合hợp 与# 唵án 字tự 同đồng 呼hô )# 。

囒lan #

(# 上thượng 郎lang 安an 反phản 下hạ 奴nô 也dã 反phản )# 。

# 鑠thước

(# 尸thi 可khả 反phản )# 。

那na 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

准chuẩn [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]#

(# 音âm 弟đệ )# 。

甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản 諸chư 真chân 言ngôn 作tác 唵án 字tự 也dã 此thử 字tự 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。

屈khuất 聾lung

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

囉ra 吠phệ

(# 伏phục 廢phế 反phản )# 。

訶ha #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

驃phiếu [辟-口+月]#

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

勝Thắng 幢Tràng [辟-口+月]# 印Ấn 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 自tự 浪lãng 二nhị 反phản 諸chư 師sư 作tác 子tử 朗lãng 反phản 呼hô 非phi 也dã )# 。

情tình 類loại

(# 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。

枳chỉ 利lợi

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

徙tỉ 利lợi

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

頞át 泥nê

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

拏noa [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

穾# 揭yết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 音âm 竭kiệt )# 。

妙Diệu [辟-口+月]# 印Ấn 幢Tràng 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 于vu 闐điền 三tam 藏tạng 實thật 叉xoa 難nạn/nan 陁# 譯dịch )# 。

于vu 闐điền

(# 徒đồ 見kiến 反phản 國quốc 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ )# 。

備bị 受thọ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 正chánh 作tác 備bị )# 。

枳chỉ 唎rị

(# 音âm 利lợi )# 。

徙tỉ 唎rị

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

柂# 囉ra

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

㕹# 囉ra

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 悞ngộ )# 。

[打-丁+親]# 那na

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản 經kinh 文văn 作tác 祛khư 覲cận 反phản )# 。

勃bột 囇lệ

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

搩kiệt 加gia

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản 吒tra 字tự 切thiết 脚cước )# 。

穾# 揭yết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

無vô 量lượng 門môn 微vi 密mật 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển

(# 吳ngô 支chi 謙khiêm 譯dịch 第đệ 一nhất 出xuất )# 。

猗ỷ 行hành

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

虞ngu 界giới

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 或hoặc 作tác 麌# 牛ngưu 禺# 反phản )# 。

殆đãi 棄khí

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 下hạ 詰cật 利lợi 反phản )# 。

[這-言+罪]# 聞văn

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

為vi 羹#

(# 下hạ 是thị 善thiện 美mỹ 二nhị 字tự )# 。

知tri 暑thử

(# 常thường 預dự 反phản 書thư 記ký 也dã 拜bái 也dã 正chánh 作tác 署thự 也dã 又hựu 尸thi 与# 反phản 非phi )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 定định 殿điện 二nhị 音âm 亦diệc 云vân 燈đăng 光quang 佛Phật )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 也dã 入nhập 所sở 禁cấm 反phản 非phi )# 。

出xuất 生sanh 无# 量lượng 門môn 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển

(# 東đông 晉tấn 佛Phật 陁# 跋bạt 陁# 羅la 譯dịch 第đệ 五ngũ 出xuất )# 。

強cường/cưỡng 而nhi

(# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản )# 。

焱# 王vương

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 亦diệc 作tác 爛lạn )# 。

阿A 難Nan 陁# 目Mục 佉Khư # 呵Ha 離Ly 陁# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 宋tống 求cầu 那na 跋bạt 陁# 羅la 譯dịch 第đệ 六lục 出xuất )# 。

# 離ly

(# 上thượng 呼hô 哥ca 反phản 經kinh 本bổn 作tác # 依y 目mục 錄lục 改cải 作tác 呵ha 字tự )# 。

目mục 㤎#

(# 古cổ 何hà 反phản 合hợp 作tác 巨cự 伽già 反phản 諸chư 譯dịch 本bổn 並tịnh 作tác 目mục 揵kiền 連liên 此thử 本bổn 作tác 目mục 恕thứ 連liên 或hoặc 梵Phạm 言ngôn 訛ngoa 也dã )# 。

眇miễu 御ngự

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 笑tiếu 反phản 下hạ 市thị 律luật 反phản 藝nghệ 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 妙diệu 術thuật 也dã )# 。

眇miễu 句cú

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 笑tiếu 反phản 正chánh 妙diệu )# 。

崖nhai 互hỗ

(# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 涯nhai 底để )# 。

提đề 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

眇miễu 法pháp

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 笑tiếu 反phản 精tinh 好hảo/hiếu 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

鑎# 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 唯duy 醉túy 反phản 上thượng 正chánh 作tác 饋quỹ )# 。

財tài 費phí

(# 苦khổ 沸phí 反phản 惠huệ 與dữ 烏ô )# 。

為vi 披phi

(# 音âm 婆bà 又hựu 疋thất 皮bì 反phản 非phi 也dã )# 。

䝱# 不bất

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản )# 。

陁# 謣#

(# 音âm 于vu 借tá 音âm 和hòa 于vu 反phản 諸chư 經Kinh 云vân # 沓đạp 和hòa 是thị 也dã )# 。

無Vô 量Lượng 門Môn 破Phá 魔Ma 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 宋tống 沙Sa 門Môn 功công 德đức 直trực 共cộng 玄huyền 暢sướng 譯dịch 第đệ 七thất 出xuất )# 。

阿a [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 帝đế 反phản )# 。

阿a 仚#

(# 起khởi 祇kỳ 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

[卄/(其*皮)]# 鞞bệ

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản 下hạ 蒲bồ 詣nghệ 反phản 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 鉢bát 鞞bệ 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác ▆# 所sở 冝# 反phản 非phi )# 。

嘻# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

眤# 闍xà

(# 上thượng 女nữ 日nhật 反phản )# 。

婆bà [(口*皮)/女]#

(# 蒲bồ 餓ngạ 反phản )# 。

迦ca [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 正chánh 作tác [禰-爾+(乞-乙+小)]# 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 史sử [侮-母+小]# 一nhất 本bổn 作tác 沙sa [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

頞át 扶phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 莬# 質chất 反phản )# 。

莬# 質chất

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 扶phù 字tự 切thiết 脚cước )# 。

咃tha [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 勑# 賀hạ 反phản )# 。

# 鞞bệ

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản )# 。

[口*束*頁]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 盧lô 轄hạt 反phản )# 。

哆đa #

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

眵si [豆*皮]#

(# 上thượng 姝xu 支chi 反phản 下hạ 常thường 利lợi 反phản )# 。

羅la #

(# 女nữ 遅# 反phản 破phá 魔ma 經kinh 作tác 羅la # 又hựu 一nhất 向hướng 出xuất 生sanh 經kinh 作tác 囉ra 膩nị 又hựu 音âm 夷di 非phi )# 。

劬cù [口*枑]#

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 多đa 計kế 反phản 一nhất 向hướng 出xuất 生sanh 經kinh 作tác 瞿cù 多đa )# 。

法pháp 式thức

(# 音âm 識thức )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

緻trí 栗lật 䭾#

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 中trung 力lực 日nhật 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 大đại 骨cốt 反phản )# 。

柴sài 嘊nhai

(# 音âm 崖nhai )# 。

阿A 難Nan 陁# 目Mục 佉Khư # 呵Ha 離Ly 陁# 鄰Lân # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 元nguyên 魏ngụy 佛Phật 陁# 扇thiên/phiến 多đa 譯dịch 第đệ 八bát 出xuất )# 。

# 首thủ

(# 上thượng [儒-雨+而]# 軟nhuyễn 二nhị 音âm )# 。

憂ưu 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 支chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

疾tật [這-言+罪]#

(# 音âm 代đại )# 。

阿a 攱#

(# 丘khâu 冝# 反phản 正chánh 作tác 欹# 也dã 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 阿a 仚# 莫mạc 仚# 一nhất 本bổn 作tác 阿a 仚# 摩ma 仚# 一nhất 本bổn 作tác 阿a 啟khải 磨ma 啟khải 一nhất 本bổn 作tác 阿a 谿khê 磨ma 谿khê 並tịnh 是thị 此thử 句cú 也dã 又hựu 居cư 委ủy 居cư 偽ngụy 二nhị 反phản 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 居cư 毀hủy 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

默mặc 攱#

(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản 下hạ 丘khâu 冝# 反phản )# 。

三tam [夢-夕+方]#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

目mục 攱#

(# 丘khâu 冝# 反phản 廣quảng 如như 前tiền 注chú 也dã )# 。

羅la 捭bãi

(# 步bộ 迷mê 反phản 正chánh 作tác 椑# 或hoặc 作tác 禆# 步bộ 卑ty 反phản 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 波ba 羅la 鞞bệ 一nhất 本bổn 作tác 百bách 囉ra 陛bệ 一nhất 本bổn # 鞞bệ 一nhất 本bổn 作tác 鉢bát 鞞bệ 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 布bố 買mãi 反phản 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác [辟-口+月]# [弓*(乞-乙+小)]# 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

刼# #

(# # 牌bài 二nhị 音âm )# 。

[仁-二+沙]# 離ly

(# 上thượng 索sách 何hà 反phản )# 。

[颱-台+夭]# 離ly

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

嘻# 羅la

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

羅la 捭bãi

(# 步bộ 迷mê 反phản 正chánh 作tác 椑# 或hoặc 作tác [楒-心+廾]# 音âm 牌bài )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 陁#

(# 上thượng 居cư 起khởi 反phản 正chánh 作tác 紀kỷ 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 音âm [詀-口+乙]# 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 已dĩ 一nhất 本bổn 作tác [詀-口+乙]# 也dã )# 。

[颱-台+夭]# 埿nê

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

披phi 捭bãi 之chi 子tử

(# 上thượng 一nhất 音âm 婆bà 上thượng 二nhị 音âm 鞞bệ 上thượng 三tam 与# 捭bãi 同đồng 音âm 鞞bệ 下hạ 一nhất 音âm 奚hề 正chánh 作tác 婆bà 捭bãi 〃# 兮hề 也dã 与# 別biệt 譯dịch 者giả 勘khám 定định 也dã 此thử 是thị 先tiên 書thư 者giả 作tác 婆bà 捭bãi 〃# 兮hề 後hậu 書thư 者giả 作tác 披phi 捭bãi 之chi 子tử 致trí 使sử 悞ngộ 也dã )# 。

法pháp 楷# 椑#

(# 上thượng 布bố 何hà 反phản 中trung 羅la 合hợp 反phản 下hạ 步bộ 迷mê 反phản 正chánh 作tác 波ba 摺# 捭bãi 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 波ba 羅la 鞞bệ 一nhất 本bổn 作tác 百bách 囉ra 陛bệ 一nhất 本bổn 作tác 羅la 簸phả 鞞bệ 是thị 也dã 中trung 又hựu 音âm 皆giai 非phi )# 。

揭yết 棧sạn

(# 音âm 羯yết )# 。

絰điệt 提đề

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản )# 。

絰điệt 提đề

(# 同đồng 上thượng 也dã 与# 別biệt 譯dịch 勘khám 定định )# 。

披phi 提đề

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 或hoặc 作tác 拔bạt 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 堤đê 別biệt 譚đàm 者giả 一nhất 本bổn 作tác 婆bà 底để 一nhất 本bổn 作tác 跋bạt 帝đế 一nhất 本bổn 作tác 薄bạc 帝đế 並tịnh 是thị 也dã )# 。

頞át 遮già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 提đề

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 正chánh 作tác 刪san )# 。

羞tu 絺hy

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 丑sửu 夷di 反phản )# 。

椑# 呵ha

(# 上thượng 步bộ 迷mê 步bộ 卑ty 步bộ 益ích 三tam 反phản 並tịnh 通thông 呼hô 也dã 別biệt 譚đàm 本bổn 何hà 毗tỳ 訶ha )# 。

目mục 攱#

(# 丘khâu 冝# 丘khâu 寄ký 二nhị 反phản 与# 別biệt 譯dịch 本bổn 勘khám 定định )# 。

[颱-台+夭]# 提đề

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

# 羅la

(# 上thượng 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。

[序-予+單]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 他tha 丹đan 反phản 正chánh 作tác 痑# 嘽# 殫đàn 三tam 形hình 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 作tác 湯thang 米mễ 一nhất 本bổn 作tác 蕩đãng 咩mế 是thị 也dã 又hựu 多đa 安an 徒đồ 丹đan 多đa 个# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 蕩đãng 他tha 浪lãng 反phản )# 。

法pháp 楷#

(# 上thượng 布bố 何hà 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản 正chánh 作tác 波ba 摺# 也dã 別biệt 譯dịch 者giả 一nhất 本bổn 作tác 波ba 立lập 一nhất 本bổn 作tác 波ba 羅la 上thượng 又hựu 波ba 乏phạp 反phản 吴# 音âm )# 。

椑# 富phú

(# 上thượng 步bộ 迷mê 步bộ 卑ty 二nhị 反phản )# 。

呂lữ 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

揭yết 提đề

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 仾# 異dị 譯dịch 本bổn 作tác 伽già 帝đế )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 叱sất

(# 尺xích 日nhật 反phản )# 。

佉khư 戠#

(# 音âm 膩nị )# 。

刪san 提đề

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 音âm 逸dật )# 。

挨ai 親thân

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

饋quỹ 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 唯duy 醉túy 反phản )# 。

這giá 停đình

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

[醠-央+(肱-月)]# 摩ma

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

舍Xá 利Lợi 弗Phất 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 梁lương 僧Tăng 伽già 婆bà 羅la 譯dịch 第đệ 九cửu 出xuất )# 。

阿a [(石*戈)/口]#

(# 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

盲manh 疧#

(# 音âm 底để 又hựu 巨cự 支chi 反phản 非phi 也dã )# 。

鹿lộc 底để

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản 无# 量lượng 門môn 經kinh 作tác 陸lục 底để 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 泥nê 嚕rô 託thác 多đa 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 麂# 底để 上thượng 音âm 机cơ 非phi 也dã )# 。

抲# 羅la

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản )# 。

婆bà [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 亦diệc 作tác 禰nể )# 。

# 持trì

(# 下hạ 音âm 時thời 或hoặc 作tác 恃thị 音âm 市thị 无# 量lượng 門môn 經kinh 作tác 昵ni 闍xà )# 。

比tỉ 摩ma

(# 上thượng 步bộ 夷di 反phản )# 。

己kỷ 履lý

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản )# 。

雉trĩ 波ba

(# 上thượng 直trực 尒# 反phản )# 。

富phú 䗶#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

娑sa [曼-又+万]#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

沙sa 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

# 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản 无# 量lượng 門môn 經kinh 作tác # 陁# 又hựu 音âm 陁# )# 。

舸khả 字tự

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản )# 。

屣tỉ 字tự

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

能năng 沮trở

(# 自tự 与# 反phản 壞hoại 也dã 止chỉ 也dã 无# 量lượng 門môn 經kinh 作tác 俎# 音âm 阻trở 〃# 豆đậu 禮lễ 器khí 也dã 非phi 用dụng )# 。

一Nhất 向Hướng 出Xuất 生Sanh 菩Bồ 薩Tát 經Kinh

(# 隋tùy 闍xà 那na 崛quật 多đa 等đẳng 譯dịch 第đệ 十thập 出xuất )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

飢cơ 蜂phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản 亦diệc 作tác 螽# )# 。

阿a [女*(乞-乙+小)]#

(# 女nữ 買mãi 反phản )# 。

阿a 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。

落lạc #

(# 步bộ 袂# 反phản )# 。

阿a 膻#

(# 尸thi 連liên 反phản 正chánh 作tác 羶thiên 脠# 二nhị 形hình 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 阿a 散tán 應ưng 和hòa 尚thượng 依y 字tự 作tác 徒đồ 亶đẳng 反phản 非phi )# 。

膩nị 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

婆bà [臊-品+巳]#

(# 音âm 盤bàn )# 。

地địa lê

(# 音âm 犁lê )# 。

膻# 地địa

(# 上thượng 尸thi 連liên 反phản 又hựu 音âm 但đãn 非phi )# 。

私tư 䰅#

(# 音âm 剃thế 魏ngụy 譯dịch 本bổn 作tác 羞tu 絺hy 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 思tư 體thể )# 。

鸖# 囉ra

(# 上thượng 戶hộ 各các 反phản )# 。

腅# 窹#

(# 上thượng 濕thấp 染nhiễm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 利lợi 反phản 正chánh 作tác [穴/(怡-台+未)]# 也dã 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 濕thấp 咩mế 也dã )# 。

莫mạc [企-止+(光-儿)]#

(# 去khứ 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

薩tát 扷#

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

坘# 娑sa

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

題đề 熙hi

(# 許hứa 之chi 反phản )# 。

啅trác 帝đế

(# 上thượng 丑sửu 卓trác 反phản 正chánh 作tác 踔xước 晫# 二nhị 形hình 无# 邊biên 門môn 經kinh 作tác 耻sỉ 仾# 也dã )# 。

縱túng/tung [糸*容]#

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 下hạ 羊dương 封phong 反phản 正chánh 作tác [彳*從]# 容dung 也dã )# 。

邏la 字tự

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản )# 。

柵# 字tự

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

筞# 勤cần

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

䇿# 進tiến

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 筞# 也dã 漢hán 書thư 曰viết 筞# # 也dã 勑# 使sử 整chỉnh # 不bất 犯phạm 法pháp 也dã )# 。

出Xuất 生Sanh 無Vô 邊Biên 門Môn 陁# 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 沙Sa 門Môn 智trí 嚴nghiêm 譯dịch 弟đệ 十thập 一nhất 出xuất )# 。

麼ma 拏noa

(# 上thượng 莫mạc 火hỏa 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

# 咩mế

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

翳ế 黎lê

(# 上thượng 呼hô 街nhai 反phản 一nhất 力lực 兮hề 反phản 上thượng 作tác 醫y 止chỉ 无# 量lượng 門môn 破phá 魔ma 經kinh 作tác 嘻# [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。

舸khả 立lập [箅-丌+廾]#

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản 下hạ 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 步bộ 益ích 反phản )# 。

娑sa 嚟#

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

囉ra 啝#

(# 音âm 和hòa )# 。

[酉*孟]# 羅la

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

遮già 嚟#

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

靺mạt 哆đa

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

涅niết [卄/訶]#

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 下hạ 呼hô 哥ca 反phản )# 。

僧Tăng 倪nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

縒# 咩mế

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản )# 。

乘thừa 葛cát

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 遏át 反phản )# 。

屣tỉ 拏noa

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

姪điệt 嚟#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

姪điệt 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

楬# 仾#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

閜# 那na

(# 上thượng 阿a 可khả 反phản )# 。

撦# 陁#

(# 上thượng 車xa 者giả 反phản 下hạ 提đề 耶da 反phản )# 。

目mục 抭#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

勃bột [馬*((百-日+目)/大)]#

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 徒đồ 个# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 䭾# 一nhất 句cú 出xuất 生sanh 經kinh 作tác 佛Phật 陁# )# 。

遨ngao 仾#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

携huề 接tiếp

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử 亦diệc 作tác 訾tí 訿# )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 直trực 佘# 反phản )# 。

攞la 字tự

(# 上thượng 郎lang 可khả 反phản )# 。

戍thú 嚟#

(# 上thượng 啇# 注chú 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鞞bệ 嘮lao

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 力lực 交giao 反phản 諸chư 真chân 言ngôn 中trung 口khẩu 邊biên 字tự 多đa 依y 本bổn 音âm 轉chuyển 舌thiệt 呼hô 之chi 也dã 又hựu 依y 字tự [(巨-匚)@十]# 交giao 反phản 喧huyên 聲thanh 也dã 非phi )# 。

孃nương 鉢bát

(# 上thượng 女nữ 羊dương 汝nhữ 羊dương 二nhị 反phản 下hạ 音âm 鉢bát )# 。

窣tốt 耶da

(# 上thượng 蘇tô 沒một 反phản )# 。

(# 右hữu 從tùng 無vô 量lượng 門môn 徵trưng 密mật 持trì 經Kinh 已dĩ 下hạ 八bát 經kinh 新tân 舊cựu 十thập 一nhất 譯dịch 闕khuyết 本bổn 其kỳ 見kiến 存tồn 八bát 卷quyển 內nội 所sở 有hữu 文văn 字tự 。 訛ngoa 誤ngộ 處xứ 並tịnh 將tương 同đồng 本bổn 別biệt 譯dịch 者giả 㸦# 相tương 對đối 勘khám 取thủ 定định 善thiện 梵Phạm 音âm 楚sở 夏hạ 者giả 幸hạnh 勿vật 疑nghi 焉yên 此thử 處xứ 既ký 然nhiên 諸chư 經kinh 亦diệc 耳nhĩ )# 。

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 七thất 冊sách 。 纓anh 。

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo